Đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 năm 2024

Tải về

Đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 năm 2024 là Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới bao gồm nội dung ôn tập và các câu hỏi phần thi trắc nghiệm, thi nói... sẽ giúp các em học sinh tổng hợp và nắm chắc kiến thức để Ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 đạt kết quả cao. Mời các em cùng tham khảo và tải file Đề ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 về máy.

1. Đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 3 học kì 1

LỚP 3 - ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH HKI NĂM HỌC 2022-2023

A. NỘI DUNG ÔN TẬP

Unit

VOCABULARY

STRUCTURES

1

Unit 1: Hello ( Xin chào)

- hello /həˈləu/ (v)ː xin chào.

- hi /hɑɪ/ (v)ː xin chào.

- Goodbye / ɡʊdˈbaɪ / Tạm biệt

- Thank you: / ˈθæŋk ˌjuː /: Cảm ơn

- Hello/hi. I’m + tên

- How are you? : Bạn có khỏe ko?

- I’m fine,thanks: tôi khỏe, cảm ơn.

- And you?: còn bạn thì sao

2

Unit 2: Our names

(Tên của chúng tôi)

- The alphabets (bảng chữ cái Tiếng Anh)- Numbers from 1 to 10: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten.- Friend, name

- What’s your name?: Tên của bạn là gì?

- My name’s Linda: Tên của tôi là Linda.

- How old are you? : Bạn bao nhiêu tuổi?

- I’m eight years old: Tôi 8 tuổi

3

Unit 3: Our friends

(Những người bạn của chúng tôi)

This:/ðɪs/ : Đây là

That :/ðæt/: Kia là

Teacher: /ˈtiː.tʃɚ/: Giáo viên

Is this Tony? : Đây có phải là Tony không?

-> Yes, it is: đúng, đúng vậy

Is that Linda? : Kia có phải là Linda không?

-> No, it isn’t: không, không phải.

4

Unit 4: Our bodies

(Cơ thể của chúng ta)

- body: cơ thể - nose: mũi

- ear: tai - ears: đôi tai

- face: khuôn mặt - hand: bàn tay

- eye: mắt - eyes: đôi mắt

- hair: tóc - open: mở

- touch: sờ, chạm vào

- Touch your ears : chạm vào tai bạn

- Open your eyes: mở mắt ra

5

Unit 5: What’s your hobby?

(Sở thích của bạn là gì?)

- sing (v) - singing : hát

- draw (v) - drawing: vẽ

- swim (v) – swimming: bơi

- watch TV (v) - watching TV: xem tivi

- listen to music (v) - listening to music: nghe nhạc

- cooking (v) – cooking: nấu ăn

- dance (v) – dancing: nhảy múa

- paint (v) – painting: tô vẽ

- run (v) – running: chạy

- skip (v) – skipping: nhảy (dây)

- skate (v) – skating: trượt pa -tanh

- play (v) – playing: chơi

- What’s your hobby? : Sở thích của bạn là gì?

-> It’s singing : Đó là ca hát

-> I like singing: Tôi thích ca hát.

6

Unit 6: Our school

- school: trường học

- gym: phòng thể chất

- playground: sân chơi

- library: thư viện

- computer room: phòng tin học

- music room: phòng âm nhạc

- classroom: phòng học, lớp học

- Tính từ miêu tả: big, small, old, young, new, large, beautifull.

1. Is this our school?

(Đây có phải trường học của chúng ta không?)

- Yes, it is : Đúng, đúng rồi

- No, it isn’t: không, không phải

2. Is that our school?

(kia có phải trường học của chúng ta không?)

- Yes, it is : Đúng, đúng rồi

- No, it isn’t: không, không phải

7

Unit 7: Classroom instructions

( Sự chỉ dẫn lớp học)

- sit down (v): ngồi xuống

- open your book (v): mở sách ra

- close your book (v): gấp sách vào

- stand up (v): đứng lên

- come here (v) : đến đây.

- go out: ra ngoài - come in: vào trong

1.- May I come in ?

(Tôi có thể vào trong được không?)

-> Yes, you can. (Vâng. Bạn có thể.).

-> No, you can’t. (Không. Bạn không thể).

2. Sit down, please!

( xin mời ngồi xuống)

8

Unit 8: My School Things

(Đồ dùng học tập)

- School things: đồ dung học tập

- pen: bút - pencil: bút chì

- book: quyển sách - ruler: thước kẻ

- notebook: quyển vở

- school bag: cặp sách

- pencil case: hộp bút

- pencil sharpener: gọt bút chì

-rubber /eraser: viên tẩy, cục tẩy

1.- Do you have a pen?

(Bạn có 1 cái bút phải không?)

-> Yes, I do. (Có, tớ có)

-> No, I don’t (Không, tớ không có)

2.- Do you have an eraser?

(Bạn có 1 cục tẩy nào không?)

-> Yes, I do. (Có, tớ có)

-> No, I don’t (Không, tớ không có)

9

Unit 9: What color is it?

(Đó là màu gì?)

- colour / color: màu sắc

- red: màu đỏ - yellow: màu vàng

- purple: màu tím - gray: màu xám

- white: màu trắng - black: màu đen

- brown: màu nâu - pink: màu hồng

- orange: màu cam

- blue: màu xanh da trời

- green: màu xanh lá cây

1.What colour is your box?

( Chiếc hộp của bạn màu gì?)

-> It’s red. ( Nó màu đỏ)

2. What colour are your pencils?

(Những chiếc bút chì của bạn màu gì?)

-> They’re green. ( Chúng màu xanh lá cây)

10

Unit 10: Break time activities

( Các hoạt động vào giờ ra chơi)

- sports: thể thao, môn thể thao

- play badminton: chơi cầu long

- play basketball: chơi bóng rổ

- play football: chơi đá bóng

- play volleyball: chơi bóng chuyền-

- play table tennis: chơi bóng bàn

- do word puzzles: chơi trò chơi ô chữ

- play chess: chơi cờ

- chat with friends: nói chuyện với bạn

- games: trò chơi

- hide and seek: trò chơi đuổi bắt

- blind man’s bluff: trò bịt mắt bắt dê.

1.- What do you do at break time?

(Bạn làm gì vào thời gian giải lao?)

- I play football.(Tôi chơi bóng đá)

2.- Do you like chess?

( Bạn có thích cờ vua không?)

-> Yes, I do. (Có, mình có)

-> No, I don’t.( Không, mình không)

B. MỘT SỐ CÂU HỎI ÔN TẬP PHẦN THI NÓI

I.Trả lời các câu hỏi:

  1. What’s your name? ( Tên của em/bạn là gì?)

-> My name is………………………………………………..…… ( tên của mình)

  1. How are you? ( Em/ Bạn thế nào? / Em/Bạn có khỏe không? )

-> I’m fine, thanks/ I’m happy./ I’m alright./ I’m Ok, thanks……

  1. How old are you? ( Em/Bạn bao nhiêu tuổi)

-> I’m …………… years old.

  1. What colour are your notebooks? ( Những quyển vở của em/bạn màu gì? )

-> My notebooks are……… ( màu sắc)……………………………………………

They are ……………( màu sắc )…………………………….

  1. - What’s your hobby? : Sở thích của bạn là gì?

-> It’s singing./ I like singing. ( Đó là ca hát. / Tôi thích ca hát.)

C. VOCABULARY & GRAMMAR

Question 1. Read and choose the best answer.

1. May I go out? No, you __________ .

A. are B. do C. can D. can’t

2. Do you have__________eraser? Yes, I do.

A. the B. an C. a D. two

3. __________ that Lucy? No, it isn’t.

A. Are B. Does C. Am D. Is

4. ________is your school bag? It’s blue.

A. What colour B. Who C. How D. How old

5. What colour _________it? It’s orange.

A. is B. are C. am D. be

6. What’s your _________? I like drawing.

A. food B. they C. color D. hobby

7. I ________ badminton at break time.

A. run B. walk C. play D. do

8. Do you have a notebook? No, I__________ .

A. do B. don’t C. does D. am

8. This is a __________.

A. pencil cases B. pens C. book D. books

10. This __________ Mr Long.

A. are B. do C. is D. can’t

11. What__________ you do at break time? I chat with my friends.

A. are B. does C. do D. is

12. What color are the pens? ________are brown.

A. They B. It C. The pen D. She

Question 2. Read and complete .

is                   reading                   library                     that                     classroom

Lucy : Hello, Nam. Is(0) that your classroom?

Nam : No, it isn’t. This is my classroom. Welcome to my(1) ……………….

Lucy : Great. Is that the (2)………………..?

Nam : Yes, it (3)………………...

Lucy : I like (4)……………………...Let’s go to the library.

Nam : Ok

Question 4. Read and complete .

pen                     have                     an                     blue                        like

Hello, I’m Mai. Look at my school things. I (0) have a book, a notebook, a (1)……………………..and (2)……….………….English book. My English book is (3)……………………….I (4)……………………... my school things very much. Do you have any school things?

Question 5. Put the words in order.

1. you/ have /a/ Do/ ruler?

=> ______________________________________________

2. is/ name / My / Phong / . /

=> _________________________________________________

3. Is/ your/ that/ teacher?

=>_____________________________________________________

4. you/ what/ break time/ do/ at / do/?

=>_____________________________________________________________________

5. to/ the/ Let’s/ go /music room/. /

=>_____________________________________________________________________

6. Vietnamese/ speak/ May/ I/? /

=>_____________________________________________________________________

7. have /a /Do/ you /pencil case/? /

=>_____________________________________________________________________

Question 8. Read and match. There is one example.

A

B

0. What’s your name?

A. It’s painting.

0.B

1. Is this our art room?

B. My name is Nga.

1….

2. What’s your hobby?

C. It’s a face.

2….

3. What colour are your school bags?

D. No, it isn’t.

3….

4. What’s this?

E. They are blue

4….

Question 9. Read and match. There is one example.

A

B

0. How old are you?

A. No, I don’t.

0.B

1. What color is it?

B. No, you can’t.

1….

2. Do you have a pen?

C. I’m ten years old.

2….

3. May I open the book?

D. I like running.

3….

4. What’s you hobby?

E. It’s white.

4….

Question 10. Read and tick. True (T) or false (F).

Hello, I’m Ben. I’m ten years old. Look at my school things. I have a pencil case. It’s blue. This is my pencil. It’s orange. It’s very nice. That’s my eraser. It’s white and green. These are my notebooks. They are red. I love my school things very much.

T

F

1. Ben is ten years old.

2. Ben has two pencil cases.

3. The pencil is orange.

4. The eraser is white and pink.

5. Ben loves his school things very much.

Question 11. Read tick.

Hello, I’m Ben. I’m eight years old. This is my friend, Long. He is eight years old, too. That is Bill. He is nine years old. And that is Mr Long. He is my teacher. He is forty-five years old.

T

F

0. Ben is eight years old.

V

1. Long is nine years old.

2. That is Bill.

3. Mr Long is Ben’s friend.

4. Mr Long is forty-five years old.

Question 12. Read and match.

1. .A: What is your hobby?

B: I like drawing.

a.

1….

2. Open your eye, please!

b.

2….

3. A: Is that our art room?

B: No, it isn’t. It’s our school.

c.

3….

4. A: How old are you?

B: I’m seven years old.

d.

4…..

5.A: Do you have a pencil?

B: Yes, I do.

e.

5…..

Exercise 13: Look and write the missing letters.

2. Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án

Tải file  Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới tại đường link sau:

Tải file Đề thi tiếng Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án năm 2022-2023 để bản đầy đủ

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Học tập của HoaTieu.vn.

Đánh giá bài viết
9 5.596
Đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 năm 2024
Chọn file tải về :
0 Bình luận
Sắp xếp theo
⚛
Xóa Đăng nhập để Gửi
    Chỉ thành viên Hoatieu Pro tải được nội dung này! Hoatieu Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm