Kế hoạch dạy học Toán 3 sách Chân trời sáng tạo 2024 (3 mẫu)
Phân phối chương trình Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo là mẫu kế hoạch dạy học môn Toán 3 với đầy đủ các nội dung của từng tiết học trong suốt một năm học, giúp giáo viên thuận tiện hơn khi soạn và giảng dạy lớp 3 theo chương trình mới.
Sau đây là 3 mẫu Phân phối chương trình, Kế hoạch dạy học Toán 3 sách Chân trời sáng tạo có tích hợp STEM cả năm học kèm kế hoạch bài dạy đã được HoaTieu.vn sưu tầm và tổng hợp tại bài viết này. Xin mời các thầy cô tham khảo và tải về.
PPCT Toán lớp 3 bộ Chân trời sáng tạo
1. Phân phối chương trình Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo
TUẦN | BÀI | TRANG SHS | TUẦN | BÀI | TRANG SHS |
HKI | HKII | ||||
1 | ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 1 000 (Tiết 1) | Trang 7 | 19 | CHỤC NGHÌN T1 | 7-8 |
ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 1 000 (Tiết 2) | Trang 8 | CHỤC NGHÌN T2 | 9 | ||
ÔN TẬP PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ( Tiết 1) | Trang 9 | CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ T1 | 10 | ||
ÔN TẬP PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ( Tiết 2) | Trang 10(BT3.4.5) | CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ T2 | 11 | ||
CỘNG NHẨM, TRỪ NHẨM | Trang 11 | SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ T1 | 12 | ||
2 | TÌM SỐ HẠNG | Trang 12 | 20 | SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ T2 | 13 |
TÌM SỐ BỊ TRỪ, TÌM SỐ TRỪ | Trang 13 | PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 10 000 T1 | 14 | ||
ÔN TẬP PHÉP NHÂN | Trang 14 | PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 10 000 T2 | 15 | ||
ÔN TẬP PHÉP CHIA | Trang 15-16 | PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 10 000 T1 | 16 | ||
TÌM THỪA SỐ | Trang 17 | PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 10 000 T2 | 17 | ||
3 | TÌM SỐ BỊ CHIA, TÌM SỐ CHIA | Trang 18 | 21 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T1 | 18 |
EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? (Tiết 1) | Trang 19 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T2 | 19 | ||
EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? (Tiết 2) | Trang 20 | THÁNG, NĂM T1 | 20 | ||
MI-LI-MÉT(Tiết 1) | Trang 21 | THÁNG, NĂM T2 | 21 | ||
MI-LI-MÉT(Tiết 2) | Trang 22 | GAM T1 | 22 | ||
4 | HÌNH TAM GIÁC. HÌNH TỨ GIÁC | Trang 23-24 | 22 | GAM T2 | 23 |
KHỐI HỘP CHỮ NHẬT. KHỐI LẬP PHƯƠNG | Trang 25 | MI-LI-LÍT T1 | 24 | ||
XẾP HÌNH (Tiết 1) | Trang 26 | MI-LI-LÍT T2 | 25 | ||
XẾP HÌNH (Tiết 2) | Trang 27 | NHÂN SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T1 | 26 | ||
XEM ĐỒNG HỒ (Tiết 1) | Trang 28 | NHÂN SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T2 | 27 | ||
5 | XEM ĐỒNG HỒ (Tiết 2) | Trang 29 | 23 | NHÂN SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T3 | 28 |
BÀI TOÁN GIẢI BẰNG HAI BƯỚC TÍNH(Tiết 1) | Trang 30 | CHIA SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T1 | 29 | ||
BÀI TOÁN GIẢI BẰNG HAI BƯỚC TÍNH(Tiết 2) | Trang 31 | CHIA SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T2 | 30 | ||
LÀM QUEN VỚI BIỂU THỨC | Trang 32 | CHIA SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T3 | 31 | ||
TÍNH GIÁ TRỊ CỦA BIỂU THỨC | Trang 33 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T1 | 32 | ||
6 | TÍNH GIÁ TRỊ CỦA BIỂU THỨC (tiếp theo) | Trang 34 | 24 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T2 | 32 |
TÍNH GIÁ TRỊ CỦA BIỂU THỨC (tiếp theo) | Trang 35 | GÓC VUÔNG, GÓC KHÔNG VUÔNG T1 | 33-34 | ||
LÀM TRÒN SỐ | Trang 36-37 | GÓC VUÔNG, GÓC KHÔNG VUÔNG T2 | 33-34 | ||
LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ | Trang 38 | HÌNH CHỮ NHẬT | 35 | ||
EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? (Tiết 1) | Trang 39(1.2.3.4) | HÌNH VUÔNG | 36 | ||
7 | Em làm được những gì? (Tiết 2) | Trang 39(5.6.7) | 25 | CHU VI HÌNH TAM GIÁC, CHU VI HÌNH TỨ GIÁC | 37 |
THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM( Tiết 1) | Trang 40 | CHU VI HÌNH CHỮ NHẬT T1 | 38 | ||
THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM( Tiết 2) | Trang 40 | CHU VI HÌNH CHỮ NHẬT T2 | 39 | ||
BẢNG NHÂN 3 | Trang 42 | CHU VI HÌNH VUÔNG T1 | 40 | ||
BẢNG CHIA 3 | Trang 43 | CHU VI HÌNH VUÔNG T2 | 41 | ||
8 | BẢNG NHÂN 4 | 44 | 26 | BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU T1 | 42 |
BẢNG CHIA 4 | 45 | BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU T2 | 43 | ||
MỘT PHẦN HAI, MỘT PHẦN BA, MỘT PHẦN TƯ, MỘT PHẦN NĂM (Tiết 1) | 46 | BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU T3 | 44 | ||
MỘT PHẦN HAI, MỘT PHẦN BA, MỘT PHẦN TƯ, MỘT PHẦN NĂM (Tiết 2) | 47 | BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU T4 | 45 | ||
NHÂN NHẨM, CHIA NHẨM | 48 | CÁC KHẢ NĂNG XẢY RA CỦA MỘT SỰ KIỆN T1 | 46 | ||
9 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? (Tiết 1) | 49 | 27 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T1 | 47 |
EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? (Tiết 2) | 49 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T2 | 48 | ||
NHÂN VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 1 000 | 50 | THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM T1 | 49 | ||
NHÂN VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 1 000 (tiếp theo)(T1) | 51 | THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM T2 | 49 | ||
NHÂN VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 1 000 (tiếp theo)(T2) | 52 | KIỂM TRA | |||
10 | PHÉP CHIA HẾT VÀ PHÉP CHIA CÓ DƯ)(T1) | 53 | 28 | TRĂM NGHÌN | 51-52 |
PHÉP CHIA HẾT VÀ PHÉP CHIA CÓ DƯ)(T2) | 54 | CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (2 tiết) T1 | 53-54 | ||
CHIA SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ)(T1) | 55 | CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (2 tiết) T2 | 54-55 | ||
CHIA SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ)(T1) | 56 | SO SÁNH CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ T1 | 56 | ||
EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T1 | 57 | SO SÁNH CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ T2 | 57 | ||
11 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T2 | 58 | 29 | PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 T1 | 58 |
KIỂM TRA | PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 T2 | 59 | |||
BẢNG NHÂN 6 | 59 | PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 T1 | 60 | ||
BẢNG CHIA 6 | 60 | PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 T2 | 61 | ||
GẤP MỘT SỐ LÊN MỘT SỐ LẦN | 61 | PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 T3 | 61 | ||
12 | BẢNG NHÂN 7 | 62 | 30 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T1 | 62 |
BẢNG CHIA 7 | 63 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T2 | 62 | ||
BẢNG NHÂN 8 | 64 | NHÂN SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T1 | 63 | ||
BẢNG CHIA 8 | 65 | NHÂN SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T2 | 64 | ||
GIẢM MỘT SỐ ĐI MỘT SỐ LẦN | 66 | NHÂN SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T3 | 64 | ||
13 | BẢNG NHÂN 9 | 67 | 31 | CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T1 | 65 |
BẢNG CHIA 9 | 68 | CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T2 | 66 | ||
EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T1 | 69 | CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T3 | 67 | ||
EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T2 | 70 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T1 | 68 | ||
XEM ĐỒNG HỒ T1 | 71 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ? T2 | 68 | ||
14 | XEM ĐỒNG HỒ T2 | 72 | 32 | DIỆN TÍCH CỦA MỘT HÌNH | 69 |
CHIA SỐ CÓ BA CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T1 | 73 | XĂNG-TI-MÉT VUÔNG T1 | 70 | ||
CHIA SỐ CÓ BA CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T2 | 74(1.2.3.4) | XĂNG-TI-MÉT VUÔNG T2 | 71 | ||
CHIA SỐ CÓ BA CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ T3 | 75(5.6.7 | DIỆN TÍCH HÌNH CHỮ NHẬT T1 | 72 | ||
SO SÁNH SỐ LỚN GẤP MẤY LẦN SỐ BÉ | 76 | DIỆN TÍCH HÌNH CHỮ NHẬT T2 | 73 | ||
15 | ĐIỂM Ở GIỮA. TRUNG ĐIỂM CỦA ĐOẠN THẲNG T1 | 77 | 33 | DIỆN TÍCH HÌNH VUÔNG | 74 |
ĐIỂM Ở GIỮA. TRUNG ĐIỂM CỦA ĐOẠN THẲNG T2 | 78 | TIỀN VIỆT NAM T1 | 75-76 | ||
HÌNH TRÒN T1 | 79 | TIỀN VIỆT NAM T2 | 77 | ||
HÌNH TRÒN T2 | 80 | ÔN TẬP CUỐI NĂM T1 | |||
NHIỆT ĐỘ. ĐO NHIỆT ĐỘ | 81 | ÔN TẬP CUỐI NĂM T2 | |||
16 | EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ T1 | 82 | ÔN TẬP CUỐI NĂM T3 | ||
EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ T2 | 83 | 34 | ÔN TẬP CUỐI NĂM T4 | ||
THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM T1 | 84 | ÔN TẬP CUỐI NĂM T5 | |||
THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM T2 | 85 | ÔN TẬP CUỐI NĂM T6 | |||
ÔN TẬP HỌC KÌ 1 T1 | ÔN TẬP CUỐI NĂM T7 | ||||
ÔN TẬP HỌC KÌ 1 T2 | ÔN TẬP CUỐI NĂM T8 | ||||
17 | ÔN TẬP HỌC KÌ 1 T3 | 35 | ÔN TẬP CUỐI NĂM T9 | ||
ÔN TẬP HỌC KÌ 1 T4 | ÔN TẬP CUỐI NĂM T10 | ||||
ÔN TẬP HỌC KÌ 1 T5 | THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM T1 | ||||
ÔN TẬP HỌC KÌ 1 T6 | THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM T2 | ||||
ÔN TẬP HỌC KÌ 1 T7 | KIỂM TRA CUỐI NĂM | ||||
18 | ÔN TẬP HỌC KÌ 1 T8 | ||||
ÔN TẬP HỌC KÌ 1 T9 | |||||
THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM T1 | |||||
THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM T2 | |||||
KIỂM TRA HỌC KÌ 1 |
2. Kế hoạch dạy học Toán 3 sách Chân trời sáng tạo
Học kì I: 18 tuần x 5 tiết/ tuần = 90 tiết
Học kì II: 17 tuần x 5 tiết/ tuần = 85 tiết
Cả năm: 175 tiết
Tuần | Tiết | Nội dung | Lưu ý |
HỌC KÌ I | |||
1 | CHỦ ĐỀ 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG | ||
1 | Ôn tập các số đến 1 000 | ||
2 | Ôn tập các số đến 1 000 | ||
3 | Ôn tập phép cộng, phép trừ | ||
4 | Ôn tập phép cộng, phép trừ | ||
5 | Cộng nhẩm, trừ nhẩm | ||
2 | 6 | Tìm số hạng | |
7 | Tìm số bị trừ, tìm số trừ | ||
8 | Ôn tập phép nhân | ||
9 | Ôn tập phép chia | ||
10 | Tìm thừa số | ||
3 | 11 | Tím số bị chia, tìm số chia | |
12 | Em làm được những gì? | ||
13 | Em làm được những gì? | ||
14 | Mi-li-met | ||
15 | Mi-li-met | ||
4 | 16 | Hình tam giác, hình tứ giác | |
17 | Khối hộp chữ nhật. Khối lập phương | ||
18 | Xếp hình | ||
19 | Xếp hình | ||
20 | Xem đồng hồ | ||
5 | 21 | Xem đồng hồ | |
22 | Bài toán giải bằng hai bước tính | ||
23 | Bài toán giải bằng hai bước tính | ||
24 | Làm quen với biểu thức | ||
25 | Tính giá trị của biểu thức | ||
6 | 26 | Tính giá trị của biểu thức (tt) | |
27 | Tính giá trị của biểu thức (tt) | ||
28 | Làm tròn số | ||
29 | Làm quen với chữ số La Mã | ||
30 | Em làm được những gì? | ||
7 | 31 | Em làm được những gì? | |
32 | Thực hành và trải nghiệm | ||
33 | Thực hành và trải nghiệm | ||
CHỦ ĐỀ 2: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA TRONG PHẠM VI 100 | |||
34 | Bảng nhân 3 | ||
35 | Bảng chia 3 | ||
8 | 36 | Bảng nhân 4 | |
37 | Bảng chia 4 | ||
38 | Một phần hai, một phần ba, một phần tư, một phần năm | ||
39 | Một phần hai, một phần ba, một phần tư, một phần năm | ||
40 | Nhân nhẩm, chia nhẩm | ||
9 | 41 | Em làm được những gì? | |
42 | Em làm được những gì? | ||
43 | Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1000 | ||
44 | Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1000 (tt) | ||
45 | Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1000 (tt) | ||
10 | 46 | Phép chia hết và phép chia có dư | |
47 | Phép chia hết và phép chia có dư | ||
48 | Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số | ||
49 | Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số | ||
50 | Em làm được những gì? | ||
11 | 51 | Em làm được những gì? | |
52 | Kiểm tra | ||
53 | Bảng nhân 6 | ||
54 | Bảng chia 6 | ||
55 | Gấp một số lên một số lần | ||
12 | 56 | Bảng nhân 7 | |
57 | Bảng chia 7 | ||
58 | Bảng nhân 8 | ||
59 | Bảng chia 8 | ||
60 | Giảm một số đi một số lần | ||
13 | 61 | Bảng nhân 9 | |
62 | Bảng chia 9 | ||
63 | Em làm được những gì? | ||
64 | Em làm được những gì? | ||
65 | Xem đồng hồ | ||
14 | 66 | Xem đồng hồ | |
67 | Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số | ||
68 | Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số | ||
69 | Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số | ||
70 | So sánh số lớn gấp mấy lần số bé. | ||
15 | 71 | Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng | |
72 | Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng | ||
73 | Hình tròn | ||
74 | Hình tròn | ||
75 | Nhiệt độ. Đo nhiệt độ | ||
16 | 76 | Em làm được những gì? | |
77 | Em làm được những gì? | ||
78 | Thực hành và trải nghiệm | ||
79 | Thực hành và trải nghiệm | ||
80 | Ôn tập học kì I | ||
17 | 81 | Ôn tập học kì I | |
82 | Ôn tập học kì I | ||
83 | Ôn tập học kì I | ||
84 | Ôn tập học kì I | ||
85 | Ôn tập học kì I | ||
18 | 86 | Ôn tập học kì I | |
87 | Ôn tập học kì I | ||
88 | Ôn tập học kì I | ||
89 | Thực hành và trải nghiệm | ||
90 | Kiểm tra học kì I | ||
HỌC KÌ II | |||
| CHỦ ĐỀ 3: CÁC SỐ ĐẾN 10 000 |
| |
19 | 91 | Chục nghìn | |
92 | Chục nghìn | ||
93 | Các số có bốn chữ số | ||
94 | Các số có bốn chữ số | ||
95 | So sánh các số có bốn chữ số | ||
20 | 96 | So sánh các số có bốn chữ số | |
97 | Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 | ||
98 | Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 | ||
99 | Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 | ||
100 | Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 | ||
21 | 101 | Em làm được những gì? | |
102 | Em làm được những gì? | ||
103 | Tháng, năm | ||
104 | Tháng, năm | ||
105 | Gam | ||
22 | 106 | Gam | |
107 | Mi-li-lit | ||
108 | Mi-li-lit | ||
109 | Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số | ||
110 | Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số | ||
23 | 111 | Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số | |
112 | Chia số có bốn chữ số với số có một chữ số | ||
113 | Chia số có bốn chữ số với số có một chữ số | ||
114 | Chia số có bốn chữ số với số có một chữ số | ||
115 | Em làm được những gì? | ||
24 | 116 | Em làm được những gì? | |
117 | Góc vuông, góc không vuông | ||
118 | Góc vuông, góc không vuông | ||
119 | Hình chữ nhật | ||
120 | Hình vuông | ||
25 | 121 | Chu vi hình tam giác, chu vi hình tứ giác | |
122 | Chu vi hình chữ nhật | ||
123 | Chu vi hình chữ nhật | ||
124 | Chu vi hình vuông | ||
125 | Chu vi hình vuông | ||
26 | 126 | Bảng thống kê số liệu | |
127 | Bảng thống kê số liệu | ||
128 | Bảng thống kê số liệu | ||
129 | Bảng thống kê số liệu | ||
130 | Các khả năng xảy ra của một sự kiện | ||
27 | 131 | Em làm được những gì? | |
132 | Em làm được những gì? | ||
133 | Thực hành và trải nghiệm | ||
134 | Thực hành và trải nghiệm | ||
135 | Kiểm tra | ||
CHỦ ĐỀ 4: CÁC SỐ ĐẾN 100 000 | |||
28 | 136 | Trăm nghìn | |
137 | Các số có năm chữ số | ||
138 | Các số có năm chữ số | ||
139 | So sánh các số có năm chữ số | ||
140 | So sánh các số có năm chữ số | ||
29 | 141 | Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 | |
142 | Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 | ||
143 | Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 | ||
144 | Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 | ||
145 | Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 | ||
30 | 146 | Em làm được những gì? | |
147 | Em làm được những gì? | ||
148 | Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số | ||
149 | Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số | ||
150 | Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số | ||
31 | 151 | Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số | |
152 | Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số | ||
153 | Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số | ||
154 | Em làm được những gì? | ||
155 | Em làm được những gì? | ||
32 | 156 | Diện tích của một hình | |
157 | Xăng-ti-met vuông | ||
158 | Diện tích hình chữ nhật | ||
159 | Diện tích hình chữ nhật | ||
160 | Diện tích hình vuông | ||
33 | 161 | Tiền Việt Nam | |
162 | Tiền Việt Nam | ||
163 | Ôn tập cuối năm | ||
164 | Ôn tập cuối năm | ||
165 | Ôn tập cuối năm | ||
34 | 166 | Ôn tập cuối năm | |
167 | Ôn tập cuối năm | ||
168 | Ôn tập cuối năm | ||
169 | Ôn tập cuối năm | ||
170 | Ôn tập cuối năm | ||
35 | 171 | Ôn tập cuối năm | |
172 | Ôn tập cuối năm | ||
173 | Thực hành và trải nghiệm | ||
174 | Thực hành và trải nghiệm | ||
175 | Kiểm tra học kì II |
3. Kế hoạch dạy học STEM Toán 3 sách Chân trời sáng tạo
Tuần |
| Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú | ||
Chủ đề/ Mạch nội dung | Tên bài học | Tiết theo PPCT |
Thời lượng (tiết) | |||
1 | 1. ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG | Ôn tập các số đến 1 000 (tiết 1) | 1 | 1 tiết |
|
|
Ôn tập các số đến 1 000 (tiết 2) | 2 | 1 tiết |
|
| ||
Ôn tập phép cộng, phép trừ ( tiết 1) | 3 | 1 tiết |
|
| ||
Ôn tập phép cộng, phép trừ( tiết 2) | 4 | 1 tiết |
|
| ||
Cộng nhẩm, trừ nhẩm | 5 | 1 tiết |
|
| ||
2 | Tìm số hạng | 6 | 1 tiết |
|
| |
Tìm số bị trừ, tìm số trừ | 7 | 1 tiết |
|
| ||
Ôn tập phép nhân | 8 | 1 tiết |
|
| ||
Ôn tập phép chia | 9 | 1 tiết |
|
| ||
Tìm thừa số | 10 | 1 tiết |
|
| ||
3 | Tìm số bị chia, tìm số chia | 11 | 1 tiết |
|
| |
Em làm được những gì? (tiết 1) | 12 | 1 tiết |
|
| ||
Em làm được những gì? (tiết 2) | 13 | 1 tiết |
|
| ||
Mi-li-mét(tiết 1) | 14 | 1 tiết |
|
| ||
Mi-li-mét(tiết 2) | 15 | 1 tiết |
|
| ||
4 | Hình tam giác. Hình tứ giác | 16 | 1 tiết |
|
| |
Khối hộp chữ nhật. Khối lập phương | 17 | 1 tiết |
|
| ||
Xếp hình (tiết 1) | 18 | 1 tiết |
|
| ||
Xếp hình (tiết 2) | 19 | 1 tiết |
|
| ||
Xem đồng hồ (tiết 1) | 20 | 1 tiết |
|
| ||
5 | Xem đồng hồ (tiết 2) | 21 | 1 tiết |
|
| |
Bài toán giải bằng hai bước tính(tiết 1) | 22 | 1 tiết |
|
| ||
Bài toán giải bằng hai bước tính(tiết 2) | 23 | 1 tiết |
|
| ||
Làm quen với biểu thức | 24 | 1 tiết |
|
| ||
Tính giá trị của biểu thức | 25 | 1 tiết |
|
| ||
6 | Tính giá trị của biểu thức(tiếp theo) | 26 | 1 tiết |
|
| |
Tính giá trị của biểu thức(tiếp theo) | 27 | 1 tiết |
|
| ||
Làm tròn số | 28 | 1 tiết |
|
| ||
Làm quen với chữ số La Mã | 29 | 1 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Đồng hồ sử dụng số La Mã (2 tiết) |
| ||
Em làm được những gì? (tiết 1) | 30 | 1 tiết |
|
| ||
7 | Em làm được những gì? (tiết 2) | 31 | 1 tiết |
|
| |
Thực hành và trải nghiệm( tiết 1) | 32 | 1 tiết |
|
| ||
Thực hành và trải nghiệm( tiết 2) | 33 | 1 tiết |
|
| ||
2. PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA TRONG PHẠM VI 1000 | Bảng nhân 3 | 34 | 1 tiết |
|
| |
Bảng chia 3 | 35 | 1 tiết |
|
| ||
8 | Bảng nhân 4 | 36 | 1 tiết |
|
| |
Bảng chia 4 | 37 | 1 tiết |
|
| ||
Một phần hai, một phần ba, Một phần tư, một phần năm (tiết 1) | 38 | 1 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Trải nghiệm cùng một phần mấy (2 tiết) |
| ||
Một phần hai, một phần ba, Một phần tư, một phần năm (tiết 2) | 39 | 1 tiết |
|
| ||
Nhân nhẩm, chia nhẩm | 40 | 1 tiết |
|
| ||
9 | Em làm được những gì? (tiết 1) | 41 | 1 tiết |
|
| |
Em làm được những gì? (tiết 2) | 42 | 1 tiết |
|
| ||
Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1 000 | 43 | 1 tiết |
|
| ||
Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1 000 (tiếp theo)(t1) | 44 | 1 tiết |
|
| ||
Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1 000 (tiếp theo)(t2) | 45 | 1 tiết |
|
| ||
10 | Phép chia hết và phép chia có dư (t1) | 46 | 1 tiết |
|
| |
Phép chia hết và phép chia có dư (t2) | 47 | 1 tiết |
|
| ||
Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số(t1) | 48 | 1 tiết |
|
| ||
Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số(t2) | 49 | 1 tiết |
|
| ||
Em làm được những gì? T1 | 50 | 1 tiết |
|
| ||
11 | Em làm được những gì? T2 | 51 | 1 tiết |
|
| |
Kiểm tra |
|
|
| |||
Bảng nhân 6 | 52 | 1 tiết |
|
| ||
Bảng chia 6 | 53 | 1 tiết |
|
| ||
Gấp một số lên một số lần | 54 | 1 tiết |
|
| ||
12 | Bảng nhân 7 | 55 | 1 tiết |
|
| |
Bảng chia 7 | 56 | 1 tiết |
|
| ||
Bảng nhân 8 | 57 | 1 tiết |
|
| ||
Bảng chia 8 | 58 | 1 tiết |
|
| ||
Giảm một số đi một số lần | 59 | 1 tiết |
|
| ||
13 | Bảng nhân 9 | 60 | 1 tiết |
|
| |
Bảng chia 9 | 61 | 1 tiết |
|
| ||
Em làm được những gì? T1 | 62 | 1 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Bảng nhân, chia (2 tiết) |
| ||
Em làm được những gì? T2 | 63 | 1 tiết |
|
| ||
Xem đồng hồ t1 | 64 | 1 tiết |
|
| ||
14 | Xem đồng hồ t2 | 65 | 1 tiết |
|
| |
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số t1 | 66 | 1 tiết |
|
| ||
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số t2 | 67 | 1 tiết |
|
| ||
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số t3 | 68 | 1 tiết |
|
| ||
So sánh số lớn gấp mấy lần số bé | 69 | 1 tiết |
|
| ||
15 | Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng t1 | 70 | 1 tiết |
|
| |
Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng t2 | 71 | 1 tiết |
|
| ||
Hình tròn t1 | 72 | 1 tiết |
|
| ||
Hình tròn t2 | 73 | 1 tiết |
|
| ||
Nhiệt độ. Đo nhiệt độ | 74 | 1 tiết |
|
| ||
16
| Em làm được những gì t1 | 75 | 1 tiết |
|
| |
Em làm được những gì t2 | 76 | 1 tiết |
|
| ||
Thực hành và trải nghiệm t1 | 77 | 1 tiết |
|
| ||
Thực hành và trải nghiệm t2 | 78 | 1 tiết |
|
| ||
ÔN TẬP HỌC KÌ 1 | Ôn tập học kì 1 t1 | 79 | 1 tiết |
|
| |
Ôn tập học kì 1 t2 | 80 | 1 tiết |
|
| ||
17 | Ôn tập học kì 1 t3 | 81 | 1 tiết |
|
| |
Ôn tập học kì 1 t4 | 82 | 1 tiết |
|
| ||
Ôn tập học kì 1 t5 | 83 | 1 tiết |
|
| ||
Ôn tập học kì 1 t6 | 84 | 1 tiết |
|
| ||
Ôn tập học kì 1 t7 | 85 | 1 tiết |
|
| ||
18 | Ôn tập học kì 1 t8 | 86 | 1 tiết |
|
| |
Ôn tập học kì 1 t9 | 87 | 1 tiết |
|
| ||
Thực hành và trải nghiệm t1 | 88 | 1 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Cân thăng bằng (2 tiết) |
| ||
Thực hành và trải nghiệm t2 | 89 | 1 tiết |
|
| ||
| Kiểm tra học kì 1 | 90 | 1 tiết |
|
| |
19 | 3. CÁC SỐ ĐẾN 10 000 | Chục nghìn t1 | 91 | 1 tiết |
|
|
Chục nghìn t2 | 92 | 1 tiết |
|
| ||
Các số có bốn chữ số t1 | 93 | 1 tiết |
|
| ||
Các số có bốn chữ số t2 | 94 | 1 tiết |
|
| ||
So sánh các số có bốn chữ số t1 | 95 | 1 tiết |
|
| ||
20 | So sánh các số có bốn chữ số t2 | 96 | 1 tiết |
|
| |
Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 t1 | 97 | 1 tiết |
|
| ||
Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 t2 | 98 | 1 tiết |
|
| ||
Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 t1 | 99 | 1 tiết |
|
| ||
Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 t2 | 100 | 1 tiết |
|
| ||
21 | Em làm được những gì? T1 | 101 | 1 tiết |
|
| |
Em làm được những gì? T2 | 102 | 1 tiết |
|
| ||
Tháng, năm t1 | 103 | 1 tiết |
|
| ||
Tháng, năm t2 | 104 | 1 tiết |
|
| ||
Gam t1 | 105 | 1 tiết |
|
| ||
22 | Gam t2 | 106 | 1 tiết |
|
| |
Mi-li-lít t1 | 107 | 1 tiết |
|
| ||
Mi-li-lít t2 | 108 | 1 tiết |
|
| ||
Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số t1 | 109 | 1 tiết |
|
| ||
Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số t2 | 110 | 1 tiết |
|
| ||
23 | Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số t3 | 111 | 1 tiết |
|
| |
Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số t1 | 112 | 1 tiết |
|
| ||
Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số t2 | 113 | 1 tiết |
|
| ||
Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số t3 | 114 | 1 tiết |
|
| ||
Em làm được những gì? T1 | 115 | 1 tiết |
|
| ||
24 | Em làm được những gì? T2 | 116 | 1 tiết |
|
| |
Góc vuông, góc không vuông t1 | 117 | 1 tiết |
|
| ||
Góc vuông, góc không vuông t2 | 118 | 1 tiết |
|
| ||
Hình chữ nhật | 119 | 1 tiết |
|
| ||
Hình vuông | 120 | 1 tiết |
|
| ||
25 | Chu vi hình tam giác, chu vi hình tứ giác | 121 | 1 tiết |
|
| |
Chu vi hình chữ nhật t1 | 122 | 1 tiết |
|
| ||
Chu vi hình chữ nhật t2 | 123 | 1 tiết |
|
| ||
Chu vi hình vuông t1 | 124 | 1 tiết |
|
| ||
Chu vi hình vuông t2 | 125 | 1 tiết |
|
| ||
26 | Bảng thống kê số liệu t1 | 126 | 1 tiết |
|
| |
Bảng thống kê số liệu t2 | 127 | 1 tiết |
|
| ||
Bảng thống kê số liệu t3 | 128 | 1 tiết |
|
| ||
Bảng thống kê số liệu t4 | 129 | 1 tiết |
|
| ||
Các khả năng xảy ra của một sự kiện t1 | 130 | 1 tiết |
|
| ||
27 | Em làm được những gì? T1 | 131 | 1 tiết |
|
| |
Em làm được những gì? T2 | 132 | 1 tiết |
|
| ||
Thực hành và trải nghiệm t1 | 133 | 1 tiết |
|
| ||
Thực hành và trải nghiệm t2 | 134 | 1 tiết |
|
| ||
| Kiểm tra |
|
|
|
| |
28 | 4. CÁC SỐ ĐẾN 100 000
| Trăm nghìn | 135 | 1 tiết |
|
|
Các số có năm chữ số (2 tiết) T1 | 136 | 1 tiết |
|
| ||
Các số có năm chữ số (2 tiết) T2 | 137 | 1 tiết |
|
| ||
So sánh các số có năm chữ số t1 | 138 | 1 tiết |
|
| ||
So sánh các số có năm chữ số t2 | 139 | 1 tiết |
|
| ||
29 | Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 t1 | 140 | 1 tiết |
|
| |
Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 t2 | 141 | 1 tiết |
|
| ||
Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 t1 | 142 | 1 tiết |
|
| ||
Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 t2 | 143 | 1 tiết |
|
| ||
Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 t3 | 144 | 1 tiết |
|
| ||
30 | Em làm được những gì? T1 | 145 | 1 tiết |
|
| |
Em làm được những gì? T2 | 146 | 1 tiết |
|
| ||
Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số t1 | 147 | 1 tiết |
|
| ||
Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số t2 | 148 | 1 tiết |
|
| ||
Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số t3 | 149 | 1 tiết |
|
| ||
31 | Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số t1 | 150 | 1 tiết |
|
| |
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số t2 | 151 | 1 tiết |
|
| ||
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số t3 | 152 | 1 tiết |
|
| ||
Em làm được những gì? T1 | 153 | 1 tiết |
|
| ||
Em làm được những gì? T2 | 154 | 1 tiết |
|
| ||
32 | Diện tích của một hình | 155 | 1 tiết |
|
| |
Xăng-ti-mét vuông t1 | 156 | 1 tiết |
|
| ||
Xăng-ti-mét vuông t2 | 157 | 1 tiết |
|
| ||
Diện tích hình chữ nhật t1 | 158 | 1 tiết |
|
| ||
Diện tích hình chữ nhật t2 | 159 | 1 tiết |
|
| ||
33 | Diện tích hình vuông | 160 | 1 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Trải nghiệm cùng diện tích hình vuông, hình chữ nhật (2 tiết) |
| |
Tiền Việt Nam t1 | 161 | 1 tiết |
|
| ||
Tiền Việt Nam t2 | 162 | 1 tiết |
|
| ||
ÔN TẬP CUỐI NĂM | Ôn tập cuối năm t1 | 163 | 1 tiết |
|
| |
Ôn tập cuối năm t2 | 164 | 1 tiết |
|
| ||
Ôn tập cuối năm t3 | 165 | 1 tiết |
|
| ||
34 | Ôn tập cuối năm t4 | 166 | 1 tiết |
|
| |
Ôn tập cuối năm t5 | 167 | 1 tiết |
|
| ||
Ôn tập cuối năm t6 | 168 | 1 tiết |
|
| ||
Ôn tập cuối năm t7 | 169 | 1 tiết |
|
| ||
Ôn tập cuối năm t8 | 170 | 1 tiết |
|
| ||
35 | Ôn tập cuối năm t9 | 171 | 1 tiết |
|
| |
Ôn tập cuối năm t10 | 172 | 1 tiết |
|
| ||
Thực hành và trải nghiệm t1 | 173 | 1 tiết |
|
| ||
Thực hành và trải nghiệm t2 | 174 | 1 tiết |
|
| ||
| Kiểm tra cuối năm | 175 | 1 tiết |
|
4. Kế hoạch bài dạy Toán 3 sách Chân trời sáng tạo
- Giáo án Toán lớp 3 sách Chân trời sáng tạo
- Giáo án Powerpoint Toán 3 Chân trời sáng tạo
- Giáo án tăng cường Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo
- Giáo án STEM lớp 3
Mời các bạn tham khảo các tài liệu giảng dạy sách Chân trời sáng tạo lớp 3 khác Dành cho giáo viên trên chuyên mục Tài liệu.
Tham khảo thêm
Tổng hợp sáng kiến kinh nghiệm Tiểu Học mới nhất 2024 - Đầy đủ lớp 1, 2, 3, 4, 5
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số biện pháp nâng cao chất lượng dạy Toán lớp 3 năm 2024
Giáo án Tiếng Việt lớp 3 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống cả năm
(Mới) Giáo án Powerpoint Toán 3 Chân trời sáng tạo Trọn bộ cả năm
Kế hoạch dạy học môn Toán 3 sách Cánh Diều 2024 (3 mẫu)
Giáo án Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo
- Chia sẻ:Bùi Linh
- Ngày:
- Tham vấn:Nguyễn Thị Hải Yến
Tải Kế hoạch dạy học Toán 3 sách Chân trời sáng tạo PDF
598,5 KB 13/07/2024 10:09:31 SA
Gợi ý cho bạn
-
Phụ lục 1, 2, 3 Ngữ văn 9 Kết nối tri thức file doc
-
Phân phối chương trình Ngữ văn 8 Cánh Diều
-
Thiết kế một hoạt động giáo dục/dạy học nhằm xây dựng văn hoá nhà trường lành mạnh, thân thiện ở trường THPT, nơi thầy cô đang công tác
-
Phân phối chương trình Ngữ Văn 7 Kết nối tri thức
-
Kế hoạch dạy học môn Hoạt động trải nghiệm lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống
-
(Mới) Kế hoạch dạy học Tiếng Việt 5 Kết nối tri thức
-
Kế hoạch tích hợp An toàn giao thông lớp 3 (sách giáo khoa mới)
-
Kế hoạch dạy tích hợp Quốc phòng An ninh lớp 4 năm 2024-2025
-
Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 1 Chân trời sáng tạo
-
Kế hoạch dạy học môn Tin học lớp 4 Kết nối tri thức tích hợp STEM 2024
Có thể bạn cần
Top 8 mẫu phân tích khổ cuối bài Tràng giang hay chọn lọc
Hướng dẫn khai Phiếu đảng viên (mẫu 2-HSĐV)
Mẫu Bài thu hoạch nghị quyết trung ương 4 khóa 12 cho Đảng viên
Biên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viên
Top 4 mẫu Cảm nhận bài thơ Sóng hay chọn lọc
Thực hành theo hướng dẫn để tạo ra 02 sản phẩm hỗ trợ việc giảng dạy môn Toán cấp tiểu học
Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên module GVMN 3 năm 2024 mới cập nhật
Bộ tranh thiếu nhi về chào mừng Đại hội Đoàn 2024
Công văn xin hủy tờ khai Thuế GTGT do kê khai sai 2024
Suy nghĩ về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Tờ khai thuế thu nhập cá nhân Mẫu 05/KK-TNCN, 05-DK-TCT 2024
Mẫu nhận xét các môn học theo Thông tư 22, Thông tư 27
Bài viết hay Kế hoạch dạy học
11 câu phân tích kế hoạch bài dạy môn Khoa học
(File doc) Phân phối chương trình Sinh học 12 Chân trời sáng tạo
Kế hoạch dạy học môn Âm nhạc 3 sách Cánh diều 2024
Phụ lục 1, 2, 3 Vật lí 10 Kết nối tri thức file word
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt 3 sách Cánh diều 2024
Phân phối chương trình môn Lịch sử 11 Kết nối tri thức