Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2025
Mua tài khoản Hoatieu Pro để trải nghiệm website Hoatieu.vn KHÔNG quảng cáo & Tải nhanh File chỉ từ 99.000đ. Tìm hiểu thêm »
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2025 có đáp án, tổng hợp nội dung và các dạng bài tập thường xuất hiện trong đề kiểm tra chính thức, giúp học sinh ôn thi hiệu quả và đạt kết quả cao. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung bộ đề cương Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 được biên soạn bám sát chương trình sgk Global success (Kết nối tri thức); I-Learn Smart Start; Wonderful World; Family and Friends national edition (Chân trời sáng tạo); Explore our world (Cánh diều).
Tài liệu này gồm 10 đề cương ôn tập học kỳ 1 Tiếng Anh 3, trong đó:
- 3 Đề cương Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success không có đáp án
- 2 Đề cương ôn tập cuối hk1 Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start (1 đề có đáp án, 1 đề không có đáp án)
- 3 Đề cương ôn tập cuối hk1 Tiếng Anh 3 Family and Friends (2 đề có đáp án, 1 đề không có đáp án)
- 1 Đề cương học kì 1 Tiếng Anh 3 Wonderful World không có đáp án.
- 1 Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Explore Our World không có đáp án.
- 1 bộ câu hỏi ôn thi hk1 Tiếng Anh 3 không có đáp án.
Đề cương Tiếng Anh lớp 3 học kì 1
1. Đề cương ôn thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3
Đề cương Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success
LỚP 3 - ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH HKI NĂM HỌC
A. NỘI DUNG ÔN TẬP
|
Unit |
VOCABULARY |
STRUCTURES |
|
1 |
Unit 1: Hello ( Xin chào) - hello /həˈləu/ (v)ː xin chào. - hi /hɑɪ/ (v)ː xin chào. - Goodbye / ɡʊdˈbaɪ / Tạm biệt - Thank you: / ˈθæŋk ˌjuː /: Cảm ơn |
- Hello/hi. I’m + tên - How are you? : Bạn có khỏe ko? - I’m fine,thanks: tôi khỏe, cảm ơn. - And you?: còn bạn thì sao |
|
2 |
Unit 2: Our names (Tên của chúng tôi) - The alphabets (bảng chữ cái Tiếng Anh)- Numbers from 1 to 10: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten.- Friend, name |
- What’s your name?: Tên của bạn là gì? - My name’s Linda: Tên của tôi là Linda. - How old are you? : Bạn bao nhiêu tuổi? - I’m eight years old: Tôi 8 tuổi
|
|
3 |
Unit 3: Our friends (Những người bạn của chúng tôi) This:/ðɪs/ : Đây là That :/ðæt/: Kia là Teacher: /ˈtiː.tʃɚ/: Giáo viên |
Is this Tony? : Đây có phải là Tony không? -> Yes, it is: đúng, đúng vậy Is that Linda? : Kia có phải là Linda không? -> No, it isn’t: không, không phải.
|
|
4 |
Unit 4: Our bodies (Cơ thể của chúng ta) - body: cơ thể - nose: mũi - ear: tai - ears: đôi tai - face: khuôn mặt - hand: bàn tay - eye: mắt - eyes: đôi mắt - hair: tóc - open: mở - touch: sờ, chạm vào |
- Touch your ears : chạm vào tai bạn - Open your eyes: mở mắt ra
|
|
5 |
Unit 5: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) - sing (v) - singing : hát - draw (v) - drawing: vẽ - swim (v) – swimming: bơi - watch TV (v) - watching TV: xem tivi - listen to music (v) - listening to music: nghe nhạc - cooking (v) – cooking: nấu ăn - dance (v) – dancing: nhảy múa - paint (v) – painting: tô vẽ - run (v) – running: chạy - skip (v) – skipping: nhảy (dây) - skate (v) – skating: trượt pa -tanh - play (v) – playing: chơi |
- What’s your hobby? : Sở thích của bạn là gì? -> It’s singing : Đó là ca hát -> I like singing: Tôi thích ca hát. |
|
6 |
Unit 6: Our school - school: trường học - gym: phòng thể chất - playground: sân chơi - library: thư viện - computer room: phòng tin học - music room: phòng âm nhạc - classroom: phòng học, lớp học - Tính từ miêu tả: big, small, old, young, new, large, beautifull. |
1. Is this our school? (Đây có phải trường học của chúng ta không?) - Yes, it is : Đúng, đúng rồi - No, it isn’t: không, không phải 2. Is that our school? (kia có phải trường học của chúng ta không?) - Yes, it is : Đúng, đúng rồi - No, it isn’t: không, không phải
|
|
7 |
Unit 7: Classroom instructions ( Sự chỉ dẫn lớp học) - sit down (v): ngồi xuống - open your book (v): mở sách ra - close your book (v): gấp sách vào - stand up (v): đứng lên - come here (v) : đến đây. - go out: ra ngoài - come in: vào trong |
1.- May I come in ? (Tôi có thể vào trong được không?) -> Yes, you can. (Vâng. Bạn có thể.). -> No, you can’t. (Không. Bạn không thể). 2. Sit down, please! ( xin mời ngồi xuống) |
|
8 |
Unit 8: My School Things (Đồ dùng học tập) - School things: đồ dung học tập - pen: bút - pencil: bút chì - book: quyển sách - ruler: thước kẻ - notebook: quyển vở - school bag: cặp sách - pencil case: hộp bút - pencil sharpener: gọt bút chì -rubber /eraser: viên tẩy, cục tẩy |
1.- Do you have a pen? (Bạn có 1 cái bút phải không?) -> Yes, I do. (Có, tớ có) -> No, I don’t (Không, tớ không có) 2.- Do you have an eraser? (Bạn có 1 cục tẩy nào không?) -> Yes, I do. (Có, tớ có) -> No, I don’t (Không, tớ không có) |
|
9 |
Unit 9: What color is it? (Đó là màu gì?) - colour / color: màu sắc - red: màu đỏ - yellow: màu vàng - purple: màu tím - gray: màu xám - white: màu trắng - black: màu đen - brown: màu nâu - pink: màu hồng - orange: màu cam - blue: màu xanh da trời - green: màu xanh lá cây |
1.What colour is your box? ( Chiếc hộp của bạn màu gì?) -> It’s red. ( Nó màu đỏ) 2. What colour are your pencils? (Những chiếc bút chì của bạn màu gì?) -> They’re green. ( Chúng màu xanh lá cây) |
|
10 |
Unit 10: Break time activities ( Các hoạt động vào giờ ra chơi) - sports: thể thao, môn thể thao - play badminton: chơi cầu long - play basketball: chơi bóng rổ - play football: chơi đá bóng - play volleyball: chơi bóng chuyền- - play table tennis: chơi bóng bàn - do word puzzles: chơi trò chơi ô chữ - play chess: chơi cờ - chat with friends: nói chuyện với bạn - games: trò chơi - hide and seek: trò chơi đuổi bắt - blind man’s bluff: trò bịt mắt bắt dê. |
1.- What do you do at break time? (Bạn làm gì vào thời gian giải lao?) - I play football.(Tôi chơi bóng đá) 2.- Do you like chess? ( Bạn có thích cờ vua không?) -> Yes, I do. (Có, mình có) -> No, I don’t.( Không, mình không)
|
B. MỘT SỐ CÂU HỎI ÔN TẬP PHẦN THI NÓI
I.Trả lời các câu hỏi:
- What’s your name? ( Tên của em/bạn là gì?)
-> My name is………………………………………………..…… ( tên của mình)
- How are you? ( Em/ Bạn thế nào? / Em/Bạn có khỏe không? )
-> I’m fine, thanks/ I’m happy./ I’m alright./ I’m Ok, thanks……
- How old are you? ( Em/Bạn bao nhiêu tuổi)
-> I’m …………… years old.
- What colour are your notebooks? ( Những quyển vở của em/bạn màu gì? )
-> My notebooks are……… ( màu sắc)……………………………………………
They are ……………( màu sắc )…………………………….
- - What’s your hobby? : Sở thích của bạn là gì?
-> It’s singing./ I like singing. ( Đó là ca hát. / Tôi thích ca hát.)
C. VOCABULARY & GRAMMAR
Question 1. Read and choose the best answer.
1. May I go out? No, you __________ .
A. are B. do C. can D. can’t
2. Do you have__________eraser? Yes, I do.
A. the B. an C. a D. two
3. __________ that Lucy? No, it isn’t.
A. Are B. Does C. Am D. Is
4. ________is your school bag? It’s blue.
A. What colour B. Who C. How D. How old
5. What colour _________it? It’s orange.
A. is B. are C. am D. be
6. What’s your _________? I like drawing.
A. food B. they C. color D. hobby
7. I ________ badminton at break time.
A. run B. walk C. play D. do
8. Do you have a notebook? No, I__________ .
A. do B. don’t C. does D. am
8. This is a __________.
A. pencil cases B. pens C. book D. books
10. This __________ Mr Long.
A. are B. do C. is D. can’t
11. What__________ you do at break time? I chat with my friends.
A. are B. does C. do D. is
12. What color are the pens? ________are brown.
A. They B. It C. The pen D. She
Question 2. Read and complete .
|
is reading library that classroom |
Lucy : Hello, Nam. Is(0) that your classroom?
Nam : No, it isn’t. This is my classroom. Welcome to my(1) ……………….
Lucy : Great. Is that the (2)………………..?
Nam : Yes, it (3)………………...
Lucy : I like (4)……………………...Let’s go to the library.
Nam : Ok
Question 4. Read and complete .
|
pen have an blue like |
Hello, I’m Mai. Look at my school things. I (0) have a book, a notebook, a (1)……………………..and (2)……….………….English book. My English book is (3)……………………….I (4)……………………... my school things very much. Do you have any school things?
Question 5. Put the words in order.
1. you/ have /a/ Do/ ruler?
=> ______________________________________________
2. is/ name / My / Phong / . /
=> _________________________________________________
3. Is/ your/ that/ teacher?
=>_____________________________________________________
4. you/ what/ break time/ do/ at / do/?
=>_____________________________________________________________________
5. to/ the/ Let’s/ go /music room/. /
=>_____________________________________________________________________
6. Vietnamese/ speak/ May/ I/? /
=>_____________________________________________________________________
7. have /a /Do/ you /pencil case/? /
=>_____________________________________________________________________
Question 8. Read and match. There is one example.
|
A |
B |
|
|
0. What’s your name? |
A. It’s painting. |
0.B |
|
1. Is this our art room? |
B. My name is Nga. |
1…. |
|
2. What’s your hobby? |
C. It’s a face. |
2…. |
|
3. What colour are your school bags? |
D. No, it isn’t. |
3…. |
|
4. What’s this? |
E. They are blue |
4…. |
Question 9. Read and match. There is one example.
|
A |
B |
|
|
0. How old are you? |
A. No, I don’t. |
0.B |
|
1. What color is it? |
B. No, you can’t. |
1…. |
|
2. Do you have a pen? |
C. I’m ten years old. |
2…. |
|
3. May I open the book? |
D. I like running. |
3…. |
|
4. What’s you hobby? |
E. It’s white. |
4…. |
Question 10. Read and tick. True (T) or false (F).
Hello, I’m Ben. I’m ten years old. Look at my school things. I have a pencil case. It’s blue. This is my pencil. It’s orange. It’s very nice. That’s my eraser. It’s white and green. These are my notebooks. They are red. I love my school things very much.
|
|
T |
F |
|
1. Ben is ten years old. |
|
|
|
2. Ben has two pencil cases. |
|
|
|
3. The pencil is orange. |
|
|
|
4. The eraser is white and pink. |
|
|
|
5. Ben loves his school things very much. |
|
|
Question 11. Read tick.
Hello, I’m Ben. I’m eight years old. This is my friend, Long. He is eight years old, too. That is Bill. He is nine years old. And that is Mr Long. He is my teacher. He is forty-five years old.
|
|
T |
F |
|
0. Ben is eight years old. |
V |
|
|
1. Long is nine years old. |
|
|
|
2. That is Bill. |
|
|
|
3. Mr Long is Ben’s friend. |
|
|
|
4. Mr Long is forty-five years old. |
|
|
Question 12. Read and match.
|
1. .A: What is your hobby? B: I like drawing.
|
a. |
1…. |
|
2. Open your eye, please!
|
b. |
2…. |
|
3. A: Is that our art room? B: No, it isn’t. It’s our school. |
c. |
3…. |
|
4. A: How old are you? B: I’m seven years old. |
d. |
4….. |
|
5.A: Do you have a pencil? B: Yes, I do. |
e. |
5….. |
Exercise 13: Look and write the missing letters.

...
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Family and Friends
UNIT 1: CLEAN UP!
A. VOCABULARY
|
1 |
rug |
thảm |
|
2 |
cabinet |
tủ đựng |
|
3 |
shelf |
kệ sách |
|
4 |
pillow |
gối |
|
5 |
blanket |
chăn |
|
6 |
eleven |
Số 11 |
|
7 |
twelve |
12 |
|
8 |
Thirteen |
13 |
|
9 |
fourteen |
14 |
|
10 |
fifteen |
15 |
|
11 |
sixteen |
16 |
|
12 |
seventeen |
17 |
|
13 |
eighteen |
18 |
|
14 |
nineteen |
19 |
|
15 |
twenty |
20 |
|
16 |
pot |
cái nồi |
|
17 |
fox |
con cáo |
|
18 |
hop |
bước nhảy |
|
19 |
rug |
thảm |
|
20 |
bug |
côn trùng |
|
21 |
sun |
mặt trời |
|
22 |
van |
Xe tải |
B. GRAMMAR
1. Hỏi về số lượng của thứ gì đó, áp dụng cho danh từ đếm được
How many + Plural noun (danh từ số nhiều)? ( Có bao nhiêu….)
ex How many tables are there?
2. Trả lời
|
There is a/one + danh từ số ít |
There is a table. |
|
There are + two/three/four/… + danh từ số nhiều |
There are four tables. |
C. EXERCISES
EX1. Circle the odd-one-out. Write.
1. table/ elephant / bug / fox . __table___
2. bed/ cabinet/ shelf/ seventeen. _________
3. thirteen/ pot/ five/ one . _________
4. bug/ thirteen/ twenty/ fifteen. __________
5. rug/ fourteen / pillow/ blanket. _________
EX2: Matching

EX3: Write There are/ There is
1. There are two rugs.
2. _____________ three pillows.
3. _____________ an apple in the box.
4. _____________ two foxes.
5. _________ a blanket .
6. _________three dolls.
7. _________ lots of books on the shelf.
EX4: Order the words
1. There/ the/ is/ bed/ a blanket/ on There is a blanket on the bed.
2. There/ pillows/ three/ are …………………………………………….
3. Vinh/ toy boxes/ two/ has …………………………………………….
4. the/ There/ a/ on/ TV/ is/ cabinet …………………………………………….
5. are/ books?/ the/ Where …………………………………………….
EX5: Read the following passage and choose the best answer
This (1) is a picture of my living room. There are four chairs. There is a big table. There is a cabinet. There is …(2)… TV on the cabinet. There ...(3)… a shelf. There are …(4)… books on the shelf. Four books are about Vietnam. Twelve …..(5)… are about soccer. They are my favorite books.
1. A is B four C are
2. A a B three C an
3. A are B is C am
4. A. telve B. tewlve C twelve
5. A book B. a book C. books
...
ANSWER KEY
Exercise 1
2. cabinet
3. pot
4. bug
5. fourteen
Exercise 2
1. pot
2. bug
3. pillow
4. fox
5. rug
6. cabinet
Exercise 3
2. there are
3. there is
4. there are
5. there is
6. there are
7. there is
...
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start
REVIEW FOR THE FIRST SEMESTER GRADE 3 SMART START
SCHOOL YEAR: 20… – 20…
Name: ………………………… Class 3…..
A. VOCABULARY AND GRAMMAR
|
|
VOCABULARY |
STRUCTURE |
|
1 |
- Greetings: hello, hi
|
- Hello/hi. I’m + tên - How are you ? I’m fine, thanks I’m good/ I’m great. |
|
2 |
- The alphabets (bảng chữ cái Tiếng Anh) |
- What’s your name? My name is ……… - How do you spell your name ? ………. |
|
3 |
- Numbers from 1 to 10: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten |
- How old are you ? I’m ….. years old. - Who’s that ? It’s + tên What do you do in your free time? I play football |
|
4 |
My friends (Unit 1)
- Friends: names - Countries: - the USA, the UK, Italy, India, Japan, - Alpha |
- This is my friend. - Are they your friends? Yes, they are/ No, they aren’t. - Where are you from? -> I’m from the USA - Where’s she/ he from? -> She/He’s from Italy. |
|
5 |
- Family: father, mother, brother, sister, grandfather, grandmother, uncle, aunt, cousin
|
This is my… Who’s she/ he? à He’s my sister. His name/ Her name’s + tên |
|
6 |
- Animals: dog, cat, fish, bird (Unit 2-culture) |
– I like my cat. – I love cats. – I don’t like dog. |
|
7 |
School (Unit 3) Subjects: math, English, art, P.E, music School things: eraser, pen, pencil, pencil case, ruler, notebook Week-day: Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday. |
- Do you like English? – Yes, I do/ No, I don’t. - Is this your pencil case ?/ Are these your notebooks? - When do you have math/ art/ EL/P.E? (Khi nào bạn có môn mỹ thuật…? I have art on Tuesdays. (Tôi học mỹ thuật vào các ngày thứ Ba.) |
|
8 |
- Colors: red, yellow, blue, orange, green, purple, gray, white, black, brown |
- What’s your favorite color? My favorite color is blue. - I can make orange with red and yellow. |
|
9 |
- Activities: (Các hoạt động) Unit1: dancing, singing, drawing, reading, painting Unit 2: do your homework, clean your room, wake up, go to bed Unit 4: cleaning, playing, eating, sleeping, cooking |
- What’s she/he doing? – He’s/ She’s cooking. |
|
10 |
Home: (Unit 4) - living room, bedroom, kitchen, bathroom, yard - mirror, picture, sofa, table, box, house - bed, closet, chair, desk, TV |
- Where’s Dad? – He’s in the yard. - Where’s Lucy? – She’s in the kitchen. - Is the cat in the house? – Yes, it is. /No, it isn’t. - I live on Truong Chinh Street. |
B. SPEAKING
a. Answer the questions:
1. What’s your name?
2. How do you spell your name ?
3. How old are you?
4. What’s …..
5. How many members are there in your family? Who are they?
6. Do you like ….?
7. What color is this?
8. What’s your favorite color?
9. Is this a ruler?
10. Are these your notebooks?
b. Talk about three topics:
1. Talk about your pets:

2. Talk about your favourite color:

3. Talk about your house:

C. READING AND WRITING
Task 1: Choose the best answer.
1. Is the picture _____the living room? Yes, it is.
A. in
B. from
C. of
D. to
2. _____ you like English? Yes, I do
A. Does
B. Are
C. Am
D. Do
3. Is the picture in the bedroom? ______ it isn’t.
A. No
B. Yes
C. Picture
D. It
4. There is a little cat in the box ______you.
A. by
B. of
C. from
D. for
5. Can you help me ______some things? Sure, Daddy.
A. found
B. find
C. finding
D. finds
6. She is ________in the kitchen.
a. cooks
b. cook
c. cooking
7. What is she ____? She is sleeping.
a. doing
b. do
c. does
8. I think he’s _______the yard.
a. above
b. in
c. on
9. Where’s Tom? I _____ know.
a. is not
b. am not
c. don’t
10. What’s Sam doing? _____ is cooking.
a. Me
b. He
c. They
...
Đề cương học kì 1 Tiếng Anh 3 Wonderful world
>> Xem trong file tải.
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Explore Our World
>> Xem trong file tải.
2. Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án
Link tải:
Mời các bạn tham khảo bài viết liên quan trên chuyên mục Đề thi, đề kiểm tra > Đề thi lớp 3 góc Học tập của HoaTieu.vn.
-
Chia sẻ:
Nguyễn Thị Hải Yến
- Ngày:
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2025
16,9 MB 16/12/2025 10:31:00 SANhiều người quan tâm
Tham khảo thêm
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Hướng dẫn & Hỗ trợ
Chọn một tùy chọn bên dưới để được giúp đỡ
-
Toán
- Giữa kì 1
-
Học kì 1
- Đề thi học kì 1 Toán lớp 3
- Đề thi học kì 1 Toán 3 KNTT
- Đề thi Học kì 1 Toán 3 CTST
- Đề thi Học kì 1 Toán 3 Cánh Diều
- Đề ôn tập cuối kì 1 Toán 3
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 3
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 3 KNTT
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 3 CTST
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 3 Cánh Diều
- Bản đặc tả đề thi cuối kỳ 1 Toán 3
- Giữa học kì 2
- Học kì 2
-
Tiếng Việt
- Giữa kì 1
-
Học kì 1
- Đề thi học kì 1 Tiếng Việt 3
- Đề thi học kì 1 Tiếng Việt 3 KNTT
- Đề thi học kì 1 Tiếng Việt 3 CTST
- Đề thi học kì 1 Tiếng Việt 3 Cánh Diều
- Đề ôn tập học kì 1 Tiếng Việt 3
- Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Việt 3 KNTT
- Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Việt 3 CTST
- Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Việt 3 Cánh Diều
- Giữa học kì 2
-
Học kì 2
- Đề thi học kì 2 Tiếng Việt lớp 3
- Đề thi học kì 2 Tiếng Việt 3 KNTT
- Đề thi học kì 2 Tiếng Việt 3 CTST
- Đề thi học kì 2 Tiếng Việt 3 Cánh diều
- Đề cương ôn tập học kì 2 Tiếng Việt 3
- Đề cương ôn thi học kì 2 Tiếng Việt 3 KNTT
- Đề cương ôn tập học kì 2 Tiếng Việt 3 CTST
- Đề cương ôn tập học kì 2 Tiếng Việt 3 Cánh Diều
- Đề ôn thi học kì 2 Tiếng Việt 3 Cánh diều
- Đề ôn thi học kì 2 Tiếng Việt 3 KNTT
-
Công nghệ
- Giữa kì 1
- Học kì 1
-
Học kì 2
- Đề thi học kì 2 Công nghệ 3
- Đề thi học kì 2 Công nghệ 3 KNTT
- Đề thi học kì 2 Công nghệ 3 CTST
- Đề thi học kì 2 Công nghệ 3 Cánh Diều
- Đề cương ôn tập học kì 2 Công nghệ lớp 3
- Đề cương ôn tập học kì 2 Công nghệ 3 KNTT
- Đề cương ôn tập học kì 2 Công nghệ 3 CTST
- Đề cương ôn tập học kì 2 Công nghệ 3 Cánh Diều
-
Tiếng Anh
- Giữa kì 1
-
Học kì 1
- Đề thi tiếng học kì 1 Tiếng Anh lớp 3
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 I-Learn Smart Starts
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Explore Our World
- Đề cương ôn thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3
- Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success
- Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start
- Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Wonderful world
- Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Explore Our World
- Giữa học kì 2
-
Học kì 2
- Đề thi học kì 2 Tiếng Anh lớp 3
- Đề thi học kì 2 Tiếng Anh lớp 3 Global Success
- Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start
- Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3
- Đề cương ôn tập học kì 2 Tiếng Anh 3 Global Success
- Đề cương ôn tập học kì 2 Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start
- Tin học
- Đề tổng hợp
- Thi HSG
Đề thi lớp 3 tải nhiều
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Công nghệ 3 năm 2025 (Sách mới)
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Công nghệ lớp 3 sách Cánh diều
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Công nghệ lớp 3 Chân trời sáng tạo
-
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2025
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Công nghệ lớp 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
-
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Explore Our World
-
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Wonderful world
-
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start
-
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Family and Friends năm 2025
-
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success năm 2025-2026
Bài viết hay Đề thi lớp 3
-
Đề cương ôn tập Học kì 1 môn Tin học lớp 3 năm 2025
-
Bộ đề thi giữa học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm học 2025-2026 (Sách mới)
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3 Cánh Diều năm 2025
-
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start năm 2025
-
Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 3 Wonderful world
-
Đề thi Học kì 2 Tin học lớp 3 Cánh Diều năm 2025




