Danh sách mã trường THPT 2024 toàn quốc
Mua tài khoản Hoatieu Pro để trải nghiệm website Hoatieu.vn KHÔNG quảng cáo & Tải nhanh File chỉ từ 99.000đ. Tìm hiểu thêm »
Danh mục mã trường THPT cả nước
Danh sách mã trường THPT 2024 toàn quốc được Hoatieu chia sẻ trong nội dung bài viết sau đây bao gồm mã trường THPT Hà Nội 2024, mã trường THPT TP HCM 2024, mã trường THPT Hải Phòng 2024... cùng tất cả các tỉnh thành khác trên cả nước sẽ giúp các bạn thuận tiện hơn trong việc tra cứu mã trường THPT 2024 khi làm các thủ tục dự thi. Sau đây là nội dung chi tiết bảng mã trường THPT cả nước, mời các bạn cùng tham khảo.
Lưu ý: Do danh sách mã trường THPT tonaf quốc rất dài nên Hoatieu không hiển thị toàn bộ nội dung cchi tiết. Mời các bạn sử dụng file tải về trong bài để biết thêm chi tiết.

Mã trường THPT Hà Nội 2024
|
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận /Huyện |
Tên Quận /Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
|
01 |
Hà Nội |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài |
|
01 |
Hà Nội |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ |
|
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
062 |
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình |
|
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
066 |
THPT Phan Đình Phùng |
|
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
068 |
THPT Phạm Hồng Thái |
|
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
088 |
TH,THCS&THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục |
|
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
211 |
THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình |
|
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
223 |
THPT Hoàng Long |
|
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
401 |
GDNN-GDTX quận Ba Đình |
|
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
441 |
GDTX Ba Đình |
|
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
610 |
CĐ nghề Hùng Vương |
|
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
621 |
CĐ nghề VIGLACERA |
|
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
098 |
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
|
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
111 |
THPT Việt Đức |
|
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
406 |
GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm |
|
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
456 |
GDTX Nguyễn Văn Tố |
|
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
501 |
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
|
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
636 |
TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
024 |
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
087 |
THPT Thăng Long |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
097 |
THPT Trần Nhân Tông |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
214 |
THPT Đông Kinh |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
222 |
THPT Hoàng Diệu |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
228 |
THPT Hồng Hà |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
241 |
THPT Mai Hắc Đế |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
271 |
THCS&THPT Tạ Quang Bửu |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
283 |
THPT Văn Hiến |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
295 |
TH,THCS&THPT Vinschool |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
297 |
THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
405 |
GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
450 |
GDTX Hai Bà Trưng |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
603 |
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
612 |
CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN |
|
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
631 |
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long |
|
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
027 |
THPT Đống Đa |
|
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
031 |
THPT Hoàng Cầu |
|
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
038 |
THPT Kim Liên |
|
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
041 |
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
|
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
067 |
THPT Phan Huy Chú-Đống Đa |
Xem thêm trong file tải về.
Mã trường THPT TP HCM 2024
|
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận /Huyện |
Tên Quận /Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
050 |
THPT Trường Chinh |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
109 |
THCS THPT Ngọc Viễn Đông |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
229 |
THCS THPT Bắc Sơn |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
230 |
THCS và THPT Lạc Hồng |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
231 |
THCS và THPT Hoa Lư |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
232 |
TH THCS và THPT Mỹ Việt |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
512 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 12 |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
614 |
TC Phương Đông |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
615 |
TC nghề Ngọc Phước |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
616 |
TC Thông tin Truyền thông |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
617 |
TC KTKT Quận 12 |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
618 |
TC ánh Sáng |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
051 |
THPT Gò Vấp |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
052 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
053 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
054 |
THPT Trần Hưng Đạo |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
219 |
TH THCS và THPT Nam Mỹ |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
234 |
THCS và THPT Phạm Ngũ Lão |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
235 |
Phổ thông DL Hermann Gmeiner |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
236 |
THCS THPT Bạch Đằng |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
237 |
THCS THPT Hồng Hà |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
238 |
THPT Việt Âu |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
239 |
THPT Đông Dương |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
240 |
TH THCS và THPT Đại Việt |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
241 |
THPT Lý Thái Tổ |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
242 |
THCS và THPT Âu Lạc |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
243 |
THPT Đào Duy Từ |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
244 |
TH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
289 |
THCS và THPT Phùng Hưng |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
297 |
THPT Việt Nhật |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
304 |
THCS Và THPT Hàn Việt |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
377 |
TH, THCS Và THPT Việt Anh |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
513 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Gò Vấp |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
532 |
ĐH Công nghiệp |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
539 |
TT GDNN VÀ GDTX Trần Hưng Đạo |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
619 |
TC nghề Quang Trung |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
620 |
TC Âu Việt |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
621 |
TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
622 |
TC KTKT Sài Gòn |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
055 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
056 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
057 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
058 |
THPT Lý Tự Trọng |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
245 |
THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
246 |
THCS THPT Thái Bình |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
247 |
TH, THCS và THPT Thanh Bình |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
248 |
THCS THPT Việt Thanh |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
249 |
TH THCS và THPT Thái Bình Dương |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
250 |
THCS và THPT Hoàng Diệu |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
251 |
THCS và THPT Bác ái |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
252 |
THPT Hai Bà Trưng |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
253 |
THPT Thủ Khoa Huân |
|
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
276 |
TH, THCS, THPT Việt Mỹ |
Xem thêm trong file tải về.
Mã trường THPT Hải Phòng
|
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận /Huyện |
Tên Quận /Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
|
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
015 |
THPT Hàng Hải |
|
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
017 |
THPT Thăng Long |
|
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
018 |
THPT Marie Curie |
|
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
020 |
THPT Anhxtanh |
|
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
021 |
TT DN&GDTX Ngô Quyền |
|
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
092 |
TT GDNN-GDTX Ngô Quyền |
|
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
006 |
TH-THCS-THPT Hàng hải I |
|
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
023 |
THPT Kiến An |
|
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
024 |
THPT Phan Đăng Lưu |
|
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
026 |
TT DN&GDTX Kiến An |
|
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
079 |
THPT Đồng Hòa |
|
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
093 |
TT GDNN-GDTX Kiến An |
|
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
107 |
Trường TH - THCS – THPT Edison |
|
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
004 |
Trường Trung học phổ thông Hùng Vương |
|
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
013 |
THPT Chuyên Trần Phú |
|
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
019 |
THPT Hermann Gmeiner |
|
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
025 |
THPT Hải An |
|
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
028 |
THPT Lê Quý Đôn |
|
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
029 |
THPT Phan Chu Trinh |
|
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
030 |
TT DN&GDTX Hải An |
|
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
094 |
TT GDNN-GDTX Hải An |
|
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
032 |
THPT Đồ Sơn |
|
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
033 |
Trường PT Nội Trú Đồ Sơn |
|
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
034 |
TT DN&GDTX Đồ Sơn |
|
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
035 |
THCS - THPT Lý Thánh Tông |
|
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
095 |
TT GDNN-GDTX Đồ Sơn |
|
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
036 |
THPT An Lão |
|
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
037 |
THPT Trần Hưng Đạo |
|
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
038 |
THPT Tân Trào |
|
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
039 |
THPT Trần Tất Văn |
|
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
040 |
TT DN&GDTX An Lão |
|
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
084 |
THPT Quốc Tuấn |
|
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
096 |
TT GDNN-GDTX An Lão |
|
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
042 |
THPT Kiến Thụy |
|
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
043 |
THPT Nguyễn Đức Cảnh |
|
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
045 |
THPT Nguyễn Huệ |
|
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
046 |
TT DN&GDTX Kiến Thụy |
|
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
082 |
THPT Thụy Hương |
|
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
097 |
TT GDNN-GDTX Kiến Thụy |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
048 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
049 |
THPT Bạch Đằng (Trước ngày 04/6/2021) |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
050 |
THPT Quang Trung |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
051 |
THPT Lý Thường Kiệt |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
052 |
THPT Lê ích Mộc (Trước ngày 04/6/2021) |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
053 |
THPT Thủy Sơn |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
054 |
THPT 25/10 |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
055 |
THPT Nam Triệu |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
056 |
TT DN&GDTX Thủy Nguyên |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
087 |
Trường Trung học phổ thông Quảng Thanh |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
098 |
TT GDNN-GDTX Thủy Nguyên |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
104 |
Trường THPT Bạch Đằng |
|
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
105 |
Trường THPT Lê ích Mộc |
|
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
058 |
THPT Nguyễn Trãi |
|
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
059 |
THPT An Dương |
..........................
Mã trường THPT Đà Nẵng 2024
|
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận /Huyện |
Tên Quận /Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
|
04 |
Đà Nẵng |
04 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
038 |
TH, THCS, THPT Quốc tế Hoa Kỳ APU-Đà Nẵng |
|
04 |
Đà Nẵng |
04 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
040 |
TH, THCS&THPT FPT |
|
04 |
Đà Nẵng |
04 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
046 |
Liên cấp Quốc tế Singapore tại Đà Nẵng |
|
04 |
Đà Nẵng |
05 |
Quận Liên Chiểu |
017 |
THPT Nguyễn Trãi |
|
04 |
Đà Nẵng |
05 |
Quận Liên Chiểu |
018 |
TH-THCS&THPT Khai Trí |
|
04 |
Đà Nẵng |
05 |
Quận Liên Chiểu |
019 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Liên Chiểu |
|
04 |
Đà Nẵng |
05 |
Quận Liên Chiểu |
026 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
|
04 |
Đà Nẵng |
05 |
Quận Liên Chiểu |
030 |
THPT Liên Chiểu |
|
04 |
Đà Nẵng |
05 |
Quận Liên Chiểu |
042 |
THPT Khai Trí |
|
04 |
Đà Nẵng |
06 |
Huyện Hòa Vang |
021 |
THPT Phan Thành Tài |
|
04 |
Đà Nẵng |
06 |
Huyện Hòa Vang |
022 |
THPT Ông Ích Khiêm |
|
04 |
Đà Nẵng |
06 |
Huyện Hòa Vang |
023 |
THPT Phạm Phú Thứ |
|
04 |
Đà Nẵng |
06 |
Huyện Hòa Vang |
025 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Hòa Vang |
|
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
020 |
THPT Hòa Vang |
|
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
024 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Cẩm Lệ |
|
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
029 |
THPT Cẩm Lệ |
|
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
031 |
THCS&THPT Hiển Nhân |
|
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
036 |
Trung tâm GDTX số 3 |
|
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
041 |
THCS&THPT Nguyễn Khuyến |
|
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
043 |
THPT Nguyễn Văn Thoại |
|
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
044 |
TH, THCS&THPT Việt Nhật |
..................
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Tuyển sinh - Tra cứu điểm thi của HoaTieu.vn.
Tham khảo thêm
-
Bộ đề thi đánh giá năng lực 2024 Đại học sư phạm Hà Nội
-
Đề thi thử đánh giá năng lực của Đại học quốc gia Hà Nội 2025 có đáp án (11 đề)
-
(Mới nhất) Điểm chuẩn đại học Đà Nẵng 2024
-
Học viện cán bộ tuyển sinh 2024
-
Đại học Kinh tế - Tài chính thành phố Hồ Chí Minh điểm chuẩn 2024
-
(65 trường) Điểm xét tuyển đại học 2024 (Cập nhật liên tục)
-
Điều kiện bảo lưu điểm thi THPT Quốc gia năm 2025
-
Chia sẻ:
Trần Thu Trang
- Ngày:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Hướng dẫn & Hỗ trợ
Chọn một tùy chọn bên dưới để được giúp đỡ
Tuyển sinh tải nhiều
-
(Mới) Đáp án đề tham khảo Hóa 2025 của Bộ giáo dục
-
(Mới nhất) Đáp án đề minh họa 2025 tất cả các môn
-
Đáp án đề tham khảo 2025 môn Địa chính thức
-
Sau khi biết mình trúng tuyển vào Đại học thí sinh ngay lập tức phải làm điều này
-
Đại học Tài nguyên và Môi trường điểm chuẩn 2023
-
Điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2022 Vĩnh Long
-
Điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2025 Nghệ An
-
Điểm chuẩn Y Dược Tp HCM 2023
-
Điểm chuẩn Học viện Tài chính 2023
-
Đã có điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2025 Nam Định
Học tập tải nhiều
-
Bài tập về Câu
-
Ma trận đề thi học kì 1 môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 (CV 7991)
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 năm 2025 - 2026 (Sách mới)
-
Đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 Cánh diều
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 Kết nối tri thức
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 năm 2025 - 2026 (Sách mới)
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 Cánh diều
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo
-
Bộ đề thi học kì 1 Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 Kết nối tri thức