Câu lệnh ChatGPT giúp giáo viên Tiếng Anh nâng cao giảng dạy

Tải về
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Biểu mẫu

Bạn là giáo viên Tiếng Anh, bạn muốn nâng cao kỹ năng giảng dạy của mình. Vậy còn chần chừ gì nữa mà không tham khảo ngay 11 câu lệnh ChatGPT cực hữu ích dưới đây để tạo worksheet, ý tưởng hoạt động trên lớp và lên kế hoạch bài giảng tiếng Anh sáng tạo.

Công cụ ChatGPT ngày càng trở nên phổ biến, hỗ trợ giáo viên rất nhiều trong công tác giảng dạy, soạn giáo án của mình, giúp tiết kiệm đáng kể  thời gian, công sức, mở rộng khả năng sáng tạo trong công tác giảng dạy. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm câu lệnh ChatGPT viết nhận xét học sinh. Mời thầy cô tham khảo bài viết dưới đây nhé:

11 câu lệnh ChatGPT giúp giáo viên Tiếng Anh nâng cao giảng dạy

1. Hoạt động cải thiện phát âm

Prompt: “Hãy đóng vai một giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm, và tạo ra 3 hoạt động thú vị giúp học viên cải thiện khả năng phát âm các âm /r/ và /l/. Học viên là người lớn trẻ tuổi, tiếng mẹ đẻ là tiếng Việt, và đang học tiếng Anh trình độ trung cấp.”

Gợi ý cải thiện: Bạn có thể cung cấp thêm thông tin như học sinh học online hay offline, có thiết bị hỗ trợ (loa, mic), và muốn hoạt động cá nhân hay theo nhóm.

Ví dụ:

Dưới đây là 3 hoạt động thú vị và hiệu quả giúp học viên người Việt trình độ trung cấp cải thiện khả năng phát âm âm /r/ và /l/. Mình đóng vai giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm nên sẽ thiết kế sao cho phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ mẹ đẻ và trình độ nhé:

1. Hoạt động “R-L Minimal Pairs Bingo”

Mục tiêu: Giúp học viên phân biệt và phát âm chính xác các cặp từ có âm /r/ và /l/ khác nhau.
Cách làm:

  • Giáo viên chuẩn bị bảng Bingo gồm các từ cặp minimal pairs có /r/ và /l/ (ví dụ: ricelice, rightlight, rocklock, roadload).
  • Giáo viên đọc từ ngẫu nhiên trong các cặp, học viên phải đánh dấu vào ô tương ứng nếu nghe đúng.
  • Ai được Bingo trước sẽ đọc lại các từ để giáo viên kiểm tra phát âm.
    Lý do hiệu quả: Học viên được luyện nghe và phát âm trong môi trường vui nhộn, giúp ghi nhớ âm khác biệt.

2. Hoạt động “Tongue Twister Challenge”

Mục tiêu: Cải thiện kỹ năng phát âm nhanh, chuẩn âm /r/ và /l/ trong câu.
Cách làm:

  • Giáo viên cung cấp các câu luyện phát âm chứa nhiều âm /r/ và /l/, ví dụ:
    • Larry rarely reads long letters.
    • Red roses lie on the lawn.
  • Học viên luyện đọc chậm và rõ, sau đó tăng tốc dần.
  • Chia nhóm hoặc thi đua xem ai đọc nhanh mà không sai.
    Lý do hiệu quả: Rèn luyện sự linh hoạt của lưỡi và môi, giúp âm /r/ và /l/ rõ nét hơn.

3. Hoạt động “Mirror Pronunciation Drill”

Mục tiêu: Tăng nhận thức cơ miệng và điều chỉnh cách phát âm âm /r/ và /l/.
Cách làm:

  • Phát cho mỗi học viên một chiếc gương nhỏ.
  • Giáo viên mô tả cách đặt lưỡi khi phát âm /r/ (lưỡi cuộn nhẹ lên phía trên) và /l/ (lưỡi chạm vào hàm trên phía trước).
  • Học viên tự quan sát miệng mình khi phát âm các từ chứa /r/ và /l/, cố gắng điều chỉnh cho giống mô tả.
  • Giáo viên hỗ trợ sửa sai cá nhân nếu cần.
    Lý do hiệu quả: Học viên nhìn thấy trực tiếp chuyển động miệng, từ đó dễ sửa lỗi và phát âm chính xác hơn.

2. Thiết kế worksheet ngữ pháp tiếng Anh

Prompt: “Hãy đóng vai một giáo viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm và thiết kế một worksheet về thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) dành cho học sinh trình độ trung cấp. Worksheet cần bao gồm cả câu hỏi trực tiếp và gián tiếp để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh.”

Gợi ý cải thiện: Thêm thông tin về độ tuổi học sinh, thời gian buổi học, và yêu cầu về hình thức câu hỏi (trắc nghiệm, điền từ, viết lại câu…).

Ví dụ:

Dưới đây là một worksheet về thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) dành cho học sinh trình độ trung cấp, do một giáo viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm thiết kế. Worksheet bao gồm phần hướng dẫn ngắn gọn, bài tập điền từ, viết lại câu và cả câu hỏi gián tiếp nhằm kiểm tra sự hiểu bài của học sinh một cách toàn diện.

📘 Past Perfect Tense – Worksheet
📚 Trình độ: Trung cấp (Intermediate)
⏱ Thời lượng gợi ý: 30–40 phút

🔹 A. Grammar Reminder

Form:
✅ Affirmative: S + had + past participle (V3)
✅ Negative: S + had not (hadn’t) + V3
✅ Interrogative: Had + S + V3?

Usage:

→ Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
→ Thường dùng với: before, after, when, already, by the time, just, never, yet.

📌 Example:

  • She had finished her homework before she went out.

  • When we arrived, the train had left.

🔹 B. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets (Past Perfect)

1. When I arrived at the cinema, the movie already __________. (start)

2. They __________ (finish) dinner before the guests came.

3. She was sad because she __________ (lose) her favorite book.

4. We __________ (not pack) our bags before the taxi arrived.

5. After he __________ (read) the letter, he felt much better.

🔹 C. Choose the correct option to complete the sentence

6. By the time I got home, my sister ___ the cake.

a) had baked
b) baked
c) was baking

7. I didn't recognize him because he ___ a lot since high school.

a) changed
b) had changed
c) was changing

8. She ___ the bus before it started raining.

a) caught
b) had caught
c) has caught

🔹 D. Rewrite the sentences using the past perfect tense

9. I ate lunch. Then I met my friends.

→ ___________________________________________________________

10. They went to bed. They turned off the lights first.

→ ___________________________________________________________

11. He found his wallet. Earlier, he lost it.

→ ___________________________________________________________

🔹 E. Short Answer – Indirect Questions

12. Why is the Past Perfect Tense important in storytelling?

→ ___________________________________________________________

13. How do time markers like “before” and “after” help in identifying the use of past perfect?

→ ___________________________________________________________

14. Describe a time in your life when one thing happened before another. Try to use the Past Perfect Tense.
→ ___________________________________________________________

📝 Giáo viên lưu ý:

  • Phần A có thể được giải thích trên bảng hoặc chiếu slide.
  • Phần E nhằm phát triển tư duy phản biện và kết nối ngữ pháp với trải nghiệm cá nhân.
  • Worksheet có thể sử dụng cho lớp học cá nhân hoặc nhóm, kết hợp sửa lỗi theo cặp (peer correction).

3. Tạo bảng tiêu chí chấm điểm bài luận

Prompt: “Tôi cần một bảng tiêu chí đánh giá bài luận của học sinh với các tiêu chí: sự rõ ràng trong ý tưởng, ngữ pháp, cấu trúc bài viết và sức mạnh lập luận. Hãy định nghĩa tiêu chí đánh giá cho từng phần từ 'Xuất sắc' đến 'Kém'.”

Gợi ý cải thiện: Cung cấp độ tuổi học sinh, loại bài luận (nghị luận, mô tả…), số từ tối đa và mục tiêu kỹ năng chính mà bạn muốn học sinh đạt được.

Ví dụ:

Dưới đây là bảng tiêu chí đánh giá bài luận dành cho học sinh, với 4 tiêu chí chính: Sự rõ ràng trong ý tưởng, Ngữ pháp, Cấu trúc bài viết, và Sức mạnh lập luận. Mỗi tiêu chí được đánh giá theo 5 mức độ: Xuất sắc, Tốt, Khá, Trung bình, và Kém.

📋 BẢNG TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ BÀI LUẬN

Tiêu chí Xuất sắc (5 điểm) Tốt (4 điểm) Khá (3 điểm) Trung bình (2 điểm) Kém (1 điểm)
1. Sự rõ ràng trong ý tưởng Ý tưởng rõ ràng, mạch lạc, sáng tạo và bám sát chủ đề. Ý tưởng rõ ràng, hợp lý và phù hợp chủ đề. Ý tưởng tương đối rõ, có một số phần chưa mạch lạc hoặc hơi lệch chủ đề. Ý tưởng còn mờ nhạt, thiếu sự liên kết hoặc bám sát chủ đề chưa tốt. Ý tưởng rời rạc, không rõ ràng, không bám sát hoặc lạc chủ đề.
2. Ngữ pháp Hầu như không có lỗi ngữ pháp; sử dụng đa dạng cấu trúc câu. Có rất ít lỗi ngữ pháp nhỏ, không ảnh hưởng đến hiểu nội dung. Có một số lỗi ngữ pháp; đôi chỗ gây khó hiểu. Lỗi ngữ pháp xuất hiện thường xuyên, ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết. Nhiều lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, làm bài viết khó hiểu hoặc sai ý hoàn toàn.
3. Cấu trúc bài viết Bố cục rõ ràng (mở bài, thân bài, kết luận); ý chuyển mạch lạc. Bố cục hợp lý, có đủ ba phần rõ ràng, liên kết tốt giữa các ý. Bài có đủ ba phần nhưng chuyển ý còn lúng túng, chưa mạch lạc. Bố cục thiếu hợp lý, chưa rõ ràng từng phần hoặc thiếu liên kết giữa các đoạn. Thiếu bố cục rõ ràng, trình bày lộn xộn, không có mạch liên kết.
4. Sức mạnh lập luận Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng phong phú, thuyết phục, có chiều sâu. Lập luận hợp lý, có dẫn chứng phù hợp, thuyết phục. Lập luận đơn giản, đôi khi thiếu dẫn chứng hoặc thiếu sức thuyết phục. Lập luận yếu, thiếu dẫn chứng, hoặc chưa hợp lý. Thiếu lập luận hoặc lập luận sai lạc, không có dẫn chứng hỗ trợ.
  • Mỗi tiêu chí có thể chấm theo thang điểm 1–5, tổng điểm tối đa: 20 điểm.
  • Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể quy đổi thang điểm sang điểm hệ 10 hoặc A–B–C.
  • Bảng tiêu chí này phù hợp với học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông.

4. Ý tưởng dạy thành ngữ (idioms)

Prompt: “Hãy giúp tôi tạo ra các hoạt động sinh động và ví dụ cụ thể để dạy 10 thành ngữ tiếng Anh, giúp học sinh dễ hiểu và ghi nhớ.”

Gợi ý cải thiện: Có thể cung cấp danh sách 10 thành ngữ cụ thể, trình độ học sinh và phương pháp học từ vựng (qua hình ảnh, hội thoại, câu chuyện…).

Ví dụ:

Dưới đây là 10 thành ngữ tiếng Anh thường dùng, đi kèm hoạt động sinh động và ví dụ cụ thể giúp học sinh dễ hiểu và dễ nhớ. Các hoạt động được thiết kế linh hoạt, phù hợp với lớp học giao tiếp, học sinh trung học hoặc trình độ trung cấp trở lên.

🎯 MỤC TIÊU

  • Giúp học sinh hiểu nghĩa và cách dùng 10 thành ngữ phổ biến.
  • Tăng khả năng ghi nhớ thông qua hoạt động vận dụng sáng tạo, tương tác và hài hước.

📝 Danh sách 10 thành ngữ + Hoạt động minh hoạ

1. Break the ice (phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu)

🔹 Ví dụ: At the party, John told a funny story to break the ice.

🎲 Hoạt động: “Icebreaker Game”

Học sinh chia nhóm 2–3 người, mỗi nhóm phải nghĩ ra một tình huống mới gặp nhau (ví dụ: trong buổi phỏng vấn, ngày đầu đi học,...) và diễn vai một hành động để "break the ice".

2. Once in a blue moon (hiếm khi)

🔹 Ví dụ: I eat fast food once in a blue moon.

🎲 Hoạt động: “Tần suất thói quen”

Cho học sinh ghi 5 thói quen thường làm và 2 việc “once in a blue moon”, sau đó chia sẻ với bạn và đoán xem câu nào là hiếm xảy ra.

3. Under the weather (cảm thấy mệt, không khỏe)

🔹 Ví dụ: She’s not in class today; she’s feeling under the weather.

🎲 Hoạt động: “Doctor’s Visit”

Học sinh bắt cặp, 1 người đóng vai bệnh nhân, 1 người làm bác sĩ. Bệnh nhân mô tả tình trạng của mình, dùng thành ngữ “under the weather” thay vì nói “I’m sick”.

4. Hit the books (bắt đầu học hành nghiêm túc)

🔹 Ví dụ: I have exams tomorrow, so I need to hit the books tonight.

🎲 Hoạt động: “School Planner”

Yêu cầu học sinh lập kế hoạch ôn tập cho kỳ thi sắp tới, và viết một câu có sử dụng thành ngữ “hit the books”.

5. A piece of cake (dễ như ăn bánh)

🔹 Ví dụ: The test was a piece of cake.

🎲 Hoạt động: “Easy or Hard?”

Giáo viên đọc các tình huống (ex: tying your shoes / running a marathon), học sinh giơ thẻ "piece of cake" hoặc "not at all!" để biểu thị mức độ dễ/khó.

6. Kill two birds with one stone (một mũi tên trúng hai đích)

🔹 Ví dụ: By cycling to work, I kill two birds with one stone: I save money and stay fit.

🎲 Hoạt động: “Double Benefit Brainstorm”

Cho học sinh viết một hành động có thể đạt được 2 lợi ích. Sau đó, chia sẻ với lớp bằng cấu trúc câu có thành ngữ này.

7. Let the cat out of the bag (lỡ tiết lộ bí mật)

🔹 Ví dụ: He let the cat out of the bag about the surprise party.

🎲 Hoạt động: “Secret Time”

Giáo viên chuẩn bị 5 bí mật hài hước, giao cho 5 học sinh. Một học sinh lỡ tiết lộ "bí mật", lớp đoán xem ai đã “let the cat out of the bag”.

8. Hit the sack (đi ngủ)

🔹 Ví dụ: I’m so tired. I’m going to hit the sack early tonight.

🎲 Hoạt động: “Routine Race”

Học sinh thi nhau viết nhanh chuỗi hành động trước khi đi ngủ (ex: brush teeth → change clothes → hit the sack). Ai xong trước đọc lên.

9. The ball is in your court (bạn là người phải quyết định)

🔹 Ví dụ: I’ve done my part. Now the ball is in your court.

🎲 Hoạt động: “Debate Decision”

Chia lớp làm 2 bên, thảo luận một tình huống (ex: Should we go on a field trip or stay in class?), sau đó một người trong nhóm phải “ra quyết định cuối” và nói: "Now the ball is in my court."

10. Cost an arm and a leg (rất đắt)

🔹 Ví dụ: That new iPhone costs an arm and a leg.

🎲 Hoạt động: “Shopping Drama”

Học sinh đóng vai người bán hàng và khách hàng. Khách than phiền vì món hàng "costs an arm and a leg", người bán cố gắng thuyết phục.

📌 Gợi ý chung cho giáo viên:

  • Trước mỗi hoạt động, giải thích nghĩa + ví dụ + hình ảnh minh họa nếu có.
  • Có thể lặp lại thành ngữ trong mini review game sau 1 tuần (matching, kahoot, fill-in-the-blank,…).
  • Khuyến khích học sinh sử dụng thành ngữ trong viết và nói hàng ngày.

5. Trò chơi tương tác nâng cao kỹ năng nghe

Prompt: “Hãy gợi ý 5 trò chơi ngôn ngữ tương tác giúp học sinh nâng cao khả năng nghe tiếng Anh.”

Gợi ý cải thiện: Cung cấp số lượng học sinh, thời gian dành cho trò chơi, có sử dụng côn

Ví dụ:

Dưới đây là 5 trò chơi ngôn ngữ tương tác, thú vị và dễ triển khai giúp học sinh nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh một cách tự nhiên, chủ động và vui vẻ. Các hoạt động phù hợp với học sinh trung học hoặc người học trình độ sơ – trung cấp trở lên.

🎧 1. Simon Says – “Lắng nghe và hành động”

🔹 Mục tiêu: Luyện nghe chỉ dẫn chính xác.
🔹 Cách chơi:
Giáo viên đưa ra các mệnh lệnh như “Simon says: touch your nose” hoặc “Touch your head”. Nếu mệnh lệnh không có “Simon says” mà học sinh vẫn làm theo → bị loại.
🔹 Biến thể: Dùng mệnh lệnh phức tạp hơn: “Simon says: stand up and clap twice”.

👉 Lợi ích: Học sinh luyện nghe chi tiết và phân biệt mệnh lệnh chính xác trong môi trường có yếu tố gây nhiễu.

🎧 2. Draw What You Hear – “Vẽ theo lời mô tả”

🔹 Mục tiêu: Luyện nghe miêu tả + hình dung.
🔹 Cách chơi:
Giáo viên mô tả một hình ảnh đơn giản (ex: “There is a big tree in the middle. To the right, there is a house.”), học sinh lắng nghe và vẽ lại.
🔹 Có thể chia nhóm, cử một người nghe – một người vẽ theo hướng dẫn.

👉 Lợi ích: Phát triển khả năng nghe tổng thể và tái hiện thông tin bằng hình ảnh.

🎧 3. Whisper Chain (Chinese Whispers) – “Truyền tin thì thầm”

🔹 Mục tiêu: Luyện nghe chính xác trong môi trường ồn ào nhẹ.
🔹 Cách chơi:
Xếp hàng dài hoặc nhóm vòng tròn. Học sinh đầu tiên được giáo viên thì thầm một câu (ex: “The yellow cat climbed the tall tree”). Câu này được truyền từ người này sang người khác bằng cách thì thầm. Người cuối cùng nói to câu mình nghe được.
🔹 Câu càng dài hoặc lạ càng vui!

👉 Lợi ích: Học sinh rèn kỹ năng nghe chi tiết + phát hiện lỗi sai trong thông tin.

🎧 4. Audio Bingo – “Bingo âm thanh”

🔹 Mục tiêu: Nghe phân biệt từ vựng/âm thanh.
🔹 Cách chơi:
Giáo viên chuẩn bị bảng bingo gồm các từ/cụm từ đã học. Giáo viên bật đoạn âm thanh (hoặc đọc) chứa các từ đó, học sinh phải nghe và đánh dấu nếu nghe thấy. Ai hoàn thành hàng dọc/ngang đầu tiên sẽ hô “Bingo!”.
🔹 Có thể dùng chủ đề như: nghề nghiệp, phương tiện, động vật,...

👉 Lợi ích: Tăng phản xạ nghe, nhận diện từ trong dòng nói thật.

🎧 5. Story Puzzle – “Ghép mảnh truyện

🔹 Mục tiêu: Luyện nghe và sắp xếp thông tin theo thứ tự.
🔹 Cách chơi:
Giáo viên đọc (hoặc bật) một câu chuyện ngắn đã được chia thành 5–6 phần. Học sinh nhận các mảnh giấy nội dung bị xáo trộn và phải sắp xếp lại đúng thứ tự dựa vào thông tin nghe được.
🔹 Có thể làm cá nhân hoặc nhóm.

👉 Lợi ích: Phát triển kỹ năng nghe tổng thể, ghi nhớ và phân tích trình tự sự kiện.

💡 Gợi ý thêm:

  • Sau mỗi trò chơi, giáo viên có thể thảo luận với lớp: từ vựng nào xuất hiện? âm nào khó nghe? cấu trúc nào được lặp lại?
  • Dùng trò chơi như hoạt động khởi động hoặc củng cố bài học đều hiệu quả.

6. Lập kế hoạch giảng dạy môn văn học tiếng Anh

Prompt: “Hãy xây dựng một giáo trình cho khóa học văn học tiếng Anh kéo dài 1 năm ở cấp trung học, với các chủ đề theo danh sách sau:…”

Gợi ý cải thiện: Thêm số tiết mỗi tuần, kết hợp với kỹ năng nói/viết, tài liệu học sinh tiếp cận và phương thức đánh giá mong muốn.

7. Hoạt động rèn kỹ năng nghe

Prompt: “Hãy gợi ý các hoạt động sáng tạo giúp học sinh trung học nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh.”

Gợi ý cải thiện: Cung cấp thông tin về dạng âm thanh học sinh thường nghe (đối thoại, bài thuyết trình, podcast…) và kỹ năng cụ thể muốn luyện.

8. Tạo bài đọc hiểu

Prompt: “Tạo bài kiểm tra đọc hiểu dựa trên đoạn văn dưới đây. Câu hỏi bao gồm: ý chính, chi tiết, từ vựng, suy luận và mục đích tác giả. Cung cấp đáp án.”

Gợi ý cải thiện: Cung cấp số lượng câu hỏi, thời gian làm bài và trình độ đọc của học sinh.

9. Rèn luyện kỹ năng nói trước đám đông

Prompt: “Tạo chuỗi bài tập giúp học sinh trung học cải thiện cấu trúc câu và khả năng nói trước đám đông, với độ khó tăng dần.”

Gợi ý cải thiện: Thêm mục tiêu cụ thể (thuyết trình, tranh luận…), thời gian mỗi hoạt động và học sinh làm cá nhân hay theo nhóm.

10. Phương pháp dạy phát âm tiếng Anh sáng tạo

Prompt: “Thiết kế loạt phương pháp dạy phát âm tiếng Anh bao gồm luyện phát âm, phân biệt âm giống nhau và luyện giọng – dành cho nhiều trình độ học sinh.”

Gợi ý cải thiện: Cung cấp thông tin về học sinh (người lớn hay trẻ em), tiếng mẹ đẻ của họ và thiết bị hỗ trợ nếu có.

11. Xây dựng chiến lược giao tiếp với phụ huynh

Prompt: “Thiết kế chiến lược giao tiếp hiệu quả giữa giáo viên và phụ huynh, gồm kỳ vọng rõ ràng, cách cập nhật thường xuyên, feedback, và cách để phụ huynh cùng tham gia.”

Gợi ý cải thiện: Thêm thông tin về tần suất giao tiếp, công nghệ phụ huynh sử dụng (Zalo, email) và các vấn đề phụ huynh quan tâm (kết quả học tập, hành vi học sinh, bài tập…).

Đánh giá bài viết
1 225
Câu lệnh ChatGPT giúp giáo viên Tiếng Anh nâng cao giảng dạy
Chọn file tải về :
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
0 Bình luận
Sắp xếp theo
⚛
Xóa Đăng nhập để Gửi
Đóng
Chỉ thành viên Hoatieu Pro tải được nội dung này! Hoatieu Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm