Mẫu S2-06e/KB/TABMIS: Liệt kê chứng từ quản lý cam kết chi
Mẫu S2-06e/KB/TABMIS - Liệt kê chứng từ quản lý cam kết chi được ban hành Thông tư 19/2020/TT-BTC sửa đổi Thông tư 77/2017/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc Nhà nước. Mời các bạn tham khảo và tải về.
Các biểu mẫu của Thông tư 77/2017/TT-BTC giờ được thay thế bằng biểu mẫu của Thông tư 19/2020/TT-BTC và Nghị định 11/2020/NĐ-CP. Mời các bạn tải Phụ lục Thông tư 19 2020 BTC và Biểu mẫu nghị định 11/2020 tại đây.
- Mẫu S2-06a/KB/TABMIS theo Thông tư 77/2017/TT-BTC
- Mẫu S2-06b/KB/TABMIS theo Thông tư 77/2017/TT-BTC
- Mẫu S2-06d/KB/TABMIS theo Thông tư 77/2017/TT-BTC
Liệt kê chứng từ quản lý cam kết chi
1. Mẫu S2-06e/KB/TABMIS theo Thông tư 19/2020/TT-BTC
KHO BẠC NHÀ NƯỚC: ……………….. Mã KBNN: …………... | Mẫu số S2-06e/KB/TABMIS |
LIỆT KÊ CHỨNG TỪ
QUẢN LÝ CAM KẾT CHI
Từ ngày: ………………. đến ngày …………………………
Nhân viên: (tất cả hoặc chi tiết theo từng nhân viên) | Trạng thái phê duyệt (Của Đơn đặt hàng): | |
Loại tiền: | Sắp xếp theo: | Đơn đặt hàng: (All/Khung/CKC) |
STT | Đơn đặt hàng | Mã NCC | Số YCTT tương ứng | Ngày nhập giao dịch | Ngày hạch toán | Tài khoản (12 đoạn mã COA) | Phát sinh | Trạng thái phê duyệt (HĐTH) | |
N.Tệ | VNĐ | ||||||||
1 | Khung (Đối với Đầu Tư), Số: ... | ||||||||
HĐTH, Số: ... | |||||||||
HĐTH, Số: ... | |||||||||
2 | Cam kết chi Số: ... | ||||||||
KẾ TOÁN | KẾ TOÁN TRƯỞNG |
2. Mẫu S2-06e/KB/TABMIS theo Thông tư 77/2017/TT-BTC
Nội dung của Liệt kê chứng từ Phân hệ Cam kết chi
KBNN: Mã KBNN:……….. | Mẫu S2-06e/KB/TABMIS (TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 của Bộ Tài chính) Ngày lập:....................... |
LIỆT KÊ CHỨNG TỪ QUẢN LÝ CAM KẾT CHI
Từ ngày:………..……… đến ngày…...…………..
Nhân viên: (tất cả hoặc chi tiết theo từng nhân viên) | Trạng thái phê duyệt (Của Đơn đặt hàng): | |
Loại tiền: | Sắp xếp theo: | Đơn đặt hàng: (All/Khung/CKC) |
STT | Đơn đặt hàng | Mã NCC | Số YCTT tương ứng | Ngày nhập giao dịch | Ngày hạch toán | Tài khoản (12 đoạn mã COA) | Phát sinh | Trạng thái phê duyệt (HĐTH) | |
N.Tệ | VNĐ | ||||||||
1 | Khung (Đối với Đầu Tư), Số: … | ||||||||
HĐTH, Số: … | |||||||||
HĐTH, Số: … | |||||||||
2 | Cam kết chi Số: … | ||||||||
Liệt kê chứng từ Phân hệ Cam kết chi
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục thuế kiểm toán kế toán trong mục biểu mẫu nhé.
Tham khảo thêm
- Chia sẻ bởi:
- Ngày:
Mới nhất trong tuần
-
Mẫu 01/CNKD: Tờ khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh 2024
-
Mẫu bảng kê nộp thuế - Mẫu 01/BKNT 2024 mới nhất
-
Mẫu S2-HKD: Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
-
Tờ khai thuế thu nhập cá nhân 06/TNCN 2024
-
Mẫu số S07-DN: Sổ quỹ tiền mặt 2024
-
Mẫu số 01 - TT: Phiếu thu 2024 thông tư 88, 133, 200, 107 mới nhất
-
Mẫu 07/ĐK-NPT-TNCN: Bản đăng ký người phụ thuộc 2024 mới nhất
-
Bảng kê hóa đơn, chứng từ hàng hóa, dịch vụ mua vào - Mẫu số 01-2/GTGT
-
Mẫu số 02 - VT, C31 - HD Phiếu xuất kho
-
Mẫu số 02/QĐHT: Quyết định về việc hoàn thuế kiêm bù trừ thu Ngân sách Nhà nước