Bảng giá phí trước bạ xe Mazda năm 2019
Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô Mazda
Kể từ ngày 10/4/2019 các xe ô tô đăng ký mới sẽ nộp thuế trước bạ theo khung giá mới của Bộ tài chính. Dưới đây là bảng giá thuế trước bạ ô tô Mazda năm 2019, HoaTieu.vn đã tổng hợp lại để các bạn cùng tham khảo.
Phí trước bạ xe Mazda 2019
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB (VNĐ) |
2193 | MAZDA | 2 | 1,5 | 5 | 680.000.000 |
2194 | MAZDA | 2 | 2,5 | 5 | 757.000.000 |
2195 | MAZDA | 2 SPORT | 1,5 | 5 | 757.000.000 |
2196 | MAZDA | 3 | 1,5 | 5 | 758.000.000 |
2197 | MAZDA | 3 | 1,6 | 5 | 795.000.000 |
2198 | MAZDA | 3 | 2,0 | 5 | 890.000.000 |
2199 | MAZDA | 3 | 2,6 | 5 | 890.000.000 |
2200 | MAZDA | 3 2.5S | 2,5 | 5 | 850.000.000 |
2201 | MAZDA | 3 SPEED | 2,0 | 5 | 890.000.000 |
2202 | MAZDA | 3 SPIRIT | 2,0 | 5 | 890.000.000 |
2203 | MAZDA | 3 SPORT | 2,3 | 5 | 870.000.000 |
2204 | MAZDA | 5 | 2,0 | 7 | 868.000.000 |
2205 | MAZDA | 5 | 2,3 | 6 | 1.052.000.000 |
2206 | MAZDA | 5 GRAND TOURING | 2,3 | 6 | 930.000.000 |
2207 | MAZDA | 5 SPORT | 2,5 | 6 | 750.000.000 |
2208 | MAZDA | 6 | 2,0 | 5 | 1.049.000.000 |
2209 | MAZDA | 6 | 2,5 | 5 | 1.185.000.000 |
2210 | MAZDA | 6 L | 2,5 | 5 | 1.246.000.000 |
2211 | MAZDA | 6 S SPORT TOURING | 3,0 | 5 | 1.180.000.000 |
2212 | MAZDA | CX-3 | 2,0 | 5 | 950.000.000 |
2213 | MAZDA | CX-5 | 2,0 | 5 | 1.115.000.000 |
2214 | MAZDA | CX-5 ALL NEW (KF1H) | 2,0 | 5 | 869.000.000 |
2215 | MAZDA | CX-5 ALL NEW (KF2F) | 2,5 | 5 | 989.000.000 |
2216 | MAZDA | CX-5 AWD | 2,5 | 5 | 1.210.000.000 |
2217 | MAZDA | CX-7 | 2,3 | 5 | 1.340.000.000 |
2218 | MAZDA | CX-7I SPORT | 2,5 | 5 | 1.220.000.000 |
2219 | MAZDA | CX-7S GRAND TOURING | 2,3 | 5 | 1.717.000.000 |
2220 | MAZDA | CX-9 | 3,7 | 7 | 1.715.000.000 |
2221 | MAZDA | CX-9 AWD | 2,5 | 7 | 2.050.000.000 |
2222 | MAZDA | CX-9 AWD | 3,7 | 7 | 1.745.000.000 |
2223 | MAZDA | CX-9 AWD L | 3,7 | 7 | 1.855.000.000 |
2224 | MAZDA | CX-9 GRAND TOURING | 3,7 | 7 | 1.420.000.000 |
2225 | MAZDA | MAZDA 2 (DJ4GLAG) | 1,5 | 5 | 589.000.000 |
2226 | MAZDA | MAZDA 2 (DJ4GLAH) | 1,5 | 5 | 599.000.000 |
2227 | MAZDA | MAZDA 2 (DJ5DLAF) | 1,5 | 5 | 509.000.000 |
2228 | MAZDA | MAZDA 2 (DJ5DLAG) | 1,5 | 5 | 559.000.000 |
2229 | MAZDA | MAZDA 3 (BAMV) | 1,5 | 5 | 850.000.000 |
2230 | MAZDA | MAZDA 3 (BANA) | 1,5 | 5 | 870.000.000 |
2231 | MAZDA | MAZDA 3 (BBRA) | 2,0 | 5 | 940.000.000 |
2232 | MAZDA | MAZDA 3 (BBRL) | 2,0 | 5 | 970.000.000 |
2233 | MAZDA | MAZDA 3 A2B | 1,6 | 5 | 795.000.000 |
2234 | MAZDA | MAZDA 6 | 2,0 | 5 | 1.130.000.000 |
2235 | MAZDA | MAZDA 6 (GRM1) | 2,5 | 5 | 1.235.000.000 |
2236 | MAZDA | MX-5 | 2,0 | 2 | 1.690.000.000 |
2237 | MAZDA | MX-5 MIATA | 2,0 | 2 | 1.220.000.000 |
2238 | MAZDA | MX-5 MIATA TOURING | 2,0 | 2 | 1.220.000.000 |
2239 | MAZDA | MX-5 ROADSTER | 2,0 | 2 | 1.590.000.000 |
2240 | MAZDA | RX-8 | 1,3 | 4 | 1.470.000.000 |
2241 | MAZDA | TRIBUTE | 2,3 | 5 | 920.000.000 |
- Chia sẻ bởi:
- Ngày:
Tham khảo thêm
Mức đóng lệ phí trước bạ 2023 theo quy định mới Lệ phí trước bạ mới 2023
Các trường hợp được miễn thuế trước bạ Tổng hợp các trường hợp được miễn thuế trước bạ mới nhất
Lệ phí trước bạ là gì? Thế nào là lệ phí trước bạ?
Các trường hợp nhà, đất được miễn lệ phí trước bạ 2024 Nhà, đất được miễn phí trước bạ khi nào?
Cách khai, nộp lệ phí trước bạ ôtô, xe máy online năm 2024 Hướng dẫn khai, nộp lệ phí trước bạ ôtô, xe máy online mới nhất