Danh mục mã loại tài sản

Danh mục mã loại tài sản mới nhất

hoatieu.vn xin giới thiệu tới các bạn Danh mục mã loại tài sản được ban hành kèm theo Thông tư 77/2017/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc Nhà nước. Mời các bạn tham khảo.

STT

Mã loại TS

Tên Mã loại tài sản

Ghi chú

1. Loại tài sản hạch toán chung

00000

Không theo dõi mã loại tài sản

98001

Tờ

98002

Cái/chiếc

98003

Túi

98004

Gói

98005

Hộp

98006

Hòm

98007

Két

98008

Khác

Loại tài sản hạch toán theo Thùng, hộp tài sản (từ 98009 đến 98033) (sử dụng khi hạch toán ngoại bảng tại Sở Giao dịch)

98009

Hộp vàng dự trữ (Vàng dự trữ)

98010

Hộp đá quý (Đá quý)

98011

Thùng vàng thỏi (V1)

98012

Thùng vàng đồng tiền (V2)

98013

Thùng tư trang vàng không hột (V3)

98014

Thùng vàng lá, cục, vụn (V4)

98015

Thùng bạc thỏi (B1)

98016

Thùng bạc đồng tiền (B2)

98017

Thùng tư trang bạc không hột (B3)

98018

Thùng Bạc lá, thỏi, cục (B4)

98019

Thùng tư trang vàng gắn hột (VĐ6)

98020

Thùng kim khí khác gắn kim cương (KĐ1)

98021

Thùng kim khí khác gắn cẩm thạch (KĐ4)

98022

Thùng kim khí khác gắn ngọc trai (KĐ5)

98023

Thùng kim cương rời (Đ1)

98024

Thùng đá rubi (Đ2)

98025

Thùng cẩm thạch rời (Đ4)

98026

Thùng ngọc trai (Đ5)

98027

Thùng đá quý khác (Đ6)

98028

Thùng tư trang bạch kim (F3)

98029

Thùng đồng hồ (K3)

98030

Thùng bạc gắn đá quý khác (B.Đ6)

98031

Thùng bạc đồ (BĐ)

98032

Thùng bạc lá, thỏi, cục ít giá trị (BLTC)

98033

Thùng khác

2. Loại tài sản hạch toán chi tiết

Ngoại tệ tiền mặt trong kho (Từ 98051 đến 98400)

98051

5 bảng Anh

98052

10 bảng Anh

98053

20 bảng Anh

98054

50 bảng Anh

……

……

98069

Mệnh giá khác - Bảng Anh

……

……

98071

1 USD

98072

2 USD

98073

5 USD

98074

10 USD

98075

20 USD

98076

50 USD

98077

100 USD

……

……

98089

Mệnh giá khác- USD

……

……

98091

5 EURO

98092

10 EURO

98093

20 EURO

98094

50 EURO

98095

100 EURO

98096

200 EURO

98097

500 EURO

……

……

98109

Mệnh giá khác- EURO

……

……

98111

1.000 Yên Nhật

98112

2.000 Yên Nhật

98113

5.000 Yên Nhật

98114

10.000 Yên Nhật

……

……

98119

Mệnh giá khác- Yên Nhật

98121

10 Franc Thụy Sỹ

98122

20 Franc Thụy Sỹ

98123

50 Franc Thụy Sỹ

98124

100 Franc Thụy Sỹ

98125

200 Franc Thụy Sỹ

98126

1.000 Franc Thụy Sỹ

……

……

98139

Mệnh giá khác- Franc Thụy Sỹ

……

……

98141

5 Đô la Úc

98142

10 Đô la Úc

98143

20 Đô la Úc

98144

50 Đô la Úc

98145

100 Đô la Úc

……

……

98159

Mệnh giá khác- Đô la Úc

……

……

98161

5 Đô la Canada

98162

10 Đô la Canada

98163

20 Đô la Canada

98164

50 Đô la Canada

98165

100 Đô la Canada

……

……

98179

Mệnh giá khác- Đô la Canada

……

……

98181

10 Đô la Hồng Kông

98182

20 Đô la Hồng Kông

98183

50 Đô la Hồng Kông

98184

100 Đô la Hồng Kông

98185

1.000 Đô la Hồng Kông

……

……

98199

Mệnh giá khác- Đô la Hồng Kông

……

……

98201

2 Đô la Singgapore

98202

5 Đô la Singgapore

98203

10 Đô la Singgapore

98204

20 Đô la Singgapore

98205

25 Đô la Singgapore

98206

50 Đô la Singgapore

98207

100 Đô la Singgapore

98208

500 Đô la Singgapore

98209

1.000 Đô la Singgapore

98210

10.000 Đô la Singgapore

……

……

98219

Mệnh giá khác- Đô la Singgapore

……

……

98301

Mệnh giá 1- loại tiền khác 1

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98302

Mệnh giá 2- loại tiền khác 1

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98303

Mệnh giá 3- loại tiền khác 1

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98304

Mệnh giá 4- loại tiền khác 1

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98305

Mệnh giá 5- loại tiền khác 1

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98306

Mệnh giá 6- loại tiền khác 1

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98307

Mệnh giá 7- loại tiền khác 1

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98308

Mệnh giá 8- loại tiền khác 1

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98309

Mệnh giá 9- loại tiền khác 1

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98310

Mệnh giá 10- loại tiền khác 1

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

……

……

98311

Mệnh giá 1- loại tiền khác 2

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98312

Mệnh giá 2- loại tiền khác 2

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98313

Mệnh giá 3- loại tiền khác 2

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98314

Mệnh giá 4- loại tiền khác 2

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98315

Mệnh giá 5- loại tiền khác 2

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98316

Mệnh giá 6- loại tiền khác 2

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98317

Mệnh giá 7- loại tiền khác 2

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

98318

Mệnh giá 8- loại tiền khác 2

Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị

Đánh giá bài viết
1 552
Bạn có thể tải về tập tin thích hợp cho bạn tại các liên kết dưới đây.
0 Bình luận
Sắp xếp theo
⚛
Xóa Đăng nhập để Gửi