Kế hoạch giáo dục Tiếng Anh 7 i Learn Smart World
Tải KHGD Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World
Kế hoạch dạy học Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World được Hoatieu chia sẻ trong bài viết sau đây bao gồm mẫu kế hoạch giáo dục môn Anh 7 i-Learn Smart World file word sẽ giúp thầy cô lên kế hoạch dạy học môn tiếng Anh lớp 7 sách mới. Mẫu KHGD tiếng Anh 7 i-Learn Smart World được trình bày bằng file word nên rất thuận tiện cho các thầy cô chỉnh sửa sao cho phù hợp với nội dung giảng dạy của trường mình.
Kế hoạch dạy học Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World
TRƯỜNG TH & THCS …. TỔ: KHOA HỌC XÃ HỘI Họ và tên giáo viên: ……
| CỘNGHÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN TIẾNG ANH, LỚP 7
(Năm học 20... - 20...)
I. Kế hoạch dạy học:
1. Phân phối chương trình
Sách Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World
Môn: Tiếng Anh - Lớp 7
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm học
Học Kỳ 1: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết
Học Kỳ 2: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết
Học kì 1: 18 tuần
STT | Tên bài | Số tiết | Thời điểm | Sách bài học | Thiết bị dạy học | Địa điểm dạy học |
1 | Review/introduction | 1 | Tuần 1 | Máy chiếu | Phòng học lớp 7 | |
Unit 1: FREE TIME | ||||||
2 | Lesson 1.1: New words + Reading | 9 | Trang 4 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
3 | Lesson 1.2: Grammar | Trang 5 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
4 | Lesson 1.3: Pronunciation + Speaking | Tuần 2 | Trang 6 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
5 | Lesson 2.1: New words + Listening | Trang 7 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
6 | Lesson 2.2: Grammar | Trang 8 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
7 | Lesson 2.3: Pronunciation + Speaking | Tuần 3 | Trang 9 | Tivi, laptop | Phòng học bộ môn | |
8 | Lesson 3.1: New words + Reading | Trang 10 | Tivi, laptop | Phòng học bộ môn | ||
9 | Lesson 3.2: Speaking + Writing | Trang 11 | Tivi, laptop | Phòng học bộ môn | ||
10 | Unit 1: REVIEW | Tuần 4 | Trang 84 - 85 | Tivi, laptop | Phòng học bộ môn | |
Unit 2:HEALTH | ||||||
11 | Lesson 1.1: New words + Reading | 9 | Tuần 4 | Trang 12 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 |
12 | Lesson 1.2: Grammar | Trang 13 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
13 | Lesson 1.3: Pronunciation + Speaking | Tuần 5 | Trang 14 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
14 | Lesson 2.1: New words + Listening | Trang 15 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
15 | Lesson 2.2: Grammar | Trang 16 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
16 | Lesson 2.3: Pronunciation + Speaking | Tuần 6 | Trang 17 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
17 | Lesson 3.1: Listening +Reading | Trang 18 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
18 | Lesson 3.2: Writing +Speaking | Trang 19 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
19 | Unit 2: REVIEW | Tuần7 | Trang 86 - 87 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
UNIT 3:MUSIC AND ARTS | ||||||
20 | Lesson 1.1: New words + Listening (Kết hợp tiết đọc thư viện ) | 4 | Tuần7 | Trang 20 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 |
21 | Lesson 1.2: Grammar | Trang 21 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
22 | Lesson 1.3: Pronunciation + Speaking | Tuần 8 | Trang 22 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
23 | Lesson 2.1: New words + Listening | Trang 23 | ||||
24 25 | Ôn tập kiểm tra giữa kỳ 1 | 1 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
Kiểm tra giữa kỳ 1
| 2 | Tuần 9 | Đề kiểm tra | Phòng học lớp 7 | ||
26 | Kiểm tra giữa kỳ 1
| Đề kiểm tra | Phòng học lớp 7 | |||
27 | Lesson 2.2: Grammar | 2 | Trang 24 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
28 | Lesson 2.3: Pronunciation + Speaking | Tuần 10 | Trang 25 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
29 | Chữa bài kiểm tra giữa kỳ 1 | 1 | Phòng học lớp 7 | |||
30 | Lesson 3.1: Listening + Reading | 3 | Trang 26 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
31 | Lesson 3.2: Wrting + Speaking | Tuần 11 | Trang 27 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
32 | Unit 3: REVIEW | Trang 88 - 89 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
UNIT 4:COMMUNITY SERVICE | ||||||
33 | Lesson 1.1: New words + Reading | 9 | Tuần 12 | Trang 28 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 |
34 | Lesson 1.2: Grammar | Trang 29 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
35 | Lesson 1.3: Pronunciation + Speaking | Trang 30 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
36 | Lesson 2.1: New words + Listening | Trang 31 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
37 | Lesson 2.2: Grammar | Tuần 13 | Trang 32 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
38 | Lesson 2.3: Pronunciation + Speaking | Trang 33 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
39 | Lesson 3.1: Listening + Reading | Trang 34 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
40 | Lesson 3.2: Writing + Speaking | Tuần 14 | Trang 35 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
41 | Unit 4: REVIEW | Trang 90 - 91 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
UNIT 5:FOOD AND DRINKS | ||||||
42 | Lesson 1.1: New words + Listening | Tuần 14 | Trang 36 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
43 | Lesson 1.2: Grammar | Tuần 15 | Trang 37 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
44 | Lesson 1.3: Pronunciation + Speaking | Trang 38 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
45 | Lesson 2.1: New words + Reading | Trang 39 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
46 | Lesson 2.2: Grammar | Tuần 16 | Trang 40 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
47 | Lesson 2.3: Pronunciation + Speaking | 9 | Trang 41 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
48 | Lesson 3.1: Listening + Reading | Trang 42 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
49 | Lesson 3.2: Writing + Speaking | Tuần 17 | Trang 43 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |
50 | Unit 5: REVIEW | Trang 92 - 93 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||
51 | Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 1 | 1 | Máy chiếu | Phòng học lớp 7 | ||
52 | Kiểm tra cuối học kỳ 1 | 2 | Tuần 18 | Đề kiểm tra | Phòng học lớp 7 | |
53 | Kiểm tra cuối học kỳ 1 | Đề kiểm tra | Phòng học lớp 7 | |||
54 | Chữa bài kiểm tra cuối học kỳ 1 | 1 | Đề kiểm tra | Phòng học lớp 7 |
Học kì 2: 17 tuần
STT | Tên bài | Số tiết | Thời điểm | Sách bài học | Thiết bị dạy học | Địa điểm dạy học | |||||||||
UNIT 6: EDUCATION | |||||||||||||||
55 | Lesson 1.1: New words + Listening | 9 | Tuần 19 | Trang 44 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||
56 | Lesson 1.2: Grammar | Trang 45 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
57 | Lesson 1.3: Pronunciation + Speaking | Trang 46 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
58 | Lesson 2.1: New words + Reading | Tuần 20 | Trang 47 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
59 | Lesson 2.2:Grammar | Trang 48 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
60 | Lesson 2.3: Pronunciation + Speaking | Trang 49 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
61 | Lesson 3.1: Listening + Reading | Tuần 21 | Trang 50 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
62 | Lesson 3.2: Writing + Speaking | Trang 51 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
63 | Unit 6: REVIEW | Trang 94-95 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
UNIT 7: TRANSPORTATION | |||||||||||||||
64 | Lesson 1.1: New words + Listening | Tuần 22 | Trang 52 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
65 | Lesson 1.2: Grammar | Trang 53 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
66 | Lesson 1.3: Pronunciation + Speaking | Trang 54 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
67 | Lesson 2.1: New words + Reading | Tuần 23 | Trang 55 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
68 | Lesson 2.2: Grammar | Trang 56 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
69 | Lesson 2.3: Pronunciation + Speaking | 9 | Trang 57 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
70 | Lesson 3.1: Listening + Reading | Tuần 24 | Trang 58 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
71 | Lesson 3.2: Writing + Speaking | Trang 59 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
72 | Unit 7: REVIEW | Trang 96-97 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
Unit 8: FESTIVALS AROUND THE WORLD | |||||||||||||||
73 | Lesson 1.1: New words + Reading (Kết hợp tiết đọc thư viện ) | 3 | Tuần 25 | Trang 60 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||
74 | Lesson 1.2: Grammar | Trang 61 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
75 | Lesson 1.3: Pronunciation + Speaking | Trang 62 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
76 77 | Ôn tập kiểm tra giữa học kỳ 2 | 1 | Tuần 26 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
Kiểm tra giữa học kỳ 2 | 2 | Đề kiểm tra | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
78 | Kiểm tra giữa học kỳ 2 | Đề kiểm tra | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
79 | Lesson 2.1: New words + Listening | 3 | Tuần 27 | Trang 63 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||
80 | Lesson 2.2: Grammar | Trang 64 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
81 | Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking | Trang 65 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
82 | Chữa bài kiểm tra giữa học kỳ 2 | 1 | Tuần 28 | Đề kiểm tra | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||
83 | Lesson 3.1: Listening + Reading | 2 | Trang 66 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
84 | Lesson 3.2: Writing + Speaking + Unit 8 :Review | Trang 67 + 98-99 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
Unit 9: ENGLISH IN THE WORLD | |||||||||||||||
85 | Lesson 1.1: New words + Reading | 9 | Tuần 29 | Trang 68 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||
86 | Lesson 1.2: Grammar | Trang 69 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
87 | Lesson 1.3: Pronunciation + Speaking | Trang 70 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
88 | Lesson 2.1: New words + Listening | Tuần 30 | Trang 71 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
89 | Lesson 2.2: Grammar | Trang 72 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
90 | Lesson 2.3: Pronunciation + Speaking | Trang 73 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
91 | Lesson 3.1: Listening + Reading | Tuần 31 | Trang 74 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
92 | Lesson 3.2: Writing + Speaking | Trang 75 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
93 | Unit 9: REVIEW | Trang 100-101 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
Unit 10:ENERGY SOURCES | |||||||||||||||
94 | Lesson 1.1: New words + Listening | 9 | Tuần 32 | Trang 76 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||
95 | Lesson 1.2: Grammar | Trang 77 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
96 | Lesson 1.3: Pronunciation + Speaking | Trang 78 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
97 | Lesson 2.1: New words + Reading | Tuần 33 | Trang 79 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
98 | Lesson 2.2: Grammar | Trang 80 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
99 | Lesson 2.3: Pronunciation + Speaking | Trang 81 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
100 | Lesson 3.1: Listening + Reading | Tuần 34 | Trang 82 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
101 | Lesson 3.2: Writing + Speaking + Unit 10: REVIEW | Trang 83 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | |||||||||||
102 | Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 2 | 1 | Trang 102-103 | Tivi, laptop | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
103 | Kiểm tra cuối học kỳ 2 | 2 | Tuần 35 | Đề kiểm tra | Phòng học lớp 7 | ||||||||||
104 - | Kiểm tra cuối học kỳ 2 | Đề kiểm tra | Phòng học lớp 7 | ||||||||||||
105 | Chữa bài kiểm tra cuối học kỳ 2 | 1 | Đề kiểm tra |
II. Nhiệm vụ khac.
- Bồi dưỡng học sinh giỏi môn tiếng Anh 6,7,8 mỗi khối từ một đến 2 em.
- Phụ đạo học sinh yếu kém ở các khối lớp 6,7,8,9.
GIÁO VIÊN TỔ TRƯỞNG (Ký và ghi rõ họ tên) | ....., ngày 19 tháng 8 năm 20.... CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TRƯỜNG (Ký và ghi rõ họ tên) |
Mời các bạn tham khảo các giáo án khác trong phần Dành cho giáo viên của mục Tài liệu.
Tham khảo thêm
Giáo án PowerPoint Ngữ văn 7 Chân trời sáng tạo (Bài 1-10)
Giáo án dạy thêm Ngữ văn 7 Chân trời sáng tạo cả năm
(File word cả năm) Giáo án dạy thêm Toán 7 Chân trời sáng tạo
Giáo án điện tử Vật lí 7 Chân trời sáng tạo (bài 8-21)
Giáo án điện tử Hóa học 7 Chân trời sáng tạo (bài 1-7)
Giáo án điện tử Sinh học 7 Chân trời sáng tạo cả năm
Giáo án điện tử Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo cả năm
(Cả năm) Giáo án Khoa học tự nhiên 7 Chân trời sáng tạo file word 2024
- Chia sẻ:Trần Thu Trang
- Ngày:
Gợi ý cho bạn
-
Kế hoạch giáo dục Lịch sử 8 Kết nối tri thức
-
Hướng dẫn xây dựng đề kiểm tra Hoạt động trải nghiệm 9 Kết nối tri thức
-
(Chuẩn) Đáp án trắc nghiệm tập huấn môn Khoa học tự nhiên 9 Kết nối tri thức
-
Giáo án lớp 3 theo Công văn 2345 (Đầy đủ 35 tuần)
-
Giáo án Công nghệ 10 Kết nối tri thức cả năm
-
Đáp án tập huấn SGK Tiếng Việt 5 Chân trời sáng tạo 2024-2025
-
Giáo án PowerPoint Toán 4 Cánh Diều
-
Thầy cô hãy nêu những dấu hiệu về việc mất an toàn hoặc bạo lực học đường đối với học sinh trong video trên
-
Sản phẩm cuối khóa Module 7 năm 2024 mới cập nhật
-
Phân phối chương trình Hoạt động trải nghiệm lớp 2 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Có thể bạn cần
Top 8 mẫu phân tích khổ cuối bài Tràng giang hay chọn lọc
Phân tích khổ 4 bài Tràng giangHướng dẫn khai Phiếu đảng viên (mẫu 2-HSĐV)
Cách viết Phiếu đảng viênMẫu Bài thu hoạch nghị quyết trung ương 4 khóa 12 cho Đảng viên
Bài thu hoạch học tập nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 12 của ĐảngBiên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viên
Mẫu biên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viênTop 4 mẫu Cảm nhận bài thơ Sóng hay chọn lọc
Cảm nhận về bài thơ Sóng - Xuân QuỳnhThực hành theo hướng dẫn để tạo ra 02 sản phẩm hỗ trợ việc giảng dạy môn Toán cấp tiểu học
Đáp án bài tập cuối khóa module 9 môn ToánBài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên module GVMN 3 năm 2024 mới cập nhật
Module rèn luyện phong cách làm việc khoa học của người GVMNBộ tranh thiếu nhi về chào mừng Đại hội Đoàn 2024
Lịch thi vẽ tranh Thiếu nhi Việt Nam mừng đại hội Đoàn 2024Công văn xin hủy tờ khai Thuế GTGT do kê khai sai 2024
Cách hủy tờ khai thuế giá trị gia tăngMẫu tờ trình xin kinh phí hoạt động 2024 mới nhất
Cách viết tờ trình xin kinh phí hoạt độngSuy nghĩ về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Suy nghĩ của em về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua nhân vật Vũ NươngTờ khai thuế thu nhập cá nhân Mẫu 05/KK-TNCN, 05-DK-TCT 2024
Áp dụng đối với tổ chức, cá nhân trả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công