Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2023

Mã tỉnh và mã trường THPT 2023 HCM - Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2023 để thí sinh đăng ký nguyện vọng dự tuyển theo khu vực tuyển sinh khi thi vào lớp 10.

Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh. Mã tỉnh của Thành Phố Hồ Chí Minh là 02 còn Mã Quận, Huyện là từ 00 → 24 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.

Tỉnh, Tp. Hồ Chí Minh: Mã 02

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an tại ngũ_02KV3
00Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_02KV3

Bảng mã trường THPT 2023 Tp HCM

Quận 1: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
801ĐH Sân Khấu Điện ảnh125 Cống Quỳnh, Q.1KV3
701CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1KV3
204THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1KV3
006Năng Khiếu Thể dục thể thao43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1KV3
005THPT Lương Thế Vinh131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1KV3
525TTGDTX Lê Quý Đôn94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1KV3
526Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh112 Nguyễn Du, Q.1KV3
537BTVH CĐKT Cao Thắng65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1KV3
601TC KT Nông Nghiệp40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1KV3
501TT GDTX Quận 165 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1KV3
205TiH, THCS và THPT úc Châu49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1KV3
201THCS và THPT Đăng Khoa571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1KV3
202TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1KV3
203Song ngữ Quốc tế Horizon2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1KV3
001THPT Trưng Vương03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1KV3
002THPT Bùi Thị Xuân73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1KV3
003THPT Tenlơman08 Trần Hưng Đạo, Q.1KV3
004THPT chuyên Trần Đại Nghĩa20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1KV3

Quận 2: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
007THPT Giồng Ông Tố200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2KV3
008THPT Thủ Thiêm01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2KV3
804ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh51 Quốc Hưng, P.Thảo Điền, Q.2KV3

Quận 3: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
702CĐ Giao thông Vận tải252 Lý Chính Thắng, Q.3KV3
703CĐ nghề Việt Mỹ21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3KV3
527TT BTDN&TVL cho người tàn tật215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3KV3
538Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm147 Pasteur, Q.3KV3
602TC nghề Nhân Đạo648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3KV3
603TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 349/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3KV3
284TH Múa155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3KV3
296TiH, THCS và THPT Tây Úc157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3KV3
502TT GDTX Quận 245 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCMKV3
206THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm140 Lý Chính Thắng, Q.3KV3
009THPT Lê Quý Đôn110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3KV3
010THPT Nguyễn Thị Minh Khai275 Điện Biên Phủ, Q.3KV3
011THPT Marie Curie159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3KV3
012Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm147 Pasteur, Q.3KV3
013THPT Nguyễn Thị Diệu12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3KV3

Quận 4: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
504TTGDTX Quận 464-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4KV3
014THPT Nguyễn Trãi364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4KV3
015THPT Nguyễn Hữu Thọ02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4KV3

Quận 5: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
016THPT chuyên Lê Hồng Phong235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5KV3
286THPT Tân Nam Mỹ67-69 Dương Tử Giang, Q.5KV3
285THCS THPT Khai Trí133 Nguyễn Trãi, Q.5KV3
209THPT Văn Lang02-04 Tân Thành, P.12, Q.5KV3
207THCS THPT An Đông91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5KV3
210THCS THPT Quang Trung - Nguyễn Huệ223 Nguyễn Tri Phương, Q.5KV3
017THPT Hùng Vương124 Hồng Bàng, P.12, Q.5KV3
018THPT Trần Khai Nguyên225 Nguyễn Tri Phương, Q.5KV3
019Phổ thông Năng khiếu153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5KV3
020THPT Thực hành Đại học Sư phạm280 An Dương Vương, Q.5KV3
021THPT Trần Hữu Trang276 Trần Hưng Đạo B, Q.5KV3
022THTH Đại học Sài Gòn220 Trần Bình Trọng, Q.5KV3
208THPT Thăng Long118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5KV3
505TTGDTX Quận 5770 Nguyễn Trãi, Q.5KV3
604TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5KV3
528TTGDTX Chu Văn An546 Ngô Gia Tự, Q.5KV3

Quận 6: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
024THPT Bình Phú102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6KV3
023THPT Mạc Đĩnh Chi04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6KV3
214THPT Phú Lâm12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6KV3
705CĐ Kỹ thuật Phú Lâm215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6KV3
506TTGDTX Quận 6743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6KV3
025THPT Nguyễn Tất Thành249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6KV3
211THCS THPT Phan Bội Châu293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6KV3
105THPT Phạm Phú ThứQuận 6KV3
212THPT Quốc Trí313 Nguyễn Văn Luông, Q.6KV3
213THCS và THPT Đào Duy Anh355 Nguyễn Văn Luông, Q.6KV3
704CĐ GTVT 3569 Kinh Dương Vương, Q.6KV3

Quận 7: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
027THPT Ngô Quyền1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7KV3
026THPT Lê Thánh Tôn124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7KV3
706CĐ BC CN&QTDNTrần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7KV3
287THPT quốc tế Khai Sáng74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7KV3
218TiH THCS và THPT quốc tế Canada86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7KV3
029THPT Nam Sài gònKhu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7KV3
217THCS và THPT Đức Trí39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7KV3
028THPT Tân Phong19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7KV3
605TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7KV3
216THCS và THPT Sao ViệtKDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7KV3
215THCS và THPT Đinh Thiện LýLô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7KV3
507TTGDTX Quận 727/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7KV3

Quận 8: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
508TTGDTX Quận 83-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8KV3
219TiH THCS và THPT Nam Mỹ23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8KV3
035THPT Võ Văn Kiệt629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8KV3
034THPT Nguyễn Văn LinhLô F' khu dân cư, P.7, Q.8KV3
033THPT NKTDTT Nguyễn Thị ĐịnhĐường 41 P.16, Q.8KV3
032THPT Tạ Quang Bửu909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8KV3
031THPT Ngô Gia Tự360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8KV3
030THPT Lương Văn Can173 Phạm Hùng, P.4, Q.8KV3
606THCN L.Thực T.Phẩm296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8KV3
607TCKT&NV Nam Sài Gòn47 Cao Lỗ, P.4, Q.8KV3

Quận 9: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
608TC nghề xây lắp điện356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9KV3
529Cao đẳng Tài chính - Hải quanB2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9KV3
708CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9KV3
707CĐ KT-KT Công Nghiệp 2P.Phước Long B, Q.9KV3
221THCS và THPT Hoa Sen26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9KV3
220TiH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9KV3
509TTGDTX Quận 9Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9KV3
039THPT Nguyễn Văn TăngKhu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9KV3
038THPT Long Trường309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9KV3
037THPT Phước LongĐường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9KV3
609TC nghề Lê Thị RiêngĐường 9, P.Phước Bình, Q.9KV3
036THPT Nguyễn HuệNguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9KV3

Quận 10: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
709CĐ Kinh Tế33 Vĩnh Viễn, Q.10KV3
224TiH THCS và THPT Việt úc594 Đường 3/2, P.14, Q.10KV3
610TC Hồng Hà700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10KV3
611TC Vạn Tường469 Lê Hồng Phong, Q.10KV3
612TC nghề KTNV Tôn Đức ThắngTT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10KV3
613TC nghề số 751/2 Thành Thái, P.14, Q.10KV3
040THPT Nguyễn Khuyến50 Thành Thái, P.12, Q.10KV3
041THPT Nguyễn DuXX1 Đồng Nai, P.15, Q.10KV3
042THPT Nguyễn An Ninh93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10KV3
043THPT Sương Nguyệt Anh249 Hoà Hảo, Q.10KV3
044THPT Diên Hồng11 Thành Thái, P.14, Q.10KV3
510TTGDTX Quận 10461 Lê Hồng Phong, Q.10KV3
222TiH THCS và THPT Vạn Hạnh781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10KV3
223THCS, THPT Duy Tân106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10KV3
530Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10KV3

Quận 11: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
288THPT Quốc tế APU286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11KV3
531TT Huấn luyện và thi đấu TDTT02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11KV3
045THPT Nguyễn Hiền03 Dương Đình Nghệ, Q.11KV3
046THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11KV3
228THPT Việt Mỹ Anh252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11KV3
511TTGDTX Quận 11133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11KV3
225TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11KV3
226THPT Trần Nhân Tông66 Tân Hóa, P.1, Q.11KV3
227THPT Trần Quốc Tuấn236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11KV3
047THPT Trần Quang Khải343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11KV3

Quận 12: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
512TTGDTX Quận 122 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12KV3
614TC Phương Đông69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12KV3
615TC nghề Ngọc Phước159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12KV3
616TC Thông tin Truyền thôngLô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12KV3
617TC KTKT Quận 12592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12KV3
618TC ánh Sáng802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12KV3
229THCS THPT Bắc Sơn338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12KV3
049THPT Thạnh LộcTL30, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12KV3
050THPT Trường Chinh01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12KV3
230THCS và THPT Lạc Hồng2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12KV3
231THCS và THPT Hoa Lư201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12KV3
232TiH THCS và THPT Mỹ Việt95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12KV3
048THPT Võ Trường ToảnĐường HT27 KP1, P.Hiệp Thành, Q.12KV3

Quận Gò Vấp: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
289THPT Phùng Hưng25/2D Quang Trung, Q.Gò VấpKV3
244TiH THCS và THPT Nguyễn Tri PhươngSố 61a đường 30, P.12, Q.Gò VấpKV3
621TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò VấpKV3
513TTGDTX Quận Gò Vấp582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò VấpKV3
532ĐH Công nghiệp12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò VấpKV3
539TTGDTX Trần Hưng Đạo88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò VấpKV3
619TC nghề Quang Trung12 Quang Trung, P.8, Q.Gò VấpKV3
620TC Âu Việt371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò VấpKV3
622TC KTKT Sài Gòn6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò VấpKV3
051THPT Gò Vấp90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò VấpKV3
052THPT Nguyễn Trung Trực9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò VấpKV3
053THPT Nguyễn Công TrứSố 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò VấpKV3
054THPT Trần Hưng Đạo88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò VấpKV3
234THCS và THPT Phạm Ngũ Lão69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò VấpKV3
235Phổ thông DL Hermann GmeinerTân Sơn, P.12, Q.Gò VấpKV3
236THCS THPT Bạch Đằng83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò VấpKV3
237THCS THPT Hồng Hà170 Quang Trung, P.10, Q.Gò VấpKV3
238THPT Việt Âu107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấpKV3
239THPT Đông Dương114/37/12A-E, Đường số 10 (Cây Trâm), P.9, Q.Gò VấpKV3
240TiH THCS và THPT Đại Việt521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò VấpKV3
241THPT Lý Thái Tổ1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò VấpKV3
242THCS và THPT Âu Lạc647 Nguyễn Oanh, Q.Gò VấpKV3
243THPT Đào Duy Từ48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò VấpKV3
503TT GDTX Quận 3204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3KV3

Quận Tân Bình: Mã 14

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
290THCS và THPT Hiền Vương75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân BìnhKV3
253THPT Thủ Khoa Huân481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân BìnhKV3
710CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân BìnhKV3
802ĐH DL Hồng Bàng3 Hoàng Việt, Q.Tân BìnhKV3
514TTGDTX Quận Tân Bình95/55 Trường Chinh, Q.Tân BìnhKV3
536TTGDTX Thanh niên xung phong189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc MônKV3
623TC TC KT TH Sài Gòn327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân BìnhKV3
055THPT Nguyễn Thượng Hiền544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân BìnhKV3
056THPT Nguyễn Thái Bình913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân BìnhKV3
057THPT Nguyễn Chí Thanh189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân BìnhKV3
058THPT Lý Tự Trọng390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân BìnhKV3
245THCS và THPT Nguyễn Khuyến136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân BìnhKV3
246THCS THPT Thái Bình236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân BìnhKV3
247TiH, THCS và THPT Thanh Bình192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân BìnhKV3
248THCS THPT Việt Thanh261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân BìnhKV3
249TiH THCS và THPT Thái Bình Dương125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân BìnhKV3
250THCS và THPT Hoàng Diệu57/37 Bàu Cát, Q.Tân BìnhKV3
251THCS và THPT Bác ái187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân BìnhKV3
252THPT Hai Bà Trưng51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân BìnhKV3
291THPT Tân Trào112 Bàu cát, Q.Tân BìnhKV3

Quận Tân Phú: Mã 15

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
261THPT Minh Đức277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân PhúKV3
262THCS THPT Tân Phú519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân PhúKV3
263THPT Trần Quốc Toản208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân PhúKV3
264THCS và THPT Khai Minh410 Tân Kỳ, Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân PhúKV3
265THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng85 Chế Lan Viên, Q.Tân PhúKV3
266THPT An Dương Vương51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân PhúKV3
267THPT Nhân Việt39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân PhúKV3
268THPT Đông á234 Tân Hương, Q.Tân PhúKV3
269THPT Thành Nhân69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân PhúKV3
270THCS, THPT Nam Việt25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân PhúKV3
271THPT Trần Cao Vân247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân PhúKV3
711CĐ nghề Giao thông vận tải TW373 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân PhúKV3
515TTGDTX Quận Tân Phú78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân PhúKV3
533ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân PhúKV3
624TCKTKT Tây Nam á254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân PhúKV3
625TC Y dược Kỹ thương302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân PhúKV3
106THPT Lê Trọng TấnQuận Tân PhúKV3
059THPT Tân Bình97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân PhúKV3
060THPT Trần Phú18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân PhúKV3
061THPT Tây Thạnh27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân PhúKV3
233THCS THPT Đông DuSố 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12KV3
254THPT Huỳnh Thúc Kháng249/108 Tân Kỳ Tân Qúi p.Tân Thới Nhì, Q.Tân PhúKV3
255THCS THPT Hồng Đức8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân PhúKV3
256THCS và THPT Nhân Văn17 Kỳ Sơn, P.Sơn ký, Q.Tân PhúKV3
257THCS và THPT Trí Đức1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân PhúKV3
258TiH THCS và THPT Hoà Bình69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân PhúKV3
259THPT Vĩnh Viễn73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân PhúKV3
260TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân PhúKV3

Quận Bình Thạnh: Mã 16

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
065THPT Hoàng Hoa Thám6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình ThạnhKV3
066THPT Gia Định195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình ThạnhKV3
067THPT Trần Văn Giàu203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình ThạnhKV3
062THPT Thanh ĐaLô G CX Thanh Đa, Q.Bình ThạnhKV3
063THPT Võ Thị Sáu95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình ThạnhKV3
064THPT Phan Đăng Lưu27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình ThạnhKV3
272THPT Hưng Đạo103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình ThạnhKV3
273THPT Đông Đô12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình ThạnhKV3
274THPT Lam Sơn451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình ThạnhKV3
294THCS THPT Mùa XuânQuận Bình ThạnhKV3
803ĐH DL Văn HiếnA2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình ThạnhKV3
516TTGDTX Quận Bình Thạnh801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình ThạnhKV3
534TTGDTX Gia Định153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình ThạnhKV3
535TTGDTX Tôn Đức Thắng37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình ThạnhKV3
540BTVH Thanh ĐaLô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình ThạnhKV3
626TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình ThạnhKV3
627TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình ThạnhKV3

Quận Phú Nhuận: Mã 17

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
275TiH, THCS và THPT Quốc tế305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú NhuậnKV3
541BTVH ĐH Ngoại Thương55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú NhuậnKV3
069THPT Hàn Thuyên37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú NhuậnKV3
068THPT Phú Nhuận05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú NhuậnKV3
517TTGDTX Quận Phú Nhuận109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú NhuậnKV3
629TC Mai Linh03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú NhuậnKV3
276TiH, THCS, THPT Việt Mỹ126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú NhuậnKV3
277THCS và THPT Việt Anh269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú NhuậnKV3
292THPT quốc tế Việt úc21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú NhuậnKV3
628TC nghề Công nghệ Bách khoa185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú NhuậnKV3

Quận Thủ Đức: Mã 18

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
633TC Đông Dương577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ ĐứcKV3
632TC Đại Việt01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ ĐứcKV3
631TC nghề Công nghiệp tàu thủy IIĐường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ ĐứcKV3
630TC nghề Thủ Đức17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ ĐứcKV3
074THPT Đào Sơn Tây53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ ĐứcKV3
073THPT Tam Phú31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ ĐứcKV3
072THPT Thủ Đức166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ ĐứcKV3
071THPT Hiệp Bình63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ ĐứcKV3
070THPT Nguyễn Hữu Huân11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ ĐứcKV3
107Phổ thông Năng khiếu Thể thao OlympicQuận Thủ ĐứcKV3
518TTGDTX Quận Thủ Đức25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ ĐứcKV3
712CĐ Công nghệ Thủ Đức53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ ĐứcKV3
293THPT Phương Nam ĐườngSố 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ ĐứcKV3
278THPT Bách Việt653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ ĐứcKV3

Quận Bình Tân: Mã 19

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
280THCS và THPT Phan Châu Trinh12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình TânKV3
281TiH THCS và THPT Chu Văn AnSố 7 đường số 1, Q.Bình TânKV3
282THPT Hàm Nghi911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình TânKV3
077THPT Bình Hưng Hòa79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình TânKV3
076THPT Vĩnh Lộc87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình TânKV3
634TC Quang Trung106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình TânKV3
279THCS, THPT Ngôi SaoĐường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình TânKV3
075THPT An Lạc595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình TânKV3
078THPT Nguyễn Hữu Cảnh845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình TânKV3
079THPT Bình Tân117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình TânKV3
519TTGDTX Quận Bình Tân31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình TânKV3

Huyện Bình Chánh: Mã 20

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
108Năng khiếu TDTT Bình ChánhHuyện Bình ChánhKV2
084THPT Vĩnh Lộc BĐường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình ChánhKV2
083THPT Tân TúcC1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình ChánhKV2
082THPT Bình ChánhD17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình ChánhKV2
295TiH THCS và THCS Albert EinsteinKhu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình ChánhKV2
080THPT Đa PhướcD14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình ChánhKV2
283THCS và THPT Bắc Mỹ5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình ChánhKV2
520TTGDTX Huyện Bình ChánhXã An Phú Tây, H.Bình ChánhKV2
081THPT Lê Minh XuânG11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình ChánhKV2

Huyện Củ Chi: Mã 21

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
092Thiếu Sinh Quânấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chiKV2
091THPT Phú Hòaấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chiKV2
090THPT Tân Thông HộiĐường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ ChiKV2
089THPT An Nhơn Tây227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ ChiKV2
088THPT Trung LậpXã Trung Lập Thượng, H.Củ ChiKV2
087THPT Quang TrungẤp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ ChiKV2
086THPT Trung Phú1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ ChiKV2
085THPT Củ ChiKP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ ChiKV2
521TTGDTX Huyện Củ ChiKP3 Thị Trấn, H.Củ ChiKV2
637TC nghề Củ Chi2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ ChiKV2
636TC Tây sài Gònấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ ChiKV2
635TC Bách Khoa Sài Gòn83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ ChiKV2

Huyện Hóc Môn:22

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
096THPT Nguyễn Văn Cừ100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc mônKV2
097THPT Nguyễn Hữu Tiến9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc mônKV2
098THPT Phạm Văn SángXã Xuân Thới Sơn, H.Hóc MônKV2
093THPT Lý Thường KiệtĐường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc MônKV2
522TTGDTX Huyện Hóc Môn65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc MônKV2
638TC KTKT Huyện Hóc Môn146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc MônKV2
095THPT Bà Điểm07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc MônKV2
094THPT Nguyễn Hữu Cầu07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc MônKV2

Huyện Nhà Bè: Mã 23

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
100THPT Phước KiểnĐào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà BèKV2
099THPT Long Thới280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà BèKV2
101THPT Dương Văn Dương39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà BèKV2
523TTGDTX Huyện Nhà BèXã Nhơn Đức, H.Nhà BèKV2

Huyện Cần Giờ: Mã 24

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
102THPT Cần ThạnhDuyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần GiờKV2
524TTGDTX Huyện Cần GiờLương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần GiờKV2
103THPT Bình KhánhBình An, Xã Bình Khánh, H.Cần GiờKV2
104THPT An NghĩaẤp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần GiờKV2

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của HoaTieu.vn.

Đánh giá bài viết
4 6.173
0 Bình luận
Sắp xếp theo