Biểu phí sử dụng thẻ Techcombank 2019
Techcombank có tên gọi đầy đủ là ngân hàng cổ phần kỹ thương Việt Nam là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất Việt Nam. Ngày nay, ngày càng nhiều người tin dùng và lựa chọn thẻ của Techcombank, vậy biểu phí sử dụng của Techcombank như thế nào?
Biểu phí phát hành và sử dụng thẻ Techcombank
- Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa Classic
- Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa Gold
- Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa Priority
- Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum
- Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority
- Biểu phí Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess Priority
- Biểu phí Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess
Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa Classic
III | PHÍ DỊCH VỤ THẺ THANH TOÁN TECHCOMBANK VISA CLASSIC (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch) | ||||
Mức phí | Tối thiểu | Tối đa | Loại | ||
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu | ||||
1.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 100.000 đồng | |||
2 | Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn | ||||
2.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 50.000 đồng | |||
3 | Phí phát hành thẻ thay thế | ||||
3.1 | Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....)(Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn) | ||||
3.1.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 100.000 đồng | |||
4 | Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) | ||||
4.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 200.000 đồng/lần | |||
5 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** | ||||
5.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 150.000 đồng/năm | |||
6 | Phí cấp lại PIN | ||||
6.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 30.000 đồng/lần | |||
7 | Phí rút tiền mặt | ||||
7.1 | Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK | ||||
7.1.1 | Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.2 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.3 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |||
7.2 | Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam | 9.900 đồng/ giao dịch | |||
7.2.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
7.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 4%*giá trị giao dịch | 50.000 VND | ||
7.3.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8 | Phí giao dịch khác tại ATM | ||||
8.1 | Tại ATM của Techcombank | Miễn phí | |||
8.1.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8.2 | Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
8.2.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
8.3.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
9 | Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT | 2.39%*số tiền giao dịch | |||
9.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
10 | Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT | 1.1%*số tiền giao dịch | |||
10.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn |
Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa Gold
III | PHÍ DỊCH VỤ THẺ THANH TOÁN TECHCOMBANK VISA GOLD (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch) | ||||
Mức phí | Tối thiểu | Tối đa | Loại | ||
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu | ||||
1.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 100.000 đồng | |||
2 | Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn | ||||
2.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 50.000 đồng | |||
3 | Phí phát hành thẻ thay thế | ||||
3.1 | Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn) | ||||
3.1.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 100.000 đồng | |||
4 | Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) | ||||
4.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 200.000 đồng/lần | |||
5 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** | ||||
5.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 150.000 đồng/năm | |||
6 | Phí cấp lại PIN | ||||
6.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 30.000 đồng/lần | |||
7 | Phí rút tiền mặt | ||||
7.1 | Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK | ||||
7.1.1 | Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.2 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.3 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |||
7.2 | Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam | 9.900 đồng/ giao dịch | |||
7.2.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
7.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 4%*giá trị giao dịch | 50.000 | ||
7.3.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
8 | Phí giao dịch khác tại ATM | ||||
8.1 | Tại ATM của Techcombank | Miễn phí | |||
8.1.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
8.2 | Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
8.2.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
8.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
8.3.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
9 | Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT | 2.39%*số tiền giao dịch | |||
9.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
10 | Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT | 1.1%*số tiền giao dịch | |||
10.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng |
Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa Priority
Đối với khách hàng Priority: Miễn phí phát hành và phí thường niên năm đầu khi phát hành mới lần đầu cho mọi loại thẻ. Phí thường niên sẽ được thu từ năm thứ hai và các năm tiếp theo của thẻ. Các phí khác tuân theo biểu phí thẻ tiêu chuẩn của Techcombank
III | PHÍ DỊCH VỤ THẺ THANH TOÁN TECHCOMBANK VISA PRIORITY (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch) | ||||
Mức phí | Tối thiểu | Tối đa | Loại | ||
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu | ||||
1.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 100.000 đồng | |||
1.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 100.000 đồng | |||
2 | Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn | ||||
2.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 50.000 đồng | |||
2.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 50.000 đồng | |||
3 | Phí phát hành thẻ thay thế | ||||
3.1 | Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....)(Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn) | ||||
3.1.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 100.000 đồng | |||
3.1.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 100.000 đồng | |||
4 | Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) | ||||
4.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 200.000 đồng/lần | |||
4.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 200.000 đồng/lần | |||
5 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** | ||||
5.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 150.000 đồng/năm | |||
5.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 150.000 đồng/năm | |||
6 | Phí cấp lại PIN | ||||
6.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | 30.000 đồng/lần | |||
6.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | 30.000 đồng/lần | |||
7 | Phí rút tiền mặt | ||||
7.1 | Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK | ||||
7.1.1 | Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.2 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.3 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |||
7.2 | Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam | 9.900 đồng/ giao dịch | |||
7.2.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
7.2.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
7.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 4%*giá trị giao dịch | 50.000 đồng | ||
7.3.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
7.3.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
8 | Phí giao dịch khác tại ATM | ||||
8.1 | Tại ATM của Techcombank | Miễn phí | |||
8.1.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8.1.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
8.2 | Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
8.2.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8.2.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
8.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
8.3.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8.3.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
9 | Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT | 2.39%*số tiền giao dịch | |||
9.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
9.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng | ||||
10 | Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT | 1.1%*số tiền giao dịch | |||
10.1 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn | ||||
10.2 | Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng |
Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum
III | PHÍ DỊCH VỤ THẺ VIETNAM AIRLINES TECHCOMBANK VISA PLATINUM (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch) | ||||
Mức phí | Tối thiểu | Tối đa | Loại | ||
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu | ||||
Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | Miễn phí | ||||
2 | Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn | ||||
Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | 100.000 đồng | ||||
3 | Phí phát hành thẻ thay thế | ||||
3.1 | Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn) | ||||
Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | 200.000 đồng | ||||
4 | Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) | ||||
Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | 300.000 đồng/lần | ||||
5 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** | ||||
Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | 590.000 đồng/năm | ||||
6 | Phí cấp lại PIN | ||||
6.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | 30.000 đồng/lần | |||
6.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | 30.000 đồng/lần | |||
6.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | 50.000 đồng/lần | |||
7 | Phí rút tiền mặt | ||||
7.1 | Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK | ||||
7.1.1 | Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.2 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.3 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |||
7.2 | Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam | 9.900 đồng/ giao dịch | |||
7.2.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
7.2.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
7.2.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
7.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 4%*giá trị giao dịch | 50.000 đồng | ||
7.3.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
7.3.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
7.3.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
8 | Phí giao dịch khác tại ATM | ||||
8.1 | Tại ATM của Techcombank | Miễn phí | |||
8.1.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8.1.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
8.1.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
8.2 | Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
8.2.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8.2.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
8.2.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
8.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
8.3.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8.3.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
8.3.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
9 | Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT | 2.39%*số tiền giao dịch | |||
9.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
9.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
9.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
10 | Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT | 1.1%*số tiền giao dịch | |||
10.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
10.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
10.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
III | PHÍ DỊCH VỤ THẺ VISA VINCOM LOYALTY & VIP VINGROUP (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch) | ||||
1 | Phí cấp lại PIN | ||||
1.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | 30.000 đồng/lần | |||
1.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | 30.000 đồng/lần | |||
1.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | 50.000 đồng/lần | |||
2 | Phí rút tiền mặt | ||||
2.1 | Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK | ||||
2.1.1 | Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/ giao dịch | |||
2.1.2 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/ giao dịch | |||
2.1.3 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |||
2.2 | Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam | 9.900 đồng/ giao dịch | |||
2.2.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
2.2.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
2.2.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
2.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 4%*giá trị giao dịch | 50.000 đồng | ||
2.3.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
2.3.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
2.3.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
3 | Phí giao dịch khác tại ATM | ||||
3.1 | Tại ATM của Techcombank | Miễn phí | |||
3.1.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
3.1.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
3.1.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
3.2 | Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
3.2.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
3.2.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
3.2.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
3.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
3.3.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
3.3.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
3.3.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
4 | Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT | 2.39%*số tiền giao dịch | |||
4.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
4.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
4.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
5 | Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT | 1.1%*số tiền giao dịch | |||
5.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
5.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
5.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum |
Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority
Đối với khách hàng Priority: Miễn phí phát hành và phí thường niên năm đầu khi phát hành mới lần đầu cho mọi loại thẻ. Phí thường niên sẽ được thu từ năm thứ hai và các năm tiếp theo của thẻ. Các phí khác tuân theo biểu phí thẻ tiêu chuẩn của Techcombank.
III | PHÍ DỊCH VỤ THẺ VIETNAM AIRLINES TECHCOMBANK VISA PLATINUM PRIORITY (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch) | ||||
Mức phí | Tối thiểu | Tối đa | Loại | ||
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu | ||||
Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | Miễn phí | ||||
2 | Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) | ||||
Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | 100.000 đồng | ||||
3 | Phí phát hành thẻ thay thế | ||||
3.1 | Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn) | ||||
Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | 200.000 đồng | ||||
4 | Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) | ||||
Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | 300.000 đồng/lần | ||||
5 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** | ||||
Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | 590.000 đồng/năm | ||||
6 | Phí cấp lại PIN | ||||
6.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | 30.000 đồng/lần | |||
6.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | 30.000 đồng/lần | |||
6.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | 50.000đồng/lần | |||
7 | Phí rút tiền mặt | ||||
7.1 | Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK | ||||
7.1.1 | Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.2 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.3 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |||
7.2 | Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam | 9.900 đồng/ giao dịch | |||
7.2.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
7.2.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
7.2.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
7.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 4%*giá trị giao dịch | 50.000đồng | ||
7.3.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
7.3.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
7.3.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
8 | Phí giao dịch khác tại ATM | ||||
8.1 | Tại ATM của Techcombank | Miễn phí | |||
8.1.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8.1.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
8.1.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
8.2 | Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
8.2.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8.2.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
8.2.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
8.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
8.3.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
8.3.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
8.3.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
9 | Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT | 2.39%*số tiền giao dịch | |||
9.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
9.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
9.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
10 | Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT | 1.1%*số tiền giao dịch | |||
10.1 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn | ||||
10.2 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng | ||||
10.3 | Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum | ||||
III | PHÍ DỊCH VỤ THẺ VISA VINCOM LOYALTY & VIP VINGROUP (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch) | ||||
1 | Phí cấp lại PIN | ||||
1.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | 30.000 đồng/lần | |||
1.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | 30.000 đồng/lần | |||
1.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | 50.000 đồng/lần | |||
2 | Phí rút tiền mặt | ||||
2.1 | Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK | ||||
2.1.1 | Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/ giao dịch | |||
2.1.2 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/ giao dịch | |||
2.1.3 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |||
2.2 | Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam | 9.900 đồng/ giao dịch | |||
2.2.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
2.2.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
2.2.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
2.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 4%*giá trị giao dịch | 50.000đồng | ||
2.3.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
2.3.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
2.3.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
3 | Phí giao dịch khác tại ATM | ||||
3.1 | Tại ATM của Techcombank | Miễn phí | |||
3.1.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
3.1.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
3.1.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
3.2 | Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
3.2.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
3.2.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
3.2.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
3.3 | Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 10.000 đồng/ giao dịch | |||
3.3.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
3.3.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
3.3.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
4 | Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT | 2.39%*số tiền giao dịch | |||
4.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
4.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
4.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum | ||||
5 | Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT | 1.1%*số tiền giao dịch | |||
5.1 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn | ||||
5.2 | Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng | ||||
5.3 | Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum |
Biểu phí Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess Priority
Đối với khách hàng Priority: Miễn phí phát hành và phí thường niên năm đầu khi phát hành mới lần đầu cho mọi loại thẻ. Phí thường niên sẽ được thu từ năm thứ hai và các năm tiếp theo của thẻ. Các phí khác tuân theo biểu phí thẻ tiêu chuẩn của Techcombank.
STT | Dịch vụ | Mức phí | Tối thiểu | Tối đa | Loại |
I | PHÍ DỊCH VỤ THẺ TECHCOMBANK F@STACCESS PRIORITY (chưa bao gồm VAT) | ||||
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu | 100.000 đồng | |||
2 | Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn (Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) | 50.000 đồng | |||
3 | Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn) | 100.000 đồng/thẻ | |||
4 | Phí dịch vụ phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội) | 200.000 đồng/lần | |||
5 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** | 60.000 đồng/ năm | |||
6 | Phí cấp lại PIN | 30.000 đồng/lần | |||
7 | Phí rút tiền mặt | ||||
7.1 | Tại ATM của Techcombank (áp dụng kể từ ngày 02/6/2014) | ||||
7.1.1 | Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.2 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.3 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |||
7.2 | Tại ATM Ngân hàng khác | 3.000 đồng/giao dịch | |||
8 | Phí giao dịch khác tại ATM (không bao gồm giao dịch đổi PIN) | ||||
8.1 | Tại ATM của Techcombank | ||||
8.1.1 | Nếu không in hóa đơn | Miễn phí | |||
8.1.2 | Nếu in hóa đơn | 500 đồng/giao dịch | |||
8.2 | Tại ATM Ngân hàng khác | 500 đồng/giao dịch | |||
9 | Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank | 10.000 đồng/giao dịch |
Biểu phí Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess
STT | Dịch vụ | Mức phí | Tối thiểu | Tối đa | Loại |
I | PHÍ DỊCH VỤ THẺ TECHCOMBANK F@STACCESS (chưa bao gồm VAT) | ||||
1 | Phí phát hành thẻ lần đầu | 100.000 đồng | |||
2 | Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn (Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) | 50.000 đồng | |||
3 | Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn) | 100.000 đồng/thẻ | |||
4 | Phí dịch vụ phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội) | 200.000 đồng/lần | |||
5 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** | 60.000 đồng/ năm | |||
6 | Phí cấp lại PIN | 30.000 đồng/lần | |||
7 | Phí rút tiền mặt | ||||
7.1 | Tại ATM của Techcombank (áp dụng kể từ ngày 02/6/2014) | ||||
7.1.1 | Đối với thẻ không phát hành theo gói | 2.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.2 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương | 1.000 đồng/ giao dịch | |||
7.1.3 | Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương | Miễn phí | |||
7.2 | Tại ATM Ngân hàng khác | 3.000 đồng/giao dịch | |||
8 | Phí giao dịch khác tại ATM (không bao gồm giao dịch đổi PIN) | ||||
8.1 | Tại ATM của Techcombank | ||||
8.1.1 | Nếu không in hóa đơn | Miễn phí | |||
8.1.2 | Nếu in hóa đơn | 500 đồng/giao dịch | |||
8.2 | Tại ATM Ngân hàng khác | 500 đồng/giao dịch | |||
9 | Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank | 10.000 đồng/giao dịch |
-----------------------------------------------------------------------
Cách thức quy đổi ngoại tệ trên biểu phí: 1 USD = 1 EUR = 120 JPY = 2 AUD = 1 GPB | ||||||
STT | Dịch vụ | Mức phí | Tối thiểu | Tối đa | Loại phí | |
I | Code | GIAO DỊCH TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN CÁ NHÂN | ||||
1 | Mở và quản lý tài khoản | |||||
1.1 | Mở tài khoản | |||||
1.1.1 | CN11100 | Số dư tối thiểu (phong tỏa khi mở mới tài khoản) | 50,000VND | |||
1.1.2 | CN11101 | Phí mở tài khoản tiền gửi thanh toán | Miễn phí | |||
1.1.3 | CN19103 | Phí mở tài khoản ID số đẹp theo yêu cầu của KH | 300,000 VND/ ID | |||
1.2 | Phí thiết lập tài khoản thấu chi/Nâng hạn mức thấu chi giữ nguyên thời hạn vay * (Thu khi khách hàng mở mới/nâng hạn mức tài khoản thấu chi) | |||||
1.2.1 | CN11105 | Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1) | 0.1% * hạn mức được cấp (trường hợp nâng hạn mức thì là phần chênh lệch hạn mức mới so với hạn mức cũ) | 100,000 VND | ||
1.2.2 | CN11107 | Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm | 100,000 VND | |||
1.2.3 | CN11106 | Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2) | 0.1% * hạn mức được cấp (trường hợp nâng hạn mức thì là phần chênh lệch hạn mức mới so với hạn mức cũ) | 100,000 VND | ||
1.3 | Phí đóng tài khoản/gói tài khoản (chỉ thu khi tài khoản/gói tài khoản đóng trong vòng 12 tháng từ ngày mở) | |||||
1.3.1 | CN11111 | Tài khoản/Gói TK tiền gửi thanh toán VND (Miễn phí đối với các tài khoản trả lương chưa phát sinh giao dịch kể từ thời điểm mở) | 50,000VND | |||
1.3.2 | CN11112 | Tài khoản ngoại tệ | 5 USD | |||
1.4 | Phí đóng hạn mức thấu chi trước hạn ** (Thu khi Khách hàng đóng hạn mức thấu chi trước thời điểm hết hạn hạn mức 30 ngày) | |||||
1.4.1 | CN11115 | Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)/Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2) | 200,000VND | C | ||
1.4.2 | CN11116 | Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm | Miễn phí | |||
1.5 | Phí quản lý tài khoản | |||||
1.5.1 | CN11121 | Tài khoản tiền gửi thanh toán VNĐ (miễn phí khi số dư trung bình trong tháng của TK từ 2 triệu VNĐ trở lên) | 9,900VND/tháng | |||
1.5.2 | CN11123 | Tài khoản tiền gửi thanh toán VNĐ không hoạt động > 6 tháng | 29,900VND/ tháng | |||
1.5.3 | CN11122 | Tài khoản ngoại tệ (miễn phí khi số dư trung bình trong tháng của tài khoản từ 100 USD/100EUR/12,000JPY/200 AUD) | 0.99 USD/tháng | |||
1.5.4 | CN11123 | Tài khoản ngoại tệ không hoạt động > 6 tháng | 1.99 USD/tháng | |||
Miễn phí quản lý tài khoản 01 năm đầu dành cho những khách hàng đăng ký nhận lãi tiết kiệm qua tài khoản thanh toán / hoặc khách hàng là chủ thẻ tín dụng VISA Techcombank (bao gồm cả khách hàng hiện hữu và khách hàng mở mới) có đăng ký mở mới lần đầu tài khoản thanh toán | ||||||
1.6 | Phí quản lý tài khoản thấu chi (thu hàng tháng) ***(Đã bao gồm VAT) | |||||
1.6.1 | CN11125 | Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)/Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2) | ||||
Hạn mức < 100 triệu đồng | 50,000 VNĐ/tháng | |||||
100 triệu đồng ≤ Hạn mức < 400 triệu đồng | 150,000 VNĐ/tháng | |||||
Hạn mức ≥ 400 triệu đồng | 400,000 VNĐ/tháng | |||||
Giảm 50% phí quản lý tài khoản thấu chi cho CBNV đối với tất cả các hạn mức. | ||||||
1.6.2 | CN11126 | Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm | Miễn phí | |||
1.7 | Phí tái cấp/gia hạn hạn mức thấu chi (Nếu hết thời hạn hạn mức thấu chi mà khách hàng vẫn có nhu cầu được Ngân hàng xem xét tái cấp hạn mức thấu chi) | |||||
1.7.1 | CN11131 | Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1) | 0.1% * hạn mức được cấp | 100,000 VND | ||
1.7.2 | CN11132 | Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2) | 0.1% * hạn mức được cấp | 100,000 VND | ||
1.7.3 | CN11107 | Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm | 100,000 VND | |||
1.8 | Phí cung cấp sao kê Tài khoản | |||||
1.8.1 | CN11135 | Khách hàng đăng ký lấy sổ phụ 1 lần/tháng | 5,000VND/0.5USD/tháng | |||
1.8.2 | CN11136 | Theo yêu cầu đột xuất (khách hàng lấy sổ phụ hàng ngày, in sổ phụ của tháng trước…) | 10,000VND/1USD/tháng | |||
1.8.3 | CN11137 | Gửi chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng cung cấp | 20,000VND/tháng + phí chuyển phát nhanh | |||
1.8.4 | CN11138 | Sao kê tài khoản qua Internet Banking | Miễn phí | |||
1.9 | Phí xác nhận số dư tài khoản thanh toán | |||||
1.9.1 | CN11145 | Bằng Tiếng Việt | 50,000 VND/bản đầu tiên 10,000VND/mỗi bản tiếp theo | |||
1.9.2 | CN11146 | Bằng Tiếng Anh | 100,000 VND/bản đầu tiên 50,000VND/mỗi bản tiếp theo | |||
1.10 | CN31113 | Phí duy trì tài khoản F@st Easy (Thu khi số dư trung bình tối thiểu < 100K/ tháng) | 100,000VND/tháng | |||
2 | Giao dịch tiền mặt tại quầy | |||||
2.1 | Nộp tiền mặt vào tài khoản VND | Miễn phí khi nộp tiền thanh toán nợ thẻ tín dụng và các khoản vay tại Techcombank | ||||
2.1.1 | CN11201 | Cùng tỉnh / TP nơi mở tài khoản | Miễn phí | |||
2.1.2 | CN11206 | Khác tỉnh/ TP nơi mở tài khoản | 0.03% | 20,000VND | 1,000,000 VND | |
2.2 | CN11211 | Nộp tiền vào tài khoản VND bằng Séc chuyển khoản | Miễn phí | |||
2.3 | Nộp tiền mặt vào tài khoản ngoại tệ (chỉ áp dụng đối với những khách hàng được phép nộp tiền mặt ngoại tệ vào tài khoản) | B | ||||
2.3.1 | USD | |||||
CN11215 | Mệnh giá từ 50USD trở lên | 0.15% | 2USD | 500 USD | ||
CN11216 | Mệnh giá dưới 50USD | 0.25% | 2USD | 500 USD | ||
2.3.2 | CN11217 | EUR | 0.40% | 2EUR | 500EUR | |
2.3.3 | CN11218 | Các ngoại tệ khác | 0.40% | 2USD | 500 USD | |
2.4 | Rút tiền mặt từ tài khoản VND | |||||
2.4.1 | CN11225 | Rút cùng tỉnh/TP nơi mở tài khoản | Miễn phí | |||
2.4.2 | CN11227 | Rút khác tỉnh/TP nơi mở tài khoản | 0.03% | 20,000VND | 1,000,000VND | |
2.5 | Rút tiền từ tài khoản ngoại tệ | |||||
2.5.1 | CN11231 | Lấy tiền mặt hoặc ngân phiếu VND (áp dụng tỷ giá mua chuyển khoản ngoại tệ công bố tại thời điểm giao dịch của Techcombank) | Miễn phí | |||
2.5.2 | CN11232 | Rút tiền ngoại tệ | ||||
a. | USD, EUR, JPY, AUD, GPB | 0.15% | 2USD | 500USD | B |
- Chia sẻ:Tran Thao
- Ngày:
Có thể bạn cần
Top 8 mẫu phân tích khổ cuối bài Tràng giang hay chọn lọc
Phân tích khổ 4 bài Tràng giangHướng dẫn khai Phiếu đảng viên (mẫu 2-HSĐV)
Cách viết Phiếu đảng viênMẫu Bài thu hoạch nghị quyết trung ương 4 khóa 12 cho Đảng viên
Bài thu hoạch học tập nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 12 của ĐảngBiên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viên
Mẫu biên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viênTop 4 mẫu Cảm nhận bài thơ Sóng hay chọn lọc
Cảm nhận về bài thơ Sóng - Xuân QuỳnhThực hành theo hướng dẫn để tạo ra 02 sản phẩm hỗ trợ việc giảng dạy môn Toán cấp tiểu học
Đáp án bài tập cuối khóa module 9 môn ToánBài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên module GVMN 3 năm 2024 mới cập nhật
Module rèn luyện phong cách làm việc khoa học của người GVMNBộ tranh thiếu nhi về chào mừng Đại hội Đoàn 2024
Lịch thi vẽ tranh Thiếu nhi Việt Nam mừng đại hội Đoàn 2024Công văn xin hủy tờ khai Thuế GTGT do kê khai sai 2024
Cách hủy tờ khai thuế giá trị gia tăngMẫu tờ trình xin kinh phí hoạt động 2024 mới nhất
Cách viết tờ trình xin kinh phí hoạt độngSuy nghĩ về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Suy nghĩ của em về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua nhân vật Vũ NươngTờ khai thuế thu nhập cá nhân Mẫu 05/KK-TNCN, 05-DK-TCT 2024
Áp dụng đối với tổ chức, cá nhân trả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công
Thủ tục hành chính
Hôn nhân - Gia đình
Giáo dục - Đào tạo
Tín dụng - Ngân hàng
Biểu mẫu Giao thông vận tải
Khiếu nại - Tố cáo
Hợp đồng - Nghiệm thu - Thanh lý
Thuế - Kế toán - Kiểm toán
Đầu tư - Kinh doanh
Việc làm - Nhân sự
Biểu mẫu Xuất - Nhập khẩu
Xây dựng - Nhà đất
Văn hóa - Du lịch - Thể thao
Bộ đội - Quốc phòng - Thương binh
Bảo hiểm
Dịch vụ công trực tuyến
Mẫu CV xin việc
Biển báo giao thông
Biểu mẫu trực tuyến