Quyết định 2178/QĐ-BYT 2020 bổ sung Phụ lục 8 Danh mục mã vật tư y tế
Quyết định số 2178/QĐ-BYT 2020
Quyết định 2178/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) ban hành kèm theo Quyết định 7603/QĐ-BYT ngày 25/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành Bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (Phiên bản số 6).
Bổ sung hơn 1000 mã mới vào Danh mục mã vật tư y tế
Ngày 27/5/2020, Bộ Y tế ban hành Quyết định 2178/QĐ-BYT về việc bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) ban hành kèm theo Quyết định 7603/QĐ-BYT ngày 25/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành Bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (Phiên bản số 6).
Theo đó, Bộ Y tế bổ sung 1.237 mã vật tư y tế và 17 mã hãng sản xuất vật tư y tế vào Danh mục mã vật tư y tế (Phụ lục 8 Quyết định 7603/QĐ-BYT). Các mã này là một phần của bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế quy định tại Quyết định 7603/QĐ-BYT và được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế.
Mã vật tư y tế được mã hoá theo nguyên tắc: X.YYY.ZZZZZZ, trong đó: X là mã nhóm vật tư y tế; YYY là mã hãng sản xuất vật tư y tế; ZZZZZZ là số thứ tự của vật tư y tế trong hãng sản xuất vật tư y tế, được đánh số bắt đầu từ 000001. Nếu vật tư y tế chưa có mã trong bộ mã danh mục dùng chung do Bộ Y tế ban hành, thì các cơ quan, đơn vị liên quan sử dụng nguyên tắc trên để thực hiện mã hoá vật tư y tế tạm thời, làm cơ sở để trích chuyển dữ liệu điện tử và gửi về Bộ Y tế để tổng hợp, ban hành bổ sung.
Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
DANH MỤC MÃ VẬT TƯ Y TẾ BỔ SUNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2178/QĐ-BYT ngày 27/5/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
TT | Mã số theo nhóm | Nhóm, loại vật tư y tế/ | Tên thương mại của vật tư y tế | Đơn vị tính | Mã hiệu vật tư | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | STT |
1 | N01.01.010 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại | ||||||
N01.01.010.269.000001 | Bông tẩm cồn | Miếng | BTC3.2.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 1 | ||
N02.00.000 | Nhóm 2. Băng, gạc, vật liệu cầm máu, điều trị các vết thương | |||||||
N02.02.000 | 2.2 Băng dính | |||||||
16 | N02.02.020 | Băng dính các loại, các cỡ | ||||||
N02.02.020.269.000001 | Băng dính cá nhân y tế SUREMED (Combo: bông tăm khử trùng) | Miếng | BD.CB.SM | Tanaphar | Việt Nam | 2 | ||
N02.02.020.269.000002 | Băng dính cá nhân y tế SUREMED, kích thước 19mm x 72mm | Miếng | BD.19.SM | Tanaphar | Việt Nam | 3 | ||
N02.02.020.269.000003 | Băng dính cá nhân y tế SUREMED, kích thước 38mm x 72mm | Miếng | BD.38.SM | Tanaphar | Việt Nam | 4 | ||
N02.02.020.269.000004 | Băng dính cá nhân y tế SUREMED, kích thước 100mm x 200mm | Miếng | BD.100.SM | Tanaphar | Việt Nam | 5 | ||
N02.02.020.269.000005 | Băng dính cá nhân y tế TANAKO (Combo: bông tăm khử trùng) | Miếng | BD.CB.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 6 | ||
N02.02.020.269.000006 | Băng dính cá nhân y tế TANAKO, kích thước 19mm x 72mm | Miếng | BD.19.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 7 | ||
N02.02.020.269.000007 | Băng dính cá nhân y tế TANAKO, kích thước 38mm x 72mm | Miếng | BD.38.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 8 | ||
N02.02.020.269.000008 | Băng dính cá nhân y tế TANAKO, kích thước 100mm x 200mm | Miếng | BD.100.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 9 | ||
N02.02.020.269.000009 | Băng dính cá nhân y tế UGOTANA (Combo: bông tăm khử trùng) | Miếng | BD.CB.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 10 | ||
N02.02.020.269.000010 | Băng dính cá nhân y tế UGOTANA, kích thước 19mm x 72mm | Miếng | BD.19.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 11 | ||
N02.02.020.269.000011 | Băng dính cá nhân y tế UGOTANA, kích thước 38mm x 72mm | Miếng | BD.38.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 12 | ||
N02.02.020.269.000012 | Băng dính cá nhân y tế UGOTANA, kích thước 100mm x 200mm | Miếng | BD.100.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 13 | ||
N02.02.020.269.000013 | Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 1,25cm x 4m | Cuộn | BDL1.4.SM | Tanaphar | Việt Nam | 14 | ||
N02.02.020.269.000014 | Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 1,25cm x 4.5m | Cuộn | BDL1.45.SM | Tanaphar | Việt Nam | 15 | ||
N02.02.020.269.000015 | Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED , kích thước 1,25cm x 5m | Cuộn | BDL1.5.SM | Tanaphar | Việt Nam | 16 | ||
N02.02.020.269.000016 | Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 2,5cm x 4.5m | Cuộn | BDL2.45.SM | Tanaphar | Việt Nam | 17 | ||
N02.02.020.269.000017 | Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 2,5cm x 5m | Cuộn | BDL2.5.SM | Tanaphar | Việt Nam | 18 | ||
N02.02.020.269.000018 | Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 2.5cm x 9.1m | Cuộn | BDL2.91.SM | Tanaphar | Việt Nam | 19 | ||
N02.02.020.269.000019 | Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 5cm x 4.5m | Cuộn | BDL5.45.SM | Tanaphar | Việt Nam | 20 | ||
N02.02.020.269.000020 | Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 5cm x 5m | Cuộn | BDL5.5.SM | Tanaphar | Việt Nam | 21 | ||
N02.02.020.269.000021 | Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 5cm x 9.1m | Cuộn | BDL5.91.SM | Tanaphar | Việt Nam | 22 | ||
N02.02.020.269.000022 | Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 1,25cm x 4.5m | Cuộn | BDL1.45.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 23 | ||
N02.02.020.269.000023 | Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 1,25cm x 4m | Cuộn | BDL1.4.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 24 | ||
N02.02.020.269.000024 | Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 1,25cm x 5m | Cuộn | BDL1.5.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 25 | ||
N02.02.020.269.000025 | Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 2,5cm x 4.5m | Cuộn | BDL2.45.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 26 | ||
N02.02.020.269.000026 | Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 2,5cm x 5m | Cuộn | BDL2.5.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 27 | ||
N02.02.020.269.000027 | Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 2.5cm x 9.1m | Cuộn | BDL2.91.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 28 | ||
N02.02.020.269.000028 | Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 5cm x 4.5m | Cuộn | BDL5.45.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 29 | ||
N02.02.020.269.000029 | Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 5cm x 5m | Cuộn | BDL5.5.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 30 | ||
N02.02.020.269.000030 | Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 5cm x 9.1m | Cuộn | BDL5.91.TNK | Tanaphar | Việt Nam | 31 | ||
N02.02.020.269.000031 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 1,25cm x 4m | Cuộn | BDL1.4.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 32 | ||
N02.02.020.269.000032 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 1,25cm x 4.5m | Cuộn | BDL1.45UGT | Tanaphar | Việt Nam | 33 | ||
N02.02.020.269.000033 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 1,25cm x 5m | Cuộn | BDL1.5.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 34 | ||
N02.02.020.269.000034 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 2,5cm x 4.5m | Cuộn | BDL2.45.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 35 | ||
N02.02.020.269.000035 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 2,5cm x 5m | Cuộn | BDL2.5.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 36 | ||
N02.02.020.269.000036 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 2.5cm x 9.1m | Cuộn | BDL2.91.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 37 | ||
N02.02.020.269.000037 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 5cm x 4.5m | Cuộn | BDL5.45.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 38 | ||
N02.02.020.269.000038 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 5cm x 5m | Cuộn | BDL5.5.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 39 | ||
N02.02.020.269.000039 | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 5cm x 9.1m | Cuộn | BDL5.91.UGT | Tanaphar | Việt Nam | 40 | ||
N02.03.000 | 2.3 Gạc, băng gạc điều trị các vết tổn thương | |||||||
18 | N02.03.020 | Gạc các loại, các cỡ | ||||||
N02.03.020.269.000001 | Gạc phẫu thuật, kích thước 10cm x 10cm x 8 lớp | Miếng | GPT10.8 | Tanaphar | Việt Nam | 41 | ||
N02.03.020.269.000002 | Gạc phẫu thuật, kích thước 10cm x 10cm x 12 lớp | Miếng | GPT10.12 | Tanaphar | Việt Nam | 42 | ||
N02.03.020.269.000003 | Bông gạc đắp vết thương- đã tiệt trùng, kích thước 6cm x 15cm | Miếng | GĐVT6.15 | Tanaphar | Việt Nam | 43 | ||
N02.03.020.269.000004 | Bông gạc đắp vết thương- đã tiệt trùng, kích thước 6cm x 22cm | Miếng | GĐVT6.22 | Tanaphar | Việt Nam | 44 | ||
N03.00.000 | Nhóm 3. Bơm, kim tiêm, dây truyền, găng tay và các vật tư y tế sử dụng trong chăm sóc người bệnh | |||||||
N03.01.000 | 3.1 Bơm tiêm | |||||||
33 | N03.01.010 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ | ||||||
N03.01.010.269.000001 | Bơm cho ăn sử dụng một lần Tanaphar, cỡ 50ml | Cái | BCA50.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 45 | ||
N03.01.010.269.000002 | Bơm cho ăn sử dụng một lần Vihankok, cỡ 50ml | Cái | BCA50.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 46 | ||
N03.01.010.269.000003 | Bơm cho ăn sử dụng một lần Hanomed, cỡ 50ml | Cái | BCA50.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 47 | ||
N03.01.010.269.000004 | Bơm cho ăn sử dụng một lần Suremed, cỡ 50ml | Cái | BCA50.SM | Tanaphar | Việt Nam | 48 | ||
34 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | ||||||
N03.01.020.269.000001 | Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 1ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT1.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 49 | ||
N03.01.020.269.000002 | Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 3ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT3.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 50 | ||
N03.01.020.269.000003 | Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 5ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT5.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 51 | ||
N03.01.020.269.000004 | Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 10ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT10.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 52 | ||
N03.01.020.269.000005 | Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 20ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT20.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 53 | ||
N03.01.020.269.000006 | Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 50ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT50.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 54 | ||
N03.01.020.269.000007 | Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 1ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT1.SM | Tanaphar | Việt Nam | 55 | ||
N03.01.020.269.000008 | Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 3ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT3.SM | Tanaphar | Việt Nam | 56 | ||
N03.01.020.269.000009 | Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 5ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT5.SM | Tanaphar | Việt Nam | 57 | ||
N03.01.020.269.000010 | Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 10ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT10.SM | Tanaphar | Việt Nam | 58 | ||
N03.01.020.269.000011 | Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 20ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT20.SM | Tanaphar | Việt Nam | 59 | ||
N03.01.020.269.000012 | Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 50ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT50.SM | Tanaphar | Việt Nam | 60 | ||
N03.01.020.269.000013 | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 1ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT1.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 61 | ||
N03.01.020.269.000014 | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 3ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT3.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 62 | ||
N03.01.020.269.000015 | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 5ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT5.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 63 | ||
N03.01.020.269.000016 | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 10ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT10.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 64 | ||
N03.01.020.269.000017 | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 20ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT20.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 65 | ||
N03.01.020.269.000018 | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 50ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT50.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 66 | ||
N03.01.020.269.000019 | Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 1ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT1.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 67 | ||
N03.01.020.269.000020 | Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 3ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT3.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 68 | ||
N03.01.020.269.000021 | Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 5ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT5.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 69 | ||
N03.01.020.269.000022 | Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 10ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT10.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 70 | ||
N03.01.020.269.000023 | Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 20ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT20.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 71 | ||
N03.01.020.269.000024 | Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 50ml (đầu côn hoặc đầu xoắn) | Cái | BT50.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 72 | ||
N03.02.000 | 3.2 Kim tiêm | |||||||
42 | N03.02.020 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | ||||||
N03.02.020.269.000001 | Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 18G | Bộ | KB18.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 73 | ||
N03.02.020.269.000002 | Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 20G | Bộ | KB20.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 74 | ||
N03.02.020.269.000003 | Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 21G | Bộ | KB21.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 75 | ||
N03.02.020.269.000004 | Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 22G | Bộ | KB22.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 76 | ||
N03.02.020.269.000005 | Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 23G | Bộ | KB23.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 77 | ||
N03.02.020.269.000006 | Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 25G | Bộ | KB25.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 78 | ||
N03.02.020.269.000007 | Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 26G | Bộ | KB26.HNM | Tanaphar | Việt Nam | 79 | ||
N03.02.020.269.000008 | Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 18G | Bộ | KB18.SM | Tanaphar | Việt Nam | 80 | ||
N03.02.020.269.000009 | Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 20G | Bộ | KB20.SM | Tanaphar | Việt Nam | 81 | ||
N03.02.020.269.000010 | Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 21G | Bộ | KB21.SM | Tanaphar | Việt Nam | 82 | ||
N03.02.020.269.000011 | Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 22G | Bộ | KB22.SM | Tanaphar | Việt Nam | 83 | ||
N03.02.020.269.000012 | Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 23G | Bộ | KB23.SM | Tanaphar | Việt Nam | 84 | ||
N03.02.020.269.000013 | Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 25G | Bộ | KB25.SM | Tanaphar | Việt Nam | 85 | ||
N03.02.020.269.000014 | Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 26G | Bộ | KB26.SM | Tanaphar | Việt Nam | 86 | ||
N03.02.020.269.000015 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 18G | Bộ | KB18.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 87 | ||
N03.02.020.269.000016 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 20G | Bộ | KB20.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 88 | ||
N03.02.020.269.000017 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 21G | Bộ | KB21.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 89 | ||
N03.02.020.269.000018 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 22G | Bộ | KB22.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 90 | ||
N03.02.020.269.000019 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 23G | Bộ | KB23.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 91 | ||
N03.02.020.269.000020 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 25G | Bộ | KB25.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 92 | ||
N03.02.020.269.000021 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 26G | Bộ | KB26.TNP | Tanaphar | Việt Nam | 93 | ||
N03.02.020.269.000022 | Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 18G | Bộ | KB18.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 94 | ||
N03.02.020.269.000023 | Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 20G | Bộ | KB20.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 95 | ||
N03.02.020.269.000024 | Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 21G | Bộ | KB21.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 96 | ||
N03.02.020.269.000025 | Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 22G | Bộ | KB22.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 97 | ||
N03.02.020.269.000026 | Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 23G | Bộ | KB23.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 98 | ||
N03.02.020.269.000027 | Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 25G | Bộ | KB25.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 99 | ||
N03.02.020.269.000028 | Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 26G | Bộ | KB26.VHK | Tanaphar | Việt Nam | 100 | ||
N03.02.020.275.000001 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 18G | Bộ | KB18.TNP.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 101 | ||
N03.02.020.275.000002 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 20G | Bộ | KB20.TNP.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 102 | ||
N03.02.020.275.000003 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 21G | Bộ | KB21.TNP.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 103 | ||
N03.02.020.275.000004 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 22G | Bộ | KB22.TNP.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 104 | ||
N03.02.020.275.000005 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 23G | Bộ | KB23.TNP.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 105 | ||
N03.02.020.275.000006 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 25G | Bộ | KB25.TNP.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 106 | ||
N03.02.020.275.000007 | Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 26G | Bộ | KB26.TNP.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 107 | ||
N03.02.020.275.000008 | Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 18G | Bộ | KB18.TNK.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 108 | ||
N03.02.020.275.000009 | Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 20G | Bộ | KB20.TNK.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 109 | ||
N03.02.020.275.000010 | Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 21G | Bộ | KB21.TNK.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 110 | ||
N03.02.020.275.000011 | Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 22G | Bộ | KB22.TNK.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 111 | ||
N03.02.020.275.000012 | Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 23G | Bộ | KB23.TNK.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 112 | ||
N03.02.020.275.000013 | Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 25G | Bộ | KB25.TNK.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 113 | ||
N03.02.020.275.000014 | Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 26G | Bộ | KB26.TNK.WJ | Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 114 | ||
47 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | ||||||
N03.02.070.136.000005 | Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 18G | Cái | IT0109-18 | La-med Healthcare Pvt. Ltd | Ấn Độ | 115 | ||
N03.02.070.136.000006 | Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 20G | Cái | IT0109-20 | La-med Healthcare Pvt. Ltd | Ấn Độ | 116 | ||
N03.02.070.136.000007 | Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 22G | Cái | IT0109-22 | La-med Healthcare Pvt. Ltd | Ấn Độ | 117 | ||
N03.02.070.136.000008 | Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 24G | Cái | IT0109-24 | La-med Healthcare Pvt. Ltd | Ấn Độ | 118 | ||
N03.02.070.136.000009 | Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 26G | Cái | IT0109-26 | La-med Healthcare Pvt. Ltd | Ấn Độ | 119 | ||
N03.02.070.260.000001 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 14G | Cái | BM0010 | Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd | Ấn Độ | 120 | ||
N03.02.070.260.000002 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 16G | Cái | BM0011 | Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd | Ấn Độ | 121 | ||
N03.02.070.260.000003 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 17G | Cái | BM0012 | Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd | Ấn Độ | 122 | ||
N03.02.070.260.000004 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 18G | Cái | BM0013 | Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd | Ấn Độ | 123 | ||
N03.02.070.260.000005 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 20G | Cái | BM0014 | Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd | Ấn Độ | 124 | ||
N03.02.070.260.000006 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 22G | Cái | BM0015 | Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd | Ấn Độ | 125 | ||
N03.02.070.260.000007 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 24G | Cái | BM0016 | Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd | Ấn Độ | 126 | ||
N03.02.070.260.000008 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 26G | Cái | BM0017 | Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd | Ấn Độ | 127 | ||
N03.02.070.262.000001 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 14G- Màu cam | Cái | NMU214 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 128 | ||
N03.02.070.262.000002 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 16G- Màu xám | Cái | NMU216 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 129 | ||
N03.02.070.262.000003 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 18G-Màu xanh lá | Cái | NMU218 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 130 | ||
N03.02.070.262.000004 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 20G-Màu hồng | Cái | NMU220 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 131 | ||
N03.02.070.262.000005 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 22G-Màu xanh da trời | Cái | NMU222 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 132 | ||
N03.02.070.262.000006 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 24G-Màu vàng | Cái | NMU224 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 133 | ||
N03.02.070.262.000007 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 14G- Màu Cam | Cái | NMU114 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 134 | ||
N03.02.070.262.000008 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 16G- Màu Xám | Cái | NMU116 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 135 | ||
N03.02.070.262.000009 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 18G-Màu xanh lá | Cái | NMU118 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 136 | ||
N03.02.070.262.000010 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 20G-Màu Hồng | Cái | NMU120 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 137 | ||
N03.02.070.262.000011 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 22G-Màu xanh da trời | Cái | NMU122 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 138 | ||
N03.02.070.262.000012 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 24G-Màu vàng | Cái | NMU124 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 139 | ||
N03.02.070.262.000013 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 14G-Màu cam | Cái | NM114 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 140 | ||
N03.02.070.262.000014 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 16G-Màu xám | Cái | NM116 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 141 | ||
N03.02.070.262.000015 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 18G-Màu xanh lá | Cái | NM118 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 142 | ||
N03.02.070.262.000016 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 20G-Màu hồng | Cái | NM120 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 143 | ||
N03.02.070.262.000017 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 22G-Màu xanh da trời | Cái | NM122 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 144 | ||
N03.02.070.262.000018 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 24G-Màu vàng | Cái | NM124 | Disposafe Health and Life Care Limited | Ấn Độ | 145 | ||
N03.02.070.268.000001 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 14 G - Màu cam | Cái | FEP R/O/14/305 | SPM Medicare Pvt.Ltd | Ấn Độ | 146 | ||
N03.02.070.268.000002 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 18G - Màu xanh lá cây | Cái | FEP R/O/18/95 | SPM Medicare Pvt.Ltd | Ấn Độ | 147 | ||
N03.02.070.268.000003 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 20G - Màu hồng | Cái | FEP R/O/20/56 | SPM Medicare Pvt.Ltd | Ấn Độ | 148 | ||
N03.02.070.268.000004 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 22G - Màu xanh da trời | Cái | FEP R/O/22/36 | SPM Medicare Pvt.Ltd | Ấn Độ | 149 | ||
N03.02.070.268.000005 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 24G - Màu vàng | Cái | FEP R/O/24/23 | SPM Medicare Pvt.Ltd | Ấn Độ | 150 | ||
N03.02.070.268.000006 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 26G - Màu tím | Cái | FEP R/O/26/17 | SPM Medicare Pvt.Ltd | Ấn Độ | 151 | ||
N03.02.070.272.000001 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 14 G - Màu cam | Cái | VNC-14G42265 | USM Healthcare | Việt Nam | 152 | ||
N03.02.070.272.000002 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 16G - Màu xám | Cái | VNC-16G42170 | USM Healthcare | Việt Nam | 153 | ||
N03.02.070.272.000003 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 17G - Màu trắng | Cái | VNC-17G42135 | USM Healthcare | Việt Nam | 154 | ||
N03.02.070.272.000004 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 18G - Màu xanh lá | Cái | VNC-18G40100 | USM Healthcare | Việt Nam | 155 | ||
N03.02.070.272.000005 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 20G - Màu hồng | Cái | VNC-20G32060 | USM Healthcare | Việt Nam | 156 | ||
N03.02.070.272.000006 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 22G - Màu xanh dương | Cái | VNC-22G25030 | USM Healthcare | Việt Nam | 157 | ||
N03.02.070.272.000007 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 24G - Màu vàng | Cái | VNC-24G19018 | USM Healthcare | Việt Nam | 158 | ||
N03.02.070.272.000008 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 14 G - Màu cam | Cái | IVC-14G42265 | USM Healthcare | Việt Nam | 159 | ||
N03.02.070.272.000009 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 16G - Màu xám | Cái | IVC-16G42170 | USM Healthcare | Việt Nam | 160 | ||
N03.02.070.272.000010 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 17G - Màu trắng | Cái | IVC-17G42135 | USM Healthcare | Việt Nam | 161 | ||
N03.02.070.272.000011 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 18G - Màu xanh lá | Cái | IVC-18G40100 | USM Healthcare | Việt Nam | 162 | ||
N03.02.070.272.000012 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 20G - Màu hồng | Cái | IVC-20G32060 | USM Healthcare | Việt Nam | 163 | ||
N03.02.070.272.000013 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 22G - Màu xanh dương | Cái | IVC-22G25030 | USM Healthcare | Việt Nam | 164 | ||
N03.02.070.272.000014 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 24G - Màu vàng | Cái | IVC-24G19018 | USM Healthcare | Việt Nam | 165 | ||
N03.02.070.273.000001 | Kim luồn tĩnh mạch Denex 14G | Cái | KL14.DN | Denex International | Ấn Độ | 166 | ||
N03.02.070.273.000002 | Kim luồn tĩnh mạch Denex 16G | Cái | KL16.DN | Denex International | Ấn Độ | 167 | ||
N03.02.070.273.000003 | Kim luồn tĩnh mạch Denex 18G | Cái | KL18.DN | Denex International | Ấn Độ | 168 | ||
N03.02.070.273.000004 | Kim luồn tĩnh mạch Denex 19G | Cái | KL19.DN | Denex International | Ấn Độ | 169 | ||
N03.02.070.273.000005 | Kim luồn tĩnh mạch Denex 20G | Cái | KL20.DN | Denex International | Ấn Độ | 170 | ||
N03.02.070.273.000006 | Kim luồn tĩnh mạch Denex 21G | Cái | KL21.DN | Denex International | Ấn Độ | 171 | ||
N03.02.070.273.000007 | Kim luồn tĩnh mạch Denex 22G | Cái | KL22.DN | Denex International | Ấn Độ | 172 | ||
N03.02.070.273.000008 | Kim luồn tĩnh mạch Denex 24G | Cái | KL24.DN | Denex International | Ấn Độ | 173 | ||
N03.02.070.273.000009 | Kim luồn tĩnh mạch Denex 26G | Cái | KL26.DN | Denex International | Ấn Độ | 174 | ||
N03.02.070.274.000001 | Kim luồn tĩnh mạch Hanomed 14G | Cái | KL14.HNM | Polybond India PVT.LTD | Ấn Độ | 175 | ||
N03.02.070.274.000002 | Kim luồn tĩnh mạch Hanomed 16G | Cái | KL16.HNM | Polybond India PVT.LTD | Ấn Độ | 176 | ||
N03.02.070.274.000003 | Kim luồn tĩnh mạch Hanomed 18G | Cái | KL18.HNM | Polybond India PVT.LTD | Ấn Độ | 177 |
........................................
Mời các bạn sử dụng nút Tải về để xem toàn bộ danh mục mã vật tư y tế bổ sung.
Văn bản pháp luật này thuộc lĩnh vực Y tế sức khỏe được HoaTieu.vn cập nhật và đăng tải, mời các bạn sử dụng file tải về để lưu làm tài liệu sử dụng.
- Chia sẻ:Trần Thu Trang
- Ngày:
Bài liên quan
-
Nghị định 59/2020/NĐ-CP về cơ sở dữ liệu về thi hành án hình sự
-
Nghị định 58/2020/NĐ-CP mức đóng bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
-
Thông tư 14/2020/TT-BGDĐT Quy định phòng học bộ môn của cơ sở giáo dục phổ thông
-
Thông tư 13/2020/TT-BGDĐT tiêu chuẩn cơ sở vật chất trường mầm non, tiểu học, trung học
-
Bảng giá đất Đà Nẵng năm 2024
Bài viết hay Y tế - Sức khỏe
Thông tư ban hành danh mục thuốc thiết yếu tân dược lần thứ VI số 45/2013/TT-BYT
Kế hoạch 105/KH-UBND Hà Nội 2022 Chương trình quốc gia phòng, chống bệnh Dại
Quyết định số 09/2008/QĐ-BYT
Thông tư 11/2022/TT-BYT thủ tục bổ nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên pháp y tâm thần
Thông tư 38/2018/TT-BYT hướng dẫn công tác thi đua, khen thưởng trong ngành Y tế
Quyết định 4308/QĐ-BYT công bố thủ tục hành chính mới thuộc quản lý Bộ Y tế
Thuế - Lệ phí - Kinh phí
Giáo dục - Đào tạo
Y tế - Sức khỏe
Thể thao
Bảo hiểm
Chính sách
Hành chính
Cơ cấu tổ chức
Quyền Dân sự
Tố tụng - Kiện cáo
Dịch vụ Pháp lý
An ninh trật tự
Trách nhiệm hình sự
Văn bản Nông - Lâm - Ngư nghiệp
Tài nguyên - Môi trường
Công nghệ - Thông tin
Khoa học công nghệ
Văn bản Giao thông vận tải
Hàng hải
Văn hóa Xã hội
Du lịch
Doanh nghiệp
Xuất - Nhập khẩu
Tài chính - Ngân hàng
Lao động - Tiền lương
Đầu tư - Chứng khoán - Thương mại
Xây dựng - Đô thị - Đất đai - Nhà ở
Lĩnh vực khác