Mẫu số 01T/BCN-KHĐT: Thống kê tổng hợp kết quả thu chi bảo hiểm
Mẫu số 01T/BCN-KHĐT: Thống kê tổng hợp kết quả thu chi bảo hiểm
169,6 KB 02/10/2019 3:10:00 CHTải file định dạng .DOC
256,5 KB 02/10/2019 3:17:28 CH
Mẫu số 01T/BCN-KHĐT: Thống kê tổng hợp kết quả thu chi bảo hiểm là gì? Mẫu bản thống kê tổng hợp kết quả thu chi bảo hiểm gồm những nội dung nào? Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.
Mẫu thống kê tổng hợp kết quả thu chi bảo hiểm
1. Định nghĩa mẫu số 01T/BCN-KHĐT: Thống kê tổng hợp kết quả thu chi bảo hiểm là gì?
Mẫu số 01T/BCN-KHĐT: Thống kê tổng hợp kết quả thu chi bảo hiểm là mẫu bản thống kê được lập ra để thống kê tổng hợp kết quả thu chi bảo hiểm. Mẫu nêu rõ nội dung thống kê tổng hợp, kết quả thu chi bảo hiểm... Mẫu được ban hành theo Quyết định 456/QĐ-BHXH của Bảo hiểm xã hội.
2. Mẫu số 01T/BCN-KHĐT: Thống kê tổng hợp kết quả thu chi bảo hiểm
- Biểu số: 01T/BCN-KHĐT (Ban hành theo QĐ số 456/QĐ-BHXH ngày 23/4/2019 của Tổng Giám đốc BHXHVN) Ngày nhận báo cáo: - Tại BHXH tỉnh: ngày 05 tháng sau tháng BC - Tại BHXH VN: ngày 10 tháng sau tháng BC | THỐNG KÊ TỔNG HỢP KẾT QUẢ THU-CHI BHXH, BHTN, BHYT Tháng …..năm ..... | Đơn vị tổng hợp báo cáo: - BHXH tỉnh: Phòng KHTC - BHXH Việt Nam: Vụ KHĐT Đơn vị nhận báo cáo: - BHXH tỉnh - BHXH Việt Nam |
STT | CÁC CHỈ TIÊU | Đơn vị tính | Mã số | Số thực hiện từ đầu năm đến tháng trước | Số thực hiện trong tháng | Lũy kế từ đầu năm đến tháng báo cáo | Đánh giá tình hình thực hiện | Ước thực hiện tháng sau | ||
So với tháng trước liền kề | So với cùng kỳ năm trước | So với KH giao | ||||||||
A | B | C | 1 | 2 | 3=1+2 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
I | Tổng số người đóng BHXH, BHTN, BHYT | Người | 1 | |||||||
1 | Số người đóng BHXH | Người | 2 | |||||||
BHXH bắt buộc | Người | 3 | ||||||||
BHXH tự nguyện | Người | 4 | ||||||||
2 | Số người đóng BHTNLĐ-BNN | Người | 5 | |||||||
3 | Số người đóng BHTN | Người | 6 | |||||||
4 | Số người đóng BHYT | Người | 7 | |||||||
II | Tổng số tiền thu BHXH, BHTN, BHYT | Triệu đồng | 8 | |||||||
1 | Thu BHXH | Triệu đồng | 9 | |||||||
1,1 | BHXH bắt buộc | Triệu đồng | 10 | |||||||
1,2 | BHXH tự nguyện | Triệu đồng | 11 | |||||||
2 | Thu BHTNLĐ-BNN | Triệu đồng | 12 | |||||||
3 | Thu BHTN | Triệu đồng | 13 | |||||||
4 | Thu BHYT | Triệu đồng | 14 | |||||||
5 | Thu lãi phạt chậm đóng | Triệu đồng | 15 | |||||||
III | Tổng số nợ BHXH, BHTN, BHYT | Triệu đồng | 16 | |||||||
1 | Nợ BHXH | Triệu đồng | 17 | |||||||
2 | Nợ BHTN | Triệu đồng | 18 | |||||||
3 | Nợ BHTNLĐ-BNN | Triệu đồng | 19 | |||||||
4 | Nợ BHYT | Triệu đồng | 20 | |||||||
Trong đó: NSNN nợ (nhóm 3, 4) | Triệu đồng | 21 | ||||||||
IV | Số người được giải quyết hưởng mới BHXH | 22 | ||||||||
1 | Hàng tháng | Người | 23 | |||||||
1.1 | Hưu trí | Người | 24 | |||||||
1.2 | Tuất | Người | 25 | |||||||
1.3 | TNLĐ-BNN | Người | 26 | |||||||
2 | Một lần | Người | 27 | |||||||
2.1 | BHXH 1 lần | Người | 28 | |||||||
2.2 | Trợ cấp 1 lần khi nghỉ hưu | Người | 29 | |||||||
2.3 | TNLĐ 1 lần | Người | 30 | |||||||
2.4 | Chết do TNLĐ | Người | 31 | |||||||
2.5 | Bệnh nghề nghiệp 1 lần | Người | 32 | |||||||
2.6 | Tuất 1 lần | Người | 33 | |||||||
2.7 | Trợ cấp khu vực 1 lần | Người | 34 | |||||||
2.8 | Mai táng phí | Người | 35 | |||||||
3 | Ốm đau | Lượt người | 36 | |||||||
4 | Thai sản | Lượt người | 37 | |||||||
5 | Dưỡng sức PHSK | Lượt người | 38 | |||||||
V | Số người được giải quyết hưởng mới các chế độ BHTN | 39 | ||||||||
1 | Trợ cấp thất nghiệp | Người | 40 | |||||||
2 | Hỗ trợ học nghề | Người | 41 | |||||||
3 | Hỗ trợ bồi dưỡng, nâng cao kỹ năng nghề | Người | 42 | |||||||
4 | Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm | Người | 43 | |||||||
VI | Số lượt người KCB BHYT | Lượt người | 44 | |||||||
1 | Ngoại trú | Lượt người | 45 | |||||||
2 | Nội trú | Lượt người | 46 | |||||||
VII | Tổng số tiền chi BHXH, BHTN, BHYT | Triệu đồng | 47 | |||||||
1 | Chi BHXH | Triệu đồng | 48 | |||||||
Từ nguồn NSNN | Triệu đồng | 49 | ||||||||
Từ nguồn quỹ | Triệu đồng | 50 | ||||||||
2 | Chi BHTN | Triệu đồng | 51 | |||||||
3 | Chi KCB BHYT | Triệu đồng | 52 | |||||||
4 | Chi quản lý BHXH, BHTN, BHYT | Triệu đồng | 53 |
|
| ..., ngày...tháng...năm…… |
Mẫu số 01T/BCN-KHĐT: Thống kê tổng hợp kết quả thu chi bảo hiểm
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục thủ tục hành chính trong mục biểu mẫu nhé.
Tham khảo thêm
- Chia sẻ:Nguyễn Linh An
- Ngày:
Bài viết hay Biểu mẫu trực tuyến
Mẫu kết quả huy động và thực hiện nguồn lực đầu tư xây dựng nông thôn mới
Mẫu quyết định phê duyệt phương án cổ phần hóa của doanh nghiệp
Mẫu bản tóm tắt thành tích dành cho cá nhân ngoài ngành Giao thông vận tải
Mẫu MBB19: Biên bản niêm phong tang vật, phương tiện vi phạm hành chính
Mẫu quyết định đình chỉ hoạt động chuyên môn kỹ thuật của cơ sở khám chữa bệnh
Mẫu báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư chương trình đầu tư công
Thủ tục hành chính
Hôn nhân - Gia đình
Giáo dục - Đào tạo
Tín dụng - Ngân hàng
Biểu mẫu Giao thông vận tải
Khiếu nại - Tố cáo
Hợp đồng - Nghiệm thu - Thanh lý
Thuế - Kế toán - Kiểm toán
Đầu tư - Kinh doanh
Việc làm - Nhân sự
Biểu mẫu Xuất - Nhập khẩu
Xây dựng - Nhà đất
Văn hóa - Du lịch - Thể thao
Bộ đội - Quốc phòng - Thương binh
Bảo hiểm
Dịch vụ công trực tuyến
Mẫu CV xin việc
Biển báo giao thông
Biểu mẫu trực tuyến