Danh sách mã trường THPT 2024 toàn quốc

Danh sách mã trường THPT 2024 toàn quốc được Hoatieu chia sẻ trong nội dung bài viết sau đây bao gồm mã trường THPT Hà Nội 2024, mã trường THPT TP HCM 2024, mã trường THPT Hải Phòng 2024... cùng tất cả các tỉnh thành khác trên cả nước sẽ giúp các bạn thuận tiện hơn trong việc tra cứu mã trường THPT 2024 khi làm các thủ tục dự thi. Sau đây là nội dung chi tiết bảng mã trường THPT cả nước, mời các bạn cùng tham khảo.

Lưu ý: Do danh sách mã trường THPT tonaf quốc rất dài nên Hoatieu không hiển thị toàn bộ nội dung cchi tiết. Mời các bạn sử dụng file tải về trong bài để biết thêm chi tiết.

Danh sách mã trường THPT 2024 toàn quốc

Mã trường THPT Hà Nội 2024

Tỉnh/TP

Tên Tỉnh/TP

Quận

/Huyện

Tên Quận /Huyện

Trường

Tên Trường

01

Hà Nội

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

800

Học ở nước ngoài

01

Hà Nội

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

900

Quân nhân, Công an tại ngũ

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình

062

THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình

066

THPT Phan Đình Phùng

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình

068

THPT Phạm Hồng Thái

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình

088

TH,THCS&THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình

211

THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình

223

THPT Hoàng Long

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình

401

GDNN-GDTX quận Ba Đình

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình

441

GDTX Ba Đình

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình

610

CĐ nghề Hùng Vương

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình

621

CĐ nghề VIGLACERA

01

Hà Nội

02

Quận Hoàn Kiếm

098

THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm

01

Hà Nội

02

Quận Hoàn Kiếm

111

THPT Việt Đức

01

Hà Nội

02

Quận Hoàn Kiếm

406

GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm

01

Hà Nội

02

Quận Hoàn Kiếm

456

GDTX Nguyễn Văn Tố

01

Hà Nội

02

Quận Hoàn Kiếm

501

Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội

01

Hà Nội

02

Quận Hoàn Kiếm

636

TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

024

THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

087

THPT Thăng Long

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

097

THPT Trần Nhân Tông

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

214

THPT Đông Kinh

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

222

THPT Hoàng Diệu

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

228

THPT Hồng Hà

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

241

THPT Mai Hắc Đế

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

271

THCS&THPT Tạ Quang Bửu

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

283

THPT Văn Hiến

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

295

TH,THCS&THPT Vinschool

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

297

THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

405

GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

450

GDTX Hai Bà Trưng

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

603

CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

612

CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

631

TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long

01

Hà Nội

04

Quận Đống Đa

027

THPT Đống Đa

01

Hà Nội

04

Quận Đống Đa

031

THPT Hoàng Cầu

01

Hà Nội

04

Quận Đống Đa

038

THPT Kim Liên

01

Hà Nội

04

Quận Đống Đa

041

THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa

01

Hà Nội

04

Quận Đống Đa

067

THPT Phan Huy Chú-Đống Đa

Xem thêm trong file tải về.

Mã trường THPT TP HCM 2024

Tỉnh/TP

Tên Tỉnh/TP

Quận

/Huyện

Tên Quận /Huyện

Trường

Tên Trường

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

050

THPT Trường Chinh

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

109

THCS THPT Ngọc Viễn Đông

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

229

THCS THPT Bắc Sơn

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

230

THCS và THPT Lạc Hồng

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

231

THCS và THPT Hoa Lư

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

232

TH THCS và THPT Mỹ Việt

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

512

TT GDNN VÀ GDTX Quận 12

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

614

TC Phương Đông

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

615

TC nghề Ngọc Phước

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

616

TC Thông tin Truyền thông

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

617

TC KTKT Quận 12

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

618

TC ánh Sáng

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

051

THPT Gò Vấp

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

052

THPT Nguyễn Trung Trực

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

053

THPT Nguyễn Công Trứ

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

054

THPT Trần Hưng Đạo

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

219

TH THCS và THPT Nam Mỹ

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

234

THCS và THPT Phạm Ngũ Lão

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

235

Phổ thông DL Hermann Gmeiner

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

236

THCS THPT Bạch Đằng

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

237

THCS THPT Hồng Hà

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

238

THPT Việt Âu

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

239

THPT Đông Dương

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

240

TH THCS và THPT Đại Việt

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

241

THPT Lý Thái Tổ

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

242

THCS và THPT Âu Lạc

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

243

THPT Đào Duy Từ

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

244

TH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

289

THCS và THPT Phùng Hưng

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

297

THPT Việt Nhật

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

304

THCS Và THPT Hàn Việt

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

377

TH, THCS Và THPT Việt Anh

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

513

TT GDNN VÀ GDTX Quận Gò Vấp

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

532

ĐH Công nghiệp

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

539

TT GDNN VÀ GDTX Trần Hưng Đạo

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

619

TC nghề Quang Trung

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

620

TC Âu Việt

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

621

TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

622

TC KTKT Sài Gòn

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

055

THPT Nguyễn Thượng Hiền

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

056

THPT Nguyễn Thái Bình

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

057

THPT Nguyễn Chí Thanh

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

058

THPT Lý Tự Trọng

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

245

THCS và THPT Nguyễn Khuyến

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

246

THCS THPT Thái Bình

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

247

TH, THCS và THPT Thanh Bình

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

248

THCS THPT Việt Thanh

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

249

TH THCS và THPT Thái Bình Dương

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

250

THCS và THPT Hoàng Diệu

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

251

THCS và THPT Bác ái

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

252

THPT Hai Bà Trưng

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

253

THPT Thủ Khoa Huân

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình

276

TH, THCS, THPT Việt Mỹ

Xem thêm trong file tải về.

Mã trường THPT Hải Phòng

Tỉnh/TP

Tên Tỉnh/TP

Quận

/Huyện

Tên Quận /Huyện

Trường

Tên Trường

03

Hải Phòng

03

Quận Ngô Quyền

015

THPT Hàng Hải

03

Hải Phòng

03

Quận Ngô Quyền

017

THPT Thăng Long

03

Hải Phòng

03

Quận Ngô Quyền

018

THPT Marie Curie

03

Hải Phòng

03

Quận Ngô Quyền

020

THPT Anhxtanh

03

Hải Phòng

03

Quận Ngô Quyền

021

TT DN&GDTX Ngô Quyền

03

Hải Phòng

03

Quận Ngô Quyền

092

TT GDNN-GDTX Ngô Quyền

03

Hải Phòng

04

Quận Kiến An

006

TH-THCS-THPT Hàng hải I

03

Hải Phòng

04

Quận Kiến An

023

THPT Kiến An

03

Hải Phòng

04

Quận Kiến An

024

THPT Phan Đăng Lưu

03

Hải Phòng

04

Quận Kiến An

026

TT DN&GDTX Kiến An

03

Hải Phòng

04

Quận Kiến An

079

THPT Đồng Hòa

03

Hải Phòng

04

Quận Kiến An

093

TT GDNN-GDTX Kiến An

03

Hải Phòng

04

Quận Kiến An

107

Trường TH - THCS – THPT Edison

03

Hải Phòng

05

Quận Hải An

004

Trường Trung học phổ thông Hùng Vương

03

Hải Phòng

05

Quận Hải An

013

THPT Chuyên Trần Phú

03

Hải Phòng

05

Quận Hải An

019

THPT Hermann Gmeiner

03

Hải Phòng

05

Quận Hải An

025

THPT Hải An

03

Hải Phòng

05

Quận Hải An

028

THPT Lê Quý Đôn

03

Hải Phòng

05

Quận Hải An

029

THPT Phan Chu Trinh

03

Hải Phòng

05

Quận Hải An

030

TT DN&GDTX Hải An

03

Hải Phòng

05

Quận Hải An

094

TT GDNN-GDTX Hải An

03

Hải Phòng

06

Quận Đồ Sơn

032

THPT Đồ Sơn

03

Hải Phòng

06

Quận Đồ Sơn

033

Trường PT Nội Trú Đồ Sơn

03

Hải Phòng

06

Quận Đồ Sơn

034

TT DN&GDTX Đồ Sơn

03

Hải Phòng

06

Quận Đồ Sơn

035

THCS - THPT Lý Thánh Tông

03

Hải Phòng

06

Quận Đồ Sơn

095

TT GDNN-GDTX Đồ Sơn

03

Hải Phòng

07

Huyện An Lão

036

THPT An Lão

03

Hải Phòng

07

Huyện An Lão

037

THPT Trần Hưng Đạo

03

Hải Phòng

07

Huyện An Lão

038

THPT Tân Trào

03

Hải Phòng

07

Huyện An Lão

039

THPT Trần Tất Văn

03

Hải Phòng

07

Huyện An Lão

040

TT DN&GDTX An Lão

03

Hải Phòng

07

Huyện An Lão

084

THPT Quốc Tuấn

03

Hải Phòng

07

Huyện An Lão

096

TT GDNN-GDTX An Lão

03

Hải Phòng

08

Huyện Kiến Thụy

042

THPT Kiến Thụy

03

Hải Phòng

08

Huyện Kiến Thụy

043

THPT Nguyễn Đức Cảnh

03

Hải Phòng

08

Huyện Kiến Thụy

045

THPT Nguyễn Huệ

03

Hải Phòng

08

Huyện Kiến Thụy

046

TT DN&GDTX Kiến Thụy

03

Hải Phòng

08

Huyện Kiến Thụy

082

THPT Thụy Hương

03

Hải Phòng

08

Huyện Kiến Thụy

097

TT GDNN-GDTX Kiến Thụy

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

048

THPT Phạm Ngũ Lão

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

049

THPT Bạch Đằng (Trước ngày 04/6/2021)

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

050

THPT Quang Trung

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

051

THPT Lý Thường Kiệt

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

052

THPT Lê ích Mộc (Trước ngày 04/6/2021)

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

053

THPT Thủy Sơn

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

054

THPT 25/10

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

055

THPT Nam Triệu

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

056

TT DN&GDTX Thủy Nguyên

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

087

Trường Trung học phổ thông Quảng Thanh

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

098

TT GDNN-GDTX Thủy Nguyên

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

104

Trường THPT Bạch Đằng

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

105

Trường THPT Lê ích Mộc

03

Hải Phòng

10

Huyện An Dương

058

THPT Nguyễn Trãi

03

Hải Phòng

10

Huyện An Dương

059

THPT An Dương

..........................

Mã trường THPT Đà Nẵng 2024

Tỉnh/TP

Tên Tỉnh/TP

Quận

/Huyện

Tên Quận /Huyện

Trường

Tên Trường

04

Đà Nẵng

04

Quận Ngũ Hành Sơn

038

TH, THCS, THPT Quốc tế Hoa Kỳ APU-Đà Nẵng

04

Đà Nẵng

04

Quận Ngũ Hành Sơn

040

TH, THCS&THPT FPT

04

Đà Nẵng

04

Quận Ngũ Hành Sơn

046

Liên cấp Quốc tế Singapore tại Đà Nẵng

04

Đà Nẵng

05

Quận Liên Chiểu

017

THPT Nguyễn Trãi

04

Đà Nẵng

05

Quận Liên Chiểu

018

TH-THCS&THPT Khai Trí

04

Đà Nẵng

05

Quận Liên Chiểu

019

TT GDTX, KTTH-HN&DN Liên Chiểu

04

Đà Nẵng

05

Quận Liên Chiểu

026

THPT Nguyễn Thượng Hiền

04

Đà Nẵng

05

Quận Liên Chiểu

030

THPT Liên Chiểu

04

Đà Nẵng

05

Quận Liên Chiểu

042

THPT Khai Trí

04

Đà Nẵng

06

Huyện Hòa Vang

021

THPT Phan Thành Tài

04

Đà Nẵng

06

Huyện Hòa Vang

022

THPT Ông Ích Khiêm

04

Đà Nẵng

06

Huyện Hòa Vang

023

THPT Phạm Phú Thứ

04

Đà Nẵng

06

Huyện Hòa Vang

025

TT GDTX, KTTH-HN&DN Hòa Vang

04

Đà Nẵng

07

Quận Cẩm Lệ

020

THPT Hòa Vang

04

Đà Nẵng

07

Quận Cẩm Lệ

024

TT GDTX, KTTH-HN&DN Cẩm Lệ

04

Đà Nẵng

07

Quận Cẩm Lệ

029

THPT Cẩm Lệ

04

Đà Nẵng

07

Quận Cẩm Lệ

031

THCS&THPT Hiển Nhân

04

Đà Nẵng

07

Quận Cẩm Lệ

036

Trung tâm GDTX số 3

04

Đà Nẵng

07

Quận Cẩm Lệ

041

THCS&THPT Nguyễn Khuyến

04

Đà Nẵng

07

Quận Cẩm Lệ

043

THPT Nguyễn Văn Thoại

04

Đà Nẵng

07

Quận Cẩm Lệ

044

TH, THCS&THPT Việt Nhật

..................

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Tuyển sinh - Tra cứu điểm thi của HoaTieu.vn.

Đánh giá bài viết
1 59
0 Bình luận
Sắp xếp theo