Thuyết minh về di tích lịch sử đền Hùng

Viết bài văn thuyết minh về di tích lịch sử đền Hùng

Viết bài văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh hay di tích lịch sử là bài viết trong chương trình môn Ngữ văn 9 sách mới. Thông qua bài viết này các em có thể nêu ra những trải nghiệm của cá nhân về danh lam thắng cảnh trong nước và thế giới để viết bài văn sinh động, giàu sức thuyết phục. Trong bài viết này Hoatieu xin chia sẻ dàn ý thuyết minh về di tích lịch sử đền Hùng để các em nắm được cách làm bài.

Viết bài văn thuyết minh về di tích lịch sử đền Hùng

Dàn ý thuyết minh về di tích lịch sử đền Hùng

Mở bài

“ Dù ai đi ngược về xuôi

Nhớ ngày giỗ tổ mùng mười tháng ba”

- Trên quê hương Việt Nam tươi đẹp, Đền Hùng là điểm tự hào với những câu chuyện về các Vua Hùng, những nhà quốc sĩ đã xây dựng nên đất nước. Nơi đây không chỉ là thắng cảnh hùng vĩ mà còn là biểu tượng linh thiêng, nơi thờ cúng tổ tiên, kết nối tinh thần cộng đồng.

Thân bài

- Đặc điểm đặc sắc:

- Đền Hùng tọa lạc trên đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, giữa vùng đất Phong Châu, ngày nay thuộc xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Vùng đất này nổi tiếng với cảnh đẹp hữu tình, kết nối giữa núi cao, đồng bằng xanh mát, sông ngòi hòa quyện với nhau.Từ đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, bạn có thể chiêm ngưỡng hết vẻ đẹp của quê hương, nơi quê cha, đất tổ hiên ngang tỏa sáng.

- Khu di tích bao gồm: đền Hạ và chùa, đền Giếng, đền Trung, đền Thượng và lăng vua Hùng.

- Đền Hùng bắt đầu từ Đại Môn, công trình kiến trúc kiệt xuất xây dựng năm 1917. Cổng đền cao 8,5 mét, vòm uốn, trang trí hình rồng và nghê. Phía dưới cổng, phù điêu hai võ sĩ sẵn sàng chiến đấu, tạo nên bức tranh mạnh mẽ. Hành trình khám phá Đền Hùng bắt đầu tại đây, là điểm xuất phát ấn tượng.

- Đền Hạ và Thiên Quang Tự, vượt qua 225 bậc thang gạch. Đền Hạ tồn tại từ thế kỉ 17-18, đơn sơ với hình chữ Nhị hai gian. Trước đền, cây thiên tuế là nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại lời dặn dò về bảo vệ đất nước. Một cuộc hành trình kỳ thú đầy ý nghĩa.

+ Chùa Thiên Quang, xây dựng từ thời Trần, nằm kề bên đền Hạ. Cây vạn tuế gần 800 năm, hành lang bao bọc, tháp sư hình trụ và gác chuông cổ có tuổi đời vài trăm năm. Trong chùa, hơn 30 pho tượng được bài trí trang nghiêm, tạo nên không gian linh thiêng. Một điểm dừng chân tuyệt vời trong hành trình khám phá Đền Hùng.

- Từ đền Hạ, sau 168 bậc thang, đến đền Trung, nơi vua quan bàn việc nước và ngắm đẹp đất trời. Đền Hạ, hay Hùng Vương Tổ Miếu, cổ đại từ thời Lý - Trần, nơi Lang Liêu dâng bánh chưng cho vua cha và nhận ngôi vị.

- Đến đỉnh Nghĩa Lĩnh, gặp đền Thượng, hay 'Kính Thiên lĩnh điện', thờ Thánh Gióng và vua Hùng. Ngôi đền giữ vị trí trung tâm, là nơi tôn kính lễ nghi, Lăng vua Hùng nằm ở phía Đông đền Thượng, mộ thứ 6 của vị vua. Lăng vuông với cột liền tường, nơi yên nghỉ của Hùng Vương thứ 6, kích thước 1.3 x 1.8 x 1m. Mộ vua Hùng được bảo quản trọng nghĩa trong khuôn viên lăng.

- Điểm cuối cùng là đền Giếng, ở Đông Nam chân núi Nghĩa Lĩnh. Xây dựng vào thế kỷ 18, kiến trúc chữ Công, gồm Tiền bái, ống muống, và Hậu cung. Đây là nơi Tiên Dung và Ngọc Hoa, hai cô con gái vua, thường đến soi gương và chải tóc.

- Năm 1962, Đền Hùng được công nhận là Di tích lịch sử văn hóa Quốc gia, là một trong 10 di tích được xếp hạng 'Di tích lịch sử văn hóa đặc biệt cấp Quốc gia' vào năm 2009.

- Ý nghĩa văn hóa, tâm linh của khu di tích:

+ Thể hiện niềm tin truyền thống 'Uống nước nhớ nguồn, ăn quả nhớ người trồng cây' từ thời xa xưa của dân tộc Việt Nam

+ Là di sản vô song, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với các thế hệ tiền bối, đặc biệt là với vua Hùng, người đã khởi xướng sự nghiệp xây dựng đất nước Việt.

Kết bài

Trải qua quá trình xây dựng, hình thành và phát triển, cho đến ngày hôm nay, Đền Hùng vẫn luôn là một khu di tích lịch sử nổi tiếng, giàu ý nghĩa và là điểm đến lí tưởng cho du khách thập phương. Nơi đây chính là minh chứng tiêu biểu cho vẻ đẹp tâm hồn, cho những truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam từ ngàn đời nay.

Thuyết minh về đền Hùng lớp 9

Mẫu 1

Dù ai đi ngang qua hay đi dọc theo quê hương Việt Nam, hẳn họ cũng sẽ không thể quên ngày Giỗ Tổ Hùng Vương vào ngày mùng 10 tháng 3 âm lịch hàng năm. Đây là một ngày quan trọng đánh dấu tình cảm của người Việt với đất nước và tổ tiên.

Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương vẫn được tổ chức trang trọng theo truyền thống văn hoá của dân tộc. Nếu là năm chẵn, lễ được tổ chức quốc gia, và nếu là năm lẻ, tỉnh Phú Thọ sẽ đảm nhận tổ chức. Toàn bộ quá trình lễ hội chia thành hai phần quan trọng: lễ và hội.

Lễ hội Rước Kiệu diễn ra tại các đền chùa trên núi Hùng với sự tham gia của các đại biểu đến từ Đảng, Chính phủ, và các địa phương trên toàn quốc. Nghi thức dâng hương và hoa tại đền Thượng được tiến hành trọng thể. Từ chiều ngày mùng 9, các làng có quyền tổ chức rước kiệu đã tập trung tại nhà bảo tàng dưới chân núi, trên đó đặt lễ vật. Vào sáng mùng 10, đại biểu hội tụ tại thành phố Việt Trì, sẵn sàng tham gia diễu hành dưới sự đầu dàn của xe tiêu binh và vòng hoa. Các đoàn đại biểu theo sau kiệu lễ, tiến vào đền theo nhạc phường bát âm và đội múa sinh tiền. Tới đền Thượng, họ dừng lại và trang trọng dâng lễ. Một lãnh đạo tỉnh, trong các năm chẵn là nguyên thủ quốc gia hoặc đại diện Bộ Văn hoá, đọc lời chúc căn lễ Tổ thay mặt cho tỉnh và nhân dân cả nước. Toàn bộ nghi thức được truyền hình và phát thanh truyền tải trực tiếp để mọi người trên khắp cả nước có thể cùng theo dõi.

Lễ Dâng Hương diễn ra phấn khích và đông đúc xung quanh các đền chùa và tại chân núi Hùng. Lễ hội ngày nay đã kết hợp nhiều yếu tố văn hoá truyền thống và hiện đại. Các gian hàng bày bán đồ lưu niệm, văn hoá phẩm, dịch vụ ẩm thực, và khu vực văn thể được tổ chức và quản lý một cách ngăn nắp và có trật tự. Tại khu vực văn thể, bạn có thể tham gia vào các trò chơi truyền thống như đu quay, đấu vật, chọi gà, bắn nỏ, rước kiệu, kéo lửa nấu cơm thi, đánh cờ tướng (cờ người)... Ngoài ra, có các sân khấu biểu diễn của các đoàn nghệ thuật chuyên nghiệp như chèo, kịch nói, hát quan họ, tạo nên sự đa dạng và sôi động trong không gian hội.

Ngoài những hoạt động vui chơi, lễ hội còn lưu giữ những giá trị tinh thần truyền thống. Điều quan trọng hơn nữa là việc thể hiện sự tôn kính và lòng biết ơn đối với tổ tiên, mong muốn họ luôn bảo vệ và phù hộ cho con cháu. Những gia đình, những người con xa xứ cũng không quên dành thời gian quý báu để tới thăm đền và tham gia vào lễ hội này.

Trong thời đại hiện nay, lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương không chỉ là dịp để kỷ niệm mà còn là cơ hội để cùng nhau tôn vinh và phát triển những giá trị văn hoá độc đáo của dân tộc Việt Nam. Không phân biệt tuổi tác, tôn giáo, hay vị trí địa lý, tất cả mọi người đều hòa mình vào không khí lễ hội, tôn vinh mộ Tổ và thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của mình. Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương đã và đang trở thành một phần quan trọng không thể thiếu trong cuộc sống văn hoá tinh thần và tín ngưỡng của người Việt Nam.

Mẫu 2

Mọi con người Việt Nam, bất kể họ ở đâu và đi đến đâu, luôn luôn giữ trong lòng những giá trị văn hóa quý báu của dân tộc và nhớ đến những lễ hội tôn vinh sự hi sinh và công lao xây dựng đất nước của mười tám vị vua Hùng - những người đã đặt nền móng cho quê hương Việt Nam. Vì vậy, hàng năm vào ngày mùng mười tháng ba âm lịch, cả đất nước hướng về Đền Hùng ở Phú Thọ. Đây là nơi thần thánh để thờ cúng những vị vua Hùng và tổ chức lễ hội trọng đại.

Theo quy định, những năm chẵn, lễ hội sẽ được tổ chức theo nghi lễ quốc gia và những năm lẻ do tỉnh Phú Thọ đảm nhiệm. Nhưng bất kể năm nào, ngày này, tất cả mọi người đều mong muốn đến Đền Hùng để bày tỏ lòng kính trọng và tôn vinh tổ tiên cùng những người tiền bối. Đây chính là một trong những lễ hội quan trọng nhất của đất nước.

Lễ hội Đền Hùng và giỗ tổ Hùng Vương được tổ chức hàng năm vào ngày mùng mười tháng ba âm lịch tại núi Nghĩa Lĩnh, thôn Cổ Tích, xã Hy Cương, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ. Nơi đây thể hiện một cách sâu sắc những phong tục tín ngưỡng truyền thống của nhân dân. Lễ hội đã tồn tại từ thời vua Hùng Vương, trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước. Việc duy trì và phát triển lễ hội này qua các thế hệ là một biểu hiện rõ nét của lòng biết ơn sâu sắc đối với những vị cha ông đã hy sinh để bảo vệ quê hương.

Lễ hội Đền Hùng còn được thể hiện qua lễ rước kiệu. Đây là một phần quan trọng để thể hiện sự trang nghiêm và tôn kính đối với các vị đã khuất. Không có sự vui đùa, nghịch ngợm trong không khí trọng đại này. Mọi người cùng tham gia rước kiệu qua các đền và chùa trên núi Hùng, mang theo các lễ vật truyền thống như xôi, gà, bánh chưng... Tất cả được sắp xếp gọn gàng trong năm bộ kiệu. Đoàn rước kiệu được tổ chức với sự trang nghiêm và cẩn thận.

Thường thường, những người tham gia rước kiệu là những người có sức khỏe tốt và được lựa chọn bởi xã. Họ mặc đồng phục đồng nhất và gọn gàng, mang theo những bộ vũ khí gỗ như đao, chùy, cờ, long... để tái hiện thời kỳ xưa. Đoàn rước kiệu đi từ đền này đến đền khác, tiếng chiêng và trống vang lên khắp nơi. Sau đó, các đại biểu xếp hàng theo kiệu, đi theo kiệu lên đỉnh núi. Điểm đầu tiên là "Điện kính thiên", nơi mọi người dừng lại để dâng hương, tạo ra không khí trang trọng và nghiêm túc. Mọi người chăm chú quan sát quá trình dâng hương với lòng thành kính.

Tiếp theo, mọi người vào trong Đền Thượng, ngôi đền cao nhất và quan trọng nhất tại nơi này. Tại đây, một lãnh đạo đại diện cho toàn dân cả nước thường phát biểu để tôn vinh công lao của tổ tiên và thể hiện cam kết duy trì và phát triển đất nước. Phần này thường được truyền hình trực tiếp để mọi người cả nước cùng theo dõi. Mọi người thường cầu nguyện trong lòng, hy vọng nhận được sự bình an và phù hộ từ thần linh.

Sau phần lễ tế, lễ hội chuyển sang phần hội. Đây là phần được nhiều người yêu thích, đặc biệt là giới trẻ. Mở màn thường là cuộc thi kiệu của các làng xung quanh. Sự cạnh tranh này tạo ra không khí sôi nổi và đầy sáng tạo. Các làng cố gắng tạo ra cỗ kiệu đẹp nhất để có cơ hội được rước lên đền Thượng trong năm sau. Điều này được coi là một vinh dự lớn đối với làng được chọn, vì tín ngưỡng cho rằng làng nào có cỗ kiệu đẹp sẽ gặp may mắn trong kinh doanh và cuộc sống. Qua đó, ta thấy sự kết hợp giữa tâm linh và đời sống hàng ngày của nhân dân.

Lễ hội còn là dịp để thưởng thức nghi lễ hát Xoan, một điệu hát độc đáo chỉ có tại đây. Nghi lễ này được đặc biệt yêu thích bởi sự đóng góp của bà Lan Xuân, vợ của vua Lý Thần Tông. Đền Hạ còn có ca trù, một loại hình ca hát truyền thống của Việt Nam. Bên ngoài sân, mọi người tham gia các trò chơi dân gian như đu quay, đánh cờ, chọi gà, đấu vật... có nhiều lựa chọn cho mọi người. Buổi tối, những người yêu ca hát có thể tham gia hát đối, hát giao duyên, hát chèo tại sân đền Hạ hoặc đền Giếng. Với nhiều hoạt động bổ ích như vậy, hàng năm có rất nhiều khách tham quan lễ hội. Tất cả đều mong muốn thể hiện lòng kính trọng của họ đối với tổ tiên và dân tộc.

Lễ hội Đền Hùng là một nét đẹp trong tâm linh của người Việt. Nó mang lại những giá trị văn hóa lịch sử quý báu và góp phần quan trọng vào sự phát triển của đất nước. Phú Thọ đã từ lâu được coi là thánh địa của cả nước, nơi sinh ra dân tộc Việt Nam. Mặc dù đã trải qua nhiều biến cố trong lịch sử, nhưng lễ hội Đền Hùng vẫn được tổ chức để tôn vinh vị vua khai sáng đất nước. Những người tham gia mang trong lòng lòng biết ơn và lòng kính trọng, thể hiện niềm tự hào về nguồn gốc và văn hóa của dân tộc Việt Nam.

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Học tập - Lớp 9 của HoaTieu.vn.

Đánh giá bài viết
1 4
0 Bình luận
Sắp xếp theo
⚛
Xóa Đăng nhập để Gửi