Tên tiếng Anh hay cho nam

Những tên tiếng Anh cho con trai trong bài viết sau đây của Hoatieu sẽ là gợi ý tuyệt vời để các bạn nam hay bố mẹ lựa chọn một cái tên tiếng Anh cho nam hay nhất. Sau đây là danh sách các tên tiếng Anh cho con trai 2021, mời các bạn cùng tham khảo.

Đặt tên cho con là một việc quan trọng vì cái tên sẽ gắn liền với mỗi con người trong suốt cuộc đời. Chính vì vậy một cái tên hay và ý nghĩa luôn được các bậc phụ huynh rất quan tâm. Dưới đây là tổng hợp những tên tiếng Anh cho bé trai hay nhất các bạn có thể tham khảo để chọn cho bé một cái tên thật ý nghĩa nhé.

1. Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa may mắn, giàu sang

  • Anselm – “được Chúa bảo vệ”
  • Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
  • Basil – “hoàng gia”
  • Benedict – “được ban phước”
  • Clitus – “vinh quang”
  • Cuthbert – “nổi tiếng”
  • Carwyn – “được yêu, được ban phước”
  • Dai – “tỏa sáng”
  • Dominic – “chúa tể”
  • Darius – “giàu có, người bảo vệ”
  • Edsel – “cao quý”
  • Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
  • Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
  • Eugene – “xuất thân cao quý”
  • Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
  • Gwyn – “được ban phước”
  • Jethro – “xuất chúng”
  • Magnus – “vĩ đại”
  • Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
  • Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
  • Orborne – “nổi tiếng như thần linh
  • Otis – “giàu sang”
  • Patrick – “người quý tộc”

2. Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm

  • Andrew – “hùng dũng, mạnh mẽ”
  • Alexander – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
  • Arnold – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
  • Brian – “sức mạnh, quyền lực”
  • Chad – “chiến trường, chiến binh”
  • Drake – “rồng”
  • Harold – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
  • Harvey – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
  • Leon – “chú sư tử”
  • Leonard – “chú sư tử dũng mãnh”
  • Louis – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Marcus – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  • Richard – “sự dũng mãnh”
  • Ryder – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
  • Charles – “quân đội, chiến binh”
  • Vincent – “chinh phục”
  • Walter – “người chỉ huy quân đội”
  • William – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

3. Tên tiếng Anh cho con trai gắn liền với thiên nhiên

  • Aidan – “lửa”
  • Anatole – “bình minh”
  • Conal – “sói, mạnh mẽ”
  • Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
  • Douglas – “dòng sông / suối đen”
  • Dylan – “biển cả”
  • Egan – “lửa”
  • Enda – “chú chim”
  • Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
  • Farrer – “sắt”
  • Lagan – “lửa”
  • Leighton – “vườn cây thuốc”
  • Lionel – “chú sư tử con”
  • Lovell – “chú sói con”
  • Neil – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
  • Phelan – “sói”
  • Radley – “thảo nguyên đỏ”
  • Silas – “rừng cây”
  • Samson – “đứa con của mặt trời”
  • Uri – “ánh sáng”
  • Wolfgang – “sói dạo bước”

4. Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa tôn giáo

  • Abraham – “cha của các dân tộc
  • Daniel – “Chúa là người phân xử”
  • Elijah – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • Emmanuel / Manuel -“Chúa ở bên ta”
  • Gabriel – “Chúa hùng mạnh”
  • Issac -“Chúa cười”, “tiếng cười”
  • Jacob – “Chúa chở che”
  • Joel – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • John – “Chúa từ bi”
  • Joshua – “Chúa cứu vớt linh hồn”
  • Jonathan – “Chúa ban phước”
  • Matthew – “món quà của Chúa”
  • Nathan – “món quà”, “Chúa đã trao”
  • Michael – “kẻ nào được như Chúa?”
  • Raphael – “Chúa chữa lành”
  • Samuel – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
  • Theodore – “món quà của Chúa”
  • Timothy – “tôn thờ Chúa”
  • Zachary – “Jehovah đã nhớ”
  • Alexander – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
  • Arnold – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
  • Brian – “sức mạnh, quyền lực”
  • Chad – “chiến trường, chiến binh”
  • Drake – “rồng”
  • Harold – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
  • Harvey – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
  • Leon – “chú sư tử”
  • Leonard – “chú sư tử dũng mãnh”
  • Louis – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Marcus – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  • Richard – “sự dũng mãnh”
  • Ryder – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
  • Charles – “quân đội, chiến binh”
  • Vincent – “chinh phục”
  • Walter – “người chỉ huy quân đội”
  • William – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

5. Tên tiếng Anh cho con trai theo dáng vẻ bên ngoài

  • Bellamy – “người bạn đẹp trai”
  • Bevis – “chàng trai đẹp trai”
  • Boniface – “có số may mắn”
  • Caradoc – “đáng yêu”
  • Duane – “chú bé tóc đen”
  • Flynn – “người tóc đỏ”
  • Kieran – “câu bé tóc đen”
  • Lloyd – “tóc xám”
  • Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
  • Venn – “đẹp trai”

6. Tên tiếng Anh cho con trai theo tính cách

  • Clement – “độ lượng, nhân từ”
  • Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
  • Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
  • Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
  • Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
  • Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
  • Hubert – “đầy nhiệt huyết”
  • Phelim – “luôn tốt”

7. Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa thông thái

  • Albert – “cao quý, sáng dạ”
  • Donald – “người trị vì thế giới”
  • Eric – “vị vua muôn đời”
  • Frederick – “người trị vì hòa bình”
  • Henry – “người cai trị đất nước”
  • Harry – “người cai trị đất nước”
  • Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
  • Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
  • Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
  • Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  • Stephen – “vương miện”
  • Titus – “danh giá”

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Tài liệu của HoaTieu.vn.

Đánh giá bài viết
1 218
0 Bình luận
Sắp xếp theo