Biểu 11/TKĐĐ: Thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất đô thị
Biểu thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất đô thị
Biểu 11/TKĐĐ: Thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất đô thị là mẫu bản thống kê được lập ra để thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất đô thị. Mẫu được ban hành theo Thông tư 27/2018/TT-BTNMT. Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về tại đây.
- Biểu 10/TKĐĐ: Kiểm kê định kỳ diện tích đất trong các khu vực tổng hợp
- Biểu 09/TKĐĐ: Kiểm kê định kỳ diện tích đất ngập nước
Mẫu thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất đô thị
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THỐNG KÊ, KIỂM KÊ ĐỊNH KỲ DIỆN TÍCH ĐẤT ĐÔ THỊ | Đơn vị báo cáo: Xã:….......…......………… Huyện:.............……….. Tỉnh:……………….....……. |
Đơn vị tính diện tích: ha
Thứ | Loại đất | Mã | Tổng diện tích đất đô thị của đơn vị hành chính |
(1) | (2) | (3) | (4)=(5)+(15) |
I | Tổng diện tích đất đô thị của đơn vị hành chính (1+2+3) | DTD | |
1 | Đất nông nghiệp | NNP | |
1.1 | Đất sản xuất nông nghiệp | SXN | |
1.1.1 | Đất trồng cây hàng năm | CHN | |
1.1.1.1 | Đất trồng lúa | LUA | |
1.1.1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | |
1.1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | |
1.2 | Đất lâm nghiệp | LNP | |
1.2.1 | Đất rừng sản xuất | RSX | |
1.2.2 | Đất rừng phòng hộ | RPH | |
1.2.3 | Đất rừng đặc dụng | RDD | |
1.3 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS | |
1.4 | Đất làm muối | LMU | |
1.5 | Đất nông nghiệp khác | NKH | |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | |
2.1 | Đất ở | OTC | |
2.1.1 | Đất ở tại nông thôn | ONT | |
2.1.2 | Đất ở tại đô thị | ODT | |
2.2 | Đất chuyên dùng | CDG | |
2.2.1 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | |
2.2.2 | Đất quốc phòng | CQP | |
2.2.3 | Đất an ninh | CAN | |
2.2.4 | Đất xây dựng công trình sự nghiệp | DSN | |
2.2.5 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | CSK | |
2.2.6 | Đất có mục đích công cộng | CCC | |
2.3 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | |
2.4 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | |
2.5 | Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT | NTD | |
2.6 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | |
2.7 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | |
2.8 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | |
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | |
3.1 | Đất bằng chưa sử dụng | BCS | |
3.2 | Đất đồi núi chưa sử dụng | DCS | |
3.3 | Núi đá không có rừng cây | NCS |
Ngày…tháng…năm … | Ngày…tháng…năm …. |
Biểu 11/TKĐĐ: Thống kê, kiểm kê định kỳ diện tích đất đô thị
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục xây dựng nhà đất trong mục biểu mẫu nhé.
Tham khảo thêm
- Chia sẻ:Nguyễn Linh An
- Ngày:
Bài viết hay Thủ tục hành chính
Mẫu số 03T/BCN-TCKT: Thống kê chi bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp
Mẫu chương trình ở, đi lại và tiếp xúc ở nước ngoài
Mẫu chứng thực tàu cá rời, cập cảng cá
Mẫu thông báo giải quyết tố cáo
Mẫu số liệu về lĩnh vực văn hóa thể thao và du lịch
Mẫu bảng thuyết minh về cơ cấu giá đối với thuốc nhập khẩu
Thủ tục hành chính
Hôn nhân - Gia đình
Giáo dục - Đào tạo
Tín dụng - Ngân hàng
Biểu mẫu Giao thông vận tải
Khiếu nại - Tố cáo
Hợp đồng - Nghiệm thu - Thanh lý
Thuế - Kế toán - Kiểm toán
Đầu tư - Kinh doanh
Việc làm - Nhân sự
Biểu mẫu Xuất - Nhập khẩu
Xây dựng - Nhà đất
Văn hóa - Du lịch - Thể thao
Bộ đội - Quốc phòng - Thương binh
Bảo hiểm
Dịch vụ công trực tuyến
Mẫu CV xin việc
Biển báo giao thông
Biểu mẫu trực tuyến