Mẫu thống kê hiện trạng sử dụng đất của chủ rừng theo đơn vị hành chính cấp xã
Mẫu thống kê hiện trạng sử dụng đất của chủ rừng theo đơn vị hành chính cấp xã là gì? Mẫu bảng thống kê hiện trạng sử dụng đất gồm những nội dung nào? Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.
Mẫu bảng thống kê hiện trạng sử dụng đất của chủ rừng theo đơn vị hành chính cấp xã
1. Định nghĩa mẫu thống kê hiện trạng sử dụng đất của chủ rừng theo đơn vị hành chính cấp xã là gì?
Mẫu thống kê hiện trạng sử dụng đất của chủ rừng theo đơn vị hành chính cấp xã là mẫu bảng thống kê được lập ra để thống kê về hiện trạng sử dụng đất của chủ rừng theo đơn vị hành chính cấp xã. Mẫu nêu rõ nội dung thống kê hiện trạng sử dụng đất...
2. Mẫu thống kê hiện trạng sử dụng đất của chủ rừng theo đơn vị hành chính cấp xã
THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT CỦA CHỦ RỪNG THEO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ
(Đến ngày 31/12/20....)
Tên chủ rừng: ...............................................
Đơn vị tính: ha
Thứ tự | LOẠI ĐẤT | Mã | Tổng diện tích đất của chủ rừng | Hiện trạng sử dụng đất của chủ rừng theo đơn vị hành chính cấp xã | |||||||||
Xã A | Xã B | Xã C | Xã D | Xã Đ | .... | .... | .... | .... | Ghi chú | ||||
(1) | (2) | (3) | (4)=(5)+....+(13) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) |
I | Tổng diện tích đất của chủ rừng quản lý | ||||||||||||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | |||||||||||
1.1 | Đất sản xuất nông nghiệp | SXN | |||||||||||
1.1.1 | Đất trồng cây hàng năm | CHN | |||||||||||
1.1.1.1 | Đất trồng lúa | LUA | |||||||||||
1.1.1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | |||||||||||
1.1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | |||||||||||
1.2 | Đất lâm nghiệp | LNP | |||||||||||
1.2.1 | Đất rừng sản xuất | RSX | |||||||||||
1.2.2 | Đất rừng phòng hộ | RPH | |||||||||||
1.2.3 | Đất rừng đặc dụng | RDD | |||||||||||
1.3 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS | |||||||||||
1.4 | Đất làm muối | LMU | |||||||||||
1.5 | Đất nông nghiệp khác | NKH | |||||||||||
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | |||||||||||
2.1 | Đất ở | OCT | |||||||||||
2.1.1 | Đất ở tại nông thôn | ONT | |||||||||||
2.1.2 | Đất ở tại đô thị | ODT | |||||||||||
2.2 | Đất chuyên dùng | CDG | |||||||||||
2.2.1 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | |||||||||||
2.2.2 | Đất quốc phòng | CQP | |||||||||||
2.2.3 | Đất an ninh | CAN | |||||||||||
2.2.4 | Đất xây dựng công trình sự nghiệp | DSN | |||||||||||
2.2.5 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | CSK | |||||||||||
2.2.6 | Đất có mục đích công cộng. | CCC | |||||||||||
2.3 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | |||||||||||
2.4 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | |||||||||||
2.5 | Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | |||||||||||
2.6 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | |||||||||||
2.7 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | |||||||||||
2.8 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | |||||||||||
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | |||||||||||
3.1 | Đất bằng chưa sử dụng | BCS | |||||||||||
3.2 | Đất đồi núi chưa sử dụng | DCS | |||||||||||
3.3 | Núi đá không có rừng cây | NCS | |||||||||||
II | Đất có mặt nước ven biển (quan sát) | MVB | |||||||||||
1 | Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản | MVT | |||||||||||
2 | Đất mặt nước ven biển có rừng | MVR | |||||||||||
3 | Đất mặt nước ven biển có mục đích khác | MVK |
..., ngày... tháng.... năm ....... |
Mẫu thống kê hiện trạng sử dụng đất của chủ rừng theo đơn vị hành chính cấp xã
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục thủ tục hành chính trong mục biểu mẫu nhé.
Tham khảo thêm
- Chia sẻ bởi:
- Ngày: