54 từ vựng Tiếng Anh phải nhớ khi đi phỏng vấn xin việc

54 từ vựng Tiếng Anh phải nhớ khi đi phỏng vấn xin việc

Một cuộc phỏng vấn xin việc thành công là tổng hòa của rất nhiều yếu tố, từ hình thức đến nội dung. Nhiều người trước khi tìm được một công việc phù hợp đã phải trải qua nhiều lần phỏng vấn xin việc, và không ít lần thất bại. Đặc biệt, nếu bạn có ý định làm việc cho công ty nước ngoài, việc phỏng vấn càng quan trọng hơn vì bạn không còn đơn thuần phỏng vấn bằng tiếng Việt nữa mà buộc phải phỏng vấn bằng tiếng Anh. Dưới đây là 54 từ vựng phải thông dụng khi đi phỏng vấn xin việc được gợi ý để giúp bạn có cuộc phỏng vấn thành công trọn vẹn.

54 từ vựng Tiếng Anh phải nhớ khi đi phỏng vấn xin việc

1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch

2. application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc

3. interview /'intəvju:/: phỏng vấn

4. job /dʒɔb/: việc làm

5. career /kə'riə/: nghề nghiệp

6. part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian

7. full-time: toàn thời gian

8. permanent /'pə:mənənt/: dài hạn

9. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời

10. appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp

11. ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo

12. contract /'kɔntrækt/: hợp đồng

13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng

15. sick pay: tiền lương ngày ốm

16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ

17. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc

18. redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên

19. redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa

20. to apply for a job: xin việc

21. to hire: thuê

22. to fire /'faiə/: sa thải

23. to get the sack (colloquial): bị sa thải

24. salary /ˈsæləri/: lương tháng

25. wages /weiʤs/: lương tuần

26. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

27. health insurance: bảo hiểm y tế

28. company car: ô tô cơ quan

29. working conditions: điều kiện làm việc

30. qualifications: bằng cấp

31. offer of employment: lời mời làm việc

32. to accept an offer: nhận lời mời làm việc

33. starting date: ngày bắt đầu

34. leaving date: ngày nghỉ việc

35. working hours: giờ làm việc

36. maternity leave: nghỉ thai sản

37. promotion /prə'mou∫n/: thăng chức

38. salary increase: tăng lương

39. training scheme: chế độ tập huấn

40. part-time education: đào tạo bán thời gian

41. meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp

42. travel expenses: chi phí đi lại

43. security /siˈkiuəriti/: an ninh

44. reception /ri'sep∫n/: lễ tân

45. health and safety: sức khỏe và sự an toàn

46. director /di'rektə/: giám đốc

47. owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp

48. manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý

49. boss /bɔs/: sếp

50. colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp

51. trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự

52. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

53. job description: mô tả công việc

54. department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban

Hãy nắm vững 54 từ vựng phải nhớ khi đi phỏng vấn xin việc này để có những câu trả lời phỏng vấn thật trôi chảy các bạn nhé.

Đánh giá bài viết
5 8.183
0 Bình luận
Sắp xếp theo