Bảng giá tiêm chủng vắc xin VNVC
Hệ thống tiêm chủng VNVC (thuộc Công ty Cổ phần Vacxin Việt Nam) chính thức đi vào hoạt động từ tháng 6 năm 2017. Sau đây là cập nhập Bảng giá tiêm chủng vắc xin VNVC mới nhất 2021, mời các bạn tham khảo.
Giá tiền tiêm vắc xin tại VNVC
I. Bảng giá tiêm chủng VNVC
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Giá bán lẻ (vnđ) | Giá mua đặt giữ vắc xin theo yêu cầu (vnđ) |
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và Hib | Pentaxim (5 in 1) | Pháp | 785.000 | 942.000 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B | Infanrix Hexa | Bỉ | 1.015.000 | 1.218.000 |
Hexaxim | Pháp | 1.015.000 | 1.218.000 | ||
3 | Rota virus | Rotateq | Mỹ | 665.000 | 798.000 |
Rotarix | Bỉ | 825.000 | 990.000 | ||
Rotavin | Việt Nam | 490.000 | 588.000 | ||
4 | Các bệnh do phế cầu | Synflorix | Bỉ | 1.045.000 | 1.254.000 |
Prevenar 13 | Anh | 1.290.000 | 1.548.000 | ||
5 | Lao | BCG | Việt Nam | 125.000 | 150.000 |
6 | Viêm gan B người lớn | Engerix B 1ml | Bỉ | 235.000 | 282.000 |
Euvax B 1ml | Hàn Quốc | 170.000 | 204.000 | ||
7 | Viêm gan B trẻ em | Euvax B 0.5ml | Hàn Quốc | 116.000 | 140.000 |
Hepavax Gene 0.5ml | Hàn Quốc | 145.000 | 174.000 | ||
Engerix B 0,5ml | Bỉ | 190.000 | 228.000 | ||
8 | Viêm màng não mô cầu BC | Mengoc BC | Cu Ba | 295.000 | 354.000 |
9 | Viêm màng não mô cầu ACYW | Menactra | Mỹ | 1.260.000 | 1.512.000 |
10 | Sởi | MVVac (Lọ 5ml) | Việt Nam | 315.000 | 378.000 |
MVVac (Liều 0.5ml) | Việt Nam | 180.000 | 216.000 | ||
11 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR II (3 in 1) | Mỹ | 305.000 | 366.000 |
12 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 915.000 | 1.098.000 |
Varilrix | Bỉ | 945.000 | 1.134.000 | ||
Varicella | Hàn Quốc | 700.000 | 840.000 | ||
13 | Cúm (trẻ em <3 tuổi) | Vaxigrip 0.25ml | Pháp | 305.000 | 366.000 |
14 | Cúm (trẻ em >3 tuổi) | Influvac 0.5ml | Hà Lan | 348.000 | 418.000 |
GC Flu 0,5ml | Hàn Quốc | 240.000 | 288.000 | ||
Vaxigrip 0.5ml | Pháp | 355.000 | 426.000 | ||
15 | Cúm (người lớn > 18 tuổi) | Ivacflu-S 0,5ml | Việt Nam | 190.000 | 228.000 |
16 | Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà | Gardasil 0.5ml | Mỹ | 1.790.000 | 2.148.000 |
17 | Phòng uốn ván | VAT | Việt Nam | 115.000 | 138.000 |
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) | Việt Nam | 100.000 | 120.000 | ||
18 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 665.000 | 798.000 |
Jevax 1ml | Việt Nam | 170.000 | 204.000 | ||
19 | Vắc xin phòng dại | Verorab 0,5ml (TB, TTD) | Pháp | 290.000 | 348.000 |
Abhayrab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | 255.000 | 306.000 | ||
Abhayrab 0,2ml (TTD) | Ấn Độ | 215.000 | 258.000 | ||
20 | Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà | Adacel | Canada | 620.000 | 744.000 |
Boostrix | Bỉ | 735.000 | 882.000 | ||
21 | Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt | Tetraxim | Pháp | 458.000 | 550.000 |
22 | Bạch hầu – Uốn ván | Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Lọ 0,5ml | Việt Nam | 125.000 | 150.000 |
Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Liều 0,5 ml | Việt Nam | 95.000 | 114.000 | ||
Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Lọ 5ml | Việt Nam | 580.000 | 696.000 | ||
23 | Viêm gan B và Viêm gan A | Twinrix | Bỉ | 560.000 | 672.000 |
24 | Viêm gan A | Havax 0,5ml | Việt Nam | 235.000 | 282.000 |
Avaxim 80U | Pháp | 534.000 | 641.000 | ||
25 | Thương hàn | Typhim VI | Pháp | 281.000 | 337.000 |
Typhoid Vi | Việt Nam | 145.000 | 174.000 | ||
26 | Các bệnh do Hib | Quimihib | Cu Ba | 239.000 | 287.000 |
27 | Tả | mORCVAX | Việt Nam | 115.000 | 138.000 |
28 | Sốt vàng | Stamaril | Pháp | 585.000 | 702.000 |
*** Giá vắc xin có thể thay đổi, Quý khách vui lòng liên hệ Tổng đài hoặc nhân viên tại Trung tâm để được tư vấn.
*** Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 20/01/2021, và đã bao gồm chi phí khám, tư vấn với Bác sĩ và các tiện ích đi kèm.
II. Bảng giá gói vắc xin tại VNVC
DANH MỤC GÓI VẮC XIN (GÓI 0-12 THÁNG VÀ GÓI 0-24 THÁNG)
Áp dụng từ ngày 19/02/2021
1. Gói vắc xin Hexaxim-Rotarix-Varilrix
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói 0-12 tháng | Gói 0-24 tháng |
1 | Tiêu chảy do rota virus | Rotarix | GSK/Bỉ | 2 | 2 |
2 | Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do Hib | Hexaxim | Sanofi/ Pháp | 3 | 3 |
3 | Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, các bệnh do Hib | Pentaxim | Sanofi/ Pháp | 0 | 1 |
4 | Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 4 |
5 | Cúm | Vaxigrip 0,25ml | Sanofi/ Pháp | 2 | 3 |
6 | Sởi | Mvvac | Polyvac/ Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 1 | 1 |
8 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varilrix | GSK/Bỉ | 2 | 2 |
10 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 1 | 2 |
11 | Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 2 |
12 | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 0 | 1 |
Tổng số (liều) | 19 | 24 | |||
Giá gói (VNĐ) | 18.888.000 | 22.539.000 |
2. Gói vắc xin Hexaxim-Rotarix-Varivax
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói 0-12 tháng | Gói 0-24 tháng |
1 | Tiêu chảy do rota virus | Rotarix | GSK/Bỉ | 2 | 2 |
2 | Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do Hib | Hexaxim | Sanofi/ Pháp | 3 | 3 |
3 | Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, các bệnh do Hib | Pentaxim | Sanofi/ Pháp | 0 | 1 |
4 | Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 4 |
5 | Cúm | Vaxigrip 0,25ml | Sanofi/ Pháp | 2 | 3 |
6 | Sởi | Mvvac | Polyvac/ Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 1 | 1 |
8 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | MSD/Mỹ | 1 | 2 |
10 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 1 | 2 |
11 | Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 2 |
12 | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 0 | 1 |
Tổng số (liều) | 18 | 24 | |||
Giá gói (VNĐ) | 17.714.000 | 22.465.000 |
3. Gói vắc xin Hexaxim-Rotateq-Varilrix
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói 0-12 tháng | Gói 0-24 tháng |
1 | Tiêu chảy do rota virus | Rotateq | MSD/Mỹ | 3 | 3 |
2 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B | Hexaxim | Sanofi/ Pháp | 3 | 3 |
3 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm họng, Viêm phổi, Viêm màng não mũ do HIB | Pentaxim | Sanofi/ Pháp | 0 | 1 |
4 | Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 4 |
5 | Cúm | Vaxigrip 0,25ml | Sanofi/ Pháp | 2 | 3 |
6 | Sởi | Mvvac | Polyvac/ Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 1 | 1 |
8 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varilrix | GSK/Bỉ | 2 | 2 |
10 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 1 | 2 |
11 | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 0 | 1 |
12 | Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW | Menactra | Sanofi/ Mỹ | 2 | 2 |
Tổng số (liều) | 20 | 25 | |||
Giá gói (VNĐ) | 19.302.000 | 22.967.000 |
4. Gói vắc xin Hexaxim-Rotateq-Varivax
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói 0-12 tháng | Gói 0-24 tháng |
1 | Tiêu chảy do rota virus | Rotateq | MSD/Mỹ | 3 | 3 |
2 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B | Hexaxim | Sanofi/ Pháp | 3 | 3 |
3 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm họng, Viêm phổi, Viêm màng não mũ do HIB | Pentaxim | Sanofi/ Pháp | 0 | 1 |
4 | Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 4 |
5 | Cúm | Vaxigrip 0,25ml | Sanofi/ Pháp | 2 | 3 |
6 | Sởi | Mvvac | Polyvac/ Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 1 | 1 |
8 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | MSD/Mỹ | 1 | 2 |
10 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 1 | 2 |
11 | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 0 | 1 |
12 | Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW | Menactra | Sanofi/ Mỹ | 2 | 2 |
Tổng số (liều) | 19 | 25 | |||
Giá gói (VNĐ) | 18.128.000 | 22.893.000 |
5. Gói vắc xin Infanrix – Rotarix – Varilrix
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói 0-12 tháng | Gói 0-24 tháng |
1 | Tiêu chảy do rota virus | Rotarix | GSK/Bỉ | 2 | 2 |
2 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B | Infanrix | GSK/Bỉ | 3 | 3 |
3 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB | Pentaxim | Sanofi/ Pháp | 0 | 1 |
4 | Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 4 |
5 | Cúm | Vaxigrip 0,25ml | Sanofi/ Pháp | 2 | 3 |
6 | Sởi | Mvvac | Polyvac/ Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 1 | 1 |
8 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varilrix | GSK/Bỉ | 2 | 2 |
10 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 1 | 2 |
11 | Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 2 |
12 | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 0 | 1 |
Tổng số (liều) | 19 | 24 | |||
Giá gói (VNĐ) | 18.888.000 | 22.539.000 |
6. Gói vắc xin Infanrix – Rotarix – Varivax
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói 0-12 tháng | Gói 0-24 tháng |
1 | Tiêu chảy do rota virus | Rotarix | GSK/Bỉ | 2 | 2 |
2 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B | Infanrix | GSK/Bỉ | 3 | 3 |
3 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB | Pentaxim | Sanofi/ Pháp | 0 | 1 |
4 | Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 4 |
5 | Cúm | Vaxigrip 0,25ml | Sanofi/ Pháp | 2 | 3 |
6 | Sởi | Mvvac | Polyvac/ Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 1 | 1 |
8 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | MSD/Mỹ | 1 | 2 |
10 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 1 | 2 |
11 | Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 2 |
12 | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 0 | 1 |
Tổng số (liều) | 18 | 24 | |||
Giá gói (VNĐ) | 17.714.000 | 22.465.000 |
7. Gói vắc xin Infanrix – Rotateq – Varilrix
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói 0-12 tháng | Gói 0-24 tháng |
1 | Tiêu chảy do rota virus | Rotateq | MSD/Mỹ | 3 | 3 |
2 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B (6 in 1) | Infanrix | GSK/Bỉ | 3 | 3 |
3 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1) | Pentaxim | Sanofi/Pháp | 0 | 1 |
4 | Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 4 |
5 | Cúm | Vaxigrip 0,25m | Sanofi/ Pháp | 2 | 3 |
6 | Sởi | Mvvac | Polyvac/ Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 1 | 1 |
8 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | MSD/Mỹ | 0 | 0 |
Varilrix | GSK/Bỉ | 2 | 2 | ||
10 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 1 | 2 |
11 | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 0 | 1 |
12 | Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW | Menactra | Sanofi/ Mỹ | 2 | 2 |
Tổng số (liều) | 20 | 25 | |||
Giá gói (VNĐ) | 19.302.000 | 22.967.000 |
8. Gói vắc xin Infanrix – Rotateq – Varivax
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói 0-12 tháng | Gói 0-24 tháng |
1 | Tiêu chảy do rota virus | Rotateq | MSD/Mỹ | 3 | 3 |
2 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B (6 in 1) | Infanrix | GSK/Bỉ | 3 | 3 |
3 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1) | Pentaxim | Sanofi/Pháp | 0 | 1 |
4 | Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 4 |
5 | Cúm | Vaxigrip 0,25m | Sanofi/ Pháp | 2 | 3 |
6 | Sởi | Mvvac | Polyvac/ Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 1 | 1 |
8 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | MSD/Mỹ | 1 | 2 |
Varilrix | GSK/Bỉ | 0 | 0 | ||
10 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 1 | 2 |
11 | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 0 | 1 |
12 | Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW | Menactra | Sanofi/ Mỹ | 2 | 2 |
Tổng số (liều) | 19 | 25 | |||
Giá gói (VNĐ) | 18.128.000 | 22.893.000 |
9. Gói vắc xin Pentaxim – Rotarix
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói 0-12 tháng | |
Có Varivax | Có Varilrix | ||||
1 | Tiêu chảy do rota virus | Rotarix | GSK/Bỉ | 2 | 2 |
2 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1) | Pentaxim | Sanofi/ Pháp | 3 | 3 |
3 | Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 4 |
4 | Cúm | Vaxigrip 0,25m | Sanofi/ Pháp | 2 | 2 |
5 | Sởi | Mvvac | Polyvac/ Việt Nam | 1 | 1 |
6 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 1 | 1 |
7 | Viêm gan B | Engerix B | GSK/Bỉ | 3 | 3 |
8 | Thủy đậu | Varivax | MSD/Mỹ | 1 | 0 |
Varilrix | GSK/Bỉ | 0 | 2 | ||
9 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 |
10 | Viêm não mô cầu ACYW | Menactra | Mỹ | 2 | 2 |
11 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 1 |
Tổng số (liều) | 21 | 22 | |||
Giá gói (VNĐ) | 17.570.000 | 18.774.000 |
10. Gói vắc xin Pentaxim – Rotateq
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói 0-12 tháng | |
Có Varivax | Có Varilrix | ||||
1 | Tiêu chảy do rota virus | Rotateq | MSD/Mỹ | 3 | 3 |
2 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1) | Pentaxim | Sanofi/ Pháp | 3 | 3 |
3 | Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Synflorix | GSK/Bỉ | 4 | 4 |
4 | Cúm | Vaxigrip 0,25m | Sanofi/ Pháp | 2 | 2 |
5 | Sởi | Mvvac | Polyvac/ Việt Nam | 1 | 1 |
6 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 1 | 1 |
7 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 1 |
8 | Thủy đậu | Varivax | MSD/Mỹ | 1 | |
Varilrix | GSK/Bỉ | 0 | 2 | ||
9 | Viêm gan B | Engerix B | GSK/Bỉ | 3 | 3 |
10 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 |
11 | Viêm não mô cầu ACYW | Menactra | Sanofi/Mỹ | 2 | 2 |
Tổng số (liều) | 22 | 23 | |||
Giá gói (VNĐ) | 17.984.000 | 19.119.000 |
Danh mục gói vắc xin cho trẻ 12-24 tháng
1. Gói vắc xin Hexaxim
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói cơ bản | Gói linh động |
Số liều | Số liều | ||||
1 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B (6 in 1) | Hexaxim | Sanofi/Pháp | 1 | 1 |
2 | Cúm | Vaxigrip 0,25ml | Sanofi/Pháp | 1 | 1 |
3 | Thủy đậu | Varivax | MSD/Mỹ | 1 | 2 |
4 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 1 | 1 |
5 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 2 |
6 | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR II | MSD/Mỹ | 0 | 1 |
8 | Viêm màng não ACYW | Menactra | Sanofi/Mỹ | 0 | 2 |
Tổng số (liều) | 6 | 11 | |||
Giá gói (VNĐ) | 4.524.000 | 9.836.000 |
2. Gói vắc xin Infanrix
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói cơ bản | Gói linh động |
Số liều | Số liều | ||||
1 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B | Infanrix hexa | GSK/Bỉ | 1 | 1 |
2 | Cúm | Vaxigrip 0,25ml | Sanofi/Pháp | 1 | 1 |
3 | Thủy đậu | Varivax | MSD/Mỹ | 1 | 2 |
4 | Viêm não Nhật bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 1 | 1 |
5 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 2 |
6 | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 0 | 1 |
8 | Viêm màng não ACYW | Menactra | Sanofi/Mỹ | 0 | 2 |
Tổng số (liều) | 6 | 11 | |||
Giá gói (VNĐ) | 4.524.000 | 9.836.000 |
3. Gói vắc xin Pentaxim
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Gói cơ bản | Gói linh động |
Số liều | Số liều | ||||
1 | Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1) | Pentaxim | Sanofi/Pháp | 1 | 1 |
2 | Cúm | Vaxigrip 0,25ml | Sanofi/Pháp | 1 | 1 |
3 | Thủy đậu | Varivax | MSD/Mỹ | 1 | 2 |
4 | Viêm não Nhật bản | Imojev | Sanofi/Thái Lan | 1 | 1 |
5 | Sởi -Quai bị-Rubella | MMR-II | MSD/Mỹ | 0 | 1 |
6 | Viêm gan AB | Twinrix | GSK/Bỉ | 1 | 2 |
7 | Thương hàn | Typhoid Vi | Davac/Việt Nam | 1 | 1 |
8 | Viêm màng não ACYW | Menactra | Sanofi/Mỹ | 0 | 2 |
Tổng số (liều) | 6 | 11 | |||
Giá gói (VNĐ) | 4.240.000 | 9.552.000 | |||
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Tài liệu của HoaTieu.vn.
- Chia sẻ:Tran Thao
- Ngày:
Gợi ý cho bạn
Có thể bạn cần
Top 8 mẫu phân tích khổ cuối bài Tràng giang hay chọn lọc
Phân tích khổ 4 bài Tràng giangHướng dẫn khai Phiếu đảng viên (mẫu 2-HSĐV)
Cách viết Phiếu đảng viênMẫu Bài thu hoạch nghị quyết trung ương 4 khóa 12 cho Đảng viên
Bài thu hoạch học tập nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 12 của ĐảngBiên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viên
Mẫu biên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viênTop 4 mẫu Cảm nhận bài thơ Sóng hay chọn lọc
Cảm nhận về bài thơ Sóng - Xuân QuỳnhThực hành theo hướng dẫn để tạo ra 02 sản phẩm hỗ trợ việc giảng dạy môn Toán cấp tiểu học
Đáp án bài tập cuối khóa module 9 môn ToánBài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên module GVMN 3 năm 2024 mới cập nhật
Module rèn luyện phong cách làm việc khoa học của người GVMNBộ tranh thiếu nhi về chào mừng Đại hội Đoàn 2024
Lịch thi vẽ tranh Thiếu nhi Việt Nam mừng đại hội Đoàn 2024Công văn xin hủy tờ khai Thuế GTGT do kê khai sai 2024
Cách hủy tờ khai thuế giá trị gia tăngMẫu tờ trình xin kinh phí hoạt động 2024 mới nhất
Cách viết tờ trình xin kinh phí hoạt độngSuy nghĩ về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Suy nghĩ của em về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua nhân vật Vũ NươngTờ khai thuế thu nhập cá nhân Mẫu 05/KK-TNCN, 05-DK-TCT 2024
Áp dụng đối với tổ chức, cá nhân trả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công