Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 5 Cánh Diều
Phân phối chương trình STEM lớp 5 môn Toán Cánh Diều
Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 5 Cánh Diều - HoaTieu.vn xin giới thiệu Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 5 Cánh Diều có tích hợp STEM cả năm đủ 35 tuần học, giúp giáo viên xây dựng phân phối chương trình, giáo án STEM lớp 5 theo chương trình GDPT mới.
Mời quý thầy cô tải file Phân phối chương trình STEM Toán lớp 5 Cánh Diều về máy để chỉnh sửa và hoàn thiện bảng Kế hoạch dạy học STEM lớp 5 môn Toán Cánh Diều cho phù hợp với tình hình giảng dạy thực tế.
Kế hoạch dạy học môn Toán 5 Cánh Diều tích hợp STEM
Tuần | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) | Ghi chú | |||
Chủ đề/ Mạch nội dung | Bài | Tên bài học | Tiết học | |||
1 | Chủ đề 1. Ôn tập và bổ sung về số tự nhiên, phân số. Số thập phân | 1 | Ôn tập về số tự nhiên (T1) | 1 | ||
Ôn tập về số tự nhiên (T2) | 2 | |||||
2 | Ôn tập về các phép tính với các số tự nhiên (T1) | 3 | ||||
Ôn tập về các phép tính với các số tự nhiên (T2) | 4 | |||||
3 | Ôn tập về giải toán (T1) | 5 | ||||
2 | Ôn tập về giải toán (T2) | 6 | ||||
4 | Ôn tập và bổ sung về phân số (Tiết 1). | 7 | ||||
Ôn tập và bổ sung về phân số (Tiết 2). | 8 | |||||
5 | Ôn tập và bổ sung về các phép tính với phân số (Tiết 1). | 9 | ||||
Ôn tập và bổ sung về các phép tính với phân số (Tiết 2). | 10 | |||||
3 | 6 | Giới thiệu về tỉ số (Tiết 1). | 11 | |||
Giới thiệu về tỉ số (Tiết 2). | 12 | |||||
7 | Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (Tiết 1). | 13 | ||||
Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (Tiết 2). | 14 | |||||
8 | Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 1). | 15 | ||||
4 | Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 2). | 16 | ||||
9 | Bài toán liên quan đến quan hệ phụ thuộc (Tiết 1). | 17 | ||||
Bài toán liên quan đến quan hệ phụ thuộc (Tiết 2). | 18 | |||||
10 | Luyện tập | 19 | ||||
Luyện tập | 20 | |||||
5 | 11 | Hỗn số | 21 | |||
12 | Phân số thập phân | 22 | ||||
13 | Số thập phân | 23 | ||||
14 | Số thập phân (tiếp theo) | 24 | ||||
15 | Số thập phân (tiếp theo) | 25 | ||||
6 | 16 | Số thập phân (tiếp theo) | 26 | |||
Số thập phân (tiếp theo) | 27 | |||||
17 | Số thập phân bằng nhau | 28 | ||||
18 | So sánh các số thập phân (Tiết 1). | 29 | ||||
So sánh các số thập phân (Tiết 2). | 30 | |||||
7 | 19 | Làm tròn số thập phân (Tiết 1). | 31 | |||
Làm tròn số thập phân (Tiết 2). | 32 | |||||
20 | Ôn tập về các đơn vị đo diện tích đã học | 33 | ||||
21 | Héc-ta (Tiết 1). | 34 | ||||
Héc-ta (Tiết 2). | 35 | |||||
8 | 22 | Ki-lô-mét vuông (Tiết 1). | 36 | |||
Ki-lô-mét vuông (Tiết 2). | 37 | |||||
23 | Em ôn lại những gì đã học (Tiết 1). | 38 | ||||
Em ôn lại những gì đã học (Tiết 2). | 39 | |||||
24 | Em vui học Toán (Tiết 1). | 40 | Thay bằng Bài học STEM: Dụng cụ học số thập phân (2 tiết) | |||
9 | Chủ đề 2. CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN | Em vui học Toán (Tiết 2). | 41 | |||
Kiểm tra giữa kì I. | 42 | |||||
25 | Cộng các số thập phân | 43 | ||||
Cộng các số thập phân ( Tiếp theo ) | 44 | |||||
26 | Trừ các số thập phân | 45 | ||||
10 | Trừ các số thập phân ( Tiếp theo ) | 46 | ||||
27 | Luyện tập | 47 | ||||
Luyện tập ( Tiếp theo ) | 48 | |||||
28 | Nhân một số thập phân với 10, 100, 1 000,… | 49 | ||||
29 | Nhân một số thập phân với một số tự nhiên | 50 | ||||
11 | Nhân một số thập phân với một số tự nhiên ( Tiếp theo ) | 51 | ||||
30 | Nhân một số thập phân với một số thập phân | 52 | ||||
Nhân một số thập phân với một số thập phân (Tiếp theo) | 53 | |||||
31 | Luyện tập | 54 | ||||
Luyện tập ( Tiếp theo ) | 55 | |||||
12 | 32 | Chia một số thập phân cho 10, 100, 1 000,… | 56 | |||
33 | Chia một số thập phân cho một số tự nhiên | 57 | ||||
Chia một số thập phân cho một số tự nhiên ( Tiếp theo ) | 58 | |||||
34 | Luyện tập | 59 | ||||
35 | Chia một số thập phân cho một số thập phân | 60 | ||||
13 | Chia một số thập phân cho một số thập phân (Tiếp theo) | 61 | ||||
36 | Luyện tập | 62 | ||||
Luyện tập (Tiếp theo) | 63 | |||||
37 | Luyện tập chung | 64 | ||||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 65 | |||||
14 | 38 | Viết các số đo đại lượng dưới dạng số thập phân | 66 | |||
Viết các số đo đại lượng dưới dạng số thập phân (Tiếp theo) | 67 | |||||
39 | Luyện tập chung | 68 | ||||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 69 | |||||
40 | Tỉ số phần trăm | 70 | ||||
15 | Tỉ số phần tram (Tiếp theo) | 71 | ||||
41 | Tìm tỉ số phần trăm của hai số | 72 | ||||
Tìm tỉ số phần trăm của hai số (Tiếp theo) | 73 | |||||
42 | Tìm giá trị phần trăm của một số cho trước | 74 | ||||
Tìm giá trị phần trăm của một số cho trước (Tiếp theo) | 75 | |||||
16 | 43 | Luyện tập chung | 76 | |||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 77 | |||||
44 | Sử dụng máy tính cầm tay | 78 | Thay bằng Bài học STEM: Sử dụng máy tính cầm tay (2 tiết) | |||
Sử dụng máy tính cầm tay (Tiếp theo) | 79 | |||||
45 | Tỉ lệ bản đồ | 80 | ||||
17 | Tỉ lệ bản đồ (Tiếp theo) | 81 | ||||
46 | Luyện tập chung | 82 | ||||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 83 | |||||
47 | Em ôn lại những gì đã học | 84 | ||||
Em ôn lại những gì đã học (Tiếp theo) | 85 | |||||
18 | 48 | Em vui học Toán | 86 | |||
Em vui học Toán (Tiếp theo) | 87 | |||||
49 | Ôn tập chung | 88 | ||||
Ôn tập chung (Tiếp theo) | 89 | |||||
Kiểm tra cuối học kì 1 | 90 | |||||
HỌC KÌ II ( 5 tiết x 17 tuần) = 85 tiết) | ||||||
19 | Chủ đề 3. HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG | 50 | Hình tam giác | 91 | ||
Hình tam giác (Tiếp theo) | 92 | |||||
51 | Diện tích hình tam giác | 93 | ||||
Diện tích hình tam giác (Tiếp theo) | 94 | |||||
52 | Hình thang | 95 | ||||
20 | Hình thang (Tiếp theo) | 96 | ||||
53 | Diện tích hình thang | 97 | ||||
Diện tích hình thang (Tiếp theo) | 98 | |||||
54 | Hình tròn. Đường tròn | 99 | ||||
Hình tròn. Đường tròn (Tiếp theo) | 100 | |||||
21 | 55 | Chu vi hình tròn | 101 | |||
Chu vi hình tròn (Tiếp theo) | 102 | |||||
56 | Diện tích hình tròn | 103 | ||||
Diện tích hình tròn (Tiếp theo) | 104 | |||||
57 | Luyện tập về tính diện tích | 105 | ||||
22 | Luyện tập về tính diện tích (Tiếp theo) | 106 | ||||
58 | Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương. Hình trụ | 107 | ||||
Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương. Hình trụ (Tiếp theo) | 108 | |||||
59 | Hình khai triển của hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ | 109 | ||||
Hình khai triển của hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ (Tiếp theo) | 110 | |||||
23 | 60 | Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật và hình lập phương | 111 | |||
Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật và hình lập phương (Tiếp theo) | 112 | |||||
61 | Luyện tập chung | 113 | ||||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 114 | |||||
62 | Thể tích của một hình | 115 | ||||
24 | Thể tích của một hình (Tiếp theo) | 116 | ||||
63 | Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối | 117 | ||||
Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối (Tiếp theo) | 118 | |||||
64 | Mét khối | 119 | ||||
Mét khối (Tiếp theo) | 120 | |||||
25 | Kiểm tra định kì giữa kì 2 | 121 | ||||
65 | Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương | 122 | ||||
Thể tích hình hộp chữ nhật, hình lập phương (Tiếp theo) | 123 | |||||
66 | Luyện tập | 124 | ||||
Luyện tập (Tiếp theo) | 125 | |||||
26 | 67 | Luyện tập chung | 126 | Thay bằng Bài học STEM: Ngôi nhà nhỏ, tiện ích (2 tiết) | ||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 127 | |||||
68 | Ôn tập về các đơn vị đo thời gian | 128 | ||||
Ôn tập về các đơn vị đo thời gian (Tiếp theo) | 129 | |||||
69 | Cộng số đo thời gian, trừ số đo thời gian | 130 | ||||
27 | Cộng số đo thời gian, trừ số đo thời gian (Tiếp theo) | 131 | ||||
70 | Nhân số đo thời gian với một số. | 132 | ||||
Chia số đo thời gian cho một số | 133 | |||||
71 | Luyện tập | 134 | ||||
Luyện tập (Tiếp theo) | 135 | |||||
28 | 72 | Vận tốc | 136 | |||
Vận tốc (Tiếp theo) | 137 | |||||
73 | Luyện tập | 138 | ||||
74 | Quãng đường, thời gian trong chuyển động đều | 139 | ||||
Quãng đường, thời gian trong chuyển động đều (Tiếp theo) | 140 | |||||
29 | 75 | Luyện tập | 141 | |||
Luyện tập (Tiếp theo) | 142 | |||||
76 | Luyện tập chung | 143 | ||||
Luyện tập chung (Tiếp theo) | 144 | |||||
77 | Em ôn lại những gì đã học | 145 | ||||
30 | Em ôn lại những gì đã học (Tiếp theo) | 146 | ||||
78 | Em vui học Toán | 147 | Thay bằng Bài học STEM: Thực hành trải nghiệm cùng bộ lắp ghép hình Tangram(2 tiết) | |||
Em vui học Toán (Tiếp theo) | 148 | |||||
Chủ đề 4. THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT. ÔN TẬP CUỐI NĂM | 79 | Biểu đồ hình quạt tròn | 149 | |||
Biểu đồ hình quạt tròn (Tiếp theo) | 150 | |||||
31 | 80 | Một số cách biểu diễn số liệu thống kê | 151 | |||
Một số cách biểu diễn số liệu thống kê (Tiếp theo) | 152 | |||||
81 | Mô tả số lần lặp lại của một kết quả có thể xảy ra trong một số trò chơi đơn giản | 153 | ||||
Mô tả số lần lặp lại của một kết quả có thể xảy ra trong một số trò chơi đơn giản (Tiếp theo) | 154 | |||||
82 | Ôn tập về số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên | 155 | ||||
32 | Ôn tập về số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (Tiếp theo) | 156 | ||||
83 | Ôn tập về phân số và các phép tính với phân số | 157 | ||||
Ôn tập về phân số và các phép tính với phân số (Tiếp theo) | 158 | |||||
84 | Ôn tập về số thập phân và các phép tính với số thập phân | 159 | ||||
Ôn tập về số thập phân và các phép tính với số thập phân (Tiếp theo) | 160 | |||||
33 | 85 | Ôn tập về số tỉ số, tỉ số phần trăm | 161 | |||
Ôn tập về số tỉ số, tỉ số phần trăm (Tiếp theo) | 162 | |||||
86 | Ôn tập về hình học | 163 | ||||
Ôn tập về hình học (Tiếp theo) | 164 | |||||
87 | Ôn tập về đo lường | 165 | ||||
34 | Ôn tập về đo lường (Tiếp theo) | 166 | ||||
88 | Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất | 167 | ||||
Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất (Tiếp theo) | 168 | |||||
89 | Em ôn lại những gì đã học | 169 | ||||
Em ôn lại những gì đã học (Tiếp theo) | 170 | |||||
35 | 90 | Em vui học Toán | 171 | |||
Em vui học Toán (Tiếp theo) | 172 | |||||
91 | Ôn tập chung | 173 | ||||
Ôn tập chung (Tiếp theo) | 174 | |||||
Kiểm tra định kì (Cuối học kì II) | 175 |
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Dành cho giáo viên của HoaTieu.vn.
Tham khảo thêm
- Chia sẻ:Lanh Lảnh Lót
- Ngày:
- Tham vấn:Nguyễn Thị Hải Yến
Tải Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 5 Cánh Diều PDF
13/08/2024 8:44:14 CH
Gợi ý cho bạn
-
Kế hoạch dạy học lớp 4 Chân trời sáng tạo - Tất cả các môn
-
Kế hoạch dạy học Âm nhạc 5 Kết nối tri thức
-
Kế hoạch dạy học Mĩ thuật 11 kết nối tri thức
-
Tải phụ lục 1 Toán lớp 11 Cánh Diều file word
-
Phân phối chương trình Toán 9 Cánh Diều
-
Phân phối chương trình Ngữ văn 8 Cánh Diều
-
Kế hoạch dạy học lớp 3 Chân trời sáng tạo tất cả các môn
-
Kế hoạch giáo dục học sinh khuyết tật lớp 10 môn Ngữ văn
-
Phụ lục 1, 3 Ngữ văn 11 Kết nối tri thức file word
-
Kế hoạch dạy học Giáo dục thể chất 5 Kết nối tri thức
Có thể bạn cần
Top 8 mẫu phân tích khổ cuối bài Tràng giang hay chọn lọc
Hướng dẫn khai Phiếu đảng viên (mẫu 2-HSĐV)
Mẫu Bài thu hoạch nghị quyết trung ương 4 khóa 12 cho Đảng viên
Biên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viên
Top 4 mẫu Cảm nhận bài thơ Sóng hay chọn lọc
Thực hành theo hướng dẫn để tạo ra 02 sản phẩm hỗ trợ việc giảng dạy môn Toán cấp tiểu học
Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên module GVMN 3 năm 2024 mới cập nhật
Bộ tranh thiếu nhi về chào mừng Đại hội Đoàn 2024
Công văn xin hủy tờ khai Thuế GTGT do kê khai sai 2024
Suy nghĩ về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Tờ khai thuế thu nhập cá nhân Mẫu 05/KK-TNCN, 05-DK-TCT 2024
Mẫu nhận xét các môn học theo Thông tư 22, Thông tư 27
Bài viết hay Kế hoạch dạy học
Kế hoạch dạy học môn Hoạt động trải nghiệm lớp 4 Chân trời sáng tạo (Bản 1)
(Cả năm file word) Phân phối chương trình Ngữ văn 12 Kết nối tri thức 2024-2025
Kế hoạch dạy học Mĩ thuật 11 kết nối tri thức
Nội dung tích hợp giáo dục ANQP, đạo đức lối sống trong môn Ngữ văn 9 KNTT
Tải phụ lục 1 Toán lớp 11 Cánh Diều file word
(Mới) Kế hoạch dạy học Toán 5 Kết nối tri thức file Word