Danh sách mã trường THPT Nghệ An 2024
Danh sách các trường THPT tại Nghệ An
Mua tài khoản Hoatieu Pro để trải nghiệm website Hoatieu.vn KHÔNG quảng cáo & Tải tất cả các File chỉ từ 69.000đ. Tìm hiểu thêm
Mua ngay Từ 69.000đ
Tra cứu mã trường THPT 2024 Nghệ An
- Mã tỉnh Nghệ An
- Bảng mã trường THPT 2024 Nghệ An
- Thành phố Vinh: Mã 01
- Thị xã Cửa Lò: Mã 02
- Huyện Quỳ Châu: Mã 03
- Huyện Quỳ Hợp: Mã 04
- Huyện Nghĩa Đàn: Mã 05
- Huyện Quỳnh Lưu: Mã 06
- Huyện Kỳ Sơn: Mã 07
- Huyện Tương Dương: Mã 08
- Huyện Con Cuông: Mã 09
- Huyện Tân Kỳ: Mã 10
- Huyện Yên Thành: Mã 11
- Huyện Diễn Châu: Mã 12
- Huyện Anh Sơn: Mã 13
- Huyện Đô Lương: Mã 14
- Huyện Thanh Chương: Mã 15
- Huyện Nghi Lộc: Mã 16
- Huyện Nam Đàn: Mã 17
- Huyện Hưng Nguyên: Mã 18
- Huyện Quế Phong: Mã 19
- Thị xã Thái Hoà: Mã 20
- Thị xã Hoàng Mai: Mã 21
Hoatieu xin chia sẻ đến các bạn đọc danh sách mã trường THPT Nghệ An 2024, mã huyện Nghệ An, mã tỉnh Nghệ An để các bạn tra cứu khi làm hồ sơ thi vào lớp 10 năm 2024.
Mã tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An: Mã 29
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_29 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_29 | KV3 |
Bảng mã trường THPT 2024 Nghệ An
Thành phố Vinh: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
010 | THPT Nguyễn Huệ | Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
011 | THPT Hermann Gmeiner | Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
012 | PT năng khiếu TDTT Nghệ An | Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An | KV2 |
013 | THPT DTNT Số 2 | TP Vinh, Nghệ An | KV2, DTNT |
145 | TC KT-KT Hồng Lam | Tp. Vinh, Nghệ An | KV2 |
004 | THPT Lê Viết Thuật | Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
002 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
003 | THPT Hà Huy Tập | Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
005 | THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh | Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
006 | THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
008 | THPT DTNT Tỉnh | Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An | KV2, DTNT |
153 | THPT Trần Đại Nghĩa | Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
007 | Chuyên Toán ĐH Vinh | Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
098 | THPT Nguyễn Trãi | Số 9 -Mai Hắc đế, TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
009 | THPT VTC | Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
104 | TTGDTX Vinh | Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
141 | TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An | Tp. Vinh, Nghệ An | KV2 |
140 | TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng | Tp. Vinh, Nghệ An | KV2 |
135 | TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh | Tp. Vinh, Nghệ An | KV2 |
134 | TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 | TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
132 | CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức | Hưng Dũng, Tp. Vinh | KV2 |
131 | CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc | Nghi phú, Vinh, Nghệ An | KV2 |
Thị xã Cửa Lò: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
105 | TTGDTX Số 2 | Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | KV2 |
133 | CĐ Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An | TX Cửa Lò, Nghệ An | KV2 |
099 | THPT Cửa Lò 2 | TX Cửa Lò, Nghệ An | KV2 |
014 | THPT Cửa Lò | TX Cửa Lò, Nghệ An | KV2 |
Huyện Quỳ Châu: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
016 | THPT Quỳ Châu | Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An | KV1 |
152 | Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu | Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An | KV1 |
106 | TTGDTX Quỳ Châu | Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An | KV1 |
Huyện Quỳ Hợp: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
107 | TTGDTX Quỳ Hợp | Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An | KV1 |
101 | THPT Quỳ Hợp 3 | Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An | KV1 |
017 | THPT Quỳ Hợp 2 | Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | KV1 |
018 | THPT Quỳ Hợp 1 | Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An | KV1 |
Huyện Nghĩa Đàn: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
108 | TTGDTX Nghĩa Đàn | Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An | KV1 |
026 | THPT Cờ Đỏ | Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | KV1 |
024 | THPT 1/5 | Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn, Nghệ An | KV1 |
Huyện Quỳnh Lưu: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
029 | THPT Quỳnh Lưu 1 | Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | KV2NT |
033 | THPT Nguyễn Đức Mậu | Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An | KV2NT |
030 | THPT Quỳnh Lưu 2 | Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | KV2NT |
031 | THPT Quỳnh Lưu 3 | Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | KV2NT |
032 | THPT Quỳnh Lưu 4 | Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | KV1 |
035 | THPT Cù Chính Lan | Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An | KV2NT |
102 | THPT Lý Tự Trọng | Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | KV2NT |
109 | TTGDTX Quỳnh Lưu | Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | KV2NT |
138 | TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An | Quỳnh Lưu, Nghệ An | KV2NT |
Huyện Kỳ Sơn: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
037 | THPT Kỳ Sơn | Thị trấn Mường xén, Nghệ An | KV1 |
110 | TTGDTX Kỳ Sơn | Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An | KV1 |
Huyện Tương Dương: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
040 | THPT Tương Dương 2 | Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An | KV1 |
111 | TTGDTX Tương Dương | Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An | KV1 |
039 | THPT Tương Dương 1 | Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An | KV1 |
Huyện Con Cuông: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
043 | THPT Mường Quạ | Xã Môn Sơn, Con Cuông, Nghệ An | KV1 |
142 | TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An | Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An | KV1 |
112 | TTGDTX Con Cuông | Thị trấn Con Cuông, Nghệ An | KV1 |
042 | THPT Con Cuông | Thị trấn Con cuông, Con Cuông, Nghệ An | KV1 |
Huyện Tân Kỳ: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | THPT Tân Kỳ | Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An | KV1 |
047 | THPT Tân Kỳ 3 | Xã Tân An, Tân Kỳ, Nghệ An | KV1 |
045 | THPT Lê Lợi | Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An | KV1 |
113 | TTGDTX Tân Kỳ | Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | KV1 |
Huyện Yên Thành: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
100 | THPT Trần Đình Phong | Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
048 | THPT Yên Thành 2 | Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
049 | THPT Phan Thúc Trực | Xã Công Thành, Yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
050 | THPT Bắc Yên Thành | Xã Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | KV1 |
051 | THPT Lê Doãn Nhã | Thị trấn Yên Thành, Yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
052 | THPT Yên Thành 3 | Xã Quang Thành, Yên Thành, Nghệ An | KV1 |
054 | THPT Phan Đăng Lưu | Thị trấn yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
127 | THPT Nam Yên Thành | Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
137 | TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành | Yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
114 | TTGDTX Yên Thành | Thị trấn yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
Huyện Diễn Châu: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
129 | THPT Nguyễn Du | Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | KV2NT |
115 | TTGDTX Diễn Châu | Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An | KV2NT |
055 | THPT Diễn Châu 2 | Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An | KV2NT |
056 | THPT Diễn Châu 3 | Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An | KV2NT |
057 | THPT Diễn Châu 4 | Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An | KV2NT |
154 | Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu | Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An | KV2NT |
062 | THPT Diễn Châu 5 | Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An | KV2NT |
103 | THPT Quang Trung | Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An | KV2NT |
061 | THPT Nguyễn Xuân Ôn | Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An | KV2NT |
059 | THPT Ngô Trí Hoà | Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An | KV2NT |
058 | THPT Nguyễn Văn Tố | Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An | KV2NT |
Huyện Anh Sơn: Mã 13
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
064 | THPT Anh Sơn 1 | Xã Thạch Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | KV1 |
063 | THPT Anh Sơn 3 | Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | KV1 |
065 | THPT Anh Sơn 2 | Xã Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | KV1 |
116 | TTGDTX Anh Sơn | Thị trấn Anh Sơn, Nghệ An | KV1 |
Huyện Đô Lương: Mã 14
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | THPT Đô Lương 3 | Xã Quang Sơn, Đô Lương, Nghệ An | KV2NT |
069 | THPT Đô Lương 2 | Xã Lam Sơn. Đô Lương, Nghệ An | KV1 |
117 | TTGDTX Đô Lương | Xã Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An | KV2NT |
068 | THPT Đô Lương 1 | Xã Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An | KV2NT |
072 | THPT Duy Tân | Xã Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | KV2NT |
071 | THPT Văn Tràng | Xã Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | KV2NT |
139 | TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương | Đô Lương, Nghệ An | KV2NT |
128 | THPT Đô Lương 4 | Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An | KV2NT |
Huyện Thanh Chương: Mã 15
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
078 | THPT Thanh Chương 1 | Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An | KV2NT |
118 | TTGDTX Thanh Chương | Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An | KV2NT |
079 | THPT Đặng Thai Mai | Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An | KV2NT |
076 | THPT Nguyễn Cảnh Chân | Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An | KV2NT |
075 | THPT Đặng Thúc Hứa | Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | KV1 |
123 | THPT Cát Ngạn | Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An | KV1 |
074 | THPT Nguyễn Sỹ Sách | Xã Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An | KV1 |
073 | THPT Thanh Chương 3 | Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | KV1 |
Huyện Nghi Lộc: Mã 16
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
126 | THPT Nghi Lộc 5 | Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An | KV1 |
119 | TTGDTX Nghi Lộc | Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | KV2NT |
085 | THPT Nghi Lộc 4 | Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An | KV2NT |
084 | THPT Nguyễn Thức Tự | Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | KV2NT |
082 | THPT Nghi Lộc 2 | Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An | KV2NT |
081 | THPT Nguyễn Duy Trinh | Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | KV2NT |
080 | THPT Nghi Lộc 3 | Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | KV2NT |
143 | TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc | Nghi Lộc, Nghệ An | KV2NT |
Huyện Nam Đàn: Mã 17
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
124 | THPT Mai Hắc Đế | Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | KV2NT |
087 | THPT Nam Đàn 1 | Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An | KV2NT |
088 | THPT Nam Đàn 2 | Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An | KV2NT |
089 | THPT Kim Liên | Xã Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | KV2NT |
090 | THPT Sào Nam | Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An | KV2NT |
120 | TTGDTX Nam Đàn | Thị trấn Nam Đàn, Nghệ An | KV2NT |
130 | Trường Quân sự Quân khu 4 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | KV2NT |
Huyện Hưng Nguyên: Mã 18
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
094 | THPT Thái Lão | Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An | KV2NT |
095 | THPT Đinh Bạt Tụy | Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An | KV2NT |
092 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | KV2NT |
121 | TTGDTX Hưng Nguyên | Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An | KV2NT |
093 | THPT Phạm Hồng Thái | Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An | KV2NT |
125 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | KV2NT |
Huyện Quế Phong: Mã 19
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
097 | THPT Quế Phong | Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An | KV1 |
122 | TTGDTX Quế Phong | Xã Mường Nọc, Quế Phong, Nghệ An | KV1 |
Thị xã Thái Hoà: Mã 20
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
023 | THPT Thái Hoà | Thị xã Thái Hoà, Nghệ An | KV2 |
136 | TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây | Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An | KV2 |
025 | THPT Tây Hiếu | Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa, Nghệ An | KV1 |
144 | TTGDTX Thái Hòa | Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa, Nghệ An | KV1 |
021 | THPT Đông Hiếu | Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An | KV2 |
020 | THPT Sông Hiếu | TX Thái Hòa, Nghệ An | KV2 |
Thị xã Hoàng Mai: Mã 21
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
034 | THPT Hoàng Mai | Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | KV2 |
027 | THPT Bắc Quỳnh Lưu | Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | KV2 |
151 | THPT Hoàng Mai (trước năm 2013) | Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | KV2NT |
150 | THPT Bắc Quỳnh Lưu (trước năm 2013) | Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | KV2NT |
036 | THPT Hoàng Mai 2 | Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | KV2 |
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của HoaTieu.vn.
- Chia sẻ:Trần Thu Trang
- Ngày:
Tham khảo thêm
0 Bình luận
Sắp xếp theo
Xóa Đăng nhập để Gửi
Gợi ý cho bạn
Có thể bạn cần
Top 8 mẫu phân tích khổ cuối bài Tràng giang hay chọn lọc
Hướng dẫn khai Phiếu đảng viên (mẫu 2-HSĐV)
Mẫu Bài thu hoạch nghị quyết trung ương 4 khóa 12 cho Đảng viên
Biên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viên
Top 4 mẫu Cảm nhận bài thơ Sóng hay chọn lọc
Thực hành theo hướng dẫn để tạo ra 02 sản phẩm hỗ trợ việc giảng dạy môn Toán cấp tiểu học
Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên module GVMN 3 năm 2024 mới cập nhật
Bộ tranh thiếu nhi về chào mừng Đại hội Đoàn 2024
Công văn xin hủy tờ khai Thuế GTGT do kê khai sai 2024
Suy nghĩ về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Tờ khai thuế thu nhập cá nhân Mẫu 05/KK-TNCN, 05-DK-TCT 2024
Mẫu nhận xét các môn học theo Thông tư 22, Thông tư 27
Chỉ thành viên Hoatieu Pro tải được nội dung này! Hoatieu Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Mua Hoatieu Pro 69.000đ
Bạn đã mua gói? Đăng nhập ngay!
Bài viết hay Phổ biến Pháp luật
Trình độ chuẩn đào tạo của giáo viên tiểu học
Công văn 2796/UBND-VX TP HCM - Các đối tượng được phép ra đường từ 23/8
Mức thu học phí mới năm học 2023 - 2024 Hà Nội
Xem điểm thi đánh giá năng lực 2024
Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể môn Toán 2024
Quy định về lương hưu khi chưa đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội