Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success (12 Unit)
Mua tài khoản Hoatieu Pro để trải nghiệm website Hoatieu.vn KHÔNG quảng cáo & Tải nhanh File chỉ từ 99.000đ. Tìm hiểu thêm »
HoaTieu.vn xin chia sẻ Danh sách tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 6 Global Success đủ 12 Unit, kèm phát âm và giải nghĩa, giúp các em HS ghi nhớ những từ vựng quan trọng xuất hiện trong SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống. Sau đây là nội dung chi tiết Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới Kết nối tri thức - Global Success, mời các bạn tham khảo và tải về nhằm nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức
- I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit
- 1. Unit 1 My new school
- 2. Unit 2 My house
- 3. Unit 3 My Friends
- 4. Unit 4 My neighbourhood
- 5. Unit 5 Natural Wonders of the world
- 6. Unit 6 Our Tet holiday
- 7. Unit 7 Television
- 8. Unit 8 Sports and Games
- 9. Unit 9 Cities of the world
- 10. Unit 10 Our houses in the future
- 11. Unit 11 Our Greener World
- 12. Unit 12 Robots
- II. Bài tập từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit
1. Unit 1 My new school
|
Word |
Pronunciation |
Type |
Meaning |
|
activity |
/æk'tiv.i.ti/ |
n |
Hoạt động |
|
imagine |
/i'mædʒin/ |
v |
Tưởng tượng |
|
draw |
/drɔ:/ |
v |
Vẽ |
|
make |
/meik/ |
v |
Làm, |
|
art |
/a:t/ |
n |
Nghệ thuật |
|
Boarding school |
/ 'bɔ:.diɳ sku:l/ |
n |
Trường nội trú |
|
classmate |
/ 'kla:s.meit/ |
n |
Bạn cùng lớp |
|
compass |
/ 'kʌm.pəs/ |
n |
Com-pa |
|
creative |
/kri'ei.tiv/ |
adj |
Sáng tạo |
|
look |
/ luk/ |
v |
Nhìn, xem |
|
use |
/ju:s/ |
v |
Dùng, sử dụng |
|
ask |
/a:sk/ |
v |
Hỏi |
|
answer |
/ 'an:sə/ |
v |
Trả lời, đáp lại |
|
correct |
/ kə'rekt/ |
v |
Sửa, sửa chữa |
|
equipment |
/i'kwip.mənt/ |
n |
Thiết bị |
|
excited |
/ik'sai.tid/ |
adj |
Phấn chấn. |
|
greenhouse |
/ 'gri:n.haʊs/ |
n |
Nhà kính |
|
help |
/help/ |
n,v |
Giúp đỡ, trợ giúp |
|
international |
/',in.tə'næʃ.ən.əl/ |
adj |
Quốc tế |
|
check |
/tʃek/ |
v |
Kiểm tra |
|
match |
/ mætʃ/ |
v |
Nối, làm cho phù hợp |
|
practise |
/ 'præktis/ |
v |
Rèn luyện |
|
create |
/'kri:'eit/ |
v |
Tạo, tạo nên, tạo ra |
|
repeat |
/' ri'pi:t/ |
v |
Nhắc lại |
|
Interview |
/' 'in.tə.vju:/ |
n, v |
Phỏng vấn |
|
judo |
/ 'dʒu:.dəʊ/ |
n |
Môn võ judo |
|
knock |
/nɒk/ |
v |
Gõ (cửa) |
|
Overseas |
/,əʊ.və'si:z/ |
n ,adv |
ở (nước ngoài) |
|
Pocket money |
/ 'pɒk.it'mʌn.i/ |
n |
Tiền túi, tiền riêng |
|
poem |
/ 'pəʊ.im/ |
n |
Bài thơ |
|
Remember |
/ri'mem.bə(r) |
v |
Nhớ, ghi nhớ |
|
Share |
/ʃeə(r)/ |
v |
Chia sẻ |
|
Smart |
/sma:t/ |
adj |
Bảnh bao, sáng sủa |
|
Surround |
/sə'raʊnd/ |
v |
Bao quanh |
|
read |
/ ri:d/ |
v |
Đọc |
|
write |
/ rait/ |
v |
Viết |
|
find |
/ faind/ |
v |
Tìm, phát hiện |
|
complete |
/kəm'pli:t/ |
v |
Hoàn thành |
|
work |
/wɜːk/ |
v |
Làm việc |
|
listen |
/'lisn/ |
v |
Nghe |
|
speak |
/spi:k/ |
v |
Nói |
|
Swimming pool |
/ 'swimiɳ pu:l/ |
n |
Bể bơi |
2. Unit 2 My house
|
Word |
Pronunciation |
Type |
Meaning |
|
behind |
[bi'haind] |
pre |
sau, ở đằng sau |
|
between |
[bi'twi:n] |
pre |
ở giữa |
|
Air conditioner |
[eə(r)kən'di∫.ən.ər] |
n |
Điều hòa nhiệt độ |
|
apartment |
[ə'pɑ:t.mənt] |
n |
căn hộ |
|
bathroom |
[bɑ:θ.ru:m] |
n |
Phòng tắm |
|
Department store |
[di'pɑ:tmənt stɔ:] |
n |
Cửa hàng bách hóa |
|
dishwasher |
['di∫,wɔ.∫ə] |
n |
máy rửa bát đĩa |
|
fridge |
[fridʒ] |
n |
tủ lạnh |
|
crazy |
['krei.zi] |
adj |
Kì dị, lạ thường |
|
cupboard |
['kʌpbəd] |
n |
tủ ly |
|
Furniture |
['fə:nit∫ə] |
n |
đồ đạc (trong nhà), đồ gỗ |
|
hall |
[hɔ:l] |
n |
phòng lớn, đại sảnh |
|
In front of |
[in 'frʌnt əv] |
pre |
ở phía trước, đằng trước |
|
kitchen |
['kit∫.ən] |
n |
phòng bếp, nhà bếp |
|
Living room |
['li.viη ru:m] |
n |
Phòng khách |
|
messy |
['mesi] |
adj |
lộn xộn, bừa bộn |
|
microwave |
['mai.krə.weiv] |
n |
Lò vi sóng |
|
move |
[mu:v] |
v |
di chuyển, chuyển nhà |
|
Next to |
[nekst tu:] |
pre |
ở cạnh |
|
sofa |
['sou.fə] |
n |
ghế xôfa, ghế tràng kỷ |
|
Stilt house |
['stilt haus] |
n |
Nhà sàn |
|
Under |
['ʌn.də(r)] |
pre |
Phía dưới, ở bên dưới |
|
wardrobe |
['wɔ:.drəub] |
n |
Tủ đựng quần áo |
3. Unit 3 My Friends
|
Word |
Pronunciation |
Type |
Meaning |
|
active |
['æk.tiv] |
adj |
tích cực, hăng hái. |
|
appearance |
[ə'piərəns] |
n |
ngoại hình |
|
barbecue |
['bɑ:bikju:] |
n |
Món thịt nướng barbecue |
|
boring |
['bɔ:riη] |
adj |
Buồn tẻ |
|
Choir |
['kwaiə] |
n |
Dàn đồng ca. |
|
Clap |
[klæp] |
v |
vỗ tay |
|
competition |
[,kɔm.pi'ti.∫n] |
n |
Cuộc đua, cuộc thi |
|
confident |
[ 'k ɔ nfid ə nt ] |
adj |
Tự tin, tin tưởng |
|
curious |
['kjuə.ri.əs] |
adj |
tò mò, thích tìm hiểu |
|
Do the gardening |
[də ðə: 'gɑ:dniη] |
|
Làm vườn |
|
firefighter |
['faiə,fai.tə] |
n |
lính chữa cháy, lính cứu hỏa |
|
fireworks |
['faiəwə:ks] |
n |
pháo hoa, pháo bông |
|
funny |
['fʌn.i] |
adj |
buồn cười, thú vị |
|
generous |
[ ´d ʒ en ə r ə s ] |
adj |
rộng rãi, hào phóng |
|
museum |
[mju:'ziəm] |
n |
Viện bảo tang |
|
Organize |
['ɔ:.gən.aiz] |
v |
tổ chức |
|
patient |
['pei∫nt] |
adj |
Điềm tĩnh, kiên nhẫn. |
|
personality |
[,pə:sə'næl.ə.ti] |
n |
tính cách, cá tính |
|
prepare |
[pri'peə] |
v |
chuẩn bị |
|
racing |
['rei.siη] |
n |
cuộc đua |
|
reliable |
[ri'laiəbl] |
adj |
đáng tin cậy |
|
serious |
['siə.ri.əs] |
adj |
nghiêm túc |
|
shy |
[∫ai] |
adj |
bẽn lẽn, hay xấu hổ |
|
sporty |
['spɔ:ti] |
adj |
Dáng thể thao, khỏe mạnh |
|
volunteer |
[,vɔl.ən'tiə] |
n |
người tình nguyện. |
|
zodiac |
['zou.di.æk] |
n |
Cung hoàng đạo |
4. Unit 4 My neighbourhood
|
Word |
Pronunciation |
Type |
Meaning |
|
art gallery |
['a:t'gæl.ər.i] |
n |
Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
|
backyard |
[,bæk'jɑ:d] |
n |
sân sau |
|
cathedral |
[kə'θi:drəl] |
n |
nhà thờ lớn, thánh đường |
|
Convenient Convenience Conveniently inconvenient |
[kən'vi:.ni.ənt] /kən'vi:niəns/ /kən'vi:niəntli/ /,iŋkən'vi:ni.ənt/ |
Adj N Adv Adj |
tiện lợi, thuận tiện sự tiện lợi, sự thuận tiện [một cách] tiện lợi bất tiện, phiền phức |
|
crowded |
/kraʊdid/ |
Adj |
đông đúc, đông người |
|
Like > <dislike |
/laik/ > </dis'laik/ |
V |
thích, ưa > < không ưa, ghét |
|
exciting |
/ik'sai.tiη/ |
Adj |
Thú vị, lí thú, hứng thú |
|
fantastic |
/fæn'tæstik/ |
Adj |
kỳ diệu; tuyệt vời |
|
historic |
/hi'stɒr.ik/ |
Adj |
Cổ, cổ kính, có tính chất lịch sử |
|
incredibly |
/in'kred.i.bli/ |
Adv |
Đáng kinh ngạc |
|
memorial |
/mə'mɔ:ri.əl/ |
n |
đài tưởng niệm |
|
modern |
/'mɒd.ən/ |
Adj |
hiện đại |
|
pagoda |
/pə'gəu.də/ |
n |
Ngôi chùa |
|
peaceful |
/'pi:s.fəl/ |
Adj |
yên tĩnh, bình lặng |
|
polluted |
/pə'lu:tid/ |
Adj |
ô nhiễm |
|
quiet |
/'kwaiət/ |
Adj |
yên lặng, yên tĩnh; êm ả |
|
Railway station |
/'reil.wei 'stei.∫ən/ |
n |
Ga tàu hỏa |
|
square |
/skweə[r]/ |
n |
Quảng trường |
|
statue |
/'stæt∫u:/ |
n |
bức tượng |
|
suburb |
/'sʌb.ɜ:d/ |
n |
vùng ngoại ô |
|
temple |
/'tem.pl/ |
n |
đền, điện, miếu |
|
terrible |
/'terəbl/ |
adj |
Tồi tệ |
|
workshop |
/'wɜ:k∫ɒp/ |
n |
Phân xưởng (sản xuất, sữa chữa) |
5. Unit 5 Natural Wonders of the world
|
Word |
Pronunciation |
Type |
Meaning |
|
Antarctic |
/ænt'ɑrtikə/ |
n |
Châu Nam cực |
|
backpack |
/'bæk.pæk/ |
n |
cái balô |
|
boat |
/bəʊt/ |
n |
Con thuyền |
|
boot |
/bu:t/ |
n |
ủng, bốt |
|
cuisine |
/kwi'zi:n/ |
n |
Kĩ thuật nấu ăn |
|
desert |
/'dez.ət/ |
n |
Sa mạc |
|
diverse |
/dai'vɜ:s/ |
adj |
đa dạng |
|
essential |
/i'sen.∫əl/ |
adj |
Rất cần thiết, thiết yếu. |
|
forest |
/'fɒr.ist/ |
n |
rừng |
|
island |
/'ai.lənd/ |
n |
Hòn đảo |
|
lake |
/leik/ |
n |
Hồ |
|
mountain |
/'maʊn.tin/ |
n |
Núi |
|
plaster |
/'plɑ:stə[r]/ |
n |
băng dính, băng keo |
|
rock |
/rɒk/ |
n |
Hòn đá, phiến đá |
|
thrilling |
/'θril.iɳ/ |
adj |
Gây hồi hộp |
|
torch |
/tɔ:t∫/ |
n |
đèn pin |
|
travel agent |
/'trævl ei.dʒənt/ |
n |
Công ty du lịch |
|
valley |
/'væl.i/ |
n |
thung lung |
|
waterfall |
/'wɔ:təfɔ:l/ |
n |
thác nước |
|
windsurfing |
/'wind,sɜ:fiŋ/ |
n |
Môn thể thao lướt ván buồm |
|
wonder |
/'wʌn.də[r]/ |
n |
kỳ quan |
6. Unit 6 Our Tet holiday
|
Word |
Pronunciation |
Type |
Meaning |
|
Apricot blossom |
/'ei.pri.kɒt'blɒs.əm/ |
n |
Hoa mai |
|
calendar |
/'kæl.in.dər/ |
n |
lịch |
|
celebrate |
/'sel.i.breit/ |
v |
kỷ niệm |
|
cool down |
/ku:l 'daʊn/ |
v |
Làm mát |
|
decorate |
/'dek.ə.reit/ |
v |
trang hoàng |
|
Dutch |
/dʌt∫/ |
n/adj |
Người Hà Lan/tiếng Hà Lan |
|
empty out |
/'emp.ti aʊt/ |
v |
Đổ(rác) |
|
family gathering |
/'fæm.əl.i 'gæð.ər.iη/ |
n |
Sum họp gia đình |
|
feather |
/'feð.ər/ |
n |
Lông(gia cầm) |
|
first-footer |
/'fə:stfut.ə(r)/ |
n |
người xông đất |
|
get wet |
/get wet/ |
v |
Bị ướt |
|
korean |
/kə'ri:ən/ |
n/adj |
người/ tiếng Hàn Quốc/ Triều tiên |
|
luck-money |
/'lʌk mʌni/ |
n |
đồng tiền lì xì/ cầu may |
|
Peach blossom |
/pi:tʃ'blɔs.əm/ |
n |
hoa đào |
|
remove |
/ri'mu:v/ |
v |
Rũ bỏ, dời đi, di chuyển |
|
rooster |
/'ru:.stər/ |
n |
gà trống |
|
rubbish |
/'rʌbi∫/ |
n |
đồ bỏ đi, rác |
|
Thai |
/tai/ |
n |
Người Thái/ Tiếng Thái |
|
wish |
/wi∫/ |
n/v |
Lời ước, ước |
7. Unit 7 Television

Xem chi tiết trong file tải về.
8. Unit 8 Sports and Games

Xem chi tiết trong file tải về.
9. Unit 9 Cities of the world
Xem chi tiết trong file tải về.
10. Unit 10 Our houses in the future
Xem chi tiết trong file tải về.
11. Unit 11 Our Greener World
Xem chi tiết trong file tải về.
12. Unit 12 Robots
Xem chi tiết trong file tải về.
II. Bài tập từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success
Tham khảo chi tiết tại đây:
- Đáp án File nghe Bài kiểm tra tiếng Anh lớp 6 Global success
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 Global Success
Mời các em học sinh truy cập group Bạn Đã Học Bài Chưa? để đặt câu hỏi và chia sẻ những kiến thức học tập chất lượng nhé. Group là cơ hội để các bạn học sinh trên mọi miền đất nước cùng giao lưu, trao đổi học tập, kết bạn, hướng dẫn nhau kinh nghiệm học,...
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trong chuyên mục lớp 6 góc Học tập của HoaTieu.vn.
Tham khảo thêm
-
Đáp án Đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 trường Cầu Giấy 2024
-
10 Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh lớp 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm học 2023-2024
-
Đề thi vào lớp 6 trường Cầu Giấy năm 2025
-
Đề thi vào lớp 6 môn Tiếng Anh trường Nguyễn Tất Thành 2024
-
Đề thi thử tiếng Anh vào lớp 6 trường Archimedes Academy năm học 2025-2026
-
Bộ Đề thi học kì 2 Tiếng Anh lớp 6 năm 2025
-
3 Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 6 I Learn Smart World năm 2024
-
Đáp án Đề thi vào lớp 6 trường Chuyên Trần Đại Nghĩa năm 2025
-
Chia sẻ:
Mediterranean sea
- Ngày:
-
Tham vấn:
Nguyễn Thị Hải Yến
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success (12 Unit)
15/07/2024 11:39:00 SANhiều người quan tâm
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Hướng dẫn & Hỗ trợ
Chọn một tùy chọn bên dưới để được giúp đỡ
Lớp 6 tải nhiều
-
Lời dẫn chương trình lễ khai giảng và đón học sinh vào lớp 6 hay nhất
-
Đề cương ôn tập hè môn Toán 6 lên 7 mới nhất năm 2025
-
Đề cương ôn hè lớp 6 lên 7 môn Ngữ Văn 2025 (3 bộ sách mới)
-
Bộ đề đọc hiểu ngoài chương trình Ngữ văn 6 có đáp án
-
Trắc nghiệm Vật lý 6 Chân trời sáng tạo có đáp án
-
File nghe Tiếng Anh 6 Global success Cả năm 2023-2024
-
Bài tập ôn hè môn Văn 6 lên 7 sách Kết nối tri thức 2025
-
Trắc nghiệm Sinh học 6 Chân trời sáng tạo có đáp án
-
Trắc nghiệm Hóa học 6 Chân trời sáng tạo có đáp án
-
Vở học môn khoa học tự nhiên 6 học kì 2
Học tập tải nhiều
-
Ma trận đề thi học kì 1 môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 (CV 7991)
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 năm 2025 - 2026 (Sách mới)
-
Đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 Cánh diều
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 Kết nối tri thức
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 năm 2025 - 2026 (Sách mới)
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 Cánh diều
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 Kết nối tri thức
-
Rung chuông vàng về chủ đề 22-12
Bài viết hay Lớp 6
-
Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về bài thơ Con là... (Mới 2025)
-
Kể lại câu chuyện trong bài thơ Lượm dựa theo trật tự thời gian hay nhất (3 mẫu)
-
Miêu tả là gì? Văn miêu tả là gì?
-
Với câu mở đầu Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa... (4 mẫu)
-
Kể lại truyện Thạch Sanh bằng lời văn của em ngắn gọn
-
Viết bài văn khoảng 400 chữ trình bày về 1 hiện tượng trong đời sống mà em quan tâm