Mẫu giấy xác nhận cam kết sản phẩm thủy sản xuất khẩu có nguồn gốc thủy sản nhập khẩu

Mẫu giấy xác nhận cam kết sản phẩm thủy sản xuất khẩu có nguồn gốc thủy sản nhập khẩu
Chọn file tải về :
Tải về

Mẫu giấy xác nhận cam kết sản phẩm thủy sản xuất khẩu có nguồn gốc thủy sản nhập khẩu là gì? Mẫu giấy xác nhận cam kết sản phẩm gồm những nội dung nào? Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.

1. Định nghĩa mẫu giấy xác nhận cam kết sản phẩm thủy sản xuất khẩu có nguồn gốc thủy sản nhập khẩu là gì?

Mẫu giấy xác nhận cam kết sản phẩm thủy sản xuất khẩu có nguồn gốc thủy sản nhập khẩu là mẫu giấy xác nhận được lập ra để xác nhận về việc cam kết sản phẩm thủy sản xuất khẩu có nguồn gốc thủy sản nhập khẩu. Mẫu nêu rõ nội dung xác nhận, thông tin sản phẩm cam kết...

2. Mẫu giấy xác nhận cam kết sản phẩm thủy sản xuất khẩu có nguồn gốc thủy sản nhập khẩu

MẪU XÁC NHẬN CAM KẾT SẢN PHẨM THỦY SẢN XUẤT KHẨU CÓ NGUỒN GỐC TỪ THỦY SẢN KHAI THÁC NHẬP KHẨU

STATEMENT OF EXPORT FISHERY PRODUCTS PROCESSED FROM IMPORTED CATCHES

(Promugated under Circular No: 21/2018/TT-BNNPTNT dated on 15/11/2018 by Minister of Ministry of Agriculture and Rural Development)

Tôi đảm bảo rằng các sản phẩm thủy sản: .................................. (tên và mã sản phẩm) được chế biến từ thủy sản đánh bắt hợp pháp sau:

I confirm that the processed fishery products: ............................ (product description and Combined Nomenclature code) have been obtained from catches imported under the following catch certificate (s):

Số chứng nhận thủy sản khai thác/Catch certificate number

Tên tàu/Name of Fishing vessel

Quốc gia treo cờ/Flag State

Ngày thông qua/Validation date (s)

Mô tả thủy sản khai thác/Catch description

Tổng khối lượng thủy sản khai thác/Total landed weight (kg)

Khối lượng thủy sản khai thác đưa vào chế biến/Catches processed (kg)

Sản phẩm sau khi chế biến xuất khẩu/Processed fishery products and exported (kg)

Tên và địa chỉ của cơ sở chế biến/Name and address of the processing plant:

..........................................................................................................................................

..........................................................................................................................................

..........................................................................................................................................

Tên và địa chỉ của nhà xuất khẩu (nếu khác với nhà máy chế biến)/Name and address of the exporter (if different from the processing plant):

..........................................................................................................................................

..........................................................................................................................................

..........................................................................................................................................

Mã số cơ sở chế biến/Approval number of the processing plant:

..........................................................................................................................................

..........................................................................................................................................

..........................................................................................................................................

Số giấy Chứng nhận chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm (Chứng thư vệ sinh) và ngày cấp/Health certificate number and date:

..........................................................................................................................................

..........................................................................................................................................

..........................................................................................................................................

Đại diện của cơ sở chế biến/Responsible person of the processing plant

Chữ ký/Signature

Ngày/Date

Địa điểm/Place

Xác nhận của cơ quan có thẩm quyền/Endorsement by the competent authority:

Số xác nhận/Statement No.: ...........................................................................................

Thủ trưởng cơ quan có thẩm quyền xác nhận/Public authority

Ký và đóng dấu/ Signature and seal

Ngày/Date

Địa điểm/Place

Mẫu giấy xác nhận cam kết sản phẩm thủy sản xuất khẩu có nguồn gốc thủy sản nhập khẩu

Mẫu giấy xác nhận cam kết sản phẩm thủy sản xuất khẩu có nguồn gốc thủy sản nhập khẩu

Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục thủ tục hành chính trong mục biểu mẫu nhé.

Đánh giá bài viết
1 105
0 Bình luận
Sắp xếp theo
⚛
Xóa Đăng nhập để Gửi
    Chỉ thành viên Hoatieu Pro tải được nội dung này! Hoatieu Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm