Gợi ý đáp án Module 15

Tải về

Gợi ý đáp án Module 15: "Ứng dụng công nghệ thông tin, khai thác và sử dụng thiết bị công nghệ trong dạy học và giáo dục học sinh trong các cơ sở giáo dục phổ thông" bao gồm gợi ý trả lời các câu hỏi thảo luận và thực hành Module GVPT 15 mà giáo viên phải hoàn thành trong quá trình tham gia tập huấn bồi dưỡng thường xuyên Module GVPT 15.

Sau đây là nội dung chi tiết đáp án Mô đun 15 và Bài thu hoạch Module GVPT 15, mời thầy cô cùng tham khảo.

Đáp án Module 15 GVPT
Đáp án Module 15 GVPT

1. Đáp án Module 15

1.1. Đáp án câu hỏi thảo luận Module GVPT 15 phần 1

CÂU 1: THẢO LUẬN Phân tích vai trò của CNTT, học liệu số, thiết bị công nghệ trong dạy học, giáo dục.

Công nghệ thông tin (CNTT), học liệu số và các thiết bị công nghệ đóng vai trò rất quan trọng trong dạy học và giáo dục hiện đại, mang lại nhiều lợi ích cho cả người dạy và người học. Dưới đây là phân tích về vai trò của các yếu tố này trong quá trình dạy học:

1. Vai trò của Công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học

  • Hỗ trợ quản lý và tổ chức lớp học:CNTT giúp giáo viên quản lý thông tin học sinh, điểm số, lịch học và các tài liệu dạy học một cách hiệu quả. Hệ thống quản lý học tập (LMS) như Google Classroom, Microsoft Teams giúp tổ chức lớp học trực tuyến, giao bài tập và đánh giá học sinh một cách dễ dàng.
  • Tăng cường tính tương tác trong học tập:CNTT cho phép giáo viên sử dụng các công cụ tương tác như bảng điện tử, phần mềm mô phỏng, và các trò chơi giáo dục để khuyến khích sự tham gia của học sinh. Học sinh có thể làm việc nhóm, thảo luận và chia sẻ ý kiến trực tuyến, giúp tăng cường sự hiểu biết và khả năng làm việc hợp tác.
  • Đa dạng hóa phương pháp dạy học:CNTT cung cấp nhiều công cụ khác nhau như video, bài giảng trực tuyến, các phần mềm thí nghiệm ảo... giúp giáo viên linh hoạt trong việc lựa chọn phương pháp dạy học phù hợp với từng nội dung bài học.
  • Học tập mọi lúc, mọi nơi:Học sinh có thể truy cập tài liệu học tập từ xa, tham gia các khóa học trực tuyến, tự học qua các nền tảng học trực tuyến mà không bị giới hạn bởi thời gian và địa điểm.

2. Vai trò của học liệu số trong giáo dục

  • Tiếp cận kiến thức đa dạng và phong phú:Học liệu số bao gồm các bài giảng, sách điện tử, video học tập, bài tập trực tuyến, giúp học sinh tiếp cận với kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau, phong phú và đa dạng hơn.
  • Cập nhật nhanh chóng và liên tục:Học liệu số có thể dễ dàng được chỉnh sửa và cập nhật theo xu hướng mới nhất, đảm bảo rằng kiến thức mà học sinh tiếp thu luôn mang tính thời sự và chính xác.
  • Cá nhân hóa việc học tập:Học liệu số có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của từng học sinh, giúp đáp ứng tốt hơn sự khác biệt về trình độ và phong cách học tập của mỗi em. Ví dụ, các nền tảng học tập trực tuyến có thể cung cấp bài tập và tài liệu phù hợp với mức độ kiến thức của từng học sinh.
  • Tạo điều kiện cho tự học và học suốt đời:Học liệu số giúp học sinh dễ dàng tự học qua các khóa học trực tuyến, bài giảng video, sách điện tử, tạo cơ hội học tập liên tục suốt đời.

3. Vai trò của thiết bị công nghệ trong dạy học

  • Hỗ trợ trực quan hóa kiến thức:Các thiết bị công nghệ như bảng thông minh, máy chiếu, máy tính bảng, kính thực tế ảo (VR) giúp biến những kiến thức trừu tượng thành những hình ảnh trực quan, sinh động, dễ hiểu hơn. Ví dụ, kính VR cho phép học sinh "trải nghiệm" trong môi trường 3D, giúp việc học về lịch sử, khoa học trở nên thú vị và sâu sắc hơn.
  • Thực hiện các thí nghiệm và mô phỏng khó thực hiện trong điều kiện thực tế:Phần mềm mô phỏng giúp giáo viên tiến hành các thí nghiệm ảo, từ đó giải quyết khó khăn về trang thiết bị thí nghiệm thật sự hoặc đảm bảo an toàn trong quá trình học tập.
  • Tăng cường khả năng tương tác và đánh giá tức thời:Các thiết bị công nghệ như máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh kết hợp với phần mềm đánh giá tức thời (như Kahoot, Quizizz) giúp giáo viên kiểm tra mức độ hiểu biết của học sinh ngay trong lớp học, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy kịp thời.
  • Hỗ trợ học sinh khuyết tật hoặc có nhu cầu đặc biệt:Các thiết bị công nghệ như máy đọc màn hình, phần mềm chuyển đổi giọng nói thành văn bản và ngược lại giúp học sinh khuyết tật có cơ hội học tập bình đẳng.

4. Một số hạn chế và thách thức

  • Phụ thuộc vào công nghệ:Nếu không có kết nối Internet ổn định hoặc thiết bị phù hợp, việc dạy và học sẽ bị gián đoạn. Ngoài ra, quá phụ thuộc vào công nghệ có thể khiến học sinh mất đi các kỹ năng truyền thống như viết tay.
  • Chênh lệch về điều kiện tiếp cận công nghệ giữa các khu vực:Không phải học sinh nào cũng có điều kiện sở hữu các thiết bị công nghệ cao, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, khiến việc áp dụng CNTT và học liệu số gặp khó khăn.
  • Nguy cơ sao nhãng:Việc sử dụng thiết bị công nghệ không đúng cách có thể khiến học sinh sao nhãng việc học, dành thời gian cho các hoạt động giải trí không lành mạnh.

5. Kết luận

CNTT, học liệu số và thiết bị công nghệ mang lại nhiều cơ hội để nâng cao chất lượng giáo dục, giúp việc dạy học trở nên phong phú, hiệu quả và hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, việc áp dụng các công nghệ này cần có sự cân nhắc, chuẩn bị kỹ lưỡng và phương pháp phù hợp để phát huy tối đa tiềm năng và khắc phục những thách thức.

CÂU 2: Nêu các xu hướng ứng dụng CNTT trong dạy học, giáo dục trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và việc chuyển đổi số trong giáo dục.

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số trong giáo dục, các xu hướng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) đang dần thay đổi cách dạy và học. Những xu hướng này nhằm tăng cường hiệu quả học tập, cá nhân hóa giáo dục và tích hợp công nghệ tiên tiến vào quá trình giảng dạy. Dưới đây là các xu hướng nổi bật trong việc ứng dụng CNTT vào dạy học và giáo dục:

1. Học tập trực tuyến (E-learning) và lớp học kết hợp (Blended Learning)

  • Học tập trực tuyến (E-learning):Đang trở thành phương pháp phổ biến giúp học sinh và sinh viên học tập từ xa thông qua các nền tảng học tập như Coursera, Udemy, hay Google Classroom. E-learning cho phép học viên tiếp cận các khóa học mọi lúc, mọi nơi, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc học suốt đời.
  • Lớp học kết hợp (Blended Learning):Là mô hình học tập kết hợp giữa hình thức học trực tuyến và học trực tiếp. Với mô hình này, học sinh có thể học lý thuyết qua các bài giảng video, sau đó đến lớp để thảo luận, làm việc nhóm hoặc thực hành thí nghiệm, giúp tăng cường tính tương tác và khả năng áp dụng kiến thức.

2. Cá nhân hóa học tập với trí tuệ nhân tạo (AI)

  • Cá nhân hóa giáo dục:AI giúp tạo ra các chương trình học tập phù hợp với từng học sinh, dựa trên khả năng, tốc độ và phong cách học tập của từng em. Các hệ thống học tập thông minh có thể phân tích kết quả học tập để đề xuất các bài tập bổ sung hoặc tài liệu hỗ trợ cho từng cá nhân.
  • Trợ giảng ảo:AI có thể được sử dụng để tạo ra các trợ giảng ảo, giúp trả lời các câu hỏi thường gặp của học sinh, hướng dẫn làm bài tập hoặc cung cấp các gợi ý trong quá trình học tập. Điều này giúp giáo viên tiết kiệm thời gian và tập trung hơn vào các hoạt động giảng dạy chuyên sâu.

3. Ứng dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong dạy học

  • Trải nghiệm học tập sinh động:VR và AR cho phép học sinh "đắm chìm" vào môi trường học tập ảo hoặc tăng cường thông tin trực quan trong thế giới thực. Chẳng hạn, học sinh có thể "tham quan" một di tích lịch sử, "khám phá" không gian ngoài hành tinh, hoặc quan sát cấu trúc phân tử 3D ngay trong lớp học.
  • Thí nghiệm ảo:VR và AR có thể mô phỏng các thí nghiệm khoa học mà trong điều kiện thực tế khó hoặc không an toàn để thực hiện, giúp học sinh tiếp cận và hiểu rõ hơn các khái niệm khoa học phức tạp.

4. Ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý giáo dục và dạy học

  • Phân tích dữ liệu học tập:Big Data cho phép thu thập và phân tích dữ liệu học tập của học sinh để xác định xu hướng, phát hiện sớm những khó khăn mà học sinh đang gặp phải, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp hơn.
  • Quản lý trường học thông minh:Sử dụng dữ liệu lớn để cải thiện việc quản lý tài nguyên giáo dục, tối ưu hóa thời gian biểu, theo dõi tiến độ học tập của học sinh, và ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác.

5. Học tập dựa trên trò chơi (Gamification)

  • Kích thích hứng thú học tập:Áp dụng các yếu tố trò chơi như điểm số, bảng xếp hạng, huy hiệu, thử thách vào quá trình học tập để tạo động lực và tăng cường sự tham gia của học sinh. Gamification giúp biến những nội dung khô khan thành các hoạt động thú vị và hấp dẫn.
  • Phát triển kỹ năng mềm:Các trò chơi giáo dục không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, tư duy phản biện, và kỹ năng giải quyết vấn đề.

6. Học tập qua các nền tảng di động (Mobile Learning)

  • Tiếp cận học tập mọi lúc, mọi nơi:Với sự phổ biến của điện thoại thông minh và máy tính bảng, việc học tập qua các ứng dụng di động giúp học sinh dễ dàng tiếp cận tài liệu, tham gia các khóa học trực tuyến và làm bài tập ngay trên thiết bị cá nhân của mình.
  • Tối ưu hóa thời gian học tập:Mobile Learning cho phép học sinh học tập linh hoạt hơn, tận dụng thời gian rảnh rỗi để ôn bài hoặc học các kỹ năng mới.

7. Sử dụng các hệ thống học tập thông minh (Intelligent Tutoring Systems)

  • Hướng dẫn tự động:Các hệ thống này có thể đóng vai trò như một gia sư thông minh, cung cấp các bài tập và phản hồi ngay lập tức cho học sinh. Chúng có thể tự động điều chỉnh độ khó của bài tập dựa trên hiệu suất học tập của học sinh.
  • Phát hiện sớm khó khăn trong học tập:Hệ thống có thể phân tích dữ liệu học tập để nhận diện các vấn đề mà học sinh gặp phải, giúp giáo viên can thiệp và hỗ trợ kịp thời.

8. Ứng dụng công nghệ blockchain trong giáo dục

  • Bảo mật dữ liệu học tập:Công nghệ blockchain có thể được sử dụng để lưu trữ và quản lý hồ sơ học tập của học sinh một cách an toàn, đảm bảo tính minh bạch và khó bị giả mạo.
  • Chứng chỉ học tập số:Blockchain cho phép cấp phát và quản lý chứng chỉ học tập trực tuyến, giúp xác thực dễ dàng các bằng cấp, kỹ năng và thành tựu học tập của học sinh.

9. Đào tạo và phát triển giáo viên trong môi trường số

  • Nâng cao kỹ năng công nghệ cho giáo viên:Để đáp ứng xu hướng số hóa, giáo viên cần được đào tạo các kỹ năng CNTT và phương pháp dạy học hiện đại. Các khóa học phát triển chuyên môn liên tục (CPD) dành cho giáo viên về công nghệ và phương pháp giảng dạy trực tuyến trở nên cần thiết.
  • Thực hiện dạy học trực tuyến:Giáo viên cần thành thạo các công cụ dạy học trực tuyến, sử dụng phần mềm quản lý học tập và tạo ra nội dung số để hỗ trợ việc giảng dạy và tương tác với học sinh.

Kết luận

Các xu hướng ứng dụng CNTT trong dạy học và giáo dục đang mang lại sự thay đổi mạnh mẽ, góp phần hiện đại hóa giáo dục, tối ưu hóa quá trình học tập và quản lý. Tuy nhiên, để phát huy tối đa lợi ích của các công nghệ này, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hạ tầng, chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ chuyển đổi số trong giáo dục.

CÂU 3: Trình bày những định hướng yêu cầu của việc ứng dụng CNTT, học liệu số và thiết bị công nghệ trong dạy học, giáo dục. Trên cơ sở xem xét một môn học/ HĐGD cụ thể, những yêu cầu này có ý nghĩa gì cho việc khai thác, sử dụng nguồn học liệu, thiết bị công nghệ và CNTT hỗ trợ dạy học, giáo dục?

Giới thiệu một số phần mềm phục vụ cho việc hỗ trợ giảng dạy, thiết kế bài soạn giảng điện tử, phần mềm cơ học về quản lý lớp học và phần mềm chống gian lận thi cử.

Việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT), học liệu số và thiết bị công nghệ trong dạy học, giáo dục ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp 4.0. Dưới đây là định hướng yêu cầu và ý nghĩa của việc ứng dụng các công nghệ này trong giáo dục, cùng với một số phần mềm hỗ trợ giảng dạy và quản lý lớp học.

1. Định hướng yêu cầu của việc ứng dụng CNTT, học liệu số và thiết bị công nghệ trong dạy học, giáo dục

1.1. Định hướng chung

  • Tăng cường tính hiệu quả và tương tác trong dạy học: CNTT và thiết bị công nghệ cần được sử dụng để làm cho việc giảng dạy trở nên sinh động, tương tác hơn, giúp học sinh tham gia tích cực vào quá trình học tập. Các công cụ số nên được áp dụng để hỗ trợ minh họa, trực quan hóa các kiến thức phức tạp.
  • Cá nhân hóa học tập: Ứng dụng CNTT cho phép điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy học phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng học sinh, đảm bảo tất cả các em đều có thể học tập và phát triển theo tiến độ riêng của mình.
  • Đảm bảo tính công bằng và tiếp cận: Tất cả học sinh, dù ở khu vực nào, cũng cần được tiếp cận với các nguồn học liệu số và công nghệ giảng dạy hiện đại. Việc triển khai cơ sở hạ tầng CNTT cần đồng bộ và được chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh tình trạng bất bình đẳng trong giáo dục.
  • Phát triển năng lực số cho giáo viên và học sinh: Giáo viên cần được đào tạo để thành thạo sử dụng công nghệ và phương pháp giảng dạy mới. Học sinh cần phát triển các kỹ năng số để thích ứng với nhu cầu của xã hội hiện đại.

1.2. Yêu cầu cụ thể cho từng môn học/hoạt động giáo dục

Lấy ví dụ môn Vật lý , các yêu cầu ứng dụng CNTT, học liệu số và thiết bị công nghệ có ý nghĩa sau:

  • Minh họa các hiện tượng và khái niệm phức tạp: Với các chủ đề như động lực học, điện từ trường hay quang học, học sinh sẽ gặp khó khăn nếu chỉ học qua lý thuyết sách vở. Việc sử dụng phần mềm mô phỏng, video thí nghiệm ảo và các công cụ trực quan sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về bản chất của các hiện tượng vật lý.
  • Thực hiện thí nghiệm ảo: Trong trường hợp không đủ thiết bị thí nghiệm thật, các phần mềm mô phỏng cho phép học sinh tiến hành các thí nghiệm ảo để khám phá các định luật và công thức Vật lý. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tăng cường khả năng thực hành của học sinh.
  • Cá nhân hóa tiến trình học tập: Với các phần mềm học tập thông minh, giáo viên có thể theo dõi tiến trình của từng học sinh và điều chỉnh các hoạt động giảng dạy phù hợp với nhu cầu riêng của mỗi em, từ đó nâng cao chất lượng dạy và học.

2. Ý nghĩa của các yêu cầu trên trong khai thác, sử dụng nguồn học liệu, thiết bị công nghệ và CNTT

  • Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn học liệu số: Khi đã xác định rõ mục tiêu và phương pháp dạy học, giáo viên có thể dễ dàng lựa chọn và khai thác hiệu quả các nguồn học liệu số như bài giảng video, phần mềm mô phỏng, sách điện tử, hay các trò chơi giáo dục. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng cường tính chủ động và sáng tạo của học sinh.
  • Phát huy hiệu quả của thiết bị công nghệ: Thiết bị công nghệ như bảng tương tác, máy chiếu, máy tính bảng sẽ trở nên hữu ích hơn nếu được sử dụng một cách có mục tiêu, phù hợp với yêu cầu của từng môn học. Chẳng hạn, trong môn Vật lý, các thiết bị này có thể hỗ trợ trực quan hóa kiến thức và thực hiện thí nghiệm, giúp học sinh dễ hiểu hơn.
  • Nâng cao năng lực sử dụng CNTT cho học sinh và giáo viên: Việc yêu cầu ứng dụng công nghệ trong giảng dạy sẽ thúc đẩy giáo viên và học sinh rèn luyện các kỹ năng số, nâng cao khả năng tự học và học tập suốt đời.

3. Giới thiệu một số phần mềm hỗ trợ giảng dạy và quản lý lớp học

3.1. Phần mềm hỗ trợ giảng dạy và thiết kế bài giảng điện tử

  • Microsoft PowerPoint: Một công cụ phổ biến để thiết kế bài giảng điện tử với các chức năng như chèn hình ảnh, video, âm thanh và tạo hiệu ứng để làm cho bài giảng trở nên hấp dẫn.
  • Adobe Presenter: Cho phép chuyển đổi các bài giảng PowerPoint thành các bài học E-learning, đồng thời hỗ trợ chèn âm thanh, video và các câu hỏi tương tác.
  • Camtasia: Phần mềm quay màn hình và chỉnh sửa video giúp giáo viên tạo ra các bài giảng trực quan, sinh động dưới dạng video.

3.2. Phần mềm mô phỏng trong giảng dạy Vật lý

  • PhET Interactive Simulations: Cung cấp các mô phỏng miễn phí cho nhiều chủ đề Vật lý, từ cơ học, điện từ trường, đến quang học và nhiệt học, giúp học sinh tiến hành thí nghiệm ảo và khám phá các hiện tượng vật lý.
  • Algodoo: Một phần mềm mô phỏng vật lý cho phép học sinh tạo ra các mô hình và thí nghiệm thực tế ảo về cơ học, giúp hiểu rõ hơn các khái niệm về lực, gia tốc, va chạm, và chuyển động.
  • Crocodile Physics: Hỗ trợ giáo viên tạo các mô phỏng về điện, cơ học, sóng, và quang học, giúp học sinh tiến hành các thí nghiệm và kiểm tra các lý thuyết vật lý.

1.2. Đáp án câu hỏi thảo luận Module GVPT 15 phần 2

Câu 1: Nêu cách thức tải và cài đặt các phần mềm ứng dụng dạy học tương tác (ActiveInspite) và phần mềm hình học động (GeoGebra) hỗ trợ dạy học yếu tố hình học.

Câu 2: Nêu cách thức tải và cài đặt các phần mềm 3D-GeoGebra ứng dụng dạy học tương tác hình học động trong không gian 3 chiều.

Câu 2: Nêu cách thức tải và cài đặt phầm mềm analysis data moodle quản lý dạy học ở tiểu học.

Xem chi tiết trong file tải về.

1.3. Đáp án câu hỏi thảo luận Module GVPT 15 phần 3

Câu 1: Giới thiệu bộ tools của phần mềm ActivInspire, các chức năng cơ bản của Activ trong thiết kế giáo án điện tử cho bản tương tác

Câu 2: Thiết kế một bài cụ thể ở chương trình Tiểu học, chủ đề về Tự nhiên xã hội, yêu cầu sử dụng Tài nguyên, chuyển cảnh, tạo hiệu ứng có sử dụng tham chiếu chéo

Câu 3: Thiết kế bài xây dựng công thức tính diện tích hình chữ nhật ở môn Toán lớp 3 bằng phần mềm GeoGebra

Câu 4: Nêu cách upload một bài giảng bằng file.pdf hay file.docx lên hệ thống moodle, sau đó, thiết lập danh sách học sinh để quản lý khi giao bài tập, nhằm thống kê điểm theo thang đo R

Xem chi tiết trong file tải về.

2. Bài thu hoạch Module GVPT 15

1. Trình bày những định hướng yêu cầu của việc ứng dụng CNTT, học liệu số và thiết bị công nghệ trong dạy học, giáo dục. Trên cơ sở xem xét một môn học/ HĐGD cụ thể, những yêu cầu này có ý nghĩa gì cho việc khai thác, sử dụng nguồn học liệu, thiết bị công nghệ và CNTT hỗ trợ dạy học, giáo dục? 

Câu 1: Những định hướng yêu cầu của việc ứng dụng CNTT, học liệu số và thiết bị công nghệ trong dạy học, giáo dục là:

+ Đảm bảo tính khoa học: Để có thể ứng dụng CNTT, học liệu số và thiết bị công nghệ trong DH, GD điều thiết yếu là đảm bảo các định hướng ứng dụng theo yêu cầu phù hợp giữa mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức DH, GD, kiểm tra, đánh giá với đặc trưng về CNTT, học liệu số và thiết bị công nghệ định hướng ứng dụng trong DH, GD.

+ Đảm bảo tính sư phạm: Tính sư phạm của việc ứng dụng CNTT, học liệu số và thiết bị công nghệ trong DH, GD có liên quan đến tính khoa học ở góc độ ứng dụng đã đề cập nhưng được phân tích sâu khi đặt vào hoạt động sư phạm.

+ Đảm bảo tính pháp lí: Việc ứng dụng CNTT, học liệu số và thiết bị công nghệ phải đảm bảo tuân thủ các văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hướng dẫn của Nhà nước. + Đảm bảo tính thực tiễn: Việc ứng dụng CNTT, học liệu số và thiết bị công nghệ cần phù hợp với điều kiện cơ sở vật chất, thiết bị, hạ tầng CNTT, truyền thông cũng như năng lực đội ngũ của nhà trường và bối cảnh địa phương, các điều kiện có liên quan, hạn chế về thiết bị, công nghệ, đường truyền và thực tiễn DH, GD và năng lực của HS và dư luận xã hội... từ thực tiễn bởi đây là cơ sở để kiểm soát các tác động ngược cũng như hướng đến sự đồng thuận từ các nguồn lực.

............

Câu 2: Nêu cách thức tải và cài đặt các phần mềm 3D-GeoGebra và xây dựng nội dung của một bài học về yếu tố hình học cụ thể

Xem đầy đủ nội dung tại file tải Đáp án Module 15

Mời các bạn tham khảo các tài liệu học tập module khác trong phần Dành cho giáo viên của mục Tài liệu.

Đánh giá bài viết
20 10.718
Gợi ý đáp án Module 15
Chọn file tải về :
0 Bình luận
Sắp xếp theo
⚛
Xóa Đăng nhập để Gửi
    Chỉ thành viên Hoatieu Pro tải được nội dung này! Hoatieu Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm