Mẫu số 10/ĐCKB: Bảng đối chiếu với kho bạc Nhà nước số nộp ngân sách nhà nước
Mẫu số 10/ĐCKB: Bảng đối chiếu với kho bạc Nhà nước số nộp ngân sách nhà nước là gì? Mẫu bảng đối chiếu gồm những nội dung nào? Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về tại đây.
Mẫu bảng đối chiếu với kho bạc Nhà nước số nộp ngân sách nhà nước
1. Định nghĩa mẫu số 10/ĐCKB: Bảng đối chiếu với kho bạc Nhà nước số nộp ngân sách nhà nước là gì?
Mẫu số 10/ĐCKB: Bảng đối chiếu với kho bạc Nhà nước số nộp ngân sách nhà nước là mẫu bảng được lập ra để ghi chép về việc đối chiếu với kho bạc nhà nước số nộp ngân sách nhà nước. Mẫu nêu rõ nội dung đối chiếu, số thu ngân sách, số nộp...
2. Mẫu số 10/ĐCKB: Bảng đối chiếu với kho bạc Nhà nước số nộp ngân sách nhà nước
TỔNG CỤC HẢI QUAN | Mẫu số: 10/ĐCKB |
Mã loại: ………… |
BẢNG ĐỐI CHIẾU VỚI KHO BẠC NHÀ NƯỚC SỐ THUẾ NỘP NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Tháng ... năm ...
Đơn vị: đồng
STT | Nội dung | Mục/Tiểu mục | Số thu NSNN của cơ quan hải quan | Chênh lệch so với KBNN (Số liệu do KBNN ghi, tăng ghi (+) giảm ghi (-) | Ghi chú | ||
Số thu trong tháng | Lũy kế từ đầu năm | Số thu trong tháng | Lũy kế từ đầu năm | ||||
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | Thuế xuất khẩu | 1851 | |||||
2 | Thuế nhập khẩu | 1901 | |||||
3 | Thuế GTGT | 1702 | |||||
4 | Thuế TTĐB | 1751 | |||||
5 | Thuế BVMT | 2021 | |||||
6 | Thuế chống bán phá giá | 1951 | |||||
7 | Thuế chống trợ cấp | 1952 | |||||
8 | Thuế chống phân biệt đối xử | 1953 | |||||
9 | Thuế tự vệ | 1954 | |||||
10 | Thuế phòng vệ khác | 1999 | |||||
11 | Tiền chậm nộp thuế | 4900 | |||||
Các khoản thu khác của ngành Hải quan | 4905 | ||||||
Tiền chậm nộp thuế xuất khẩu | 4935 | ||||||
Tiền chậm nộp thuế nhập khẩu | 4936 | ||||||
Tiền chậm nộp thuế GTGT | 4928 | ||||||
Tiền chậm nộp thuế TTĐB | 4932 | ||||||
Tiền chậm nộp thuế BVMT | 4937 | ||||||
Tiền chậm nộp khác | 4945 | ||||||
12 | Phạt vi phạm hành chính | 4253,4265 4275,4299 | |||||
13 | Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành chính | 4273 | |||||
14 | Bán hàng tịch thu | 4300 | |||||
15 | Thu từ bán tài sản tồn đọng | 3450 | |||||
16 | Lệ phí hàng hóa phương tiện quá cảnh | 3002 | |||||
17 | Phí hải quan | 2663 | |||||
Tổng cộng |
Ngày…. tháng… năm… |
|
| Ngày... tháng...năm... | |
Kế toán | Kế toán trưởng | |||
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
(Ghi chú: Cột C (Tiểu mục) có thể thay đổi, được cập nhật theo văn bản quy định mới nhất.)
Mẫu số 10/ĐCKB: Bảng đối chiếu với kho bạc Nhà nước số nộp ngân sách nhà nước
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục thủ tục hành chính trong mục biểu mẫu nhé.
Tham khảo thêm
- Chia sẻ:Nguyễn Linh An
- Ngày:
Bài viết hay Biểu mẫu trực tuyến
Mẫu bảng kê các văn phòng đại diện của đơn vị trực thuộc
Mẫu nhật ký chi tiết thi công công trình sử dụng cho phương tiện tàu hút phun
Mẫu biên bản kiểm tra đề án
Mẫu thông báo chấm dứt hợp đồng thuê nhà
Mẫu giấy xác nhận cam kết sản phẩm thủy sản xuất khẩu có nguồn gốc thủy sản nhập khẩu
Mẫu báo cáo duy trì điều kiện giấy phép hoạt động điện lực lĩnh vực truyền tải điện
Thủ tục hành chính
Hôn nhân - Gia đình
Giáo dục - Đào tạo
Tín dụng - Ngân hàng
Biểu mẫu Giao thông vận tải
Khiếu nại - Tố cáo
Hợp đồng - Nghiệm thu - Thanh lý
Thuế - Kế toán - Kiểm toán
Đầu tư - Kinh doanh
Việc làm - Nhân sự
Biểu mẫu Xuất - Nhập khẩu
Xây dựng - Nhà đất
Văn hóa - Du lịch - Thể thao
Bộ đội - Quốc phòng - Thương binh
Bảo hiểm
Dịch vụ công trực tuyến
Mẫu CV xin việc
Biển báo giao thông
Biểu mẫu trực tuyến