Danh sách cơ sở KCB ban đầu tuyến xã, huyện năm 2017
Danh sách cơ sở khám chữa bệnh ban đầu tuyến xã, tuyến huyện năm 2017
hoatieu.vn xin gửi tới bạn đọc danh sách cơ sở khám chữa bệnh ban đầu tuyến xã, tuyến huyện năm 2017 để bạn đọc cùng tham khảo. Danh sách được ban hành kèm theo hướng dẫn Liên ngành số 2616/HD-YT-BHXH ngày 17 tháng 11 năm 2016. Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết tại đây để có thể biết rõ hơn về các cơ sở khám chữa bệnh ban đầu tuyến xã, tuyến huyện.
Đơn đề nghị cho phép khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo
Giấy đăng ký nơi nhận lương hưu, nơi khám chữa bệnh BHYT ban đầu
Giấy đăng ký nhận lương hưu và nơi khám, chữa bệnh BHYT ban đầu - Mẫu số 13-HSB
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU TUYẾN XÃ, TUYẾN HUYỆN
(Ban hành kèm theo Hướng dẫn Liên ngành số 2616/HD-YT-BHXH ngày 17 tháng 11 năm 2016)
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Số thẻ tối đa năm 2017 | Số thẻ có hạn SD từ 01/01/2017 | Số thẻ hướng dẫn đăng ký năm 2017 | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
I | QUẬN ĐỐNG ĐA | ||||||
1 | 01-020 | PK 107 Tôn Đức Thắng (PK1- TTYT quận Đống Đa) | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | 50,000 | 13,016 | 36,984 | |
2 | 01-021 | PKĐK Kim Liên (PK3- TTYT quận Đống Đa) | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | 10,000 | 4,430 | 5,570 | |
3 | 01-064 | PKĐK số 2 (TTYT quận Đống Đa) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | 20,000 | 2,063 | 17,937 | |
4 | 01-042 | Công ty TNHH KCB & tư vấn sức khỏe Ngọc Khánh* | 211 phố Chùa Láng, Đống Đa | 5,000 | 463 | 4,537 | |
5 | 01-940 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty cổ phần Y tế- Khám chữa bệnh Việt Nam* | 70 Nguyễn Chí Thanh | 5,000 | 944 | 4,056 | |
6 | 01-214 | PKĐK Medelab * | 86-88 Nguyễn Lương Bằng | 18,000 | 2,526 | 15,474 | |
II | QUẬN HOÀNG MAI | ||||||
1 | 01-030 | PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) | Phường Lĩnh Nam | 50,000 | 18,450 | 31,550 | |
2 | 01-045 | PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) | Linh Đàm | 50,000 | 16,132 | 33,868 | |
3 | 01-D51 | TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) | Phường Thanh Trì | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
4 | 01-D52 | TYT Phường Vĩnh Hưng (TTYT Hoàng Mai) | Phường Vĩnh Hưng | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
5 | 01-D53 | TYT Phường Định Công (TTYT Hoàng Mai) | Phường Định Công | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
6 | 01-D54 | TYT Phường Mai Động (TTYT Hoàng Mai) | Phường Mai Động | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
7 | 01-D55 | TYT Phường Tương Mai (TTYT Hoàng Mai) | Phường Tương Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
8 | 01-D56 | TYT Phường Đại Kim (TTYT Hoàng Mai) | Phường Đại Kim | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
9 | 01-D57 | TYT Phường Tân Mai (TTYT Hoàng Mai) | Phường Tân Mai | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
10 | 01-D58 | TYT P.Hoàng Văn Thụ (TTYT Hoàng Mai) | Phường Văn Thụ | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
11 | 01-D59 | TYT Phường Giáp Bát (TTYT Hoàng Mai) | Phường Giáp Bát | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
12 | 01-D60 | TYT Phường Lĩnh Nam (TTYT Hoàng Mai) | Phường Lĩnh Nam | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
13 | 01-D61 | TYT Phường Thịnh Liệt (TTYT Hoàng Mai) | Phường Thịnh Liệt | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
14 | 01-D62 | TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) | Phường Trần Phú | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
15 | 01-D63 | TYT Phường Hoàng Liệt (TTYT Hoàng Mai) | Phường Hoàng Liệt | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
16 | 01-D64 | TYT Phường Yên Sở (TTYT Hoàng Mai) | Phường Yên Sở | Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |||
III | QUẬN BA ĐÌNH | ||||||
1 | 01-059 | PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) | 50 Hàng Bún | 25,000 | 6,713 | 18,287 | |
2 | 01-044 | TTYT MT lao động công thương | 99 Văn Cao | 6,000 | 2,576 | 3,424 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
3 | 01-A01 | TYT Phường Phúc Xá (TTYT Ba Đình) | 86 Nghĩa Dũng, phường Phúc Xá | ||||
4 | 01-A03 | TYT Phường Cống Vị (TTYT Ba Đình) | Ngõ 518 Đội Cấn | ||||
5 | 01-A04 | TYT Phường Nguyễn Trung Trực (TTYT Ba Đình) | Số 6 ngõ Hàng Bún | ||||
6 | 01-A06 | TYT Phường Ngọc Hà (TTYT Ba Đình) | 42 Ngách 55 tổ 17 Ngọc Hà | ||||
7 | 01-A07 | TYT Phường Điện Biên (TTYT Ba Đình) | 142-144 Nguyễn Thái Học, p Điện Biên | ||||
8 | 01-A08 | TYT Phường Đội Cấn (TTYT Ba Đình) | 193 Đội Cấn, phường Đội Cấn | ||||
9 | 01-A09 | TYT Phường Ngọc Khánh (TTYT Ba Đình) | 27 Nguyễn Chí Thanh | ||||
10 | 01-A10 | TYT Phường Kim Mã (TTYT Ba Đình) | Ngõ 166 Kim Mã | ||||
11 | 01-A11 | TYT Phường Giảng Võ (TTYT Ba Đình) | 148C Ngọc Khánh, phường Giảng Võ | ||||
12 | 01-A12 | TYT Phường Thành Công (TTYT Ba Đình) | Gần nhà B4 Thành Công | ||||
13 | 01-A02 | TYT Phường Trúc Bạch (TTYT Ba Đình) | 02 Trúc Bạch | ||||
14 | 01-A14 | TYT Phường Liễu Giai (TTYT Ba Đình) | 22 Văn Cao | ||||
15 | 01-A13 | TYT Phường Vĩnh Phúc (TTYT Ba Đình) | K1 Khu 7,2ha phường Vĩnh Phúc | ||||
IV | QUẬN CẦU GIẤY | ||||||
1 | 01-073 | PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | 117 A15 Nghĩa Tân | 25,000 | 2,137 | 22,863 | |
2 | 01-078 | PKĐKKV Yên Hòa (TTYT quận Cầu Giấy) | Tổ 49 P. Yên Hòa | 25,000 | 2,373 | 22,627 | |
3 | 01-C01 | TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Đô | ||||
4 | 01-C02 | TYT Phường Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Tân | ||||
5 | 01-C03 | TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Mai Dịch | ||||
6 | 01-C04 | TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng | ||||
7 | 01-C05 | TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Quan Hoa | ||||
8 | 01-C06 | TYT Phường Yên Hòa (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Yên Hòa | ||||
9 | 01-C07 | TYT Phường Trung Hòa (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Trung Hòa | ||||
10 | 01-C08 | TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng Hậu | ||||
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | ||||||
1 | 01-024 | PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 103 Bà Triệu | 35,000 | 8,337 | 26,663 | |
2 | 01-070 | PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) | A1 ngõ Mai Hương | 35,000 | 15,317 | 19,683 | |
3 | 01-096 | Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *) | Số 9 Ngô Thì Nhậm | 18,000 | 4,568 | 13,432 | |
4 | 01-226 | PKĐK Quốc tế Việt Nga* | Số 36 phố Tuệ Tĩnh, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng | 5,000 | 80 | 4,920 | |
5 | 01-224 | PKĐK Dr Binh Tele- Clinic* | Số 11-13-15 Phố Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì Nhậm | 10,000 | 2,411 | 7,589 | |
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | ||||||
1 | 01-022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 26 Lương Ngọc Quyến | 25,000 | 11,374 | 13,626 | |
2 | 01-057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 21 Phan Chu Trinh | 25,000 | 6,553 | 18,447 | |
3 | 01-076 | Trung tâm Bác sĩ gia đình | 50 C Hàng Bài | 15,000 | 2,726 | 12,274 | |
4 | 01-081 | Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh) | 11 Phan Chu Trinh | 23,000 | 8,476 | 14,524 | |
VII | QUẬN THANH XUÂN | ||||||
6 | 01-074 | Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình | 25,000 | 3,183 | 21,817 | |
7 | 01-361 | Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc Bệnh viện Đại học Quốc Gia) | 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân | 25,000 | 5,669 | 19,331 | |
VIII | QUẬN LONG BIÊN | ||||||
1 | 01-054 | PKĐK GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm | 25,000 | 4,682 | 20,318 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
2 | 01-067 | PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | Thị trấn Sài Đồng | 20,000 | 3,965 | 16,035 | |
3 | 01-092 | PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên) | 20 Quân Chính - P. Ngọc Lâm | 20,000 | 6,793 | 13,207 | |
4 | 01-218 | PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | Số 99 - Phố Bồ Đề | 10,000 | 675 | 9,325 | |
5 | 01-B51 | TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên) | Tổ 10 Phường Thượng Thanh | ||||
6 | 01-B52 | TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên) | Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ | ||||
7 | 01-B53 | TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên) | Tổ 5 Phường Giang Biên | ||||
8 | 01-B54 | TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên) | Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang | ||||
9 | 01-B55 | TYT phường Việt Hưng (TTYT q. Long Biên) | Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng | ||||
10 | 01-B56 | TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên) | Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ | ||||
11 | 01-B57 | TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên) | Số 20/298 Phố Ngọc Lâm | ||||
12 | 01-B58 | TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên) | Tổ 9 Phường Phúc Lợi | ||||
13 | 01-B59 | TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | Phường Bồ Đề | ||||
14 | 01-B60 | TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng | ||||
15 | 01-B61 | TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên) | Tổ 13 Phường Long Biên | ||||
16 | 01-B62 | TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên) | Phường Thạch Bàn | ||||
17 | 01-B63 | TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên) | Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng | ||||
18 | 01-B64 | TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên) | Tổ 9 Phường Cự Khối | ||||
IX | QUẬN TÂY HỒ | ||||||
1 | 01-023 | PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám | 124 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình | 15,000 | 3,556 | 11,444 | |
2 | 01-066 | PK 695 Lạc Long Quân | 695 Lạc Long Quân | 20,000 | 2,964 | 17,036 | |
3 | 01-941 | PKĐK Minh Ngọc* | 517 Lạc Long Quân | 5,000 | 61 | 4,939 | |
4 | 01-B01 | TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Phú Thượng | ||||
5 | 01-B02 | TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Nhật Tân | ||||
6 | 01-B03 | TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Tứ Liên | ||||
7 | 01-B04 | TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Quảng An | ||||
8 | 01-B05 | TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Xuân La | ||||
9 | 01-B06 | TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Yên Phụ | ||||
10 | 01-B07 | TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Bưởi | ||||
11 | 01-B08 | TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Thuỵ Khuê | ||||
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||||
1 | 01-832 | PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) | 57 Tô Hiệu | 30,000 | 6,602 | 23,398 | |
2 | 01-079 | PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) | Phường Phú Lương | 5,000 | 65 | 4,935 | |
3 | 01-H09 | TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông) | Xã Yên Nghĩa | ||||
4 | 01-H10 | TYT Xã Kiến Hưng (TTYT q. Hà Đông) | Xã Kiến Hưng | ||||
5 | 01-H11 | TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông) | Xã Phú Lãm | ||||
6 | 01-H12 | TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông) | Xã Phú Lương | ||||
7 | 01-H13 | TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông) | Xã Dương Nội | ||||
8 | 01-H14 | TYT Xã Đồng Mai (TTYT q. Hà Đông) | Xã Đồng Mai | ||||
9 | 01-H15 | TYT Xã Biên Giang (TTYT q. Hà Đông) | Xã Biên Giang | ||||
XI | QUẬN NAM TỪ LIÊM | ||||||
1 | 01-208 | PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội* | Số 75 đường Hồ Mễ Trì, P. Trung Văn | 5,000 | 148 | 4,852 | |
2 | 01-091 | PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Cầu Diễn | 30,000 | 8,192 | 21,808 | |
3 | 01-G01 | TYT phường Cầu Diễn | Phường Cầu Diễn | ||||
4 | 01-G13 | TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Tây Mỗ | ||||
5 | 01-G14 | TYT Phường Mễ Trì (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Mễ Trì | ||||
6 | 01-G15 | TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Đại Mỗ | ||||
7 | 01-G16 | TYT Phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Trung Văn | ||||
8 | 01-231 | TYT Phường Phương Canh | Phường Phương Canh | ||||
9 | 01-232 | TYT Phường Mỹ Đình 2 | Phường Mỹ Đình 2 | ||||
XII | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | ||||||
1 | 01-083 | PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thụy Phương | 20,000 | 3,536 | 16,464 | |
2 | 01-G02 | TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thượng Cát | ||||
3 | 01-G03 | TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Liên Mạc | ||||
4 | 01-G04 | TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Đông Ngạc | ||||
5 | 01-G06 | TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Tây Tựu | ||||
6 | 01-G07 | TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Xuân Đỉnh | ||||
7 | 01-G08 | TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Minh Khai | ||||
8 | 01-229 | TYT Phường Cổ Nhuế 2 | Phường Cổ Nhuế | ||||
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | ||||||
1 | 01-836 | PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây) | Số 1 Lê Lợi | 15,000 | 894 | 14,106 | |
2 | 01-H51 | TYT Phường Lê Lợi (TTYT TX Sơn Tây) | Phường Lê Lợi | ||||
3 | 01-H52 | TYT Phường Phú Thịnh (TTYT TX Sơn Tây) | Phường Phú Thịnh | ||||
4 | 01-H53 | TYT Phường Ngô Quyền (TTYT TX Sơn Tây) | Phường Ngô Quyền | ||||
5 | 01-H54 | TYT Phường Quang Trung (TTYT TX Sơn Tây) | Phường Quang Trung | ||||
6 | 01-H55 | TYT Phường Sơn Lộc (TTYT TX Sơn Tây) | Phường Sơn Lộc | ||||
7 | 01-H56 | TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây) | Phường Xuân Khanh | ||||
8 | 01-H57 | TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Đường Lâm | ||||
9 | 01-H58 | TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Viên Sơn | ||||
10 | 01-H59 | TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Xuân Sơn | ||||
11 | 01-H60 | TYT Xã Trung Hưng (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Trung Hưng | ||||
12 | 01-H61 | TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Thanh Mỹ | ||||
13 | 01-H62 | TYT Xã Trung Sơn Trầm (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Trung Sơn Trầm | ||||
14 | 01-H63 | TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Kim Sơn | ||||
15 | 01-H64 | TYT Xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Sơn Đông | ||||
16 | 01-H65 | TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Cổ Đông | ||||
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | ||||||
1 | 01-084 | PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà | 10,000 | 2,370 | 7,630 | |
2 | 01-085 | PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Kim Chung | 10,000 | 399 | 9,601 | |
3 | 01-146 | PKĐK Nam Hồng * | Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng | 5,000 | 146 | 4,854 | |
4 | 01-F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh | ||||
5 | 01-F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh) | Xã Xuân Nộn | ||||
6 | 01-F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh) | Xã Thụy Lâm | ||||
7 | 01-F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh) | Xã Bắc Hồng | ||||
8 | 01-F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh) | Xã Nguyên Khê | ||||
9 | 01-F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh) | Xã Nam Hồng | ||||
10 | 01-F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh) | Xã Tiên Dương | ||||
11 | 01-F08 | TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vân Hà | ||||
12 | 01-F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | Xã Uy Nỗ | ||||
13 | 01-F10 | TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vân Nội | ||||
14 | 01-F11 | TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Liên Hà | ||||
15 | 01-F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Việt Hùng | ||||
16 | 01-F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | Xã Kim Nỗ | ||||
17 | 01-F14 | TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh) | Xã Kim Chung | ||||
18 | 01-F15 | TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh) | Xã Dục Tú | ||||
19 | 01-F16 | TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh) | Xã Đại Mạch | ||||
20 | 01-F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc | ||||
21 | 01-F18 | TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh) | Xã Cổ Loa | ||||
22 | 01-F19 | TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh) | Xã Hải Bối | ||||
23 | 01-F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh) | Xã Xuân Canh | ||||
24 | 01-F21 | TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh) | Xã Võng La | ||||
25 | 01-F22 | TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh) | Xã Tàm Xá | ||||
26 | 01-F23 | TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh) | Xã Mai Lâm | ||||
27 | 01-F24 | TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh) | Xã Đông Hội | ||||
28 | 01-233 | PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân | Kim Nỗ | 5,000 | 7 | 4,993 | |
XV | HUYỆN SÓC SƠN | ||||||
1 | 01-033 | PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | 15,000 | 943 | 14,057 | |
2 | 01-034 | PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | 15,000 | 3,130 | 11,870 | |
3 | 01-107 | PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | 15,000 | 2,513 | 12,487 | |
4 | 01-171 | PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | 15,000 | 1,159 | 13,841 | |
5 | 01-E51 | TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | Thị trấn Sóc Sơn | ||||
6 | 01-E52 | TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Sơn | ||||
7 | 01-E53 | TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Trí | ||||
8 | 01-E54 | TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | ||||
9 | 01-E55 | TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Nam Sơn | ||||
10 | 01-E56 | TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | ||||
11 | 01-E57 | TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Hưng | ||||
12 | 01-E58 | TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | ||||
13 | 01-E59 | TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Linh | ||||
14 | 01-E60 | TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Phú | ||||
15 | 01-E61 | TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Minh | ||||
16 | 01-E62 | TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Quang Tiến | ||||
17 | 01-E63 | TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hiền Ninh | ||||
18 | 01-E64 | TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Dân | ||||
19 | 01-E65 | TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tiên Dược | ||||
20 | 01-E66 | TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Việt Long | ||||
21 | 01-E67 | TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | ||||
22 | 01-E68 | TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Mai Đình | ||||
23 | 01-E69 | TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đức Hòa | ||||
24 | 01-E70 | TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | ||||
25 | 01-E71 | TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đông Xuân | ||||
26 | 01-E72 | TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Kim Lũ | ||||
27 | 01-E73 | TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Cường | ||||
28 | 01-E74 | TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Minh | ||||
29 | 01-E75 | TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Lỗ | ||||
30 | 01-E76 | TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Thu | ||||
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | ||||||
1 | 01-012 | PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | Thôn 1B, xã Đông Mỹ | 15,000 | 1,150 | 13,850 | |
2 | 01-G51 | TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | Thị trấn Văn Điển | ||||
3 | 01-G52 | TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tân Triều | ||||
4 | 01-G53 | TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Thanh Liệt | ||||
5 | 01-G54 | TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | Xã Tả Thanh Oai | ||||
6 | 01-G55 | TYT Xã Hữu Hòa (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Hữu Hòa | ||||
7 | 01-G56 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tam Hiệp | ||||
8 | 01-G57 | TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tứ Hiệp | ||||
9 | 01-G58 | TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Yên Mỹ | ||||
10 | 01-G59 | TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vĩnh Quỳnh | ||||
11 | 01-G60 | TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngũ Hiệp | ||||
12 | 01-G61 | TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Duyên Hà | ||||
13 | 01-G62 | TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngọc Hồi | ||||
14 | 01-G63 | TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vạn Phúc | ||||
15 | 01-G64 | TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Đại áng | ||||
16 | 01-G65 | TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Liên Ninh | ||||
XVII | HUYỆN GIA LÂM | ||||||
1 | 01-160 | BVĐK huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | 55,000 | 13,014 | 41,986 | |
2 | 01-026 | PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên | 30,000 | 16,037 | 13,963 | |
3 | 01-027 | PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) | 1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ | 30,000 | 17,077 | 12,923 | |
4 | 01-093 | PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) | Thuận Tốn - Đa Tốn | 25,000 | 9,433 | 15,567 | |
XVIII | HUYỆN CHƯƠNG MỸ | ||||||
1 | 01-823 | BVĐK huyện Chương Mỹ | 120 Hòa Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn | 65,000 | 24,614 | 40,386 | |
2 | 01-100 | PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai | 10,000 | 599 | 9,401 | |
3 | 01-135 | PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) | Hoàng Văn Thụ | 10,000 | 611 | 9,389 | |
4 | 01-968 | PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung Anh* | Thị trấn Xuân Mai | 5,000 | 13 | 4,987 | |
5 | 01-L01 | TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ) | Thị trấn Chúc Sơn | ||||
6 | 01-L02 | TYT Thị trấn Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai | ||||
7 | 01-L03 | TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phụng Châu | ||||
8 | 01-L04 | TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tiên Phương | ||||
9 | 01-L05 | TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đông Sơn | ||||
10 | 01-L06 | TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đông Phương Yên | ||||
11 | 01-L07 | TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nghĩa | ||||
12 | 01-L08 | TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trường Yên | ||||
13 | 01-L09 | TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Ngọc Hòa | ||||
14 | 01-L10 | TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thủy Xuân Tiên | ||||
15 | 01-L11 | TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thanh Bình | ||||
16 | 01-L12 | TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trung Hòa | ||||
17 | 01-L13 | TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ) | Xã Đại Yên | ||||
18 | 01-L14 | TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thụy Hương | ||||
19 | 01-L15 | TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tốt Động | ||||
20 | 01-L16 | TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Lam Điền | ||||
21 | 01-L17 | TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tân Tiến | ||||
22 | 01-L18 | TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) | Xã Nam Phương Tiến | ||||
23 | 01-L19 | TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ) | Xã Hợp Đồng | ||||
24 | 01-L20 | TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ) | Xã Hoàng Văn Thụ | ||||
25 | 01-L21 | TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hoàng Diệu | ||||
26 | 01-L22 | TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hữu Văn | ||||
27 | 01-L23 | TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Quảng Bị | ||||
28 | 01-L24 | TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Mỹ Lương | ||||
29 | 01-L25 | TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thượng Vực | ||||
30 | 01-L26 | TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hồng Phong | ||||
31 | 01-L27 | TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Phú | ||||
32 | 01-L28 | TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trần Phú | ||||
33 | 01-L29 | TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Văn Võ | ||||
34 | 01-L30 | TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Lạc | ||||
35 | 01-L31 | TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hòa Chính | ||||
36 | 01-L32 | TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nam An | ||||
XIX | HUYỆN THƯỜNG TÍN | ||||||
1 | 01-830 | BVĐK huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | 85,000 | 27,953 | 57,047 | |
2 | 01-017 | PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | 10,000 | 197 | 9,803 | |
3 | 01-M01 | TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) | Thị trấn Thường Tín | ||||
4 | 01-M02 | TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín) | Xã Ninh Sở | ||||
5 | 01-M03 | TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) | Xã Nhị Khê | ||||
6 | 01-M04 | TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) | Xã Duyên Thái | ||||
7 | 01-M05 | TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) | Xã Khánh Hà | ||||
8 | 01-M06 | TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hòa Bình | ||||
9 | 01-M07 | TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín) | Xã Văn Bình | ||||
10 | 01-M08 | TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hiền Giang | ||||
11 | 01-M09 | TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hồng Vân | ||||
12 | 01-M10 | TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín) | Xã Vân Tảo | ||||
13 | 01-M11 | TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) | Xã Liên Phương | ||||
14 | 01-M12 | TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) | Xã Văn Phú | ||||
15 | 01-M13 | TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tự Nhiên | ||||
16 | 01-M14 | TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tiền Phong | ||||
17 | 01-M15 | TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hà Hồi | ||||
18 | 01-M16 | TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thư Phú | ||||
19 | 01-M17 | TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Nguyễn Trãi | ||||
20 | 01-M18 | TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) | Xã Quất Động | ||||
21 | 01-M19 | TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín) | Xã Chương Dương | ||||
22 | 01-M20 | TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tân Minh | ||||
23 | 01-M21 | TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Lê Lợi | ||||
24 | 01-M22 | TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thắng Lợi | ||||
25 | 01-M23 | TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) | Xã Dũng Tiến | ||||
26 | 01-M24 | TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thống Nhất | ||||
27 | 01-M25 | TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín) | Xã Nghiêm Xuyên | ||||
28 | 01-M26 | TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | ||||
29 | 01-M27 | TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) | Xã Văn Tự | ||||
30 | 01-M28 | TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) | Xã Vạn Điểm | ||||
31 | 01-M29 | TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) | Xã Minh Cường | ||||
XX | HUYỆN MÊ LINH | ||||||
1 | 01-099 | BVĐK huyện Mê Linh | Xã Đại Thịnh | 55,000 | 11,615 | 43,385 | |
2 | 26-060 | Khoa khám bệnh cơ sở 2 - BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, HN | 5,000 | 5,000 | ||
3 | 01-195 | PKĐK Đại Thịnh | Xã Đại Thịnh | 5,000 | 102 | 4,898 | |
4 | 01-088 | PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Thạch Đà | 10,000 | 2,171 | 7,829 | |
5 | 01-P02 | TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | Xã Kim Hoa | ||||
6 | 01-P04 | TYT xã Tiến Thắng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thắng | ||||
7 | 01-P05 | TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tự Lập | ||||
8 | 01-P06 | TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Quang Minh | ||||
9 | 01-P07 | TYT xã Thanh Lâm (TTYT h. Mê Linh) | Xã Thanh Lâm | ||||
10 | 01-P08 | TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tam Đồng | ||||
11 | 01-P09 | TYT xã Liên Mạc (TTYT h. Mê Linh) | Xã Liên Mạc | ||||
12 | 01-P10 | TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | Xã Vạn Yên | ||||
13 | 01-P11 | TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | Xã Chu Phan | ||||
14 | 01-P12 | TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thịnh | ||||
15 | 01-P13 | TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Mê Linh | ||||
16 | 01-P14 | TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | Xã Văn Khê | ||||
17 | 01-P15 | TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | Xã Hoàng Kim | ||||
18 | 01-P16 | TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiền Phong | ||||
19 | 01-P17 | TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tráng Việt | ||||
20 | 01-P18 | TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Chi Đông | ||||
XXI | HUYỆN ỨNG HÒA | ||||||
1 | 01-155 | PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân, Ứng Hòa | 10,000 | 2 | 9,998 | |
2 | 01-156 | PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Lưu Hoàng, Ứng Hòa | 10,000 | 13 | 9,987 | |
3 | 01-N01 | TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa) | Thị trấn Vân Đình | ||||
4 | 01-N02 | TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Viên An | ||||
5 | 01-N03 | TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Viên Nội | ||||
6 | 01-N04 | TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hoa Sơn | ||||
7 | 01-N05 | TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Quảng Phú Cầu | ||||
8 | 01-N06 | TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trường Thịnh | ||||
9 | 01-N07 | TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Cao Thành | ||||
10 | 01-N08 | TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Liên Bạt | ||||
11 | 01-N09 | TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Sơn Công | ||||
12 | 01-N10 | TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tiến | ||||
13 | 01-N11 | TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Phương Tú | ||||
14 | 01-N12 | TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trung Tú | ||||
15 | 01-N13 | TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân | ||||
16 | 01-N14 | TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Tảo Dương Văn | ||||
17 | 01-N15 | TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Vạn Thái | ||||
18 | 01-N16 | TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Minh Đức | ||||
19 | 01-N17 | TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Lâm | ||||
20 | 01-N18 | TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Xá | ||||
21 | 01-N19 | TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trầm Lộng | ||||
22 | 01-N20 | TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Kim Đường | ||||
23 | 01-N21 | TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Nam | ||||
24 | 01-N22 | TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Phú | ||||
25 | 01-N23 | TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đội Bình | ||||
26 | 01-N24 | TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đại Hùng | ||||
27 | 01-N25 | TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đông Lỗ | ||||
28 | 01-N26 | TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Phù Lưu | ||||
29 | 01-N27 | TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đại Cường | ||||
30 | 01-N28 | TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Lưu Hoàng | ||||
31 | 01-N29 | TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hồng Quang | ||||
XXII | HUYỆN MỸ ĐỨC | ||||||
1 | 01-825 | BVĐK huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa | 50,000 | 9,870 | 40,130 | |
2 | 01-188 | Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức | Xã Phúc Lâm | 20,000 | 2,604 | 17,396 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
3 | 01-169 | PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | 10,000 | 956 | 9,044 | |
4 | 01-172 | PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | 5,000 | 198 | 4,802 | |
5 | 01-N51 | TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) | Thị trấn Đại Nghĩa | ||||
6 | 01-N52 | TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đồng Tâm | ||||
7 | 01-N53 | TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Thượng Lâm | ||||
8 | 01-N54 | TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Tuy Lai | ||||
9 | 01-N55 | TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phúc Lâm | ||||
10 | 01-N56 | TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Mỹ Thành | ||||
11 | 01-N57 | TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Bột Xuyên | ||||
12 | 01-N58 | TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | ||||
13 | 01-N59 | TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hồng Sơn | ||||
14 | 01-N60 | TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Lê Thanh | ||||
15 | 01-N61 | TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Xuy Xá | ||||
16 | 01-N62 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phùng Xá | ||||
17 | 01-N63 | TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phù Lưu Tế | ||||
18 | 01-N64 | TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đại Hưng | ||||
19 | 01-N65 | TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Vạn Kim | ||||
20 | 01-N66 | TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đốc Tín | ||||
21 | 01-N67 | TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | ||||
22 | 01-N68 | TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hùng Tiến | ||||
23 | 01-N69 | TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Tiến | ||||
24 | 01-N70 | TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Tiến | ||||
25 | 01-N71 | TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Thanh | ||||
26 | 01-N72 | TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Phú | ||||
XXIII | HUYỆN HOÀI ĐỨC | ||||||
1 | 01-824 | BVĐK huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi | 75,000 | 22,384 | 52,616 | |
2 | 01-199 | PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | 10,000 | 958 | 9,042 | |
3 | 01-183 | PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * | Xã Sơn Đồng | 5,000 | 218 | 4,782 | |
4 | 01-J51 | TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) | Thị trấn Trạm Trôi | ||||
5 | 01-J52 | TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Thượng | ||||
6 | 01-J53 | TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Minh Khai | ||||
7 | 01-J54 | TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Dương Liễu | ||||
8 | 01-J55 | TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Di Trạch | ||||
9 | 01-J56 | TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Giang | ||||
10 | 01-J57 | TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Cát Quế | ||||
11 | 01-J58 | TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Kim Chung | ||||
12 | 01-J59 | TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Yên Sở | ||||
13 | 01-J60 | TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Sơn Đồng | ||||
14 | 01-J61 | TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Canh | ||||
15 | 01-J62 | TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đắc Sở | ||||
16 | 01-J63 | TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Lại Yên | ||||
17 | 01-J64 | TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Tiền Yên | ||||
18 | 01-J65 | TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Song Phương | ||||
19 | 01-J66 | TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | ||||
20 | 01-J67 | TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Thượng | ||||
21 | 01-J68 | TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Côn | ||||
22 | 01-J69 | TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) | Xã La Phù | ||||
23 | 01-J70 | TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đông La | ||||
XXIV | HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | ||||||
1 | 01-839 | PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hồng | 5,000 | 271 | 4,729 | |
2 | 01-J01 | TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) | Thị trấn Phùng | ||||
3 | 01-J02 | TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Trung Châu | ||||
4 | 01-J03 | TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ An | ||||
5 | 01-J04 | TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ Xuân | ||||
6 | 01-J05 | TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hồng Hà | ||||
7 | 01-J07 | TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hà | ||||
8 | 01-J08 | TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hạ Mỗ | ||||
9 | 01-J09 | TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Trung | ||||
10 | 01-J10 | TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Phương Đình | ||||
11 | 01-J11 | TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thượng Mỗ | ||||
12 | 01-J12 | TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Hội | ||||
13 | 01-J13 | TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Lập | ||||
14 | 01-J14 | TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng) | Xã Đan Phượng | ||||
15 | 01-J15 | TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Đồng Tháp | ||||
16 | 01-J16 | TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng) | Xã Song Phượng | ||||
XXV | HUYỆN PHÚ XUYÊN | ||||||
1 | 01-821 | BVĐK huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên | 85,000 | 28,081 | 56,919 | |
2 | 01-200 | PKĐKKV Tri Thủy (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tri Thủy | 5,000 | 312 | 4,688 | |
3 | 01-M51 | TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Minh | ||||
4 | 01-M52 | TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Xuyên | ||||
5 | 01-M53 | TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Minh | ||||
6 | 01-M54 | TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phượng Dực | ||||
7 | 01-M55 | TYT Xã Văn Nhân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Văn Nhân | ||||
8 | 01-M56 | TYT Xã Thụy Phú (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Thụy Phú | ||||
9 | 01-M57 | TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tri Trung | ||||
10 | 01-M58 | TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Đại Thắng | ||||
11 | 01-M59 | TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phú Túc | ||||
12 | 01-M60 | TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Văn Hoàng | ||||
13 | 01-M61 | TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Thái | ||||
14 | 01-M62 | TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hoàng Long | ||||
15 | 01-M63 | TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Quang Trung | ||||
16 | 01-M64 | TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Nam Phong | ||||
17 | 01-M65 | TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Nam Triều | ||||
18 | 01-M66 | TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tân Dân | ||||
19 | 01-M67 | TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Sơn Hà | ||||
20 | 01-M68 | TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Chuyên Mỹ | ||||
21 | 01-M69 | TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Khai Thái | ||||
22 | 01-M70 | TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phúc Tiến | ||||
23 | 01-M71 | TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Vân Từ | ||||
24 | 01-M72 | TYT Xã Tri Thủy (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tri Thủy | ||||
25 | 01-M73 | TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Đại Xuyên | ||||
26 | 01-M74 | TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phú Yên | ||||
27 | 01-M75 | TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Bạch Hạ | ||||
28 | 01-M76 | TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Quang Lãng | ||||
29 | 01-M77 | TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Châu Can | ||||
30 | 01-M78 | TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Minh Tân | ||||
XXVI | HUYỆN BA VÌ | ||||||
1 | 01-209 | PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | 10,000 | 1,440 | 8,560 | |
2 | 01-210 | PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | 10,000 | 559 | 9,441 | |
3 | 01-211 | PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | 10,000 | 2,183 | 7,817 | |
4 | 01-225 | PKĐK Quảng Tây* | Thị trấn Tây Đằng | 10,000 | 647 | 9,353 | |
5 | 01-I01 | TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì) | Thị trấn Tây Đằng | ||||
6 | 01-I03 | TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Cường | ||||
7 | 01-I04 | TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cổ Đô | ||||
8 | 01-I05 | TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Hồng | ||||
9 | 01-I06 | TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vạn Thắng | ||||
10 | 01-I07 | TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì) | Xã Châu Sơn | ||||
11 | 01-I08 | TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phong Vân | ||||
12 | 01-I09 | TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Đông | ||||
13 | 01-I10 | TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Phương | ||||
14 | 01-I11 | TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Châu | ||||
15 | 01-I12 | TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thái Hòa | ||||
16 | 01-I13 | TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì) | Xã Đồng Thái | ||||
17 | 01-I14 | TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Sơn | ||||
18 | 01-I15 | TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Châu | ||||
19 | 01-I16 | TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vật Lại | ||||
20 | 01-I17 | TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Chu Minh | ||||
21 | 01-I18 | TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tòng Bạt | ||||
22 | 01-I19 | TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cẩm Lĩnh | ||||
23 | 01-I20 | TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | ||||
24 | 01-I21 | TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Đông Quang | ||||
25 | 01-I22 | TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tiên Phong | ||||
26 | 01-I23 | TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thụy An | ||||
27 | 01-I24 | TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cam Thượng | ||||
28 | 01-I25 | TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thuần Mỹ | ||||
29 | 01-I26 | TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | ||||
30 | 01-I27 | TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì) | Xã Ba Trại | ||||
31 | 01-I28 | TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | ||||
32 | 01-I29 | TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì) | Xã Ba Vì | ||||
33 | 01-I30 | TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vân Hòa | ||||
34 | 01-I31 | TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì) | Xã Yên Bài | ||||
35 | 01-I32 | TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Khánh Thượng | ||||
XXVII | HUYỆN PHÚC THỌ | ||||||
1 | 01-826 | BVĐK huyện Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ | 60,000 | 14,236 | 45,764 | |
2 | 01-037 | PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | 10,000 | 63 | 9,937 | |
3 | 01-I51 | TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ) | Thị trấn Phúc Thọ | ||||
4 | 01-I52 | TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Hà | ||||
5 | 01-I53 | TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Phúc | ||||
6 | 01-I54 | TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Nam | ||||
7 | 01-I55 | TYT Xã Xuân Phú (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Xuân Phú | ||||
8 | 01-I56 | TYT Xã Phương Độ (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Phương Độ | ||||
9 | 01-I57 | TYT Xã Sen Chiểu (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Sen Chiểu | ||||
10 | 01-I58 | TYT Xã Cẩm Đình (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Cẩm Đình | ||||
11 | 01-I59 | TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Võng Xuyên | ||||
12 | 01-I60 | TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thọ Lộc | ||||
13 | 01-I61 | TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Long Xuyên | ||||
14 | 01-I62 | TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thượng Cốc | ||||
15 | 01-I63 | TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Hát Môn | ||||
16 | 01-I64 | TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tích Giang | ||||
17 | 01-I65 | TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thanh Đa | ||||
18 | 01-I66 | TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Trạch Mỹ Lộc | ||||
19 | 01-I67 | TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Phúc Hòa | ||||
20 | 01-I68 | TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | ||||
21 | 01-I69 | TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Phụng Thượng | ||||
22 | 01-I70 | TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tam Thuấn | ||||
23 | 01-I71 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tam Hiệp | ||||
24 | 01-I72 | TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Hiệp Thuận | ||||
25 | 01-I73 | TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Liên Hiệp | ||||
XXVIII | HUYỆN QUỐC OAI | ||||||
1 | 01-827 | BVĐK huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | 70,000 | 11,803 | 58,197 | |
2 | 01-212 | PKĐKKV Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | xã Hòa Thạch | 10,000 | 244 | 9,756 | |
3 | 01-K01 | TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai) | Thị trấn Quốc Oai | ||||
4 | 01-K02 | TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Sài Sơn | ||||
5 | 01-K03 | TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Phượng Cách | ||||
6 | 01-K04 | TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Yên Sơn | ||||
7 | 01-K05 | TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Ngọc Liệp | ||||
8 | 01-K06 | TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Ngọc Mỹ | ||||
9 | 01-K07 | TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Liệp Tuyết | ||||
10 | 01-K08 | TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Thạch Thán | ||||
11 | 01-K09 | TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đồng Quang | ||||
12 | 01-K10 | TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Phú Cát | ||||
13 | 01-K11 | TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tuyết Nghĩa | ||||
14 | 01-K12 | TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Nghĩa Hương | ||||
15 | 01-K13 | TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Cộng Hòa | ||||
16 | 01-K14 | TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tân Phú | ||||
17 | 01-K15 | TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đại Thành | ||||
18 | 01-K16 | TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Phú Mãn | ||||
19 | 01-K17 | TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Cấn Hữu | ||||
20 | 01-K18 | TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tân Hòa | ||||
21 | 01-K19 | TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Hòa Thạch | ||||
22 | 01-K20 | TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đông Yên | ||||
23 | 01-K21 | TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đông Xuân | ||||
XXIX | HUYỆN THẠCH THẤT | ||||||
1 | 01-828 | BVĐK huyện Thạch Thất | Xã Kim Quan | 70,000 | 21,191 | 48,809 | |
2 | 01-213 | Phòng khám đa khoa Yên Bình | Xã Yên Bình | 10,000 | 160 | 9,840 | |
3 | 01-K51 | TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất) | Thị trấn Liên Quan | ||||
4 | 01-K52 | TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Đại Đồng | ||||
5 | 01-K53 | TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Cẩm Yên | ||||
6 | 01-K54 | TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Lại Thượng | ||||
7 | 01-K55 | TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Phú Kim | ||||
8 | 01-K56 | TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hương Ngải | ||||
9 | 01-K57 | TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Canh Nậu | ||||
10 | 01-K58 | TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Kim Quan | ||||
11 | 01-K59 | TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Dị Nậu | ||||
12 | 01-K60 | TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Bình Yên | ||||
13 | 01-K61 | TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Chàng Sơn | ||||
14 | 01-K62 | TYT Xã Thạch Hòa (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Thạch Hòa | ||||
15 | 01-K63 | TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Cần Kiệm | ||||
16 | 01-K64 | TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hữu Bằng | ||||
17 | 01-K65 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Phùng Xá | ||||
18 | 01-K66 | TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Tân Xã | ||||
19 | 01-K67 | TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Thạch Xá | ||||
20 | 01-K68 | TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Bình Phú | ||||
21 | 01-K69 | TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hạ Bằng | ||||
22 | 01-K70 | TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Đồng Trúc | ||||
23 | 01-K71 | TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Tiến Xuân | ||||
24 | 01-K72 | TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Yên Bình | ||||
25 | 01-K73 | TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất) | Xã Yên Trung | ||||
XXX | HUYỆN THANH OAI | ||||||
1 | 01-829 | BVĐK huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài | 80,000 | 22,133 | 57,867 | |
2 | 01-969 | PKĐK trực thuộc Công ty CP Y Dược 198* | 147 phố Kim Bài, Thị Trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai | 5,000 | 5,000 | ||
3 | 01-048 | PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | Dân Hòa | 15,000 | 4 | 14,996 | |
4 | 01-L51 | TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai) | Thị trấn Kim Bài | ||||
5 | 01-L52 | TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cự Khê | ||||
6 | 01-L53 | TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Bích Hòa | ||||
7 | 01-L54 | TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Mỹ Hưng | ||||
8 | 01-L55 | TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cao Viên | ||||
9 | 01-L56 | TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Bình Minh | ||||
10 | 01-L57 | TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Tam Hưng | ||||
11 | 01-L58 | TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Cao | ||||
12 | 01-L59 | TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Thùy | ||||
13 | 01-L60 | TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Mai | ||||
14 | 01-L61 | TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Văn | ||||
15 | 01-L62 | TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Đỗ Động | ||||
16 | 01-L63 | TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Kim An | ||||
17 | 01-L64 | TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Kim Thư | ||||
18 | 01-L65 | TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Phương Trung | ||||
19 | 01-L66 | TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Tân Ước | ||||
20 | 01-L68 | TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Liên Châu | ||||
21 | 01-L69 | TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cao Dương | ||||
22 | 01-L70 | TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Xuân Dương | ||||
23 | 01-L71 | TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Hồng Dương |
Tham khảo thêm
- Chia sẻ:Nguyễn Linh An
- Ngày:
Danh sách cơ sở KCB ban đầu tuyến xã, huyện năm 2017
265 KB 02/08/2017 3:40:00 CHDanh sách cơ sở KCB ban đầu tuyến xã, huyện năm 2017 (tệp PDF)
10/01/2018 10:57:51 CH
Gợi ý cho bạn
-
Mẫu phiếu khám sức khỏe nghĩa vụ Công an mới nhất 2024
-
Cách viết sơ yếu lý lịch tự khai 2024
-
Top 4 Đơn xin xác nhận đối tượng ưu tiên 2024 mới nhất
-
Mẫu đơn xin từ chức Tổ trưởng tổ dân phố 2024
-
Mẫu TK05: Đơn trình báo mất hộ chiếu 2024 mới nhất
-
Đơn xin thực hiện quảng cáo 2024 mới nhất
-
Biên bản họp hội đồng thi đua khen thưởng 2024
-
Giấy khai đăng ký xe mô tô điện, xe máy điện mới nhất năm 2024
-
Mẫu biên bản cuộc họp 2024
-
Mẫu kế hoạch ban nữ công mới nhất năm 2024
Có thể bạn cần
Top 8 mẫu phân tích khổ cuối bài Tràng giang hay chọn lọc
Hướng dẫn khai Phiếu đảng viên (mẫu 2-HSĐV)
Mẫu Bài thu hoạch nghị quyết trung ương 4 khóa 12 cho Đảng viên
Biên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viên
Top 4 mẫu Cảm nhận bài thơ Sóng hay chọn lọc
Thực hành theo hướng dẫn để tạo ra 02 sản phẩm hỗ trợ việc giảng dạy môn Toán cấp tiểu học
Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên module GVMN 3 năm 2024 mới cập nhật
Bộ tranh thiếu nhi về chào mừng Đại hội Đoàn 2024
Công văn xin hủy tờ khai Thuế GTGT do kê khai sai 2024
Suy nghĩ về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Tờ khai thuế thu nhập cá nhân Mẫu 05/KK-TNCN, 05-DK-TCT 2024
Mẫu nhận xét các môn học theo Thông tư 22, Thông tư 27
Bài viết hay Thủ tục hành chính
Kế hoạch tổng vệ sinh lớp học
Câu hỏi và đáp án Hội thi bí thư chi bộ giỏi năm 2017
Mẫu bản tóm tắt lý lịch người bị đề nghị áp dụng biện pháp đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc
Mẫu số 81/HS: Quyết định tham gia tố tụng của người đại diện
Mẫu biên bản đánh giá lại tài sản cố định
Biên bản họp tổ công đoàn đề nghị công nhận đảng viên chính thức
Thủ tục hành chính
Hôn nhân - Gia đình
Giáo dục - Đào tạo
Tín dụng - Ngân hàng
Biểu mẫu Giao thông vận tải
Khiếu nại - Tố cáo
Hợp đồng - Nghiệm thu - Thanh lý
Thuế - Kế toán - Kiểm toán
Đầu tư - Kinh doanh
Việc làm - Nhân sự
Biểu mẫu Xuất - Nhập khẩu
Xây dựng - Nhà đất
Văn hóa - Du lịch - Thể thao
Bộ đội - Quốc phòng - Thương binh
Bảo hiểm
Dịch vụ công trực tuyến
Mẫu CV xin việc
Biển báo giao thông
Biểu mẫu trực tuyến