Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống

Tải về
Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giáo án
Bộ sách: Global Success

Kế hoạch dạy học Tiếng Anh 4 Global Success

Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Mẫu phân phối chương trình Tiếng Anh lớp 4 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống là mẫu bảng phân phối chương trình linh động, gồm đầy đủ nội dung của từng tiết học, từng tuần học trong cả năm học, giúp giáo viên soạn và giảng dạy lớp 4 theo chương trình mới thuận tiện hơn. Mời các thầy cô tham khảo và tải về.

Phân phối chương trình môn Tiếng Anh 4 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Tiếng Anh 4 – Global Success
TS tiết: 140 tiết. HKI: 72tiết, HKII: 68 tiết. Số tiết trên tuần: 4 tiết/ tuần

KẾ HOẠCH DẠY HỌC TIẾNG ANH 4 – GLOBAL SUCCESS

Tiếng Anh 4 Global Success Sách học sinh được sử dụng trong dạy và học tiếng Anh ở lớp 4 với thời lượng 4 tiết / tuần (140 tiết cho một năm học gồm 35 tuần).

Sách gồm:

  • 1 Starter (Đơn vị bài mở đầu)
  • 20 Units (Đơn vị bài học)
  • 4Review & Extension activities (Đơn vị ôn tập và Các hoạt động mở rộng, sau mỗi 5 đơn vị bài học)

Kế hoạch dạy và học:

  • 1tiết (làm quen với chương trình và sách giáo khoa và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng cho sách Tiếng Anh 4)
  • 3 tiết (Starter)

− 6 tiết / Unit - đơn vị bài học x 20

=

120 tiết

− 3 tiết / Review & Extension activities - đơn vị bài ôn tập x 4

=

12 tiết

− Kiểm tra và chữa bài

=

4 tiết

Tổng số

=

140 tiết

Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết.

 

Tuần

 

Tiết

 

Bài/ Unit

 

Nội dung chi tiết

 

Sách học sinh

 

 

 

 

Tuần 1

 

 

1

 

2

 

 

 

 

STARTER

Làm quen với Chương trình và sách giáo khoa Tiếng Anh 4 và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng

A. Hello again!

 

 

 

 

Trang 7

 

3

STARTER

B. Classroom activities

Trang 8

 

4

STARTER

C. Outdoor activities

Trang 9

 

5

UNIT 1

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 10

 

Tuần 2

6

7

UNIT 1

UNIT 1

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 11

Trang 12

 

8

UNIT 1

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 13

 

9

UNIT 1

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 14

 

Tuần 3

10

11

UNIT 1

UNIT 2

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 15

Trang 16

 

12

UNIT 2

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 17

 

13

UNIT 2

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 18

 

Tuần 4

14

15

UNIT 2

UNIT 2

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 19

Trang 20

 

16

UNIT 2

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 21

 

17

UNIT 3

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 22

 

Tuần 5

18

19

UNIT 3

UNIT 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 23

Trang 24

 

20

UNIT 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 25

 

21

UNIT 3

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 26

 

Tuần 6

22

23

UNIT 3

UNIT 4

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 27

Trang 28

 

24

UNIT 4

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 29

 

Tuần 7

25

26

UNIT 4

UNIT 4

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 30

Trang 31

 

27

28

UNIT 4

UNIT 4

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 32

Trang 33

 

29

UNIT 5

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 34

 

Tuần 8

30

31

UNIT 5

UNIT 5

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 35

Trang 36

 

32

UNIT 5

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 37

 

33

UNIT 5

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 38

 

Tuần 9

34

35

UNIT 5

REVIEW 1

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Activity 1 - 2

Trang 39

Trang 40

 

36

REVIEW 1

Activity 3 - 5

Trang 41

 

37

EXTENSION

Activity 1 - 3

Trang 42 – 43

 

 

ACTIVITIES

 

 

Tuần 10

38

UNIT 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 44

 

39

UNIT 6

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 45

 

40

UNIT 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 46

 

41

UNIT 6

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 47

 

Tuần 11

42

43

UNIT 6

UNIT 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 48

Trang 49

 

44

UNIT 7

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 50

 

45

UNIT 7

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 51

 

Tuần 12

46

47

UNIT 7

UNIT 7

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 52

Trang 53

 

48

UNIT 7

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 54

 

49

UNIT 7

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 55

 

Tuần 13

50

51

UNIT 8

UNIT 8

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 56

Trang 57

 

52

UNIT 8

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 58

 

53

UNIT 8

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 59

Tuần 14

54

UNIT 8

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 60

 

55

UNIT 8

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 61

 

56

UNIT 9

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 62

 

57

UNIT 9

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 63

 

Tuần 15

58

59

UNIT 9

UNIT 9

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 64

Trang 65

 

60

UNIT 9

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 66

 

61

UNIT 9

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 67

 

Tuần 16

62

63

UNIT 10

UNIT 10

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 68

Trang 69

 

64

UNIT 10

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 70

 

65

UNIT 10

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 71

 

Tuần 17

66

67

UNIT 10

UNIT 10

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 72

Trang 73

 

68

REVIEW 2

Activity 1 - 2

Trang 74

 

69

REVIEW 2

Activity 3 – 5

Trang 75

 

70

EXTENSION

Activity 1 - 3

Trang 76 - 77

Tuần 18

 

ACTIVITIES

 

 

 

71

 

Kiểm tra Học kì 1

 

 

72

 

Chữa bài

 

Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/ tuần = 68 tiết.

 

Tuần

 

Tiết

 

Bài/ Unit

 

Nội dung chi tiết

 

Sách học sinh

 

73

UNIT 11

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 6

 

Tuần 19

74

75

UNIT 11

UNIT 11

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 7

Trang 8

 

76

UNIT 11

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 9

 

77

UNIT 11

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 10

 

Tuần 20

78

79

UNIT 11

UNIT 12

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 11

Trang 12

 

80

UNIT 12

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 13

 

81

UNIT 12

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 14

 

Tuần 21

82

83

UNIT 12

UNIT 12

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 15

Trang 16

 

84

UNIT 12

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 17

 

85

UNIT 13

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 18

 

Tuần 22

86

87

UNIT 13

UNIT 13

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 19

Trang 20

 

88

UNIT 13

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 21

 

89

UNIT 13

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 22

 

Tuần 23

90

91

UNIT 13

UNIT 14

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 23

Trang 24

 

92

UNIT 14

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 25

 

93

UNIT 14

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 26

 

Tuần 24

94

95

UNIT 14

UNIT 14

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 27

Trang 28

 

96

UNIT 14

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 29

 

97

UNIT 15

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 30

 

Tuần 25

98

99

UNIT 15

UNIT 15

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 31

Trang 32

 

100

UNIT 15

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 33

 

101

UNIT 15

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 34

 

Tuần 26

102

103

UNIT 15

REVIEW 2

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Activity 1 - 2

Trang 35

Trang 36

 

104

REVIEW 2

Activity 3 - 5

Trang 37

 

105

EXTENSION

Activity 1 - 3

Trang 38 - 39

 

 

ACTIVITIES

 

 

Tuần 27

106

UNIT 16

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 40

 

107

UNIT 16

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 41

 

108

UNIT 16

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 42

 

109

UNIT 16

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 43

 

Tuần 28

110

111

UNIT 16

UNIT 16

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 44

Trang 45

 

112

UNIT 17

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 46

 

113

UNIT 17

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 47

 

Tuần 29

114

115

UNIT 17

UNIT 17

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 48

Trang 49

 

116

UNIT 17

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 50

 

117

UNIT 17

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 51

 

Tuần 30

118

119

UNIT 18

UNIT 18

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 52

Trang 53

 

120

UNIT 18

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 54

 

121

UNIT 18

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 55

 

Tuần 31

122

123

UNIT 18

UNIT 18

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 56

Trang 57

 

124

UNIT 19

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 58

 

125

UNIT 19

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 59

 

Tuần 32

126

127

UNIT 19

UNIT 19

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 60

Trang 61

 

128

UNIT 19

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 62

 

129

UNIT 19

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 63

 

Tuần 33

130

131

UNIT 20

UNIT 20

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 64

Trang 65

 

132

UNIT 20

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 66

 

133

UNIT 20

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 67

 

Tuần 34

134

135

UNIT 20

UNIT 20

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 68

Trang 69

 

136

REVIEW 4

Activity 1 – 2

Trang 70

 

137

REVIEW 4

Activity 3 – 5

Trang 71

 

138

EXTENSION

Activity 1 – 3

Trang 72 - 73

Tuần 35

 

ACTIVITIES

 

 

 

139

 

Kiểm tra Học kì 2

 

 

140

 

Chữa bài

 

Mỗi đơn vị bài học (Unit) được dạy trong 6 tiết.

Tiết 1: LESSON 1

1. Look, listen and repeat.

 

2. Listen, point and say.

 

3. Let’s talk.

Tiết 2: LESSON 1

4. Listen and circle/ tick/ number/ tick or cross.

 

5. Reading & writing qua các dạng khác nhau như Look, complete and read./ Read and complete./ v.v.(để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1.)

 

6. Let’s sing/ play.

Tiết 3: LESSON 2

1. Look, listen and repeat.

 

2. Listen, point and say.

 

3. Let’s talk.

Tiết 4: LESSON 2

4. Listen and number/ match/ tick/ tick or cross.

 

5. Reading & writing (qua dạng Look, complete and read. để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 2.)

 

6. Let’s play./ Let’s sing.

Tiết 5: LESSON 3

1. Listen and repeat.

 

2. Listen and circle.

 

3. Let’s chant.

Tiết 6: LESSON 3

4. Reading qua các dạng khác nhau như Read and match/ tick/ complete/ v.v. (để tổng hợp các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1 & 2.)

 

5. Writing (qua dạng Let’s write).

 

6. Project

Mỗi đơn vị bài ôn tập (Review) và các hoạt động mở rộng (Extension activities) được thực hiện trong 3 tiết:

Tiết 1 & 2: REVIEW

1. Listen and tick/ number.

 

2. Ask and answer.

 

3. Reading (gồm qua dạng Read and match.)

 

4. Writing (qua dạng Read and complete.)

 

5. Let’s write.

Tiết 3: EXTENSION ACTIVITIES

1. Look and write/ Read and match v.v.

 

2. Look and write/ Lucky star v.v.

 

3. Read the questions. Then tick the answers./

Board game. Roll a dice. Listen to a question and answer it v.v.

Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục Học tậpKế hoạch dạy học của Hoatieu.

Đánh giá bài viết
2 3.011
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống
Chọn file tải về :
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
0 Bình luận
Sắp xếp theo
⚛
Xóa Đăng nhập để Gửi
Đóng
Chỉ thành viên Hoatieu Pro tải được nội dung này! Hoatieu Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm