Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2025

Tải về
Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Bộ sách: Family and Friends

Hoatieu.vn xin chia sẻ Trọn bộ 18 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 có đáp án, ma trận, kèm file nghe audio sách Global Success, iLearn Smart Start, Family and Friends, Explore Our World. Mời thầy cô và các em học sinh cùng tải file Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 để phục vụ công tác ôn tập, kiểm tra khảo sát cuối học kì 1 nhằm đạt kết quả cao.

Tài liệu này gồm 18 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3, trong đó:

- 7 Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success sách Kết nối tri thức (1 đề có file nghe + đáp án + ma trận; 1 đề có đáp án + file nghe; 3 đề chỉ có đáp án; 2 đề không có đáp án + file nghe)

- 5 Đề kiểm tra cuối HK1 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends sách Chân trời sáng tạo (2 đề có đáp án; 3 đề không có đáp án)

- 2 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Explore Our World sách Cánh diều có đáp án

- 4 Đề thi Smart Start grade 3 học kì 1 có file nghe (2 đề có đáp án, file nghe, ma trận; 1 đề có đáp án, file nghe, không có ma trận; 1 đề có file nghe, không có đáp án + ma trận)

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success có file nghe

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe, đáp án

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success

Đáp án Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success

ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I

NĂM HỌC 20... - 20...

MÔN: TIẾNG ANH - Lớp 3

A. LISTENING: (4.0 điểm)

I. Mỗi câu đúng 0.25 điểm:

1. A 2. E 3. D 4. B

II. Mỗi câu đúng 0.25 điểm:

A. 3 B. 4 D. 1 E. 2

III. Mỗi câu đúng 0.25 điểm:

1. A 2. B. 3. B 4. A

IV. Mỗi câu đúng 0,25 điểm:

1. B 2. C 3. B 4. A

B. READING: (2.0 điểm)

I. Mỗi câu đúng 0.25 điểm:

...

File nghe Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success

Listening Part 1

...

Ma trận Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I – MÔN TIẾNG ANH LỚP 3, NĂM HỌC 20... - 20...

PARTS

TASK TYPES/ CONTENTS

LEVELS/ QUESTIONS/ MARKS/ RATE (%)

TOTAL

M1

M2

M3

LISTENING

(4.0 pts)

Listen and match.

2

0.5

5%

1

0.25

2.5%

1

0.25

2.5%

4

1.0

10%

Listen and number.

2

0.5

5%

2

0.5

5%

 

4

1.0

10%

Listen and tick ().

2

0.5

5%

1

0.25

2.5%

1

0.25

2.5%

4

1.0

10%

Listen and circle A, B, or C.

2

0.5

5%

2

0.5

5%

 

4

1.0

10%

 

8

2.0

20%

6

1.5

15%

2

0.5

5%

16

4.0

40%

READING

(2.0 pts)

Look, read and put a tick or cross .

2

0.5

5%

1

0.25

2.5%

1

0.25

2.5%

4

1.0

10%

Read and complete.

2

0.5

5%

1

0.25

2.5%

1

0.25

2.5%

4

5%

10%

 

4

1.0

10%

2

0.5

5%

2

0.5%

5%

8

2.0

20%

WRITING

(2.0 pts)

Look the picture and write correct words.

 

2

0.5

5%

2

0.5

5%

4

1.0

10%

Order the words to make sentences.

 

2

0.5

5%

2

0.5

5%

4

1.0

10%

 

4

1.0

10%

4

1.0

10%

8

2.0

20%

SPEAKING

(2.0 pts)

Talk about personal information.

2

0.5

5%

1

0.25

2.5%

 

3

0.75

7.5%

Ask and answer questions about topics.

2

0.5

5%

1

0.25

2.5%

2

0.5

5%

5

1.25

12.5%

 

4

1.0

10%

2

0.5

5%

2

0.5

5%

8

2.0

20%

TOTAL

 

16

4.0

40%

14

3.5

35%

10

2.5

25%

40

10

100%

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 I Learn Smart Start có file nghe

Ma trận Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA

SEMESTER 1 TEST MÔN TIẾNG ANH KHỐI 3

NĂM HỌC: 20 – 20

Kỹ năng

Kiến thức

Mức / Điểm

Tổng số câu,

M1

M2

M3

điểm, tỉ lệ

Nghe

Listen and draw lines.

4c

1.0đ

Câu 1-4

 

12 câu

3.0 điểm

Listen and put a tick (ü) in the box.

 

4c

1.0đ

Câu 5-8

 

Listen and write.

 

4c

1.0đ

Câu 9-12

Đọc

Look, read and draw lines.

3c

0.9đ

Câu 1-3

 

 

 

10 câu

3.0 điểm

Look, read and tick (ü) Yes or No.

3c

0.9đ

Câu 4-6

 

 

Look, read and circle.

 

4c

1.2đ

Câu 7-10

 

Viết

Order the letters.

2c

Câu 1,3

1c

0.5đ

Câu 2

 

8 câu

4.0 điểm

Look and write.

1c

0.5đ

Câu 5

2c

Câu 4, 6

 

Reorder the words to make a correct sentence.

 

 

2c

1.0đ

Câu 5-7

Tổng

 

13c

4.3đ

43%

11c

3.7đ

37%

6c

2.0đ

20%

30c

10đ

Đề thi Smart Start grade 3 học kì 1 có file nghe

TEST

Script

SEMESTER 1 TEST - GRADE 3

AUDIO SCRIPT:

PART 1:

Listen and draw lines. There is one example.

S: Hi Tom!

T: Hello Susie.

S: Hey Tom, when do you have math?

T: I have math on Wednesday and Friday.

Can you see the line? Now you listen and draw lines.

1.

T: Do you have music on Monday, Mai?

M: No, I don’t. I have music on another day.

T: Oh! Which day?

M: I have music on Wednesday.

T: Cool!

2.

T: Which subject do you have on Thursday, John?

J: I don’t remember. Let me see.

T: Okay?

J: Ah here. I have English on Thursday.

T: Okay. You have English on Thursday.

3.

M: Susie! Let’s go to school together.

S: Okay! Wait for me!

M: Which subject do you have today?

S: Today is Tuesday, isn’t it?

M: Yeah.

S: I have P.E today.

M: That’s great! I like P.E.

S: Me too!

4.

J: David, do you have art on Saturday?

D: Saturday? Yeah, I have art on Saturday.

J: Great! Me too. Let’s go to art class together.

D: Oh really? Okay. See you at my house at 7 o’clock.

J: Okay.

PART 2:

Listen and put a tick (ü) in the box. There is one example.

A: Hi! I’m home.

M: Hi Alex.

A: Mom, where’s grandfather?

M: He’s in the yard.

A: Okay. I’m going to find grandfather in the yard.

M: Okay.

Can you see the tick (ü)? Now you listen and put a tick (ü) in the box.

5.

A: I can’t find grandfather in the yard, Mom. I see Dad’s in the yard.

M: Really? Maybe he is in the bedroom.

A: In the bedroom?

M: Yes. Let’s find him in the bedroom.

6.

A: Okay, grandfather is in the bedroom.

M: Do you know where your brother is?

A: Yes, I do.

M: Where’s he?

A: He’s in the bathroom. He’s taking the bath.

7.

M: Alex, find your sister. It’s time for dinner.

A: Okay Mom. Is she in the yard?

M: No, she isn’t. I think she is in the living room.

A: Okay. I’ll find her in the living room.

8.

M: Where’s grandmother?

A: I think she is in the kitchen.

M: Okay. Let’s find grandmother together.

A: Mom, grandmother is in the kitchen.

M: Okay. Let’s have dinner, everybody!

PART 3:

...

Nói

SEMESTER 1 – SPEAKING TEST – GRADE 3

Book: i-Learn Smart Start 3

Greeting and test taker’s name check.

The examiner says: “Hello, my name is … Nice to meet you. What’s your name? How’s the weather ?”

The student responds.

 

Mức/ Điểm

 

M1

M2

M3

I. Talk about familiar objects

(Teacher points to the flashcards and asks questions)

Unit 1: My friends
+ How do you spell “...”?

It’s …

+ Where are you from? / Where’s he/she from?

I’m from … / He/She’s from …

+ Do your friends like … (dancing / singing / reading)?

Yes, they do. / No, they don’t.

 

Unit 2: Family

+ Who is this?

This is my … (father / mother / grandfather / uncle).

+ What’s his / her name?

His / Her name is …

+ Do you have a pet?

Yes, I do. / No, I don’t. (I have a…)

+ What color is it (he/she)?

It’s …

 

Unit 3: School

+ Is this your …?

Yes, it is. / No, it isn ‘t.

+ Are these your …?

Yes, they are. / No, they aren’t.

+ Do you like …?

Yes, I do. / No, I don’t.

+ When do you have …?

I have … on …

Unit 4: Home

+ Where’s … (Dad / Mom / Uncle)?

He/She is in …

+ What’s he/she doing?

He/She is … (V-ing).

+ Who do you live with?

I live with …, … and …. / my family.

+ How many rooms are there in your house?

There are (number) rooms in my house.

+ Where do you live?

I live in … (a city / a country / a district) / on (road / street).

+ What color is your … room?

It’s … (color).

 

 

 

2 questions

Q 1, 3

 

 

 

3 questions

Q 2, 4, 5

 

 

 

 

 

 

 

 

5

...

Đáp án Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Smart Start

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

...

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Family and Friends

Đề thi Học kì 1 - Chân trời sáng tạo
Năm học 20... - 20...
Môn: Tiếng Anh lớp 3
Thời gian làm bài: 30 phút
(không kể thời gian phát đề)

I. Listen and tick V. There is one example. – 4 points

1.

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Family and Friends

2.

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 Family and Friends

3.

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo

4.

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Chân trời sáng tạo

5.

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Chân trời sáng tạo

II. Read and write Yes or No. There is one example. – 4 points

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Chân trời sáng tạo

Đề kiểm tra cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo

III. Point and say. – 2 points

Đề kiểm tra cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 3

4. Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 Explore Our World

Choose the odd one out

1. A. bedroom

B. garden

C. small

D. toilet

2. A. old

B. short

C. big

D. mum

3. A. bird

B. moon

C. sun

D. sky

4. A. parents

B. grandfather

C. aunt

D. tall

5. A. table

B. sofa

C. lamp

D. bathroom

Look at the picture and complete the words

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 3 Explore Our World

Đề thi Tiếng Anh 3 học kì 1 Cánh Diều

1. _ i n _ _ _ r _ _ m

2. r _ c _

Đề thi Tiếng Anh 3 học kì 1 Explore Our World

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Cánh Diều

3. w _ s h d _ _ h e s

4. b _ t t e _ f _ y

Read and tick (√) Yes or No

My name is Jack. I’m eight years old. I’m a boy. There aê four people in my family. My mother is forty years old. She’s young. My father is forty-three years old. My sister is two years old.

 

Yes

No

1. Jack is eight years old.

 

 

2. There are three people in Jack’s family

 

 

3. His mother is forty-two years old.

 

 

4. His father is forty-three years old.

 

 

5. His sister is two years old.

 

 

Reorder these words to have meaningful sentences

1. doing?/ What/ she/ is/

_______________________________________________

2. is/ dishes/ washing/ She/ ./

_______________________________________________

3. many/ How/ have/ do/ you/ brothers/ ?/

_______________________________________________

4. kitchen/ there/ Is/ a/ the/ flower/ in/ ?/

_______________________________________________

5. No,/ isn’t./ there/

_______________________________________________

Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1

Choose the odd one out

1. C

2. D

3. A

4. D

5. D

Look at the picture and complete the words

1. dining room

2. rock

3. wash dishes

4. butterfly

Read and tick () Yes or No

1. Yes

2. No

3. No

4. Yes

5. Yes

Reorder these words to have meaningful sentences

1. What is she doing?

2. She is washing dishes.

3. How many brother do you have?

4. Is there a flower in the kitchen?

5. No, there isn’t.

5. Đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 năm 2025

Đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 3 học kì 1

...

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án

Mời các em học sinh truy cập group Bạn Đã Học Bài Chưa? để đặt câu hỏi và chia sẻ những kiến thức học tập chất lượng nhé. Group là cơ hội để các bạn học sinh trên mọi miền đất nước cùng giao lưu, trao đổi học tập, kết bạn, hướng dẫn nhau kinh nghiệm học,...

Mời các bạn tham khảo bài viết liên quan trên chuyên mục Đề thi, đề kiểm tra > Đề thi lớp 3 góc Học tập của HoaTieu.vn.

Đánh giá bài viết
25 9.387
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2025
Chọn file tải về :
Hỗ trợ Zalo
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
0 Bình luận
Sắp xếp theo
⚛
Xóa Đăng nhập để Gửi
Đóng
Chỉ thành viên Hoatieu Pro tải được nội dung này! Hoatieu Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Hỗ trợ Zalo