Quyết định 1707/QĐ-BTC 2024 về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy
Quyết định 1707 2024 BTC về lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy
Ngày 22/7/2024, Bộ tài chính ban hành Quyết định 1707/QĐ-BTC về việc điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy.
Theo đó, Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy tại Quyết định 1707/QĐ-BTC điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định số 2353/QĐ-BTC ngày 31/10/2023 và Quyết định số 449/QĐ-BTC ngày 15/03/2024.
Nội dung Quyết định 1707/QĐ-BTC
BỘ TÀI CHÍNH _______ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc __________________________ |
Số: 1707/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 22 tháng 7 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy
_______________
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 13/2022/TT-BTC ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số 283/QĐ-BTC ngày 21 tháng 02 năm 2024 của Bộ Tài chính về ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định số 2353/QĐ-BTC ngày 31/10/2023 và Quyết định số 449/QĐ-BTC ngày 15/03/2024.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 25/7/2024.
Điều 3. Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế, Cục trưởng Cục Quản lý, giám sát chính sách thuế, phí và lệ phí, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Chi cục trưởng Chi cục thuế, Chi cục thuế khu vực trực thuộc Cục Thuế các tỉnh, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - Tòa án nhân dân tối cao; - Kiểm toán nhà nước; - UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; - HĐND, UBND, Sở TC, Cục thuế, KBNN các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam; - Công báo; - Cổng thông tin điện tử: Chính phủ, Bộ Tài chính, Cục Quản lý công sản, Tổng cục Thuế; - Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính; - Lưu: VT, TCT (VT, DNNCN). |
TUQ. BỘ TRƯỞNG TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC THUẾ
Mai Xuân Thành
|
BỘ TÀI CHÍNH _______ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc __________________________ |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG
(Kèm theo Quyết định số 1707/QĐ-BTC ngày 22/7/2024 của Bộ Tài chính)
_____________________
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
AUDI |
AUDI A6 SEDAN DESIGN 45 TFSI (4A2C7G) |
2.0 |
5 |
2,160,600,000 |
2 |
AUDI |
AUDI A7 SPORTBACK 55 TFSI QUATTRO (4KA02Y) |
3.0 |
5 |
3,141,100,000 |
3 |
AUDI |
AUDI A8L 55 PLUS TFSI QUATTRO (4NL0DA) |
3.0 |
5 |
4,800,000,000 |
4 |
AUDI |
AUDI Q2 S LINE 35 TFSI (GAGCCW) |
1.4 |
5 |
1,362,900,000 |
5 |
AUDI |
AUDI Q5 S LINE 45 TFSI QUATTRO (FYGC3Y) |
2.0 |
5 |
2,130,000,000 |
6 |
AUDI |
AUDI Q7 45 TFSI QUATTRO (4MGAI1) |
2.0 |
7 |
3,198,900,000 |
7 |
AUDI |
AUDI Q8 S LINE 55 TFSI QUATTRO (4MN0X2) |
3.0 |
5 |
3,600,000,000 |
8 |
BAIC |
BJ2021F7VA3B 2.3T (BJ2021F7VA3B) |
2.3 |
5 |
579,000,000 |
9 |
BENTLEY |
BENTAYGA AZURE V8 (AD4XAE) |
4.0 |
4 |
19,200,000,000 |
10 |
BENTLEY |
BENTAYGA AZURE V8 (AD5XAE) |
4.0 |
5 |
19,190,000,000 |
11 |
BENTLEY |
BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE AZURE V8 (HD5XAE) |
4.0 |
5 |
22,800,000,000 |
12 |
BENTLEY |
BENTAYGA S V8 (AD4XAE) |
4.0 |
4 |
21,628,000,000 |
13 |
BENTLEY |
BENTAYGA V8 (AD4XAE) |
4.0 |
4 |
19,000,000,000 |
14 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT AZURE V8 (C4BXBD) |
4.0 |
4 |
21,925,200,000 |
15 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT S V8 (C4BXBD) |
4.0 |
4 |
21,000,000,000 |
16 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT V8 (C4BXBD) |
4.0 |
4 |
21,321,600,000 |
17 |
BENTLEY |
FLYING SPUR AZURE HYBRID (B5CYDD) |
2.9 |
5 |
22,201,900,000 |
18 |
BENTLEY |
FLYING SPUR AZURE V8 (B5BXBD) |
4.0 |
5 |
24,191,000,000 |
19 |
BENTLEY |
FLYING SPUR HYBRID (B5CYDD) |
2.9 |
5 |
19,609,500,000 |
20 |
BMW |
530I (51BH) |
2.0 |
5 |
2,742,000,000 |
21 |
BMW |
740I (21EH) |
3.0 |
5 |
5,832,300,000 |
22 |
BMW |
XM (21CS) |
4.4 |
5 |
10,895,500,000 |
23 |
BMW |
Z4 SDRIVE20I (HF11) |
2.0 |
2 |
2,996,500,000 |
24 |
DFSK |
GLORY 560 (DXK6451AFFZ) |
1.5 |
7 |
451,000,000 |
25 |
DFSK |
GLORY 580 (DXK6470AS2F) |
1.5 |
7 |
424,500,000 |
26 |
FERRARI |
296 GTB (F171KAA) |
3.0 |
2 |
20,998,000,000 |
27 |
FERRARI |
296 GTS (F171 KCA) |
3.0 |
2 |
28,204,700,000 |
28 |
FERRARI |
F8 SPIDER (F142CDE) |
3.9 |
2 |
26,376,200,000 |
29 |
FERRARI |
FERRARI ROMA (F164 BAA) |
3.9 |
4 |
21,361,000,000 |
30 |
FERRARI |
SF90 SPIDER (F173 HGA) |
4.0 |
2 |
43,000,000,000 |
31 |
FERRARI |
SF90 STRADALE (F173HFA) |
4.0 |
2 |
36,600,000,000 |
32 |
FORD |
EVEREST (TEK3F03221) |
2.0 |
7 |
1,550,600,000 |
33 |
FORD |
EXPLORER (CTW18789CD2) |
2.3 |
7 |
2,099,000,000 |
34 |
HAVAL |
H6 HEV DELUXE (KN1382KR6) |
1.5 |
5 |
799,000,000 |
35 |
HONDA |
HR-V G (RV386RL) |
1.5 |
5 |
699,000,000 |
36 |
HONDA |
HR-V RS (RV389REN) |
1.5 |
5 |
871,000,000 |
37 |
HYUNDAI |
ELANTRA N (IBS4L5G17) |
2.0 |
5 |
1,045,000,000 |
38 |
HYUNDAI |
ELANTRA N (IBS4L5G1M) |
2.0 |
5 |
1,610,500,000 |
39 |
HYUNDAI |
STARGAZER (I6W7D661V D D183) |
1.5 |
7 |
482,400,000 |
40 |
HYUNDAI |
STARGAZER X (I6W7D661V B B000) |
1.5 |
7 |
548,875,000 |
41 |
HYUNDAI |
STARGAZER X (I6W7D661V B B002) |
1.5 |
7 |
591,202,000 |
42 |
JAGUAR |
F-TYPE R-DYNAMIC (QQ6) |
3.0 |
2 |
8,745,000,000 |
43 |
JEEP |
GRAND CHEROKEE L LIMITED 4X4 (WLJP7523E) |
3.6 |
7 |
3,800,000,000 |
44 |
JEEP |
WRANGLER RUBICON 4x4 (JLJS7222R) |
2.0 |
4 |
3,160,000,000 |
45 |
JEEP |
WRANGLER UNLIMITED SAHARA (JLJP7422G) |
2.0 |
5 |
2,950,000,000 |
46 |
KIA |
K5 (EXS42G61F-G708) |
2.0 |
5 |
874,000,000 |
47 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGMP) |
1.2 |
5 |
680,000,000 |
48 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGPY) |
1.2 |
5 |
697,000,000 |
49 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGPZ) |
1.2 |
5 |
309,000,000 |
50 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGR7) |
1.2 |
5 |
359,000,000 |
51 |
LAMBORGHINI |
URUS (AAAA) |
4.0 |
4 |
15,700,000,000 |
52 |
LAMBORGHINI |
URUS (BBAA) |
4.0 |
5 |
15,102,000,000 |
53 |
LAMBORGHINI |
URUS (BBAA) |
4.0 |
4 |
18,073,000,000 |
54 |
LAMBORGHINI |
URUS S (ACAA) |
4.0 |
5 |
17,395,000,000 |
55 |
LAND ROVER |
DEFENDER HSE LWB (LE) |
3.0 |
8 |
7,109,000,000 |
56 |
LAND ROVER |
DEFENDER S (LE) |
2.0 |
5 |
4,319,000,000 |
57 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY (LK) |
3.0 |
5 |
11,949,000,000 |
58 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER FIRST EDITION (LK) |
3.0 |
5 |
11,839,000,000 |
59 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT DYNAMIC HSE (L1) |
3.0 |
5 |
7,899,000,000 |
60 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT DYNAMIC SE (L1) |
3.0 |
5 |
7,977,300,000 |
61 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV LWB (LK) |
3.0 |
4 |
19,234,700,000 |
62 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV LWB (LK) |
4.4 |
4 |
26,457,500,000 |
63 |
LEXUS |
LM500H 4 SEATS CD (TAWH15L-LNTXT) |
2.4 |
4 |
8,710,000,000 |
64 |
LEXUS |
LM500H 6 SEATS CD (TAWH15L-LPTVT) |
2.4 |
6 |
7,290,000,000 |
65 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 01 (MR6453D47) |
2.0 |
5 |
999,000,000 |
66 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 03+ (MR7202D10) |
2.0 |
5 |
1,299,000,000 |
67 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 05 (MR6463D15) |
2.0 |
5 |
1,599,000,000 |
68 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 09 (MR6501D01) |
2.0 |
7 |
2,199,000,000 |
69 |
MASERATI |
GHIBLI F TRIBUTO (M157) |
3.0 |
5 |
8,150,000,000 |
70 |
MASERATI |
GHIBLI MILD HYBRID (M157) |
2.0 |
5 |
4,100,000,000 |
71 |
MASERATI |
GHIBLI MILD HYBRID GRANSPORT (M157) |
2.0 |
5 |
3,899,000,000 |
72 |
MASERATI |
GRANTURISMO MC (M145) |
4.7 |
4 |
8,000,000,000 |
73 |
MASERATI |
GRECALE TROFEO (M182) |
3.0 |
5 |
7,750,000,000 |
74 |
MASERATI |
LEVANTE GRANLUSSO (M161) |
3.0 |
5 |
5,200,000,000 |
75 |
MASERATI |
LEVANTE GT HYBRID (M161) |
2.0 |
5 |
4,650,000,000 |
76 |
MASERATI |
LEVANTE GTS (M161) |
3.8 |
5 |
9,100,000,000 |
77 |
MASERATI |
LEVANTE S (M161) |
3.0 |
5 |
4,000,000,000 |
78 |
MASERATI |
MC20 (M240) |
3.0 |
2 |
16,325,000,000 |
79 |
MASERATI |
MC20 CIELO (M240) |
3.0 |
2 |
20,174,300,000 |
80 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GRANSPORT (M156) |
3.0 |
5 |
7,200,000,000 |
81 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GT (M156) |
3.0 |
5 |
8,221,000,000 |
82 |
MAZDA |
MAZDA 2 (DENRLAU) |
1.5 |
5 |
415,000,000 |
83 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAJ) |
1.5 |
5 |
539,000,000 |
84 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAK) |
1.5 |
5 |
539,000,000 |
85 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAL) |
1.5 |
5 |
569,000,000 |
86 |
MCLAREN |
765LT SPIDER (14S8RFG) |
4.0 |
2 |
31,479,800,000 |
87 |
MERCEDES-BENZ |
AMG GLE 53 4MATIC+ COUPE (167361) |
3.0 |
5 |
5,188,900,000 |
88 |
MERCEDES-BENZ |
C 300 AMG CBU (206046) |
2.0 |
5 |
2,179,000,000 |
89 |
MERCEDES-BENZ |
GLB 200 AMG (V1) (247687) |
1.3 |
7 |
1,658,900,000 |
90 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (167159) |
3.0 |
7 |
3,999,900,000 |
91 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (V1) (167159) |
3.0 |
7 |
3,939,900,000 |
92 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (V2) (167159) |
3.0 |
7 |
3,889,900,000 |
93 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG GLA 45 S 4MATIC+ (247754) |
2.0 |
5 |
3,042,000,000 |
94 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG GLB 35 4MATIC (V1) (247651) |
2.0 |
7 |
2,228,900,000 |
95 |
MERCEDES-BENZ |
S 450 LUXURY (V2) (223160) |
3.0 |
5 |
5,693,100,000 |
96 |
MERCEDES-BENZ |
S 580 E (223168) |
3.0 |
5 |
6,999,000,000 |
97 |
MG |
HS 1.5T DEL (MFNMSC172FY) |
1.5 |
5 |
699,000,000 |
98 |
MG |
HS 1.5T LUX (MFNMSG172FY) |
1.5 |
5 |
749,000,000 |
99 |
MG |
MG RX5 1.5T DCT STD (AS22) |
1.5 |
5 |
714,400,000 |
100 |
MG |
MG5 1.5L COM (CSA7151GDAA) |
1.5 |
5 |
499,500,000 |
101 |
MG |
MG5 1.5L CVT DEL (SAP31) |
1.5 |
5 |
499,000,000 |
102 |
MG |
MG5 1.5L CVT STD (SAP31) |
1.5 |
5 |
459,000,000 |
103 |
MG |
MG5 1.5L STD (CSA7151GDMA) |
1.5 |
5 |
399,000,000 |
104 |
MINI |
CLUBMAN COOPER S (LV71) |
2.0 |
5 |
2,455,000,000 |
105 |
MINI |
COOPER (21DL) |
1.5 |
4 |
2,469,000,000 |
106 |
MINI |
COOPER S (51DH) |
2.0 |
4 |
1,967,000,000 |
107 |
MINI |
COUNTRYMAN COOPER S (51BR) |
2.0 |
5 |
2,431,900,000 |
108 |
MINI |
JOHN COOPER WORKS (71DH) |
2.0 |
4 |
2,434,000,000 |
109 |
MITSUBISHI |
XFORCE H (GR1WXTHGLVVT) |
1.5 |
5 |
640,000,000 |
110 |
MITSUBISHI |
XFORCE M (GR1WXTMGLVVT) |
1.5 |
5 |
599,000,000 |
111 |
MITSUBISHI |
XFORCE P1 (GR1WXTGGLVVT) |
1.5 |
5 |
692,000,000 |
112 |
NISSAN |
ALMERA EL (BDYALEZN18UWA----C) |
1.0 |
5 |
510,000,000 |
113 |
NISSAN |
ALMERA VL (BDYALGZN18UWA----C) |
1.0 |
5 |
550,000,000 |
114 |
NISSAN |
KICKS E-POWER V (FDWALS9P15JWAA----) |
1.2 |
5 |
716,500,000 |
115 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 GTS (992440) |
3.0 |
4 |
11,359,000,000 |
116 |
PORSCHE |
911 TURBO (992430) |
3.7 |
4 |
15,800,000,000 |
117 |
PORSCHE |
911 TURBO S CABRIOLET (992650) |
3.7 |
4 |
17,350,000,000 |
118 |
PORSCHE |
CAYENNE GTS (9YABG1) |
4.0 |
5 |
8,639,000,000 |
119 |
PORSCHE |
CAYENNE GTS COUPE (9YBBG1) |
4.0 |
5 |
9,450,000,000 |
120 |
PORSCHE |
CAYENNE S COUPE (9YBBJ1) |
4.0 |
5 |
9,355,000,000 |
121 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO GT (9YBCQ1) |
4.0 |
4 |
13,139,000,000 |
122 |
PORSCHE |
PANAMERA GTS (97ADS1) |
4.0 |
4 |
11,732,000,000 |
123 |
PORSCHE |
PANAMERA TURBO S (97AFR1) |
4.0 |
4 |
13,570,000,000 |
124 |
SKODA |
KODIAQ (NS73KC) |
1.4 |
7 |
1,154,300,000 |
125 |
SKODA |
KODIAQ (NS743Z) |
2.0 |
7 |
1,249,000,000 |
126 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8BLF7) |
2.4 |
4 |
1,607,000,000 |
127 |
SWM |
G05 PRO (JKC6480B6S1) |
1.5 |
7 |
572,000,000 |
128 |
TOYOTA |
COROLLA CROSS HEV CE (ZVG10L-DHXEBU) |
1.8 |
5 |
912,800,000 |
129 |
TOYOTA |
COROLLA CROSS V CE (ZSG10L-DHXEKU) |
1.8 |
5 |
827,000,000 |
130 |
TOYOTA |
FORTUNER (TGN156L-SDTHKU) |
2.7 |
7 |
1,250,000,000 |
131 |
TOYOTA |
RAIZE (A250LA-GBVVF) |
1.0 |
5 |
504,700,000 |
132 |
VOLKSWAGEN |
POLO (6034G3) |
1.6 |
5 |
625,400,000 |
133 |
VOLKSWAGEN |
T-CROSS (CW14NY) |
1.0 |
5 |
879,000,000 |
134 |
VOLKSWAGEN |
T-CROSS (CW15NY) |
1.0 |
5 |
999,500,000 |
135 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT (CA24M8) |
2.0 |
7 |
2,128,300,000 |
136 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT X (CVC3ST) |
2.0 |
5 |
1,998,000,000 |
137 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT X (CVC4ST) |
2.0 |
5 |
2,149,700,000 |
138 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN (BJ24L0) |
2.0 |
7 |
1,566,400,000 |
139 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN (BW24L0) |
2.0 |
7 |
1,600,000,000 |
140 |
VOLKSWAGEN |
TOUAREG (CR730J) |
2.0 |
5 |
2,789,500,000 |
141 |
VOLKSWAGEN |
VILORAN (CF13SZ) |
2.0 |
7 |
1,960,400,000 |
142 |
VOLKSWAGEN |
VILORAN (CF14SZ) |
2.0 |
7 |
2,178,400,000 |
143 |
VOLKSWAGEN |
VIRTUS (D225NY) |
1.0 |
5 |
799,000,000 |
144 |
VOLVO |
S90L RECHARGE ULTIMATE (PTH2) |
2.0 |
5 |
2,890,000,000 |
Ô tô điện |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
145 |
AUDI |
AUDI RS E-TRON GT (F83RH7) |
5 |
5,350,000,000 |
|
146 |
BMW |
I7 XDRIVE60 (51EJ) |
5 |
6,801,700,000 |
|
147 |
PORSCHE |
TAYCAN (Y1AAA1) |
4 |
5,875,000,000 |
|
148 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO (Y1AFC1) |
5 |
9,400,700,000 |
|
149 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO CROSS TURISMO (Y1BFC1) |
5 |
9,300,000,000 |
|
150 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO S (Y1AFH1) |
5 |
11,002,000,000 |
|
151 |
VOLVO |
C40 RECHARGE ULTIMATE (XKER) |
5 |
2,330,000,000 |
|
Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
BMW |
520I 15DD.B7 |
2.0 |
5 |
2,175,500,000 |
2 |
BMW |
X3 SDRIVE20I 15DS-01 |
2.0 |
5 |
1,992,000,000 |
3 |
BMW |
X3 XDRIVE30I 55DS |
2.0 |
5 |
2,213,400,000 |
4 |
BMW |
X5 XDRIVE40I 15EW.A7 |
3.0 |
5 |
3,857,000,000 |
5 |
HYUNDAI |
CRETA 1.5 MPI |
1.5 |
5 |
566,800,000 |
6 |
HYUNDAI |
CRETA 1.5 MPI GL |
1.5 |
5 |
614,100,000 |
7 |
HYUNDAI |
PALISADE R2.2 PREMIUM 7S |
2.2 |
7 |
1,485,000,000 |
8 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM2 2.2 TCI 8DCT PRE E5 |
2.2 |
7 |
1,209,700,000 |
9 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM3 2.5 MPI 6AT E5 |
2.5 |
7 |
968,700,000 |
10 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM4 2.5 MPI 6AT PRE E5 |
2.5 |
7 |
1,139,700,000 |
11 |
HYUNDAI |
VENUE 1.0 T-GDI PREMIUM |
1.0 |
5 |
571,200,000 |
12 |
HYUNDAI |
VENUE 1.0 T-GDI STANDARD |
1.0 |
5 |
537,800,000 |
13 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FH8 |
2.2 |
8 |
1,279,000,000 |
14 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7 |
2.2 |
7 |
1,307,700,000 |
15 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7-01 |
2.2 |
7 |
1,359,000,000 |
16 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8 |
2.2 |
8 |
1,183,400,000 |
17 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8/7L |
2.2 |
7 |
1,189,000,000 |
18 |
KIA |
K5 DL3 2.0 AT FS5 |
2.0 |
5 |
824,000,000 |
19 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2 AT-01 |
1.2 |
5 |
390,400,000 |
20 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2 AT-03 |
1.2 |
5 |
399,000,000 |
21 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2G AT FS5 |
1.2 |
5 |
424,000,000 |
22 |
KIA |
MORNING TA 1.2 AT |
1.2 |
5 |
366,000,000 |
23 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5 |
1.5 |
5 |
679,000,000 |
24 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-01 |
1.5 |
5 |
749,000,000 |
25 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-02 |
1.5 |
5 |
599,600,000 |
26 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5T DCT FH5 |
1.5 |
5 |
799,000,000 |
27 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FH5 |
1.5 |
5 |
572,200,000 |
28 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FS5 |
1.5 |
5 |
519,000,000 |
29 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FS5-01 |
1.5 |
5 |
547,200,000 |
30 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.2 DCT FL7 |
2.2 |
7 |
999,000,000 |
31 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.2D DCT AH6 |
2.2 |
6 |
1,213,700,000 |
32 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5 AT AH7 |
2.5 |
7 |
1,126,900,000 |
33 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5 AT FS7 |
2.5 |
7 |
1,088,200,000 |
34 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5G AT AH6 |
2.5 |
6 |
1,131,500,000 |
35 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5G AT AH7 |
2.5 |
7 |
1,149,000,000 |
36 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT AH7 |
1.6 |
7 |
1,129,000,000 |
37 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT FL7 |
1.6 |
7 |
1,085,700,000 |
38 |
KIA |
SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7 |
1.6 |
7 |
1,399,000,000 |
39 |
KIA |
SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7-01 |
1.6 |
7 |
1,524,000,000 |
40 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5 |
1.6 |
5 |
986,800,000 |
41 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 2.0G AT FS5-01 |
2.0 |
5 |
829,000,000 |
42 |
MAZDA |
3 B22SAA-01 |
1.5 |
5 |
739,000,000 |
43 |
MAZDA |
3 B42HAA |
1.5 |
5 |
662,000,000 |
44 |
MAZDA |
CX-8 KA2WLA |
2.5 |
7 |
949,000,000 |
45 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 AVANTGARDE 206042 |
1.5 |
5 |
1,433,900,000 |
46 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 AVANTGARDE PLUS 206042 |
1.5 |
5 |
1,588,900,000 |
47 |
MERCEDES-BENZ |
C 300 AMG 206046 |
2.0 |
5 |
1,888,900,000 |
48 |
MERCEDES-BENZ |
E 180 FL 213076 |
1.5 |
5 |
1,888,900,000 |
49 |
MERCEDES-BENZ |
E 200 EXCLUSIVE FL 213080 |
2.0 |
5 |
2,222,900,000 |
50 |
MERCEDES-BENZ |
E 300 AMG FL 213083 |
2.0 |
5 |
2,888,900,000 |
51 |
PEUGEOT |
2008 PUJHN6 |
1.2 |
5 |
773,200,000 |
52 |
PEUGEOT |
2008 PUJHN6-02 |
1.2 |
5 |
722,000,000 |
53 |
PEUGEOT |
2008 USHNLV |
1.2 |
5 |
691,300,000 |
54 |
PEUGEOT |
3008 MJEP6Z-01 |
1.6 |
5 |
939,000,000 |
55 |
PEUGEOT |
5008 NJEP6Z-01 |
1.6 |
7 |
999,000,000 |
56 |
PEUGEOT |
5008 PNJEP6-01 |
1.6 |
7 |
1,097,000,000 |
57 |
PEUGEOT |
TRAVELLER PVEAH/7R |
2.0 |
7 |
1,589,000,000 |
58 |
TOYOTA |
FORTUNER 2.4CD GUN165L-SUTSXU |
2.4 |
7 |
1,061,400,000 |
59 |
TOYOTA |
FORTUNER GUN156L-SUTHXU |
2.8 |
7 |
1,379,400,000 |
60 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 2.4CD GUN165L-SUTHXU |
2.4 |
7 |
1,194,400,000 |
61 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 2.8CD GUN156L-SUTHXU |
2.8 |
7 |
1,358,000,000 |
62 |
TOYOTA |
VELOZ CROSS W101LE-LBVFVV |
1.5 |
7 |
660,000,000 |
63 |
TOYOTA |
VIOS 1.5G MLM NSP151L-EEXGKU |
1.5 |
5 |
545,000,000 |
64 |
TOYOTA |
VIOS E-CVT MLM NSP151L-EEXRKU |
1.5 |
5 |
488,600,000 |
Ô tô điện |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
65 |
HYUNDAI |
IONIQ 5 STANDARD |
5 |
1,238,100,000 |
|
66 |
VINFAST |
VF 6 PLUS P5CG02 |
5 |
767,100,000 |
|
67 |
VINFAST |
VF 9 ECO V7AC01 |
7 |
1,515,400,000 |
|
68 |
VINFAST |
VF 9 PLUS W7AC01 |
7 |
1,650,000,000 |
|
69 |
VINFAST |
VF 9 PLUS X6AC01 |
6 |
1,687,300,000 |
|
70 |
WULING |
WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV1-120 |
4 |
240,700,000 |
|
71 |
WULING |
WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV2-120 |
4 |
255,600,000 |
BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN
Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
RANGER STORMTRAK (TRAE2595231) |
2.0 |
5 |
1,039,000,000 |
2 |
JEEP |
GLADIATOR SPORT 4X4 (JTJL9824B) |
3.6 |
5 |
3,218,000,000 |
3 |
MAZDA |
BT-50 (ZR56LAS) |
1.9 |
5 |
556,500,000 |
4 |
NISSAN |
NAVARA (CTSNLYLD23IYP----2) |
2.3 |
5 |
819,700,000 |
5 |
NISSAN |
NAVARA VL (CTSNLWLD23IYP----2) |
2.3 |
5 |
816,200,000 |
6 |
RAM |
RAM 1500 LARAMIE CREW CAB 4X4 (DT6P9825H) |
5.7 |
5 |
3,900,000,000 |
7 |
RAM |
RAM 1500 LONGHORN CREW CAB 4X4 (DT6R9825K) |
5.7 |
5 |
4,000,000,000 |
8 |
TOYOTA |
HILUX 4X2 AT CE (GUN135L-DTTSXU) |
2.4 |
5 |
712,900,000 |
9 |
TOYOTA |
HILUX 4X4 MT CE (GUN125L-DTFSXU) |
2.4 |
5 |
673,800,000 |
10 |
TOYOTA |
HILUX ADVENTURE (GUN126L-DTTHXU) |
2.8 |
5 |
1,003,000,000 |
Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TRD/CKGT.VAN2 |
2.0 |
2 |
948,300,000 |
2 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN3-CK |
2.2 |
3 |
888,000,000 |
3 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6 |
2.2 |
6 |
882,700,000 |
4 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6-CK |
2.2 |
6 |
871,700,000 |
5 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A31R32.E5 |
2.8 |
3 |
676,300,000 |
6 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A31R32.E5I |
2.8 |
3 |
687,800,000 |
7 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A32R32.E5 |
2.8 |
6 |
797,900,000 |
8 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R32/CKGT.VAN6 |
2.8 |
6 |
700,300,000 |
9 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R32-40/CKGT.VAN6 |
2.8 |
6 |
672,900,000 |
10 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN3 |
2.8 |
3 |
820,000,000 |
11 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN6 |
2.8 |
6 |
845,200,000 |
12 |
GAZ |
SOBOL NN A31S12.E5 |
2.8 |
3 |
540,000,000 |
13 |
SRM |
X30I-V2 |
1.5 |
2 |
248,500,000 |
14 |
SRM |
X30I-V5 |
1.5 |
5 |
282,000,000 |
15 |
THACO |
FRONTIER TF420V 2S TV22A27R107-DL1 |
1.5 |
2 |
450,500,000 |
16 |
VINHPHAT |
SANDEUR S-100 |
3.0 |
5 |
520,000,000 |
BẢNG 4: Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA (TRỪ Ô TÔ PICKUP, Ô TÔ TẢI VAN)
STT |
Trọng tải |
Nhãn hiệu |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
I. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam |
|||
1 |
Từ 750 kg đến dưới 1 tấn |
HINO |
595,770,000 |
2 |
Từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn |
HINO |
595,770,000 |
TQ |
211,300,000 |
||
3 |
Từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn |
HINO |
595,770,000 |
TQ |
206,000,000 |
||
II. Nước sản xuất lắp ráp: Hàn Quốc |
|||
1 |
Từ 25 tấn trở lên |
HYUNDAI |
2,587,500,000 |
BẢNG 6: XE MÁY
Phần 6a. Xe máy hai bánh nhập khẩu |
|||||
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
Xe hai bánh |
BENDA |
LFC700 |
676 |
220,000,000 |
2 |
Xe hai bánh |
BMW |
M 1000 R |
999 |
1,269,000,000 |
3 |
Xe hai bánh |
BMW |
M 1000 RR |
999 |
1,399,000,000 |
4 |
Xe hai bánh |
BMW |
R 18 B |
1802 |
1,102,300,000 |
5 |
Xe hai bánh |
BMW |
R 18 TRANSCONTINENTAL |
1802 |
1,324,000,000 |
6 |
Xe hai bánh |
BMW |
R NINE T |
1170 |
769,000,000 |
7 |
Xe hai bánh |
BMW |
R NINET SCRAMBLER |
1170 |
574,000,000 |
8 |
Xe hai bánh |
BMW |
S 1000 R |
999 |
649,000,000 |
9 |
Xe hai bánh |
BRIXTON |
CROSSFIRE 500 |
486 |
136,300,000 |
10 |
Xe hai bánh |
CFMOTO |
700 CL-X HERITAGE |
693 |
179,100,000 |
11 |
Xe hai bánh |
CFMOTO |
800MT TOURING |
799 |
228,700,000 |
12 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
DUCATI SCRAMBLER DS |
803 |
413,000,000 |
13 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE |
803 |
433,000,000 |
14 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
DUCATI STREETFIGHTER V4 LAMBORGHINI |
1103 |
2,105,000,000 |
15 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA 950 S |
937 |
545,000,000 |
16 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA 950S |
937 |
527,000,000 |
17 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA V4 S |
1158 |
911,700,000 |
18 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
PANIGALE V4 SP2 |
1103 |
1,364,000,000 |
19 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
SCRAMBLER DUCATI 1100 PRO DARK |
1079 |
450,000,000 |
20 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
STREETFIGHTER V4 |
1103 |
700,000,000 |
21 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
SUPERLEGGERA V4 |
998 |
5,600,000,000 |
22 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
SUPERSPORT 950 S |
937 |
523,000,000 |
23 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
XDIAVEL S |
1262 |
960,000,000 |
24 |
Xe hai bánh |
GPX |
LEGEND250 TWIN II |
234 |
73,000,000 |
25 |
Xe hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
CVO ROAD GLIDE |
1977 |
2,489,900,000 |
26 |
Xe hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
ELECTRA GLIDE HIGHWAY KING |
1868 |
1,210,000,000 |
27 |
Xe hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
ROAD GLIDE |
1923 |
1,449,900,000 |
28 |
Xe hai bánh |
HONDA |
ADV 160 CBS |
156.93 |
90,700,000 |
29 |
Xe hai bánh |
HONDA |
ADV 350 |
329.6 |
290,000,000 |
30 |
Xe hai bánh |
HONDA |
BEAT STREET |
109.51 |
28,600,000 |
31 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CB1100 RS FINAL EDITION |
1140 |
390,000,000 |
32 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CB350RS |
348.36 |
113,000,000 |
33 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CBR 250RR SP ABS |
249.74 |
119,900,000 |
34 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CLICK125I |
124.88 |
66,800,000 |
35 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CRF300L |
286.01 |
135,900,000 |
36 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CROSS CUB |
110 |
25,300,000 |
37 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CT125 |
124.89 |
120,100,000 |
38 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CT125 |
124 |
99,000,000 |
39 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CT125 |
123.94 |
110,600,000 |
40 |
Xe hai bánh |
HONDA |
DAX125 |
123.94 |
96,500,000 |
41 |
Xe hai bánh |
HONDA |
DAX125 TAMIYA LIMITED EDITION |
123.94 |
119,500,000 |
42 |
Xe hai bánh |
HONDA |
FORZA 750 |
745 |
360,000,000 |
43 |
Xe hai bánh |
HONDA |
GOLD WING TOUR |
1833 |
1,295,900,000 |
44 |
Xe hai bánh |
HONDA |
GIORNO+ |
124.77 |
61,200,000 |
45 |
Xe hai bánh |
HONDA |
H'NESS CB350 |
348 |
130,000,000 |
46 |
Xe hai bánh |
HONDA |
H'NESS CB350 ANNIVERSARY EDITION |
348.36 |
116,800,000 |
47 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MONKEY |
123.94 |
105,300,000 |
48 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MONKEY CANIVAL LIMITED EDITION |
123.94 |
165,000,000 |
49 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MONKEY EASTER EGG EDITION |
123.94 |
121,500,000 |
50 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MSX125SF ABS |
124.89 |
88,600,000 |
51 |
Xe hai bánh |
HONDA |
PCX E: HEV ABS |
156.93 |
90,000,000 |
52 |
Xe hai bánh |
HONDA |
REVO FIT |
109.17 |
25,300,000 |
53 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB |
109.17 |
65,700,000 |
54 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB |
124 |
116,900,000 |
55 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB DISNEY LIMITED EDITION |
123.94 |
138,600,000 |
56 |
Xe hai bánh |
HONDA |
WAVE110I |
109.51 |
49,100,000 |
57 |
Xe hai bánh |
HONDA |
WAVE125I |
124.89 |
69,100,000 |
58 |
Xe hai bánh |
HONDA |
WAVE125I |
123.94 |
67,200,000 |
59 |
Xe hai bánh |
HONDA |
ZOOMER-X |
108.2 |
69,700,000 |
60 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
GV300 |
296 |
95,500,000 |
61 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
GV300S-EVO |
296 |
122,000,000 |
62 |
Xe hai bánh |
JAWA |
42 BOBBER |
334 |
97,000,000 |
63 |
Xe hai bánh |
JAWA |
FORTY TWO |
294.72 |
79,000,000 |
64 |
Xe hai bánh |
JAWA |
JAWA |
294.72 |
79,000,000 |
65 |
Xe hai bánh |
JAWA |
PÉRÁK |
334 |
87,000,000 |
66 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z H2 SE ABS |
998 |
770,000,000 |
67 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z900RS ABS |
948 |
480,800,000 |
68 |
Xe hai bánh |
KTM |
390 ADVENTURE |
373 |
167,500,000 |
69 |
Xe hai bánh |
KTM |
BRABUS 1300 R |
1301 |
2,209,000,000 |
70 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 1290 SUPER DUKE GT |
1301 |
899,000,000 |
71 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 1290 SUPER DUKE R EVO |
1301 |
929,000,000 |
72 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 390 DUKE |
399 |
199,000,000 |
73 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 890 ADVENTURE R |
889 |
599,000,000 |
74 |
Xe hai bánh |
LAMBRETTA |
X300 |
275 |
128,000,000 |
75 |
Xe hai bánh |
MV AGUSTA |
BRUTALE 1090 |
1078 |
404,800,000 |
76 |
Xe hai bánh |
MV AGUSTA |
RUSH |
998 |
985,600,000 |
77 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
SPRINT 125 JUSTIN BIEBER X VESPA |
124 |
123,100,000 |
78 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 10 ANNIVERSARIO 125 |
124 |
431,200,000 |
79 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 CHRISTIAN DIOR |
124 |
448,500,000 |
80 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 CHRISTIAN DIOR |
155 |
660,000,000 |
81 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 DRAGON |
155 |
491,300,000 |
82 |
Xe hai bánh |
SUZUKI |
V-STROM250SX |
249 |
132,900,000 |
83 |
Xe hai bánh |
TVS |
CALLISTO |
109.7 |
25,600,000 |
84 |
Xe hai bánh |
TVS |
CALLISTO 125 |
124.76 |
32,200,000 |
85 |
Xe hai bánh |
TVS |
DAZZ |
109.6 |
21,000,000 |
86 |
Xe hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 RACE EDITION |
124.8 |
26,600,000 |
87 |
Xe hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 RACE XP |
124.8 |
31,200,000 |
88 |
Xe hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 XT |
124.8 |
34,100,000 |
89 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 1200 X |
1200 |
499,000,000 |
90 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 1200 XE |
1200 |
559,000,000 |
91 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 400 X |
398 |
189,900,000 |
92 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SPEED 400 |
398 |
169,900,000 |
93 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 GT PRO |
888 |
499,900,000 |
94 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 RALLY ARAGON EDITION |
888 |
509,900,000 |
95 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 RALLY PRO |
888 |
529,900,000 |
96 |
Xe hai bánh |
VICTORIA MOTORRAD |
NICKY 300I |
278 |
72,490,000 |
97 |
Xe hai bánh |
WMOTO |
CUB CLASSIC 50CC |
49.46 |
21,500,000 |
98 |
Xe hai bánh |
WUYANG |
WY50QT-9 (REDSUN 50) |
49.6 |
12,500,000 |
99 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
CG125 |
125 |
27,000,000 |
100 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
NB-X |
102.1 |
23,800,000 |
101 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
TAPAS |
102 |
24,000,000 |
102 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
WH125-20A |
124.7 |
25,000,000 |
103 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
AEROX 155VVA |
155.09 |
42,400,000 |
104 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
AEROX S |
155.09 |
49,800,000 |
105 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
BOLT R-SPEC |
941 |
275,000,000 |
106 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
FAZZIO |
124.86 |
38,200,000 |
107 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
FAZZIO HYBRID CONNECTED |
124.86 |
36,000,000 |
108 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
GT150 FAZER |
149 |
40,700,000 |
109 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MIO GEAR 125 |
124.96 |
27,400,000 |
110 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MIO GEAR 125 S |
124.96 |
28,300,000 |
111 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MT-07 |
689 |
239,000,000 |
112 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MT-09 |
890 |
299,000,000 |
113 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MT-09SP |
890 |
319,000,000 |
114 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MX KING 150 |
149.79 |
38,200,000 |
115 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MX KING 150 WORLD GP 60TH ANNIVERSARY LIVERY |
149.79 |
34,100,000 |
116 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
TENERE 700 |
689 |
369,000,000 |
117 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
TRACER9GT |
890 |
419,000,000 |
118 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
X MAX 300 ABS |
292 |
261,800,000 |
119 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
X MAX ABS |
249.8 |
109,800,000 |
120 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
X RIDE 125 |
125 |
26,700,000 |
121 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
XSR700 |
689 |
245,000,000 |
122 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310R1 |
312 |
56,200,000 |
123 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310T1 |
312 |
83,000,000 |
124 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310V |
312 |
57,400,000 |
125 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310X1 |
312 |
80,100,000 |
126 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-D |
349 |
98,000,000 |
127 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-E |
349 |
98,700,000 |
128 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-GK |
348 |
92,000,000 |
129 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-M |
349 |
92,500,000 |
130 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-R1 |
348 |
87,000,000 |
131 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-V1 |
348 |
96,000,000 |
132 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-VX |
348 |
93,000,000 |
133 |
Xe hai bánh (điện) |
SUNDIRO |
JOKER |
0.5 |
10,000,000 |
134 |
Xe hai bánh (điện) |
SURRON |
STORM BEE |
10 |
128,800,000 |
135 |
Xe hai bánh (điện) |
ZEEHO |
AE6+ |
4.7 |
55,000,000 |
136 |
Xe hai bánh (điện) |
ZEEHO |
AE8 S+ |
10.2 |
79,000,000 |
Phần 6b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JC766 FUTURE FI |
124.9 |
32,200,000 |
2 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JC767 FUTURE FI (C) |
124.9 |
33,700,000 |
3 |
Xe hai bánh |
HONDA |
KC442 WINNERX |
149.2 |
46,200,000 |
4 |
Xe hai bánh |
HONDA |
KC443 WINNERX |
149.2 |
50,300,000 |
5 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
LIKE 50 KA10ED |
49.5 |
26,700,000 |
6 |
Xe hai bánh |
SYM |
ANGEL-VCK |
108.0 |
16,200,000 |
7 |
Xe hai bánh |
SYM |
ELEGANT 50-SE3 |
49.5 |
15,900,000 |
8 |
Xe hai bánh |
SYM |
SHARK 50-KBL |
49.5 |
24,200,000 |
9 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
E32ME QIBX125 |
125.0 |
30,400,000 |
10 |
Xe hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
WEAVER 200A |
5.6 |
43,200,000 |
11 |
Xe hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
WEAVER++ |
4.5 |
58,000,000 |
12 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
AURA PLUS |
1.48 |
16,200,000 |
13 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
GO-S |
1.8 |
15,300,000 |
14 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
PEGA-S+ |
3.2 |
36,400,000 |
15 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
XMEN PLUS |
1.5 |
15,300,000 |
16 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
G5 Y |
2.4 |
30,400,000 |
17 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
I8 |
0.7 |
15,000,000 |
18 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
ORLA |
1.7 |
20,500,000 |
19 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1000DT-13G |
1.5 |
17,500,000 |
20 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1200DT-15G |
2.4 |
22,000,000 |
21 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1500DT-2G |
2.8 |
26,500,000 |
22 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD400DT-14G |
1.0 |
14,500,000 |
23 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD400DT-15G |
1.0 |
14,000,000 |
24 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD600DT-15G |
1.45 |
18,500,000 |
25 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD600DT-18G |
1.5 |
17,500,000 |
26 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-2G |
1.55 |
18,000,000 |
27 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-3G |
1.5 |
17,500,000 |
28 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-5G |
1.5 |
18,500,000 |
29 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-8G |
1.5 |
18,000,000 |
Văn bản pháp luật này thuộc lĩnh vực Thuế phí được HoaTieu.vn cập nhật và đăng tải, mời các bạn sử dụng file tải về để lưu làm tài liệu sử dụng.
-
Tải Quyết định 1707/QĐ-BTC 2024 pdf
24/07/2024 8:59:57 SA
Cơ quan ban hành: | Bộ tài chính | Người ký: | Mai Xuân Thành |
Số hiệu: | 1707/QĐ-BTC | Lĩnh vực: | Thuế phí |
Ngày ban hành: | 22/07/2024 | Ngày hiệu lực: | 25/07/2024 |
Loại văn bản: | Thông tư | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực: | Còn hiệu lực |
-
Chia sẻ:
Trần Thu Trang
- Ngày:
Bài liên quan
-
Ban Lễ tang Nhà nước và Ban Tổ chức Lễ tang khác nhau như thế nào?
-
(Chính thức) Lịch khai giảng toàn quốc 2024 - 2025
-
Bảng giá đất Thành phố Hồ Chí Minh 2024 (mới nhất)
-
(Mới nhất) Lịch nghỉ Quốc khánh 2/9/2025
-
Tải Luật bảo hiểm xã hội 2024 số 41/2024/QH15 file Doc, Pdf
-
Quốc tang có được nghỉ không?
-
Thông tư 40/2024/TT-NHNN về hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán
-
Nghị định số 92/2024/NĐ-CP về đăng ký tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
Có thể bạn cần
-
Top 8 mẫu phân tích khổ cuối bài Tràng giang hay chọn lọc
Phân tích khổ 4 bài Tràng giang -
Hướng dẫn khai Phiếu đảng viên (mẫu 2-HSĐV)
Cách viết Phiếu đảng viên -
Mẫu Bài thu hoạch nghị quyết trung ương 4 khóa 12 cho Đảng viên
Bài thu hoạch học tập nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 12 của Đảng -
Biên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viên
Mẫu biên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viên -
Top 4 mẫu Cảm nhận bài thơ Sóng hay chọn lọc
Cảm nhận về bài thơ Sóng - Xuân Quỳnh -
Thực hành theo hướng dẫn để tạo ra 02 sản phẩm hỗ trợ việc giảng dạy môn Toán cấp tiểu học
Đáp án bài tập cuối khóa module 9 môn Toán -
Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên module GVMN 3 năm 2024 mới cập nhật
Module rèn luyện phong cách làm việc khoa học của người GVMN -
Bộ tranh thiếu nhi về chào mừng Đại hội Đoàn 2024
Lịch thi vẽ tranh Thiếu nhi Việt Nam mừng đại hội Đoàn 2024 -
Công văn xin hủy tờ khai Thuế GTGT do kê khai sai 2024
Cách hủy tờ khai thuế giá trị gia tăng -
Mẫu tờ trình xin kinh phí hoạt động 2024 mới nhất
Cách viết tờ trình xin kinh phí hoạt động -
Suy nghĩ về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Suy nghĩ của em về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua nhân vật Vũ Nương -
Tờ khai thuế thu nhập cá nhân Mẫu 05/KK-TNCN, 05-DK-TCT 2024
Áp dụng đối với tổ chức, cá nhân trả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công
-
Thuế - Lệ phí - Kinh phí
-
Giáo dục - Đào tạo
-
Y tế - Sức khỏe
-
Thể thao
-
Bảo hiểm
-
Chính sách
-
Hành chính
-
Cơ cấu tổ chức
-
Quyền Dân sự
-
Tố tụng - Kiện cáo
-
Dịch vụ Pháp lý
-
An ninh trật tự
-
Trách nhiệm hình sự
-
Văn bản Nông - Lâm - Ngư nghiệp
-
Tài nguyên - Môi trường
-
Công nghệ - Thông tin
-
Khoa học công nghệ
-
Văn bản Giao thông vận tải
-
Hàng hải
-
Văn hóa Xã hội
-
Du lịch
-
Doanh nghiệp
-
Xuất - Nhập khẩu
-
Tài chính - Ngân hàng
-
Lao động - Tiền lương
-
Đầu tư - Chứng khoán - Thương mại
-
Xây dựng - Đô thị - Đất đai - Nhà ở
-
Lĩnh vực khác