Phân phối chương trình Toán lớp 2 sách Chân trời sáng tạo 2024 (3 mẫu)
Phân phối chương trình Toán lớp 2 sách Chân trời sáng tạo là mẫu với đầy đủ các nội dung của từng tiết học giúp các thầy cô giáo thuận tiện cho việc soạn và giảng dạy lớp 2 theo chương trình mới năm học 2024-2025. Mời các thầy cô tham khảo và tải về.
Sau đây là Mẫu PPCT môn Toán lớp 2 sách CTST, Kế hoạch dạy học Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo có tích hợp STEM cả năm học kèm kế hoạch bài dạy, giáo án tải miễn phí trên HoaTieu.vn.
PPCT Toán lớp 2 bộ Chân trời sáng tạo
1. Phân phối chương trình Toán 2 Chân trời sáng tạo
CHỦ ĐỀ | TUẦN | BÀI | Số tiết |
1. Ôn tập và bổ sung | Tuần 1 | • Ôn tập các số đến 100 | 2 tiết |
• Ước lượng | 1 tiết | ||
Số hạng -Tổng | 2 tiết | ||
Tuần 2 | • Số bị trừ-Số trừ-Hiệu | • 2 tiết | |
• Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu | • 2 tiết | ||
• Em làm được những gì? | • 1 tiết | ||
Tuần 3 | • Em làm được những gì? | • 1 tiết | |
• Điểm-Đoạn thẳng | • 2 tiết | ||
• Tia số - Số liền trước, sổ liền sau | • 2 tiết | ||
Tuần 4 | Đề-xi-mét | 2 tiết | |
• Em làm được những gì? | • 2 tiết | ||
• Thực hành và trải nghiệm | • 1 tiết | ||
Phép cộng, phép trừ qua 10 trong phạm vi 20 | Tuần 5 | • Phép cộng có tổng bằng | • 1 tiết |
• 9 cộng với một số | • 1 tiết | ||
• 8 cộng với một số | • 1 tiết | ||
• 7 cộng với một số, 6 cộng với một số | • 2 tiết | ||
Tuần 6 | • Bảng cộng | • 3 tiết | |
Đường thẳng - Đường cong | 1 tiết | ||
• Đường gấp khúc | • 1 tiết | ||
Tuần 7 | • Ba điểm thẳng hàng | • 1 tiết | |
• Em làm được những gì? | • 2 tiết | ||
• Phép trừ có hiệu bằng 10 | • 1 tiết | ||
Tuần 8 | • 11 trừ đi một số | • 1 tiết | |
12 trừ đi một số | 1 tiết | ||
• 13 trừ đi một số | • 1 tiết | ||
• 14,15, 16,17,18 trừ đi một số | • 2 tiết | ||
Tuần 9 | • Bảng trừ | • 3 tiết | |
• Em giải bài toán | • 2 tiết | ||
Tuần 10 | • Bài toán nhiều hơn | • 1 tiết | |
Bài toán ít hơn | 1 tiết | ||
• Đựng nhiều nước, đựng ít nước | • 1 tiết | ||
• Lít | • 1 tiết | ||
• Em làm được những gì? | • 1 tiết | ||
Tuần 11 | • Em làm được những gì? | • 1 tiết | |
• Thực hành và trải nghiệm | • 1 tiết | ||
• Kiểm tra | • 1 tiết | ||
3. Phép cộng, phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 | Tuần 12 | Phép cộng có tổng là số tròn chục | 2 tiết |
Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 | 3 tiết | ||
Tuần 13 | Em làm được những gì? | 2 tiết | |
Phép trừ có số bị trừ là sổ tròn chục | 2 tiết | ||
Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 | 1 tiết | ||
Tuần 14 | Phép trừ có nhớ trong phạm vi | 2 tiết | |
Em làm được những gì? | 2 tiết | ||
Thu thập, phân loại, kiểm đếm | 1tiết | ||
Tuần 15 | Biểu đồ tranh | 2 tiết | |
Có thể, chắc chắn, không thể | 1 tiết | ||
Ngày, giờ | 2 tiết | ||
Tuần 16 | Ngày, tháng | 2 tiết | |
• Em làm được những gì? | • 2 tiết | ||
• Ôn tập HKI | • 1 tiết | ||
Tuần 17 | • Ôn tập HKI | • 5 tiết | |
Tuần 18 | • Ôn tập HKI | • 3 tiết | |
• Thực hành và trải nghiệm | • 2 tiết | ||
Tuần 19 | • Kiểm tra học kì 1 | • 1 tiết | |
• Phép nhân, phép chia…..150 | Tổng các số hạng bằng nhau | 1 tiết | |
Phép nhân | 3 tiết | ||
Tuần 20 | Thừa sổ - Tích | 1 tiết | |
Bảng nhân 2 | 2 tiết | ||
Bảng nhân 5 | 2 tiết | ||
Tuần 21 | Phép chia | 3 tiết | |
• Thực hành và trải nghiệm | • 1 tiết | ||
Số bị chia - Số chia -Thương 16 | 1 tiết | ||
Tuần 22 | Bảng chia 2 | 2 tiết | |
• Bảng chia 5 | • 2 tiết | ||
Giờ, phút, xem đồng hô | 1 tiết | ||
Tuần 23 | Giờ, phút, xem đổng hô | 2 tiết | |
• Em làm được những gì? | • 3 tiết | ||
Tuần 24 | • Thực hành và trải nghiệm | • 1 tiết | |
Các số đến 1000 | • Đơn vị, chục, trăm, nghìn | • 3 tiết | |
Các số từ 101 đến 110 | 1 tiết | ||
Tuần 25 | Các số từ 101 đến 110 | 1 tiết | |
Các số từ 111 đến 200 | 2 tiết | ||
Các số có ba chữ số | 2 tiết | ||
Tuần 26 | Các số có ba chữ số | 1 tiết | |
Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị | 1 tiết | ||
So sánh các số có ba chữ số | 2 tiết | ||
• Em làm được những gì? | • 1 tiết | ||
Tuần 27 | • Em làm được những gì? | • 2 tiết | |
Mét | • 2 tiết | ||
Ki-lô-mét | • 1 tiết | ||
Tuần 28 | Ki-lô-mét | • 1 tiết | |
Khối trụ - Khối cẩu | • 2 tiết | ||
Hình tứ giác | • 1 tiết | ||
Xếp hình, gấp hình | • 1 tiết | ||
Tuần 29 | Xếp hình, gấp hình | • 1 tiết | |
Em làm được những gì? | • 3 tiết | ||
Thực hành và trải nghiệm | • 1 tiết | ||
Tuần 30 | • Kiểm tra | • 1 tiết | |
Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1 000 233 | Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 | • 2 tiết | |
Phép trừ không nhớ trong phạm vi 1000 | • 2 tiết | ||
Tuần 31 | Nặng hơn, nhẹ hơn | • 1 tiết | |
Ki-lô-gam | • 2 tiết | ||
Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1 000 | • 2 tiết | ||
Tuần 32 | Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1 000 | • 1 tiết | |
Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1 000 | • 3 tiết | ||
Tiến Việt Nam | • 1 tiết | ||
Tuần 33 | Em làm được những gì? | • 3 tiết | |
ÔN TẬP CUỐI NĂM | • 2 tiết | ||
Tuần 34 | ÔN TẬP CUỐI NăM | • 9 tiết | |
Tuần 35 | Thực hành và trải nghiệm | • 2 tiết | |
KIỂM TRA CUỐI NĂM | • 1 tiết |
2. Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo
Tuần, tháng | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) | Ghi chú | ||
Chủ đề/ Mạch nội dung | Tên bài học | Tiết học/ thời lượng | |||
1 | Ôn tập và bổ sung | Ôn tập các số đến 100 (t1) Ôn tập các số đến 100 (t2) Ước lượng Số hạng – tổng (t1) Số hạng – tổng (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | ||
2 | Số bị trừ - số trừ - Hiệu (t1) Số bị trừ - số trừ - Hiệu (t2) Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu (t1) Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu (t2) Em làm được những gì (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
3 | Em làm được những gì (t2) Điểm – đoạn thẳng (t1) Điểm – đoạn thẳng (t2) Tia số - số liền trước – số liền sau (t1) Tia số - số liền trước – số liền sau (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
4 | Đề - xi – mét (t1) Đề - xi – mét (t2) Em làm được những gì (t1) Em làm được những gì (t2) Thực hành và trải nghiệm | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
5 | Phép cộng, trừ qua 10 trong phạm vi 20 | Phép cộng có tổng bằng 10 9 cộng với một số 8 cộng với một số 7 cộng với một số, 6 cộng một số (t1) 7 cộng với một số, 6 cộng một số (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | ||
6 | Bảng cộng (t1) Bảng cộng (t2) Bảng cộng (t3) Đường thẳng – đường cong Đường gấp khúc | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
7 | Ba điểm thẳng hàng Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) Phép trừ có hiệu bằng 10. 11 trừ đi một số | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
8 | 12 trừ đi một số 13 trừ đi một số 14,15,16,17,18 trừ đi một số (t1) 14,15,16,17,18 trừ đi một số (t2) Bảng trừ (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
9 | Bảng trừ (t2) Bảng trừ (t3) Em giải bài toán (t1) Em giải bài toán (t2) Bài toán nhiều hơn | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
10 | Bài toán ít hơn Đựng nhiều nước, đựng ít nước Lít Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
11 | Em làm được những gì? (t3) Thực hành và trải nghiệm Kiểm tra | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút | |||
Phép cộng, trừ có nhớ trong phạm vi 100 | Phép cộng có tổng là số tròn chục (t1) Phép cộng có tổng là số tròn chục (t2) | Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
12 | Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t1) Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t2) Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t3) Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
13 | Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục (t1) Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục (t2) Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t1) Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t2) Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t3) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
14 | Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) Thu thập, phân loại, kiểm điếm Biểu đồ tranh (t1) Biểu đồ tranh (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
15 | Biểu đồ tranh (t3) Có thể, chắc chắn, không thể Ngày giờ (t1) Ngày giờ (t2) Ngày, tháng (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
16 | Ngày, tháng (t2) Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút | |||
Ôn tập học kỳ 1 | Ôn tập học kỳ 1 (t1) Ôn tập học kỳ 1 (t2) | Tiết 4/35 phút Tiết 5/35 phút | |||
17 | Ôn tập học kỳ 1 (t3) Ôn tập học kỳ 1 (t4) Ôn tập học kỳ 1 (t5) Ôn tập học kỳ 1 (t6) Ôn tập học kỳ 1 (t7) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
18 | Ôn tập học kỳ 1 (t8) Ôn tập học kỳ 1 (t9) Thực hành và trải nghiệm: Đi tàu trên sông (t1) Thực hành và trải nghiệm: Đi tàu trên sông (t2) Kiểm tra học kỳ 1 | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
19 | Phép nhân, chép chia | Tổng các số hạng bằng nhau Phép nhân (t1) Phép nhân (t2) Phép nhân (t3) Thừa sổ - Tích (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | ||
20 | Bảng nhân 2 (t1) Bảng nhân 2 (t2) Bảng nhân 5 (t1) Bảng nhân 5 (t2) Phép chia (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
21 | Phép chia (t2) Phép chia (t3) Thực hành và trải nghiệm Số bị chia - Số chia -Thương Bảng chia 2 (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
22 | Bảng chia 2 (t2) Bảng chia 5 (t1) Bảng chia 5 (t2) Giờ, phút, xem đồng hồ (t1) Giờ, phút, xem đồng hồ (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
23 | Giờ, phút, xem đồng hồ (t3) Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) Em làm được những gì? (t3) Thực hành và trải nghiệm | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
24 | Các số đến 1000 | Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t1) Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t2) Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t3) Các số từ 101 đến 110 (t1) Các số từ 101 đến 110 (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | ||
25 | Các số từ 111 đến 200 (t1) Các số từ 111 đến 200 (t2) Các số có ba chữ số (t1) Các số có ba chữ số (t2) Các số có ba chữ số (t3) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
26 | Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị So sánh các số có ba chữ số (t1) So sánh các số có ba chữ số (t2) Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
27 | Em làm được những gì? (t3) Mét (t1) Mét (t2) Ki-lô-mét (t1) Ki-lô-mét (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
28 | Khối trụ - Khối cầu (t1) Khối trụ - Khối cầu (t2) Hình tứ giác Xếp hình, gấp hình (t1) Xếp hình, gấp hình (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
29 | Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) Em làm được những gì? (t3) Thực hành và trải nghiệm Kiểm tra | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
30 | Phép cộng, trừ trong phạm vi 1000 | Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 (t1) Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Phép trừ không nhớ trong phạm vi 1000 (t1) Phép trừ không nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Nặng hơn, nhẹ hơn | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | ||
31 | Ki-lô-gam Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t1) Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t3) Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
32 | Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t3) Tiền Việt Nam Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
33 | Em làm được những gì? (t3) Ôn tập cuối năm (t1) Ôn tập cuối năm (t2) Ôn tập cuối năm (t3) Ôn tập cuối năm (t4) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
34 | Ôn tập cuối năm | Ôn tập cuối năm (t5) Ôn tập cuối năm (t6) Ôn tập cuối năm (t7) Ôn tập cuối năm (t8) Ôn tập cuối năm (t9) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | ||
35 | Ôn tập cuối năm (t10) Ôn tập cuối năm (11) Thực hành và trải nghiệm (t) Thực hành và trải nghiệm (t2) Kiểm tra cuối năm | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút |
3. Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo
Tuần, tháng | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) | Ghi chú | ||
Chủ đề/ Mạch nội dung | Tên bài học | Tiết học/ thời lượng | |||
1 | Ôn tập và bổ sung | Ôn tập các số đến 100 (t1) Ôn tập các số đến 100 (t2) Ước lượng Số hạng – tổng (t1) Số hạng – tổng (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | ||
2 | Số bị trừ - số trừ - Hiệu (t1) Số bị trừ - số trừ - Hiệu (t2) Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu (t1) Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu (t2) Em làm được những gì (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
3 | Em làm được những gì (t2) Điểm – đoạn thẳng (t1) Điểm – đoạn thẳng (t2) Tia số - số liền trước – số liền sau (t1) Tia số - số liền trước – số liền sau (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | Thay bằng Bài học STEM: Tia số của em (2 tiết) | ||
4 | Đề - xi – mét (t1) Đề - xi – mét (t2) Em làm được những gì (t1) Em làm được những gì (t2) Thực hành và trải nghiệm | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | Thay bằng Bài học STEM: Thước gấp (2 tiết) | ||
5 | Phép cộng, trừ qua 10 trong phạm vi 20 | Phép cộng có tổng bằng 10 9 cộng với một số 8 cộng với một số 7 cộng với một số, 6 cộng một số (t1) 7 cộng với một số, 6 cộng một số (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | Thay bằng Bài học STEM: Thanh cộng trong phạm vi 20 (2 tiết) | |
6 | Bảng cộng (t1) Bảng cộng (t2) Bảng cộng (t3) Đường thẳng – đường cong Đường gấp khúc | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
7 | Ba điểm thẳng hàng Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) Phép trừ có hiệu bằng 10. 11 trừ đi một số | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
8 | 12 trừ đi một số 13 trừ đi một số 14,15,16,17,18 trừ đi một số (t1) 14,15,16,17,18 trừ đi một số (t2) Bảng trừ (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
9 | Bảng trừ (t2) Bảng trừ (t3) Em giải bài toán (t1) Em giải bài toán (t2) Bài toán nhiều hơn | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
10 | Bài toán ít hơn Đựng nhiều nước, đựng ít nước Lít Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
11 | Em làm được những gì? (t3) Thực hành và trải nghiệm Kiểm tra | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút | |||
Phép cộng, trừ có nhớ trong phạm vi 100 | Phép cộng có tổng là số tròn chục (t1) Phép cộng có tổng là số tròn chục (t2) | Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
12 | Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t1) Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t2) Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t3) Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
13 | Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục (t1) Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục (t2) Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t1) Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t2) Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t3) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
14 | Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) Thu thập, phân loại, kiểm điếm Biểu đồ tranh (t1) Biểu đồ tranh (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
15 | Biểu đồ tranh (t3) Có thể, chắc chắn, không thể Ngày giờ (t1) Ngày giờ (t2) Ngày, tháng (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | Thay bằng Bài học STEM: Vòng xoay ngẫu nhiên (2 tiết) Thay bằng Bài học STEM: Lịch để bàn tiện ích (2 tiết) | ||
16 | Ngày, tháng (t2) Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút | |||
Ôn tập học kỳ 1 | Ôn tập học kỳ 1 (t1) Ôn tập học kỳ 1 (t2) | Tiết 4/35 phút Tiết 5/35 phút | |||
17 | Ôn tập học kỳ 1 (t3) Ôn tập học kỳ 1 (t4) Ôn tập học kỳ 1 (t5) Ôn tập học kỳ 1 (t6) Ôn tập học kỳ 1 (t7) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
18 | Ôn tập học kỳ 1 (t8) Ôn tập học kỳ 1 (t9) Thực hành và trải nghiệm: Đi tàu trên sông (t1) Thực hành và trải nghiệm: Đi tàu trên sông (t2) Kiểm tra học kỳ 1 | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
19 | Phép nhân, chép chia | Tổng các số hạng bằng nhau Phép nhân (t1) Phép nhân (t2) Phép nhân (t3) Thừa sổ - Tích (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | ||
20 | Bảng nhân 2 (t1) Bảng nhân 2 (t2) Bảng nhân 5 (t1) Bảng nhân 5 (t2) Phép chia (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
21 | Phép chia (t2) Phép chia (t3) Thực hành và trải nghiệm Số bị chia - Số chia -Thương Bảng chia 2 (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
22 | Bảng chia 2 (t2) Bảng chia 5 (t1) Bảng chia 5 (t2) Giờ, phút, xem đồng hồ (t1) Giờ, phút, xem đồng hồ (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
23 | Giờ, phút, xem đồng hồ (t3) Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) Em làm được những gì? (t3) Thực hành và trải nghiệm | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | Thay bằng Bài học STEM: Thực hành nhân nhẩm, chia nhẩm (2 tiết) | ||
24 | Các số đến 1000 | Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t1) Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t2) Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t3) Các số từ 101 đến 110 (t1) Các số từ 101 đến 110 (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | ||
25 | Các số từ 111 đến 200 (t1) Các số từ 111 đến 200 (t2) Các số có ba chữ số (t1) Các số có ba chữ số (t2) Các số có ba chữ số (t3) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
26 | Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị So sánh các số có ba chữ số (t1) So sánh các số có ba chữ số (t2) Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | Thay bằng Bài học STEM: Thực hành nhân nhẩm, chia nhẩm (2 tiết) | ||
27 | Em làm được những gì? (t3) Mét (t1) Mét (t2) Ki-lô-mét (t1) Ki-lô-mét (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
28 | Khối trụ - Khối cầu (t1) Khối trụ - Khối cầu (t2) Hình tứ giác Xếp hình, gấp hình (t1) Xếp hình, gấp hình (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | Thay bằng Bài học STEM: Trải nghiệm thành phố hình học (2 tiết) | ||
29 | Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) Em làm được những gì? (t3) Thực hành và trải nghiệm Kiểm tra | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
30 | Phép cộng, trừ trong phạm vi 1000 | Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 (t1) Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Phép trừ không nhớ trong phạm vi 1000 (t1) Phép trừ không nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Nặng hơn, nhẹ hơn | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | ||
31 | Ki-lô-gam Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t1) Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t3) Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t1) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
32 | Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t2) Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t3) Tiền Việt Nam Em làm được những gì? (t1) Em làm được những gì? (t2) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
33 | Em làm được những gì? (t3) Ôn tập cuối năm (t1) Ôn tập cuối năm (t2) Ôn tập cuối năm (t3) Ôn tập cuối năm (t4) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | |||
34 | Ôn tập cuối năm | Ôn tập cuối năm (t5) Ôn tập cuối năm (t6) Ôn tập cuối năm (t7) Ôn tập cuối năm (t8) Ôn tập cuối năm (t9) | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút | ||
35 | Ôn tập cuối năm (t10) Ôn tập cuối năm (11) Thực hành và trải nghiệm (t) Thực hành và trải nghiệm (t2) Kiểm tra cuối năm | Tiết 1/35 phút Tiết 2/35 phút Tiết 3/ 35 phút Tiết 4/ 35 phút Tiết 5/ 35 phút |
4. Kế hoạch bài dạy Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo
Mời các thầy cô và các bạn tham khảo thêm các giáo án và tài liệu khác của bộ sách Chân trời sáng tạo lớp 2 trong phần Dành cho giáo viên của mục Tài liệu của Hoatieu.vn
Tham khảo thêm
- Chia sẻ:Cô bé bướng bỉnh
- Ngày:
- Tham vấn:Nguyễn Thị Hải Yến
Phân phối chương trình Toán lớp 2 sách Chân trời sáng tạo 2024 (3 mẫu)
435,6 KB 14/06/2021 2:47:00 CHGợi ý cho bạn
-
(File doc) Phân phối chương trình Tin học 12 Kết nối tri thức
-
Nội dung tích hợp giáo dục ANQP, đạo đức lối sống trong môn Ngữ văn 9 KNTT
-
(File word) Phân phối chương trình Toán 12 Kết nối tri thức
-
(Cả năm file word) Phân phối chương trình Ngữ văn 12 Kết nối tri thức 2024-2025
-
(Mới) Kế hoạch dạy học môn Giáo dục công dân 9 Cánh Diều
-
Phân phối chương trình Mĩ thuật 5 Chân trời sáng tạo (Bản 1+2) 2024
-
(File word) Phân phối chương trình Toán 9 Chân trời sáng tạo cả năm
-
Kế hoạch dạy học các môn học lớp 1 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống theo Công văn 2345
-
Kế hoạch dạy học STEM Khoa học lớp 5 Cánh Diều
-
Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 1 Cánh Diều
Có thể bạn cần
Top 8 mẫu phân tích khổ cuối bài Tràng giang hay chọn lọc
Hướng dẫn khai Phiếu đảng viên (mẫu 2-HSĐV)
Mẫu Bài thu hoạch nghị quyết trung ương 4 khóa 12 cho Đảng viên
Biên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viên
Top 4 mẫu Cảm nhận bài thơ Sóng hay chọn lọc
Thực hành theo hướng dẫn để tạo ra 02 sản phẩm hỗ trợ việc giảng dạy môn Toán cấp tiểu học
Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên module GVMN 3 năm 2024 mới cập nhật
Bộ tranh thiếu nhi về chào mừng Đại hội Đoàn 2024
Công văn xin hủy tờ khai Thuế GTGT do kê khai sai 2024
Suy nghĩ về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Tờ khai thuế thu nhập cá nhân Mẫu 05/KK-TNCN, 05-DK-TCT 2024
Mẫu nhận xét các môn học theo Thông tư 22, Thông tư 27
Bài viết hay Kế hoạch dạy học
(File Word) Kế hoạch dạy học Giáo dục thể chất 5 Cánh Diều Công văn 2345
Kế hoạch dạy học môn Hoạt động trải nghiệm lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống
Phân phối chương trình môn Khoa học tự nhiên 6 sách Chân trời sáng tạo
11 câu phân tích kế hoạch bài dạy môn Công nghệ THCS
(File word) Phụ lục 1, 2, 3 Ngữ văn 8 Cánh Diều CV 5512
Phân phối chương trình môn Công nghệ lớp 6 sách Chân trời sáng tạo