Mẫu giấy báo tử - Tiếng Anh

Mẫu giấy báo tử - Tiếng Anh

Mẫu giấy báo tử - Tiếng Anh là mẫu giấy được lập ra để thông báo cho thân nhân người chết để đi khai tử. Mẫu giấy báo tử nêu rõ họ tên người báo tử, thông tin về người đã chết, thời gian và nguyên nhân cái chết... Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết mẫu giấy báo tử bằng Tiếng Anh tại đây.

Mẫu giấy báo tử - Tiếng Anh

Mẫu giấy báo tử - Tiếng Anh

Nội dung cơ bản của mẫu giấy báo tử - Tiếng Anh như sau:

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM

Independence - Freedom - Happiness

-----------------

No: 00

Book: 00/0000

DEATH CERTIFICATE

(Original)

Full name: ......................................... Gender: ........................................................

Date of birth: ............................................................................................................

ETHNIC GROUP: ....................................... NATIONALITY: ...................................

Residence address/Last temporary address: ..........................................................

ID No/alternative documents: ...................................................................................

Died at ......................................................................................................................

Place of death: .........................................................................................................

Cause of death: ........................................................................................................

Death notice/ alternative documents: .......................................................................

Place of registration: .................................................................................................

Date of registration: ..................................................................................................

Note: .........................................................................................................................

Notary
(signed and named)
Signer
(signed and sealed)
Đánh giá bài viết
1 4.988
Bạn có thể tải về tập tin thích hợp cho bạn tại các liên kết dưới đây.
0 Bình luận
Sắp xếp theo