Mẫu phiếu xét nghiệm hóa sinh máu

Mẫu phiếu xét nghiệm hóa sinh máu

Mẫu phiếu xét nghiệm hóa sinh máu là mẫu phiếu được bệnh viện lập ra khi có bệnh nhân tới khám và làm xét nghiệm hóa sinh máu tại bệnh viện. Mẫu phiếu nêu rõ thông tin của bệnh nhân tới xét nghiệm, chỉ số xét nghiệm hóa sinh máu... Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về mẫu phiếu xét nghiệm hóa sinh máu tại đây.

Mẫu phiếu xét nghiệm hóa sinh máu

Mẫu phiếu xét nghiệm hóa sinh máu

Nội dung cơ bản của mẫu phiếu xét nghiệm hóa sinh máu như sau:

Sở Y tế: ..............................

BV: ....................................

PHIẾU XÉT NGHIỆM HOÁ SINH MÁU

MS: 33/BV-01

Số .....................

Thường: ... Cấp cứu: ...

- Họ tên người bệnh: ............................................. Tuổi: ......................... Nam/Nữ

- Địa chỉ: ...................................................................Số thẻ BHYT: ..........................

- Khoa: .................................. Buồng: ...............................Giường: ..........................

- Chẩn đoán: .............................................................................................................

Tên
xét nghiệm
Trị số
bình thường
Kết quảTên xét nghiệmTrị số
bình thường
Kết quả
Urê2,5-7,5 mmol/LSắtNam: 11-27 mol/L
Nữ : 7-26 mol/L
Glucose3,9- 6,4 mmol/LMagiê0,8- 1,00 mmol/L
CreatininNam: 62- 120 mol/L
Nữ : 53- 100 mol/L
AST (GOT)37 U/L- 370C
Acid UricNam:180- 420 mol/L
Nữ : 150- 360 mol/L
ALT (GPT)40 U/L- 370C
BilirubinT.P17 mol/LAmylase
BilirubinT.T4,3 mol/LCKNam: 24-190U/L- 370
Nữ: 24- 167 U/L- 370
BilirubinG.T12,7 mol/LCK-MB24 U/L- 370
ProteinT.P65- 82 g/LLDH230- 460 U/L- 370
Albumin35- 50 g/LGGTNam: 11- 50 U/L- 370
Nữ : 7- 32 U/L- 370
Globulin24- 38 g/LCholinesterase5300- 12900 U/L- 370
Tỷ lệ A/G1,3-1,8Phosphatase
kiềm
Fibrinogen2- 4 g/LCác xét nghiệm khí máu
Cholesterol3,9- 5,2 mmol/LpH động mạch7,37- 7,45
Triglycerid0,46- 1,88 mmol/LpCO2Nam: 35- 46 mmHg
Nữ: 32- 43 mmHg
HDL- cho.0,9 mmol/LpO2 động mạch71- 104 mmHg
LDL- cho.3,4 mmol/LHCO3 chuẩn21- 26 mmol/L
Na+135- 145 mmol/LKiềm dư-2 đến +3 mmol/L
K+3,5- 5 mmol/LCác xét nghiệm khác
Cl-98- 106 mmol/L
Calci2,15- 2,6 mmol/L
Calci ion hoá1,17- 1,29 mmol/L
PhosphoTE: 1,3- 2,2 mmol/L
NL: 0,9- 1,5 mmol/L
Giờ.....Ngày....tháng....năm......Giờ.....Ngày....tháng....năm......
BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ
Họ tên ...............................................
TRƯỞNG KHOA XÉT NGHIỆM
Họ tên ...............................................

Hướng dẫn: - In khổ A4 dọc, 1 mặt.

Đánh giá bài viết
1 18.263
Bạn có thể tải về tập tin thích hợp cho bạn tại các liên kết dưới đây.
0 Bình luận
Sắp xếp theo