Bảng giá phí trước bạ xe Kia năm 2019
Mua tài khoản Hoatieu Pro để trải nghiệm website Hoatieu.vn KHÔNG quảng cáo & Tải nhanh File chỉ từ 99.000đ. Tìm hiểu thêm »
Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô Kia
HoaTieu.vn xin gửi đến các bạn đọc bảng giá lệ phí trước bạ ô tô Kia mới nhất được cập nhật theo quy định của Bộ tài chính. Biểu giá tính lệ phí trước bạ xe Kia dưới đây sẽ bắt đầu được áp dụng từ ngày 10/4/2019.
Phí trước bạ xe ô tô Kia 2019
|
1668 |
KIA |
CADENZA |
3,5 |
5 |
1.330.000.000 |
|
1669 |
KIA |
CARENS |
1,6 |
5 |
456.000.000 |
|
1670 |
KIA |
CARENS |
1,7 |
5 |
500.000.000 |
|
1671 |
KIA |
CARENS |
1,7 |
7 |
500.000.000 |
|
1672 |
KIA |
CARENS |
2,0 |
7 |
500.000.000 |
|
1673 |
KIA |
CARENS EX |
2,0 |
7 |
520.000.000 |
|
1674 |
KIA |
CARENS EX CRDI |
2,0 |
7 |
716.000.000 |
|
1675 |
KIA |
CARENS FGKA43 |
2,0 |
7 |
514.000.000 |
|
1676 |
KIA |
CARENS GLX |
2,0 |
7 |
716.000.000 |
|
1677 |
KIA |
CARENS GX |
2,0 |
7 |
500.000.000 |
|
1678 |
KIA |
CARENS PREMIUM |
2,0 |
7 |
716.000.000 |
|
1679 |
KIA |
CARNINVAL HI-LIMOUSINE |
2,2 |
9 |
2.455.000.000 |
|
1680 |
KIA |
CARNIVAL |
2,7 |
8 |
410.000.000 |
|
1681 |
KIA |
CARNIVAL |
2,9 |
9 |
410.000.000 |
|
1682 |
KIA |
CARNIVAL GLX |
2,9 |
9 |
410.000.000 |
|
1683 |
KIA |
CARNIVAL GS |
2,5 |
7 |
410.000.000 |
|
1684 |
KIA |
CARNIVAL II |
2,5 |
7 |
410.000.000 |
|
1685 |
KIA |
CARNIVAL II |
2,9 |
9 |
410.000.000 |
|
1686 |
KIA |
CARNIVAL LS |
2,5 |
9 |
410.000.000 |
|
1687 |
KIA |
CERATO |
1,6 |
5 |
730.000.000 |
|
1688 |
KIA |
CERATO |
2,0 |
5 |
730.000.000 |
|
1689 |
KIA |
CERATO EX |
1,6 |
5 |
443.000.000 |
|
1690 |
KIA |
CERATO GOLD |
1,6 |
5 |
656.000.000 |
|
1691 |
KIA |
CERATO KOUP |
1,6 |
5 |
649.000.000 |
|
1692 |
KIA |
CERATO KOUP |
2,0 |
5 |
800.000.000 |
|
1693 |
KIA |
CERATO LX |
1,6 |
5 |
550.000.000 |
|
1694 |
KIA |
CERATO SLX |
1,6 |
5 |
550.000.000 |
|
1695 |
KIA |
CERATO SX |
1,6 |
5 |
504.000.000 |
|
1696 |
KIA |
FORTE |
1,6 |
5 |
500.000.000 |
|
1697 |
KIA |
FORTE GDI |
1,6 |
5 |
569.000.000 |
|
1698 |
KIA |
FORTE KOUP |
1,6 |
5 |
693.000.000 |
|
1699 |
KIA |
FORTE KOUP |
2,0 |
5 |
693.000.000 |
|
1700 |
KIA |
FORTE KOUP GDI |
1,6 |
5 |
693.000.000 |
|
1701 |
KIA |
FORTE S |
1,6 |
5 |
569.000.000 |
|
1702 |
KIA |
FORTE SI |
1,6 |
5 |
511.000.000 |
|
1703 |
KIA |
FORTE SLI |
1,6 |
5 |
511.000.000 |
|
1704 |
KIA |
GRAND SEDONA |
2,2 |
7 |
1.090.000.000 |
|
1705 |
KIA |
GRAND SEDONA |
3,3 |
7 |
1.203.000.000 |
|
1706 |
KIA |
K3 |
1,6 |
5 |
710.000.000 |
|
1707 |
KIA |
K5 |
2,0 |
5 |
1.009.000.000 |
|
1708 |
KIA |
K5 GDI |
2,4 |
5 |
950.000.000 |
|
1709 |
KIA |
K7 |
2,4 |
5 |
1.170.000.000 |
|
1710 |
KIA |
K7 VG240 |
2,4 |
5 |
1.112.000.000 |
|
1711 |
KIA |
KOUP |
2,0 |
5 |
729.000.000 |
|
1712 |
KIA |
LOTZE LEX20 |
2,0 |
5 |
660.000.000 |
|
1713 |
KIA |
MAGENTIS |
2,0 |
5 |
704.000.000 |
|
1714 |
KIA |
MOHAVE QV300 |
3,0 |
7 |
1.257.000.000 |
|
1715 |
KIA |
MORNING |
1,0 |
5 |
475.000.000 |
|
1716 |
KIA |
MORNING EX |
1,0 |
5 |
300.000.000 |
|
1717 |
KIA |
MORNING EX |
1,1 |
5 |
320.000.000 |
|
1718 |
KIA |
MORNING L |
1,0 |
5 |
320.000.000 |
|
1719 |
KIA |
MORNING LX |
1,0 |
5 |
360.000.000 |
|
1720 |
KIA |
MORNING LX BLAC |
1,0 |
5 |
360.000.000 |
|
1721 |
KIA |
MORNING SLX |
1,0 |
5 |
360.000.000 |
|
1722 |
KIA |
MORNING SLX |
1,1 |
5 |
360.000.000 |
|
1723 |
KIA |
MORNING TCI |
1,0 |
5 |
516.000.000 |
|
1724 |
KIA |
OPIRUS |
3,5 |
5 |
1.042.000.000 |
|
1725 |
KIA |
OPIRUS |
3,8 |
5 |
1.042.000.000 |
|
1726 |
KIA |
OPTIMA |
2,0 |
5 |
910.000.000 |
|
1727 |
KIA |
OPTIMA |
2,7 |
5 |
990.000.000 |
|
1728 |
KIA |
OPTIMA EX |
2,0 |
5 |
700.000.000 |
|
1729 |
KIA |
OPTIMA EX |
2,4 |
5 |
950.000.000 |
|
1730 |
KIA |
OPTIMA EX V6 |
2,7 |
5 |
990.000.000 |
|
1731 |
KIA |
OPTIMA G |
2,0 |
5 |
925.000.000 |
|
1732 |
KIA |
OPTIMA HYBRID |
2,4 |
5 |
1.202.000.000 |
|
1733 |
KIA |
OPTIMA L |
2,0 |
5 |
915.000.000 |
|
1734 |
KIA |
OPTIMA V6 |
2,7 |
5 |
990.000.000 |
|
1735 |
KIA |
PICANTO |
1,1 |
5 |
325.000.000 |
|
1736 |
KIA |
PICANTO (KNABX512) |
1,2 |
5 |
434.000.000 |
|
1737 |
KIA |
PICANTO EX |
1,1 |
5 |
320.000.000 |
|
1738 |
KIA |
PICANTO LX |
1,1 |
5 |
300.000.000 |
|
1739 |
KIA |
PRIDE |
1,4 |
5 |
488.000.000 |
|
1740 |
KIA |
PRIDE GOLD PREMIUM |
1,6 |
5 |
400.000.000 |
|
1741 |
KIA |
PRIDE L |
1,4 |
5 |
488.000.000 |
|
1742 |
KIA |
PRIDE LX |
1,4 |
5 |
488.000.000 |
|
1743 |
KIA |
PRIDE LX |
1,5 |
5 |
500.000.000 |
|
1744 |
KIA |
PRIDE LX |
1,6 |
5 |
500.000.000 |
|
1745 |
KIA |
PRIDE SLX |
1,5 |
5 |
400.000.000 |
|
1746 |
KIA |
PRIDE SLX |
1,6 |
5 |
470.000.000 |
|
1747 |
KIA |
QUORIS (DHS4J661J) |
3,8 |
5 |
2.598.000.000 |
|
1748 |
KIA |
RAY |
1,0 |
5 |
320.000.000 |
|
1749 |
KIA |
RETONA |
2,0 |
5 |
390.000.000 |
|
1750 |
KIA |
RIO |
1,4 |
5 |
585.000.000 |
|
1751 |
KIA |
RIO |
1,6 |
5 |
421.000.000 |
|
1752 |
KIA |
RIO CVVT |
1,6 |
5 |
439.000.000 |
|
1753 |
KIA |
RIO EX |
1,4 |
5 |
439.000.000 |
|
1754 |
KIA |
RIO EX |
1,6 |
5 |
600.000.000 |
|
1755 |
KIA |
RIO LX |
1,6 |
5 |
620.000.000 |
|
1756 |
KIA |
RONDO LXV6 |
2,7 |
7 |
800.000.000 |
|
1757 |
KIA |
SEDONA EX LWB |
3,8 |
7 |
1.090.000.000 |
|
1758 |
KIA |
SORENTO |
2,0 |
7 |
993.000.000 |
|
1759 |
KIA |
SORENTO |
2,2 |
7 |
993.000.000 |
|
1760 |
KIA |
SORENTO |
2,4 |
7 |
925.000.000 |
|
1761 |
KIA |
SORENTO |
2,5 |
7 |
993.000.000 |
|
1762 |
KIA |
SORENTO |
3,4 |
7 |
1.137.000.000 |
|
1763 |
KIA |
SORENTO DSL |
2,2 |
7 |
865.000.000 |
|
1764 |
KIA |
SORENTO EX |
2,4 |
7 |
925.000.000 |
|
1765 |
KIA |
SORENTO EX |
2,5 |
7 |
993.000.000 |
|
1766 |
KIA |
SORENTO EX |
3,3 |
7 |
1.050.000.000 |
|
1767 |
KIA |
SORENTO EX |
3,5 |
5 |
1.050.000.000 |
|
1768 |
KIA |
SORENTO EX |
3,8 |
5 |
1.180.000.000 |
|
1769 |
KIA |
SORENTO GAS |
2,4 |
7 |
845.000.000 |
|
1770 |
KIA |
SORENTO GAS 4WD |
2,4 |
7 |
925.000.000 |
|
1771 |
KIA |
SORENTO LIMITED |
2,0 |
7 |
930.000.000 |
|
1772 |
KIA |
SORENTO LIMITED |
2,2 |
7 |
993.000.000 |
|
1773 |
KIA |
SORENTO LIMITED |
2,5 |
7 |
1.130.000.000 |
|
1774 |
KIA |
SORENTO LX |
2,5 |
7 |
1.130.000.000 |
|
1775 |
KIA |
SORENTO R LIMITED |
2,0 |
7 |
1.284.000.000 |
|
1776 |
KIA |
SORENTO R LIMITED |
2,2 |
7 |
1.284.000.000 |
|
1777 |
KIA |
SORENTO R TLX |
2,0 |
5 |
930.000.000 |
|
1778 |
KIA |
SORENTO R TLX |
2,0 |
7 |
1.092.000.000 |
|
1779 |
KIA |
SORENTO R TLX |
2,2 |
7 |
1.284.000.000 |
|
1780 |
KIA |
SORENTO R TLX |
2,4 |
7 |
994.000.000 |
|
1781 |
KIA |
SORENTO TLX |
2,0 |
5 |
930.000.000 |
|
1782 |
KIA |
SORENTO TLX |
2,0 |
7 |
930.000.000 |
|
1783 |
KIA |
SORENTO TLX |
2,2 |
7 |
950.000.000 |
|
1784 |
KIA |
SORENTO TLX |
2,4 |
7 |
990.000.000 |
|
1785 |
KIA |
SORENTO TLX |
2,5 |
7 |
990.000.000 |
|
1786 |
KIA |
SOUL |
1,6 |
5 |
633.000.000 |
|
1787 |
KIA |
SOUL |
2,0 |
5 |
745.000.000 |
|
1788 |
KIA |
SOUL 2U |
1,6 |
5 |
633.000.000 |
|
1789 |
KIA |
SOUL 4U |
1,6 |
5 |
633.000.000 |
|
1790 |
KIA |
SOUL 4U |
2,0 |
5 |
657.000.000 |
|
1791 |
KIA |
SPORTAGE |
2,0 |
5 |
865.000.000 |
|
1792 |
KIA |
SPORTAGE AT4WD |
2,0 |
5 |
948.000.000 |
|
1793 |
KIA |
SPORTAGE AWD |
2,0 |
5 |
948.000.000 |
|
1794 |
KIA |
SPORTAGE EX |
2,4 |
5 |
1.110.000.000 |
|
1795 |
KIA |
SPORTAGE GAS |
2,0 |
5 |
794.000.000 |
|
1796 |
KIA |
SPORTAGE GT LINE |
2,0 |
5 |
948.000.000 |
|
1797 |
KIA |
SPORTAGE LIMITED |
2,0 |
5 |
927.000.000 |
|
1798 |
KIA |
SPORT AGE LX |
2,0 |
5 |
822.000.000 |
|
1799 |
KIA |
SPORTAGE LX |
2,4 |
5 |
1.110.000.000 |
|
1800 |
KIA |
SPORTAGE R 2.0E-VGT |
2,0 |
5 |
788.000.000 |
|
1801 |
KIA |
SPORTAGE R LIMITED |
2,0 |
5 |
940.000.000 |
|
1802 |
KIA |
SPORTAGE R LX |
2,0 |
5 |
940.000.000 |
|
1803 |
KIA |
SPORTAGE R T-GDI |
2,0 |
5 |
989.000.000 |
|
1804 |
KIA |
SPORTAGE R T-GDI LIMITED |
2,0 |
5 |
989.000.000 |
|
1805 |
KIA |
SPORTAGE R T-GDI TLX |
2,0 |
5 |
989.000.000 |
|
1806 |
KIA |
SPORT AGE R TLX |
2,0 |
5 |
850.000.000 |
|
1807 |
KIA |
SPORTAGE TLX |
2,0 |
5 |
850.000.000 |
|
1808 |
KIA |
VISTO |
0,8 |
5 |
150.000.000 |
|
1809 |
KIA |
XTREK LX |
2,0 |
7 |
247.000.000 |
-
Chia sẻ:
Trần Thu Trang
- Ngày:
Bảng giá phí trước bạ xe Kia năm 2019
132,1 KB 03/05/2019 3:38:00 CH-
Tải file định dạng .doc
354,5 KB
Tham khảo thêm
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Hướng dẫn & Hỗ trợ
Chọn một tùy chọn bên dưới để được giúp đỡ
Thuế - Lệ phí tải nhiều
-
Mức đóng đảng phí hiện hành của Đảng viên
-
Hướng dẫn nộp thuế đất phi nông nghiệp trên eTax Mobile
-
Cách tính tiền hoàn thuế TNCN năm 2026
-
Mức giảm trừ gia cảnh cho người có 2 người phụ thuộc từ năm 2026
-
Các khoản thu nhập không chịu thuế TNCN
-
Hỗ trợ 100% học phí đối với trẻ em mầm non, THPT tại TP HCM năm học 2025 - 2026 theo Nghị quyết 41
-
Hướng dẫn chi tiết nộp thuế thay cho người thân bằng eTax Mobile
-
Hướng dẫn cá nhân tự đăng ký người phụ thuộc online
-
Mức thu nhập không phải nộp thuế TNCN theo quy định giảm trừ 15,5 triệu đồng
-
Điều kiện khấu trừ thuế GTGT các hoá đơn do người lao động thanh toán
Bài viết hay Thuế - Lệ phí
-
Lương 50 triệu đóng thuế TNCN bao nhiêu?
-
Giá tính thuế GTGT đối với hàng gia công được quy định như thế nào?
-
Cá nhân có 2 mã số thuế, xử lý thế nào 2025?
-
Thời hạn truy thu thuế thu nhập cá nhân
-
Mức thu lệ phí chứng thực 2025 mới nhất
-
Trong năm 2025, những đối tượng nào cần nộp thuế Giá trị gia tăng?