Bảng tra thép hình I, H, U, V, L, C 2024 cập nhật mới nhất

Thép hình là loại vật liệu được sản xuất ra phục vụ cho con người trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Nó được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp và xây dựng như: Làm kết cấu công trình, xây dựng cầu đường, làm đòn cân, sử dụng trong ngành đóng tàu. Bảng tra thép hình được sử dụng để tra cứu trọng lượng thép chuẩn xác nhất. Để tra cứu thép hình một cách nhanh chóng và chính xác nhất, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây.

Hoatieu.vn xin gửi tới bạn đọc bài viết bảng tra thép hình I, H, U, V, L, C để bạn đọc cùng tham khảo. Bảng tra thép hình I, H, U, V, L, C là mẫu bảng về kích thướng, khối lượng, diện tích và các đặc trưng hình học của thép theo hình I, H, U, V, L, C.

Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về mẫu bảng tra thép hình I, H, U, V, L, C tại đây.

1. Bảng tra thép hình để làm gì?

Bảng tra thép hình I, H, U, Vcho biết thông số chính xác về khối lượng riêng của một số loại thép hình H, U, I, V thông dụng. Ngoài ra còn giúp tra cứu thêm các thông tin cơ bản về đặc tính vật lí của thép như: Mô men quán tính, bán kính quán tính và momen kháng uốn.

Bảng tra thép hình I, H, U, V giúp tra cứu thông tin nhanh chóng và chính xác, nhằm hỗ trợ kỹ thuật tính toán lượng thép hình cần sử dụng cũng như một số đặc tính cơ bản của thép H, I, U, V để ứng dụng vào các công trình cụ thể. Với một số công trình nghiệm thu việc tính toán khối lượng thép rất quan trọng trong khí không thể kiểm tra khối lượng thép I đã sử dụng bằng phương pháp cân thông thường do đó việc sử dụng bảng tra thép hình I, H, U, V giúp tính toán và xác định khối lượng thép chính xác là vô cùng cần thiết.

2. Bảng tra thép hình H

Thép hình H có nhiều mẫu mã đa dạng nên thông số và tiêu chuẩn khác nhau. Các tiêu chuẩn:

Mác thép tiêu chuẩn Nhật: JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.

Mác thép của Trung quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.

Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010

Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010

Mác thép của Mỹ: A36,… Theo tiêu chuẩn : A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.

Tiêu chuẩn Châu Âu: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3.

Dưới đây là thông số bảng tra thép hình H mới nhất.

Bảng tra thép hình H
Quy cách sản phẩm (cạnh x cạnh x bụng x cánh)mkg/mkg/cây
H 100 x 100 x 6 x 8mm 1217.20206.40
H 125 x 125 x 6.5 x 9mm 1223.80285.60
H 148 x 99 x 6 x 9mm 1220.70248.40
H 150 x 150 x 7 x 10mm 1231.50378.00
H 175 x 175 x 7.5 x 11mm 1240.40484.80
H 194 x 150 x 6 x 9mm 1230.60367.20
H 200 x 200 x 8 x 12mm 1250.50606.00
H 244 x 175 x 7 x 11mm 1244.10529.20
H 250 x 250 x 9 x 14mm 1272.40868.80
H 294 x 200 x 8 x 12mm 1256.80681.60
H 300 x 300 x 10 x 15mm 1294.001,128.00
H 340 x 250 x 9 x 14mm 1279.70956.40
H 350 x 350 x 12 x 19mm 12137.001,644.00
H 390 x 300 x 10 x 16mm 12107.001,284.00
H 400 x 400 x 13 x 21mm 12172.002,064.00
H 414 x 405 x 18 x 28mm 12232.002,784.00
H 488 x 300 x 11 x 18mm 12128.001,536.00
H 588 x 300 x 12 x 20mm 12151.001,812.00

Mời các bạn tham khảo thêm các mẫu bảng tra thép hình H dưới đây:

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép hình H số 1 mới nhất

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép hình H mẫu số 2

3. Bảng tra thép hình I

Thép hình I có kích thước khá đa dạng với kích thước dao động như sau:

+ Chiều cao thân: 100 – 900 mm

+ Chiều rộng cánh: 55 – 300 mm

+ Chiều dài: 6000 & 12000 mm

Dưới đây là Bảng tra thép hình I mới nhất:

TÊN SẢN PHẨMKích thước cạnh
( XxYmm )
Độ dày bụng T1Độ dày cánh T2Chiều Dài Cây
( M/ Cây )
Trọng Lượng
( KG/ M )
Thép hình I 100I100x503.26m7
Thép hình I 100I100x554.56.56m9.46
Thép hình I 120I120x644.86.56m11.5
Thép hình I 148I148x100696m – 12m21.1
Thép hình I 150I150x75576m – 12m14
Thép hình I 194I194x150696m – 12m30.6
Thép hình I 198I198x994.576m – 12m18.2
Thép hình I 200I200x1005.586m – 12m21.3
Thép hình I 244I244x1757116m – 12m44.1
Thép hình I 248I248x 124586m – 12m25.7
Thép hình I 250I250x125696m – 12m29.6
Thép hình I 250I250x1757116m – 12m44.1
Thép hình I 294I294x2008126m – 12m56.8
Thép hình I 298I298x1495.586m – 12m32
Thép hình I 300I300x1506.596m – 12m36.7
Thép hình I 340I340x2509146m – 12m79.7
Thép hình I 346I346x174696m – 12m41.4
Thép hình I 350I350x1757116m – 12m49.6
Thép hình I 390I390x30010166m – 12m107
Thép hình I 396I396x1997116m – 12m56.6
Thép hình I 400I400x2008136m – 12m66
Thép hình I 440I440x30011186m – 12m124
Thép hình I 446I446x1998126m – 12m66.2
Thép hình I 450I450x2009146m – 12m76
Thép hình I 482I482x30011156m – 12m114
Thép hình I 488I488x30011186m – 12m128
Thép hình I 496I496x1999146m – 12m79.5
Thép hình I 500I500x20010166m – 12m89.6
Thép hình I 596I596x19910156m – 12m94.6
Thép hình I 582I582x30012176m – 12m137
Thép hình I 588I588x30012206m – 12m151
Thép hình I 594I594x30214236m – 12m175
Thép hình I 600I600x20011176m – 12m106
Thép hình I 692I692x30013206m – 12m166
Thép hình I 700I700x30013246m – 12m185
Thép hình I 792I792x30014226m – 12m191
Thép hình I 800I800x30014266m – 12m210
Thép hình I 900I900x30016186m – 12m240

Mời các bạn tham khảo thêm các mẫu bảng tra thép hình I dưới đây:Bảng tra thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép hình I

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép hình I mới nhất

4. Bảng tra thép hình C

Dưới đây là Bảng tra thép hình C mới nhất

Bảng tra thép hình C
Bảng tra thép hình C

Mời các bạn tham khảo thêm các mẫu bảng tra thép hình C dưới đây:

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép hình C

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép hình C mới nhất

5. Bảng tra thép hình L

Thép V có đa dạng về kích thước, và thường được đặt tên theo độ dài cạnh chữ V, tùy thuộc vào độ dày mà mỗi loại lại có trọng lượng khác nhau.

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép hình L

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép góc không đều cạnh L số 1

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép góc không đều cạnh L số 2

6. Bảng tra thép hình V

Dưới đây là bảng tra thép hình V

TênQuy cách thép V( A x B x t)Độ dài mTrọng lượng
Thép V25V 25 x 25 x 2.5ly65.5
V 25 x 25 x 3ly66.7
Thép V30V 30 x 30 x 2.0ly65.0
V 30 x 30 x 2.5ly65.5
V 30 x 30 x 3ly67.5
V 30 x 30 x 3ly68.2
Thép V40V 40 x 40 x 2ly67.5
V 40 x 40 x 2.5ly68.5
V 40 x 40 x 3ly610.0
V 40 x 40 x 3.5ly611.5
V 40 x 40 x 4ly612.5
V 40 x 40 x 5ly617.7
Thép V45V 45 x 45 x 4ly616.4
V 45 x 45 x 5ly620.3
Thép V50V 50 x 50 x 3ly613.0
V 50 x 50 x 3,5ly615.0
V 50 x 50 x 4ly617.0
V 50 x 50 x 4.5ly619.0
V 50 x 50 x 5ly622.0
Thép V60V 60 x 60 x 4ly622.1
V 60 x 60 x 5ly627.3
V 60 x 60 x 6ly632.2
Thép V63V 63 x 63 x 4ly621.5
V 63 x 63 x5ly627.0
V 63 x 63 x 6ly628.5
Thép V65V 65 x 65 x 5ly630.0
V 65 x 65 x 6ly635.5
V 65 x 65 x 8ly646.0
Thép V70V 70 x 70 x 5.0ly631.0
V 70 x 70 x 6.0ly641.0
V 70 x 70 x 7ly644.3
Thép V75V 75 x 75 x 4.0ly631.5
V 75 x 75 x 5.0ly634.0
V 75 x 75 x 6.0ly637.5
V 75 x 75 x 7.0ly641.0
V 75 x 75 x 8.0ly652.0
V 75 x 75 x 9ly659.8
V 75 x 75 x 12ly678.0
Thép V80V 80 x 80 x 6.0ly641.0
V 80 x 80 x 7.0ly648.0
V 80 x 80 x 8.0ly657.0
Thép V90V 90 x 90 x 6ly649.7
V 90 x 90 x 7,0ly657.0
V 90 x 90 x 8,0ly672.0
V 90 x 90 x 9ly672.6
V 90 x 90 x 10ly679.8
V 90 x 90 x 13ly6102.0
Thép V100V 100 x 100 x 7ly662.9
V 100 x 100 x 8,0ly672.0
V 100 x 100 x 9,0ly678.0
V 100 x 100 x 10,0ly690.0
V 100 x 100 x 12ly664.0
V 100 x 100 x 13ly6114.6
Thép V120V 120 x 120 x 8ly688.2
V 120 x 120 x 10ly6109.0
V 120 x 120 x 12ly6130.0
V 120 x 120 x 15ly6129.6
V 120 x 120 x 18ly6160.2
Thép V130V 130 x 130 x 9ly6107.4
V 130 x 130 x 10ly6115.0
V 130 x 130 x 12ly6141.0
V 130 x 130 x 15ly6172.8
Thép V150V 150 x 150 x 10ly6137.5
V 150 x 150 x 12ly6163.0
V 150 x 150 x 15ly6201.5
V 150 x 150 x 18ly6238.8
V 150 x 150 x 19ly6251.4
V 150 x 150 x 20ly6264
Thép V175V 175 x 175 x 12ly6190.8
V 175 x 175 x 15ly6236.4
Thép V200V 200 x 200 x 15ly6271.8
V 200 x 200 x 16ly6289.2
V 200 x 200 x 18ly6324
V 200 x 200 x 20ly6358.2
V 200 x 200 x 24ly6424.8
V 200 x 200 x 25ly6441.6
V 200 x 200 x 26ly6457.8
Thép V256V 250 x 250 x 25ly6562.2
V 250 x 250 x 35ly6768

Mời các bạn tham khảo thêm các mẫu bảng tra thép hình V dưới đây:

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép hình V

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép góc đều cạnh V

7. Bảng tra thép hình U

Dưới đây là Bảng tra trọng lượng thép hình U. Mời các bạn tham khảo.

QUY CÁCH THÉP HÌNH U ( U-CHANNEL) ​
H (mm) B (mm) t1(mm) t2(mm)L (m) W (kg/m)
60364,41/65,90
80404,51/67,05
100464,51/68,59
100505,07,56/129,36
120524,86/1210,48
12565686/1213,4
140584,96/1212,30
150756,5106/1218,60
160645,06/1214,20
180686,01/1218,16
180686,51/1218,40
180757,010,51/1221,40
200736,01/1221,30
200737,01/1223,70
200765,21/1218,40
200807,5111/1224,60
240905,61/1224,00
250909,0131/1234,60
250786,81/1225,50
280859,91/1234,81
300909,0131/1238,10
300827,01/1231,00
300879,51/1239,20
300887,01/1234,60
3009012,01/1248,60
38010010,5161/1254,50

Trên đây là mẫu bảng tra thép hình I, H, U, V, L, C trên đây chi tiết và cụ thể. Mời các bạn tham khảo thêm các biểu mẫu, tài liệu mục Xây dựng - Nhà đất hữu ích khác như:

Đánh giá bài viết
6 71.941
Bạn có thể tải về tập tin thích hợp cho bạn tại các liên kết dưới đây.
0 Bình luận
Sắp xếp theo