Danh sách cơ sở KCB ban đầu tuyến xã, huyện năm 2017

Danh sách cơ sở khám chữa bệnh ban đầu tuyến xã, tuyến huyện năm 2017

hoatieu.vn xin gửi tới bạn đọc danh sách cơ sở khám chữa bệnh ban đầu tuyến xã, tuyến huyện năm 2017 để bạn đọc cùng tham khảo. Danh sách được ban hành kèm theo hướng dẫn Liên ngành số 2616/HD-YT-BHXH ngày 17 tháng 11 năm 2016. Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết tại đây để có thể biết rõ hơn về các cơ sở khám chữa bệnh ban đầu tuyến xã, tuyến huyện.

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU TUYẾN XÃ, TUYẾN HUYỆN

(Ban hành kèm theo Hướng dẫn Liên ngành số 2616/HD-YT-BHXH ngày 17 tháng 11 năm 2016)

STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Sthẻ tối đa năm 2017

Số thẻ có hạn SD từ 01/01/2017

Số thẻ hướng dẫn đăng ký năm 2017

Ghi chú

1

2

3

4

5

6

7

8

I

QUẬN ĐỐNG ĐA

1

01-020

PK 107 Tôn Đức Thắng (PK1- TTYT quận Đống Đa)

107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa

50,000

13,016

36,984

2

01-021

PKĐK Kim Liên (PK3- TTYT quận Đống Đa)

B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa

10,000

4,430

5,570

3

01-064

PKĐK số 2 (TTYT quận Đống Đa)

Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa

20,000

2,063

17,937

4

01-042

Công ty TNHH KCB & tư vấn sức khỏe Ngọc Khánh*

211 phố Chùa Láng, Đống Đa

5,000

463

4,537

5

01-940

Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty cổ phần Y tế- Khám chữa bệnh Việt Nam*

70 Nguyễn Chí Thanh

5,000

944

4,056

6

01-214

PKĐK Medelab *

86-88 Nguyễn Lương Bằng

18,000

2,526

15,474

II

QUẬN HOÀNG MAI

1

01-030

PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai)

Phường Lĩnh Nam

50,000

18,450

31,550

2

01-045

PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai)

Linh Đàm

50,000

16,132

33,868

3

01-D51

TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai)

Phường Thanh Trì

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

4

01-D52

TYT Phường Vĩnh Hưng (TTYT Hoàng Mai)

Phường Vĩnh Hưng

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

5

01-D53

TYT Phường Định Công (TTYT Hoàng Mai)

Phường Định Công

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

6

01-D54

TYT Phường Mai Động (TTYT Hoàng Mai)

Phường Mai Động

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

7

01-D55

TYT Phường Tương Mai (TTYT Hoàng Mai)

Phường Tương Mai

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

8

01-D56

TYT Phường Đại Kim (TTYT Hoàng Mai)

Phường Đại Kim

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

9

01-D57

TYT Phường Tân Mai (TTYT Hoàng Mai)

Phường Tân Mai

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

10

01-D58

TYT P.Hoàng Văn Thụ (TTYT Hoàng Mai)

Phường Văn Thụ

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

11

01-D59

TYT Phường Giáp Bát (TTYT Hoàng Mai)

Phường Giáp Bát

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

12

01-D60

TYT Phường Lĩnh Nam (TTYT Hoàng Mai)

Phường Lĩnh Nam

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

13

01-D61

TYT Phường Thịnh Liệt (TTYT Hoàng Mai)

Phường Thịnh Liệt

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

14

01-D62

TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai)

Phường Trần Phú

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

15

01-D63

TYT Phường Hoàng Liệt (TTYT Hoàng Mai)

Phường Hoàng Liệt

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

16

01-D64

TYT Phường Yên Sở (TTYT Hoàng Mai)

Phường Yên Sở

Chỉ nhận trẻ em dưới 6 tuổi

III

QUẬN BA ĐÌNH

1

01-059

PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình)

50 Hàng Bún

25,000

6,713

18,287

2

01-044

TTYT MT lao động công thương

99 Văn Cao

6,000

2,576

3,424

Nhận đối tượng trên 15 tuổi

3

01-A01

TYT Phường Phúc Xá (TTYT Ba Đình)

86 Nghĩa Dũng, phường Phúc Xá

4

01-A03

TYT Phường Cống Vị (TTYT Ba Đình)

Ngõ 518 Đội Cấn

5

01-A04

TYT Phường Nguyễn Trung Trực (TTYT Ba Đình)

Số 6 ngõ Hàng Bún

6

01-A06

TYT Phường Ngọc Hà (TTYT Ba Đình)

42 Ngách 55 tổ 17 Ngọc Hà

7

01-A07

TYT Phường Điện Biên (TTYT Ba Đình)

142-144 Nguyễn Thái Học, p Điện Biên

8

01-A08

TYT Phường Đội Cấn (TTYT Ba Đình)

193 Đội Cấn, phường Đội Cấn

9

01-A09

TYT Phường Ngọc Khánh (TTYT Ba Đình)

27 Nguyễn Chí Thanh

10

01-A10

TYT Phường Kim Mã (TTYT Ba Đình)

Ngõ 166 Kim Mã

11

01-A11

TYT Phường Giảng Võ (TTYT Ba Đình)

148C Ngọc Khánh, phường Giảng Võ

12

01-A12

TYT Phường Thành Công (TTYT Ba Đình)

Gần nhà B4 Thành Công

13

01-A02

TYT Phường Trúc Bạch (TTYT Ba Đình)

02 Trúc Bạch

14

01-A14

TYT Phường Liễu Giai (TTYT Ba Đình)

22 Văn Cao

15

01-A13

TYT Phường Vĩnh Phúc (TTYT Ba Đình)

K1 Khu 7,2ha phường Vĩnh Phúc

IV

QUẬN CẦU GIẤY

1

01-073

PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy)

117 A15 Nghĩa Tân

25,000

2,137

22,863

2

01-078

PKĐKKV Yên Hòa (TTYT quận Cầu Giấy)

Tổ 49 P. Yên Hòa

25,000

2,373

22,627

3

01-C01

TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Nghĩa Đô

4

01-C02

TYT Phường Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Nghĩa Tân

5

01-C03

TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Mai Dịch

6

01-C04

TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Dịch Vọng

7

01-C05

TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Quan Hoa

8

01-C06

TYT Phường Yên Hòa (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Yên Hòa

9

01-C07

TYT Phường Trung Hòa (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Trung Hòa

10

01-C08

TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy)

Phường Dịch Vọng Hậu

V

QUẬN HAI BÀ TRƯNG

1

01-024

PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng)

103 Bà Triệu

35,000

8,337

26,663

2

01-070

PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng)

A1 ngõ Mai Hương

35,000

15,317

19,683

3

01-096

Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *)

Số 9 Ngô Thì Nhậm

18,000

4,568

13,432

4

01-226

PKĐK Quốc tế Việt Nga*

Số 36 phố Tuệ Tĩnh, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng

5,000

80

4,920

5

01-224

PKĐK Dr Binh Tele- Clinic*

Số 11-13-15 Phố Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì Nhậm

10,000

2,411

7,589

VI

QUẬN HOÀN KIẾM

1

01-022

PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm)

26 Lương Ngọc Quyến

25,000

11,374

13,626

2

01-057

PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm)

21 Phan Chu Trinh

25,000

6,553

18,447

3

01-076

Trung tâm Bác sĩ gia đình

50 C Hàng Bài

15,000

2,726

12,274

4

01-081

Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh)

11 Phan Chu Trinh

23,000

8,476

14,524

VII

QUẬN THANH XUÂN

6

01-074

Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân

Ngõ 282 Khương Đình

25,000

3,183

21,817

7

01-361

Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc Bệnh viện Đại học Quốc Gia)

182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân

25,000

5,669

19,331

VIII

QUẬN LONG BIÊN

1

01-054

PKĐK GTVT Gia Lâm

481 Ngọc Lâm

25,000

4,682

20,318

Nhận đối tượng trên 6 tuổi

2

01-067

PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên)

Thị trấn Sài Đồng

20,000

3,965

16,035

3

01-092

PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên)

20 Quân Chính - P. Ngọc Lâm

20,000

6,793

13,207

4

01-218

PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên)

Số 99 - Phố Bồ Đề

10,000

675

9,325

5

01-B51

TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên)

Tổ 10 Phường Thượng Thanh

6

01-B52

TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên)

Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ

7

01-B53

TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên)

Tổ 5 Phường Giang Biên

8

01-B54

TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên)

Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang

9

01-B55

TYT phường Việt Hưng (TTYT q. Long Biên)

Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng

10

01-B56

TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên)

Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ

11

01-B57

TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên)

Số 20/298 Phố Ngọc Lâm

12

01-B58

TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên)

Tổ 9 Phường Phúc Lợi

13

01-B59

TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên)

Phường Bồ Đề

14

01-B60

TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên)

Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng

15

01-B61

TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên)

Tổ 13 Phường Long Biên

16

01-B62

TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên)

Phường Thạch Bàn

17

01-B63

TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên)

Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng

18

01-B64

TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên)

Tổ 9 Phường Cự Khối

IX

QUẬN TÂY HỒ

1

01-023

PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám

124 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình

15,000

3,556

11,444

2

01-066

PK 695 Lạc Long Quân

695 Lạc Long Quân

20,000

2,964

17,036

3

01-941

PKĐK Minh Ngọc*

517 Lạc Long Quân

5,000

61

4,939

4

01-B01

TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Phú Thượng

5

01-B02

TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Nhật Tân

6

01-B03

TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Tứ Liên

7

01-B04

TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Quảng An

8

01-B05

TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Xuân La

9

01-B06

TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Yên Phụ

10

01-B07

TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Bưởi

11

01-B08

TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ)

Phường Thuỵ Khuê

X

QUẬN HÀ ĐÔNG

1

01-832

PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông)

57 Tô Hiệu

30,000

6,602

23,398

2

01-079

PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông)

Phường Phú Lương

5,000

65

4,935

3

01-H09

TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông)

Xã Yên Nghĩa

4

01-H10

TYT Xã Kiến Hưng (TTYT q. Hà Đông)

Xã Kiến Hưng

5

01-H11

TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông)

Xã Phú Lãm

6

01-H12

TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông)

Xã Phú Lương

7

01-H13

TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông)

Xã Dương Nội

8

01-H14

TYT Xã Đồng Mai (TTYT q. Hà Đông)

Xã Đồng Mai

9

01-H15

TYT Xã Biên Giang (TTYT q. Hà Đông)

Xã Biên Giang

XI

QUẬN NAM TỪ LIÊM

1

01-208

PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội*

Số 75 đường Hồ Mễ Trì, P. Trung Văn

5,000

148

4,852

2

01-091

PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm)

Phường Cầu Diễn

30,000

8,192

21,808

3

01-G01

TYT phường Cầu Diễn

Phường Cầu Diễn

4

01-G13

TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm)

Phường Tây Mỗ

5

01-G14

TYT Phường Mễ Trì (TTYT quận Nam Từ Liêm)

Phường Mễ Trì

6

01-G15

TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm)

Phường Đại Mỗ

7

01-G16

TYT Phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm)

Phường Trung Văn

8

01-231

TYT Phường Phương Canh

Phường Phương Canh

9

01-232

TYT Phường Mỹ Đình 2

Phường Mỹ Đình 2

XII

QUẬN BẮC TỪ LIÊM

1

01-083

PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Thụy Phương

20,000

3,536

16,464

2

01-G02

TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Thượng Cát

3

01-G03

TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Liên Mạc

4

01-G04

TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Đông Ngạc

5

01-G06

TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Tây Tựu

6

01-G07

TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Xuân Đỉnh

7

01-G08

TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Minh Khai

8

01-229

TYT Phường Cổ Nhuế 2

Phường Cổ Nhuế

XIII

THỊ XÃ SƠN TÂY

1

01-836

PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây)

Số 1 Lê Lợi

15,000

894

14,106

2

01-H51

TYT Phường Lê Lợi (TTYT TX Sơn Tây)

Phường Lê Lợi

3

01-H52

TYT Phường Phú Thịnh (TTYT TX Sơn Tây)

Phường Phú Thịnh

4

01-H53

TYT Phường Ngô Quyền (TTYT TX Sơn Tây)

Phường Ngô Quyền

5

01-H54

TYT Phường Quang Trung (TTYT TX Sơn Tây)

Phường Quang Trung

6

01-H55

TYT Phường Sơn Lộc (TTYT TX Sơn Tây)

Phường Sơn Lộc

7

01-H56

TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây)

Phường Xuân Khanh

8

01-H57

TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Đường Lâm

9

01-H58

TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Viên Sơn

10

01-H59

TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Xuân Sơn

11

01-H60

TYT Xã Trung Hưng (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Trung Hưng

12

01-H61

TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Thanh Mỹ

13

01-H62

TYT Xã Trung Sơn Trầm (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Trung Sơn Trầm

14

01-H63

TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Kim Sơn

15

01-H64

TYT Xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Sơn Đông

16

01-H65

TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây)

Xã Cổ Đông

XIV

HUYỆN ĐÔNG ANH

1

01-084

PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh)

Xã Liên Hà

10,000

2,370

7,630

2

01-085

PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh)

Xã Kim Chung

10,000

399

9,601

3

01-146

PKĐK Nam Hồng *

Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng

5,000

146

4,854

4

01-F01

TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh)

Thị trấn Đông Anh

5

01-F02

TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh)

Xã Xuân Nộn

6

01-F03

TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh)

Xã Thụy Lâm

7

01-F04

TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh)

Xã Bắc Hồng

8

01-F05

TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh)

Xã Nguyên Khê

9

01-F06

TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh)

Xã Nam Hồng

10

01-F07

TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh)

Xã Tiên Dương

11

01-F08

TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh)

Xã Vân Hà

12

01-F09

TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh)

Xã Uy Nỗ

13

01-F10

TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh)

Xã Vân Nội

14

01-F11

TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh)

Xã Liên Hà

15

01-F12

TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh)

Xã Việt Hùng

16

01-F13

TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh)

Xã Kim Nỗ

17

01-F14

TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh)

Xã Kim Chung

18

01-F15

TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh)

Xã Dục Tú

19

01-F16

TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh)

Xã Đại Mạch

20

01-F17

TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh)

Xã Vĩnh Ngọc

21

01-F18

TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh)

Xã Cổ Loa

22

01-F19

TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh)

Xã Hải Bối

23

01-F20

TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh)

Xã Xuân Canh

24

01-F21

TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh)

Xã Võng La

25

01-F22

TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh)

Xã Tàm Xá

26

01-F23

TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh)

Xã Mai Lâm

27

01-F24

TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh)

Xã Đông Hội

28

01-233

PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân

Kim Nỗ

5,000

7

4,993

XV

HUYỆN SÓC SƠN

1

01-033

PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn)

Xã Trung Giã

15,000

943

14,057

2

01-034

PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn)

Xã Thanh Xuân

15,000

3,130

11,870

3

01-107

PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn)

Xã Minh Phú

15,000

2,513

12,487

4

01-171

PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn)

Xã Xuân Giang

15,000

1,159

13,841

5

01-E51

TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn)

Thị trấn Sóc Sơn

6

01-E52

TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Bắc Sơn

7

01-E53

TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Minh Trí

8

01-E54

TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Hồng Kỳ

9

01-E55

TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Nam Sơn

10

01-E56

TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Trung Giã

11

01-E57

TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Tân Hưng

12

01-E58

TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Minh Phú

13

01-E59

TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Phù Linh

14

01-E60

TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Bắc Phú

15

01-E61

TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Tân Minh

16

01-E62

TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Quang Tiến

17

01-E63

TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Hiền Ninh

18

01-E64

TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Tân Dân

19

01-E65

TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Tiên Dược

20

01-E66

TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Việt Long

21

01-E67

TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Xuân Giang

22

01-E68

TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Mai Đình

23

01-E69

TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Đức Hòa

24

01-E70

TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Thanh Xuân

25

01-E71

TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Đông Xuân

26

01-E72

TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Kim Lũ

27

01-E73

TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Phú Cường

28

01-E74

TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Phú Minh

29

01-E75

TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Phù Lỗ

30

01-E76

TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn)

Xã Xuân Thu

XVI

HUYỆN THANH TRÌ

1

01-012

PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì)

Thôn 1B, xã Đông Mỹ

15,000

1,150

13,850

2

01-G51

TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì)

Thị trấn Văn Điển

3

01-G52

TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Tân Triều

4

01-G53

TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Thanh Liệt

5

01-G54

TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì)

Xã Tả Thanh Oai

6

01-G55

TYT Xã Hữu Hòa (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Hữu Hòa

7

01-G56

TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Tam Hiệp

8

01-G57

TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Tứ Hiệp

9

01-G58

TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Yên Mỹ

10

01-G59

TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Vĩnh Quỳnh

11

01-G60

TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Ngũ Hiệp

12

01-G61

TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Duyên Hà

13

01-G62

TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Ngọc Hồi

14

01-G63

TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Vạn Phúc

15

01-G64

TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Đại áng

16

01-G65

TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì)

Xã Liên Ninh

XVII

HUYỆN GIA LÂM

1

01-160

BVĐK huyện Gia Lâm

Thị trấn Trâu Quỳ

55,000

13,014

41,986

2

01-026

PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm)

Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên

30,000

16,037

13,963

3

01-027

PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm)

1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ

30,000

17,077

12,923

4

01-093

PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm)

Thuận Tốn - Đa Tốn

25,000

9,433

15,567

XVIII

HUYỆN CHƯƠNG MỸ

1

01-823

BVĐK huyện Chương Mỹ

120 Hòa Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn

65,000

24,614

40,386

2

01-100

PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ)

Thị trấn Xuân Mai

10,000

599

9,401

3

01-135

PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ)

Hoàng Văn Thụ

10,000

611

9,389

4

01-968

PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung Anh*

Thị trấn Xuân Mai

5,000

13

4,987

5

01-L01

TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ)

Thị trấn Chúc Sơn

6

01-L02

TYT Thị trấn Xuân Mai

Thị trấn Xuân Mai

7

01-L03

TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Phụng Châu

8

01-L04

TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Tiên Phương

9

01-L05

TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Đông Sơn

10

01-L06

TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Đông Phương Yên

11

01-L07

TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Phú Nghĩa

12

01-L08

TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Trường Yên

13

01-L09

TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Ngọc Hòa

14

01-L10

TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Thủy Xuân Tiên

15

01-L11

TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Thanh Bình

16

01-L12

TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Trung Hòa

17

01-L13

TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ)

Xã Đại Yên

18

01-L14

TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Thụy Hương

19

01-L15

TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Tốt Động

20

01-L16

TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Lam Điền

21

01-L17

TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Tân Tiến

22

01-L18

TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ)

Xã Nam Phương Tiến

23

01-L19

TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ)

Xã Hợp Đồng

24

01-L20

TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ)

Xã Hoàng Văn Thụ

25

01-L21

TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Hoàng Diệu

26

01-L22

TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Hữu Văn

27

01-L23

TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Quảng Bị

28

01-L24

TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Mỹ Lương

29

01-L25

TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Thượng Vực

30

01-L26

TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Hồng Phong

31

01-L27

TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Đồng Phú

32

01-L28

TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Trần Phú

33

01-L29

TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Văn Võ

34

01-L30

TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Đồng Lạc

35

01-L31

TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Hòa Chính

36

01-L32

TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ)

Xã Phú Nam An

XIX

HUYỆN THƯỜNG TÍN

1

01-830

BVĐK huyện Thường Tín

Thị trấn Thường Tín

85,000

27,953

57,047

2

01-017

PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín)

Xã Tô Hiệu

10,000

197

9,803

3

01-M01

TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín)

Thị trấn Thường Tín

4

01-M02

TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín)

Xã Ninh Sở

5

01-M03

TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín)

Xã Nhị Khê

6

01-M04

TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín)

Xã Duyên Thái

7

01-M05

TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín)

Xã Khánh Hà

8

01-M06

TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín)

Xã Hòa Bình

9

01-M07

TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín)

Xã Văn Bình

10

01-M08

TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín)

Xã Hiền Giang

11

01-M09

TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín)

Xã Hồng Vân

12

01-M10

TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín)

Xã Vân Tảo

13

01-M11

TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín)

Xã Liên Phương

14

01-M12

TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín)

Xã Văn Phú

15

01-M13

TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín)

Xã Tự Nhiên

16

01-M14

TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín)

Xã Tiền Phong

17

01-M15

TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín)

Xã Hà Hồi

18

01-M16

TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín)

Xã Thư Phú

19

01-M17

TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín)

Xã Nguyễn Trãi

20

01-M18

TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín)

Xã Quất Động

21

01-M19

TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín)

Xã Chương Dương

22

01-M20

TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín)

Xã Tân Minh

23

01-M21

TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín)

Xã Lê Lợi

24

01-M22

TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín)

Xã Thắng Lợi

25

01-M23

TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín)

Xã Dũng Tiến

26

01-M24

TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín)

Xã Thống Nhất

27

01-M25

TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín)

Xã Nghiêm Xuyên

28

01-M26

TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín)

Xã Tô Hiệu

29

01-M27

TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín)

Xã Văn Tự

30

01-M28

TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín)

Xã Vạn Điểm

31

01-M29

TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín)

Xã Minh Cường

XX

HUYỆN MÊ LINH

1

01-099

BVĐK huyện Mê Linh

Xã Đại Thịnh

55,000

11,615

43,385

2

26-060

Khoa khám bệnh cơ sở 2 - BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc

Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, HN

5,000

5,000

3

01-195

PKĐK Đại Thịnh

Xã Đại Thịnh

5,000

102

4,898

4

01-088

PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh)

Xã Thạch Đà

10,000

2,171

7,829

5

01-P02

TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh)

Xã Kim Hoa

6

01-P04

TYT xã Tiến Thắng (TTYT h. Mê Linh)

Xã Tiến Thắng

7

01-P05

TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh)

Xã Tự Lập

8

01-P06

TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh)

Thị trấn Quang Minh

9

01-P07

TYT xã Thanh Lâm (TTYT h. Mê Linh)

Xã Thanh Lâm

10

01-P08

TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh)

Xã Tam Đồng

11

01-P09

TYT xã Liên Mạc (TTYT h. Mê Linh)

Xã Liên Mạc

12

01-P10

TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh)

Xã Vạn Yên

13

01-P11

TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh)

Xã Chu Phan

14

01-P12

TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh)

Xã Tiến Thịnh

15

01-P13

TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh)

Xã Mê Linh

16

01-P14

TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh)

Xã Văn Khê

17

01-P15

TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh)

Xã Hoàng Kim

18

01-P16

TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh)

Xã Tiền Phong

19

01-P17

TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh)

Xã Tráng Việt

20

01-P18

TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh)

Thị trấn Chi Đông

XXI

HUYỆN ỨNG HÒA

1

01-155

PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đồng Tân, Ứng Hòa

10,000

2

9,998

2

01-156

PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Lưu Hoàng, Ứng Hòa

10,000

13

9,987

3

01-N01

TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa)

Thị trấn Vân Đình

4

01-N02

TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Viên An

5

01-N03

TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Viên Nội

6

01-N04

TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hoa Sơn

7

01-N05

TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Quảng Phú Cầu

8

01-N06

TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Trường Thịnh

9

01-N07

TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Cao Thành

10

01-N08

TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Liên Bạt

11

01-N09

TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Sơn Công

12

01-N10

TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đồng Tiến

13

01-N11

TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Phương Tú

14

01-N12

TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Trung Tú

15

01-N13

TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đồng Tân

16

01-N14

TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Tảo Dương Văn

17

01-N15

TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Vạn Thái

18

01-N16

TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Minh Đức

19

01-N17

TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Lâm

20

01-N18

TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Xá

21

01-N19

TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Trầm Lộng

22

01-N20

TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Kim Đường

23

01-N21

TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Nam

24

01-N22

TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Phú

25

01-N23

TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đội Bình

26

01-N24

TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đại Hùng

27

01-N25

TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đông Lỗ

28

01-N26

TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Phù Lưu

29

01-N27

TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Đại Cường

30

01-N28

TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Lưu Hoàng

31

01-N29

TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa)

Xã Hồng Quang

XXII

HUYỆN MỸ ĐỨC

1

01-825

BVĐK huyện Mỹ Đức

Thị trấn Đại Nghĩa

50,000

9,870

40,130

2

01-188

Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức

Xã Phúc Lâm

20,000

2,604

17,396

Nhận đối tượng trên 6 tuổi

3

01-169

PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã An Mỹ

10,000

956

9,044

4

01-172

PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hương Sơn

5,000

198

4,802

5

01-N51

TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức)

Thị trấn Đại Nghĩa

6

01-N52

TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Đồng Tâm

7

01-N53

TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Thượng Lâm

8

01-N54

TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Tuy Lai

9

01-N55

TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Phúc Lâm

10

01-N56

TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Mỹ Thành

11

01-N57

TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Bột Xuyên

12

01-N58

TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã An Mỹ

13

01-N59

TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hồng Sơn

14

01-N60

TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Lê Thanh

15

01-N61

TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Xuy Xá

16

01-N62

TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Phùng Xá

17

01-N63

TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Phù Lưu Tế

18

01-N64

TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Đại Hưng

19

01-N65

TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Vạn Kim

20

01-N66

TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Đốc Tín

21

01-N67

TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hương Sơn

22

01-N68

TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hùng Tiến

23

01-N69

TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã An Tiến

24

01-N70

TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hợp Tiến

25

01-N71

TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã Hợp Thanh

26

01-N72

TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức)

Xã An Phú

XXIII

HUYỆN HOÀI ĐỨC

1

01-824

BVĐK huyện Hoài Đức

Thị trấn Trôi

75,000

22,384

52,616

2

01-199

PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức)

Xã An Khánh

10,000

958

9,042

3

01-183

PKĐK Nguyễn Trọng Thọ *

Xã Sơn Đồng

5,000

218

4,782

4

01-J51

TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức)

Thị trấn Trạm Trôi

5

01-J52

TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Đức Thượng

6

01-J53

TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Minh Khai

7

01-J54

TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Dương Liễu

8

01-J55

TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Di Trạch

9

01-J56

TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Đức Giang

10

01-J57

TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Cát Quế

11

01-J58

TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Kim Chung

12

01-J59

TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Yên Sở

13

01-J60

TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Sơn Đồng

14

01-J61

TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Vân Canh

15

01-J62

TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức)

Xã Đắc Sở

16

01-J63

TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Lại Yên

17

01-J64

TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Tiền Yên

18

01-J65

TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Song Phương

19

01-J66

TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức)

Xã An Khánh

20

01-J67

TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức)

Xã An Thượng

21

01-J68

TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Vân Côn

22

01-J69

TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức)

Xã La Phù

23

01-J70

TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức)

Xã Đông La

XXIV

HUYỆN ĐAN PHƯỢNG

1

01-839

PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Liên Hồng

5,000

271

4,729

2

01-J01

TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng)

Thị trấn Phùng

3

01-J02

TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Trung Châu

4

01-J03

TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Thọ An

5

01-J04

TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Thọ Xuân

6

01-J05

TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Hồng Hà

7

01-J07

TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Liên Hà

8

01-J08

TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Hạ Mỗ

9

01-J09

TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Liên Trung

10

01-J10

TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Phương Đình

11

01-J11

TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Thượng Mỗ

12

01-J12

TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Tân Hội

13

01-J13

TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Tân Lập

14

01-J14

TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng)

Xã Đan Phượng

15

01-J15

TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng)

Xã Đồng Tháp

16

01-J16

TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng)

Xã Song Phượng

XXV

HUYỆN PHÚ XUYÊN

1

01-821

BVĐK huyện Phú Xuyên

Thị trấn Phú Xuyên

85,000

28,081

56,919

2

01-200

PKĐKKV Tri Thủy (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Tri Thủy

5,000

312

4,688

3

01-M51

TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên)

Thị trấn Phú Minh

4

01-M52

TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên)

Thị trấn Phú Xuyên

5

01-M53

TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Hồng Minh

6

01-M54

TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Phượng Dực

7

01-M55

TYT Xã Văn Nhân (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Văn Nhân

8

01-M56

TYT Xã Thụy Phú (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Thụy Phú

9

01-M57

TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Tri Trung

10

01-M58

TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Đại Thắng

11

01-M59

TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Phú Túc

12

01-M60

TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Văn Hoàng

13

01-M61

TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Hồng Thái

14

01-M62

TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Hoàng Long

15

01-M63

TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Quang Trung

16

01-M64

TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Nam Phong

17

01-M65

TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Nam Triều

18

01-M66

TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Tân Dân

19

01-M67

TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Sơn Hà

20

01-M68

TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Chuyên Mỹ

21

01-M69

TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Khai Thái

22

01-M70

TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Phúc Tiến

23

01-M71

TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Vân Từ

24

01-M72

TYT Xã Tri Thủy (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Tri Thủy

25

01-M73

TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Đại Xuyên

26

01-M74

TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Phú Yên

27

01-M75

TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Bạch Hạ

28

01-M76

TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Quang Lãng

29

01-M77

TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Châu Can

30

01-M78

TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên)

Xã Minh Tân

XXVI

HUYỆN BA VÌ

1

01-209

PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì)

Xã Minh Quang

10,000

1,440

8,560

2

01-210

PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì)

Xã Sơn Đà

10,000

559

9,441

3

01-211

PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)

Xã Tản Lĩnh

10,000

2,183

7,817

4

01-225

PKĐK Quảng Tây*

Thị trấn Tây Đằng

10,000

647

9,353

5

01-I01

TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì)

Thị trấn Tây Đằng

6

01-I03

TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phú Cường

7

01-I04

TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì)

Xã Cổ Đô

8

01-I05

TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì)

Xã Tản Hồng

9

01-I06

TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì)

Xã Vạn Thắng

10

01-I07

TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì)

Xã Châu Sơn

11

01-I08

TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phong Vân

12

01-I09

TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phú Đông

13

01-I10

TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phú Phương

14

01-I11

TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phú Châu

15

01-I12

TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì)

Xã Thái Hòa

16

01-I13

TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì)

Xã Đồng Thái

17

01-I14

TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì)

Xã Phú Sơn

18

01-I15

TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì)

Xã Minh Châu

19

01-I16

TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì)

Xã Vật Lại

20

01-I17

TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì)

Xã Chu Minh

21

01-I18

TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì)

Xã Tòng Bạt

22

01-I19

TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)

Xã Cẩm Lĩnh

23

01-I20

TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì)

Xã Sơn Đà

24

01-I21

TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì)

Xã Đông Quang

25

01-I22

TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì)

Xã Tiên Phong

26

01-I23

TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì)

Xã Thụy An

27

01-I24

TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì)

Xã Cam Thượng

28

01-I25

TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì)

Xã Thuần Mỹ

29

01-I26

TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)

Xã Tản Lĩnh

30

01-I27

TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì)

Xã Ba Trại

31

01-I28

TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì)

Xã Minh Quang

32

01-I29

TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì)

Xã Ba Vì

33

01-I30

TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì)

Xã Vân Hòa

34

01-I31

TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì)

Xã Yên Bài

35

01-I32

TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì)

Xã Khánh Thượng

XXVII

HUYỆN PHÚC THỌ

1

01-826

BVĐK huyện Phúc Thọ

Thị trấn Phúc Thọ

60,000

14,236

45,764

2

01-037

PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Ngọc Tảo

10,000

63

9,937

3

01-I51

TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ)

Thị trấn Phúc Thọ

4

01-I52

TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Vân Hà

5

01-I53

TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Vân Phúc

6

01-I54

TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Vân Nam

7

01-I55

TYT Xã Xuân Phú (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Xuân Phú

8

01-I56

TYT Xã Phương Độ (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Phương Độ

9

01-I57

TYT Xã Sen Chiểu (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Sen Chiểu

10

01-I58

TYT Xã Cẩm Đình (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Cẩm Đình

11

01-I59

TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Võng Xuyên

12

01-I60

TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Thọ Lộc

13

01-I61

TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Long Xuyên

14

01-I62

TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Thượng Cốc

15

01-I63

TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Hát Môn

16

01-I64

TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Tích Giang

17

01-I65

TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Thanh Đa

18

01-I66

TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Trạch Mỹ Lộc

19

01-I67

TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Phúc Hòa

20

01-I68

TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Ngọc Tảo

21

01-I69

TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Phụng Thượng

22

01-I70

TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Tam Thuấn

23

01-I71

TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Tam Hiệp

24

01-I72

TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Hiệp Thuận

25

01-I73

TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ)

Xã Liên Hiệp

XXVIII

HUYỆN QUỐC OAI

1

01-827

BVĐK huyện Quốc Oai

Thị trấn Quốc Oai

70,000

11,803

58,197

2

01-212

PKĐKKV Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai)

xã Hòa Thạch

10,000

244

9,756

3

01-K01

TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai)

Thị trấn Quốc Oai

4

01-K02

TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Sài Sơn

5

01-K03

TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Phượng Cách

6

01-K04

TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Yên Sơn

7

01-K05

TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Ngọc Liệp

8

01-K06

TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Ngọc Mỹ

9

01-K07

TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Liệp Tuyết

10

01-K08

TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Thạch Thán

11

01-K09

TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Đồng Quang

12

01-K10

TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Phú Cát

13

01-K11

TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Tuyết Nghĩa

14

01-K12

TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Nghĩa Hương

15

01-K13

TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Cộng Hòa

16

01-K14

TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Tân Phú

17

01-K15

TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Đại Thành

18

01-K16

TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Phú Mãn

19

01-K17

TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Cấn Hữu

20

01-K18

TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Tân Hòa

21

01-K19

TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Hòa Thạch

22

01-K20

TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Đông Yên

23

01-K21

TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai)

Xã Đông Xuân

XXIX

HUYỆN THẠCH THẤT

1

01-828

BVĐK huyện Thạch Thất

Xã Kim Quan

70,000

21,191

48,809

2

01-213

Phòng khám đa khoa Yên Bình

Xã Yên Bình

10,000

160

9,840

3

01-K51

TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất)

Thị trấn Liên Quan

4

01-K52

TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Đại Đồng

5

01-K53

TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Cẩm Yên

6

01-K54

TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Lại Thượng

7

01-K55

TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Phú Kim

8

01-K56

TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Hương Ngải

9

01-K57

TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Canh Nậu

10

01-K58

TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Kim Quan

11

01-K59

TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Dị Nậu

12

01-K60

TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Bình Yên

13

01-K61

TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Chàng Sơn

14

01-K62

TYT Xã Thạch Hòa (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Thạch Hòa

15

01-K63

TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Cần Kiệm

16

01-K64

TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Hữu Bằng

17

01-K65

TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Phùng Xá

18

01-K66

TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Tân Xã

19

01-K67

TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Thạch Xá

20

01-K68

TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Bình Phú

21

01-K69

TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Hạ Bằng

22

01-K70

TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Đồng Trúc

23

01-K71

TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Tiến Xuân

24

01-K72

TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất)

Xã Yên Bình

25

01-K73

TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất)

Xã Yên Trung

XXX

HUYỆN THANH OAI

1

01-829

BVĐK huyện Thanh Oai

Thị trấn Kim Bài

80,000

22,133

57,867

2

01-969

PKĐK trực thuộc Công ty CP Y Dược 198*

147 phố Kim Bài, Thị Trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai

5,000

5,000

3

01-048

PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai)

Dân Hòa

15,000

4

14,996

4

01-L51

TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai)

Thị trấn Kim Bài

5

01-L52

TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Cự Khê

6

01-L53

TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Bích Hòa

7

01-L54

TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Mỹ Hưng

8

01-L55

TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Cao Viên

9

01-L56

TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Bình Minh

10

01-L57

TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Tam Hưng

11

01-L58

TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Thanh Cao

12

01-L59

TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Thanh Thùy

13

01-L60

TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Thanh Mai

14

01-L61

TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Thanh Văn

15

01-L62

TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Đỗ Động

16

01-L63

TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Kim An

17

01-L64

TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Kim Thư

18

01-L65

TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Phương Trung

19

01-L66

TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Tân Ước

20

01-L68

TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Liên Châu

21

01-L69

TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Cao Dương

22

01-L70

TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Xuân Dương

23

01-L71

TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai)

Xã Hồng Dương

Đánh giá bài viết
1 82
Bạn có thể tải về tập tin thích hợp cho bạn tại các liên kết dưới đây.
0 Bình luận
Sắp xếp theo
⚛
Xóa Đăng nhập để Gửi