Biểu 03/TKĐĐ: Thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất phi nông nghiệp
Biểu thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất phi nông nghiệp
Biểu 03/TKĐĐ: Thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất phi nông nghiệp là mẫu bản thống kê được lập ra để thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất phi nông nghiệp. Mẫu được ban hành theo Thông tư 27/2018/TT-BTNMT. Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về tại đây.
- Biểu 02a/TKĐĐ: Kiểm kê định kỳ diện tích đất trồng lúa đã chuyển đổi cơ cấu cây trồng
- Biểu 02/TKĐĐ: Thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất nông nghiệp
Mẫu thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất phi nông nghiệp
Biểu 03/TKĐĐ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THỐNG KÊ, KIỂM KÊ ĐỊNH KỲ DIỆN TÍCH ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | Đơn vị báo cáo: Xã:…............…….…… Huyện:..........……….. Tỉnh:……………..………. |
Đơn vị tính diện tích: ha
Thứ | Loại đất | Mã | Tổng diện tích đất phi nông nghiệp của đơn vị hành chính |
(1) | (2) | (3) | (4)=(5)+(15) |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | |
2.1 | Đất ở | OTC | |
2.1.1 | Đất ở tại nông thôn | ONT | |
2.1.2 | Đất ở tại đô thị | ODT | |
2.2 | Đất chuyên dùng | CDG | |
2.2.1 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | |
2.2.2 | Đất quốc phòng | CQP | |
2.2.3 | Đất an ninh | CAN | |
2.2.4 | Đất xây dựng công trình sự nghiệp | DSN | |
2.2.4.1 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS | |
2.2.4.2 | Đất xây dựng cơ sở văn hóa | DVH | |
2.2.4.3 | Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội | DXH | |
2.2.4.4 | Đất xây dựng cơ sở y tế | DYT | |
2.2.4.5 | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | DGD | |
2.2.4.6 | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | DTT | |
2.2.4.7 | Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ | DKH | |
2.2.4.8 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG | |
2.2.4.9 | Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác | DSK | |
2.2.5 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | CSK | |
2.2.5.1 | Đất khu công nghiệp | SKK | |
2.2.5.2 | Đất cụm công nghiệp | SKN | |
2.2.5.3 | Đất khu chế xuất | SKT | |
2.2.5.4 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | |
2.2.5.5 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | |
2.2.5.6 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS | |
2.2.5.7 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX | |
2.2.6 | Đất có mục đích công cộng | CCC | |
2.2.6.1 | Đất giao thông | DGT | |
2.2.6.2 | Đất thủy lợi | DTL | |
2.2.6.3 | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | DDT | |
2.2.6.4 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL | |
2.2.6.5 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH | |
2.2.6.6 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV | |
2.2.6.7 | Đất công trình năng lượng | DNL | |
2.2.6.8 | Đất công trình bưu chính, viễn thông | DBV | |
2.2.6.9 | Đất chợ | DCH | |
2.2.6.10 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | |
2.2.6.11 | Đất công trình công cộng khác | DCK | |
2.3 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | |
2.4 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | |
2.5 | Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT | NTD | |
2.6 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | |
2.7 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | |
2.8 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK |
Ngày…tháng….năm …. | Ngày…tháng…năm …. |
Biểu 03/TKĐĐ: Thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất phi nông nghiệp
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục xây dựng nhà đất trong mục biểu mẫu nhé.
Tham khảo thêm
- Chia sẻ:Nguyễn Linh An
- Ngày:
Bài viết hay Xây dựng - Nhà đất
Biểu 05/TKĐĐ: Thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất đã được chuyển mục đích sử dụng đất
Mẫu biên bản nghiệm thu thiết bị chạy thử không tải
Mẫu biên bản khảo sát hiện trạng công trình 2024
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo công trình
Mẫu quyết định cưỡng chế thu hồi đất 2024
Mẫu giấy phép quy hoạch
Thủ tục hành chính
Hôn nhân - Gia đình
Giáo dục - Đào tạo
Tín dụng - Ngân hàng
Biểu mẫu Giao thông vận tải
Khiếu nại - Tố cáo
Hợp đồng - Nghiệm thu - Thanh lý
Thuế - Kế toán - Kiểm toán
Đầu tư - Kinh doanh
Việc làm - Nhân sự
Biểu mẫu Xuất - Nhập khẩu
Xây dựng - Nhà đất
Văn hóa - Du lịch - Thể thao
Bộ đội - Quốc phòng - Thương binh
Bảo hiểm
Dịch vụ công trực tuyến
Mẫu CV xin việc
Biển báo giao thông
Biểu mẫu trực tuyến