Biểu 09/KHCN-TĐC: Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
Biểu 09/KHCN-TĐC: Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
159,4 KB 24/10/2019 9:36:00 SATải file định dạng .DOC
193,5 KB 24/10/2019 9:42:21 SA
Biểu 09/KHCN-TĐC: Tiêu chuẩn đo lường chất lượng là gì? Mẫu bảng tiêu chuẩn đo lường chất lượng gồm những nội dung nào? Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.
Biểu tiêu chuẩn đo lường chất lượng
1. Định nghĩa biểu 09/KHCN-TĐC: Tiêu chuẩn đo lường chất lượng là gì?
Biểu 09/KHCN-TĐC: Tiêu chuẩn đo lường chất lượng là mẫu bảng biểu được lập ra để ghi chép về tiêu chuẩn đo lường chất lượng. Mẫu nêu rõ tiêu chuẩn, đơn vị tính...
2. Biểu 09/KHCN-TĐC: Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
Biểu 09/KHCN-TĐC Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2018/TT-BKHCN ngày 15 tháng 11 năm 2018 Ngày nhận báo cáo: Ngày 15/02 năm sau | TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG | - Đơn vị báo cáo: ……………………….. - Đơn vị nhận báo cáo: Cục Thông tin KH&CN quốc gia |
Mã số | Đơn vị tính | Tổng cộng | Trong kỳ báo cáo | ||
A | B | C | 1 | 2 | |
1. Số tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) được công bố | 01 | Tiêu chuẩn | |||
1.1. Chia theo loại tiêu chuẩn | |||||
- … | 02 | Tiêu chuẩn | |||
- … | 03 | Tiêu chuẩn | |||
1.2. Chia theo lĩnh vực tiêu chuẩn | |||||
- … | 04 | Tiêu chuẩn | |||
- … | 05 | Tiêu chuẩn | |||
2. Số quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) được ban hành | 06 | Quy chuẩn | |||
2.1. Chia theo loại quy chuẩn kỹ thuật | |||||
- Quy chuẩn kỹ thuật chung | 07 | Quy chuẩn | |||
- Quy chuẩn kỹ thuật an toàn | 08 | Quy chuẩn | |||
- Quy chuẩn kỹ thuật môi trường | 09 | Quy chuẩn | |||
- Quy chuẩn kỹ thuật quá trình | 10 | Quy chuẩn | |||
- Quy chuẩn kỹ thuật dịch vụ | 11 | Quy chuẩn | |||
2.2. Chia theo lĩnh vực quy chuẩn kỹ thuật | |||||
- … | 12 | Quy chuẩn | |||
- ... | 13 | Quy chuẩn | |||
3. Số quy chuẩn kỹ thuật địa phương | 15 | Quy chuẩn | |||
3.1. Chia theo loại quy chuẩn kỹ thuật | |||||
- Quy chuẩn kỹ thuật chung | 16 | Quy chuẩn | |||
- Quy chuẩn kỹ thuật an toàn | 17 | Quy chuẩn | |||
- Quy chuẩn kỹ thuật môi trường | 18 | Quy chuẩn | |||
- Quy chuẩn kỹ thuật quá trình | 19 | Quy chuẩn | |||
- Quy chuẩn kỹ thuật dịch vụ | 20 | Quy chuẩn | |||
3.2. Chia theo lĩnh vực quy chuẩn kỹ thuật | |||||
- … | 21 | Quy chuẩn | |||
- … | 22 | Quy chuẩn | |||
4. Số doanh nghiệp, tổ chức đạt giải thưởng chất lượng quốc gia Trong đó | 14 | Doanh nghiệp/Tổ chức | |||
4.1. Chia theo loại hình doanh nghiệp, tổ chức | |||||
- … | Doanh nghiệp/Tổ chức | ||||
- … | Doanh nghiệp/Tổ chức | ||||
- ... | Doanh nghiệp/Tổ chức | ||||
4.2. Hình thức giải thưởng | |||||
- … | Giải thưởng | ||||
5. Số mẫu phương tiện đo được phê duyệt Chia theo loại phương tiện đo | Phương tiện | ||||
- Độ dài | 23 | Phương tiện | |||
- Khối lượng | 24 | Phương tiện | |||
- Dung tích - Lưu lượng | 25 | Phương tiện | |||
- Áp suất | 26 | Phương tiện | |||
- Nhiệt độ | 27 | Phương tiện | |||
- Hóa lý | 28 | Phương tiện | |||
6. Số tổ chức kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường | 29 | Tổ chức | |||
7. Số phương tiện đo, chuẩn đo lường được kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm Chia theo loại phương tiện đo | 30 | Phương tiện | |||
- Độ dài | 31 | Phương tiện | |||
- Khối lượng | 32 | Phương tiện | |||
- Dung tích - Lưu lượng | 33 | Phương tiện | |||
- Áp suất | 34 | Phương tiện | |||
- Nhiệt độ | 35 | Phương tiện | |||
- Hóa lý | 36 | Phương tiện | |||
8. Số giấy chứng nhận về hệ thống quản lý cấp cho tổ chức, doanh nghiệp Chia theo hệ thống quản lý | 37 | Giấy chứng nhận | |||
- … | 38 | Giấy chứng nhận | |||
- … | 39 | Giấy chứng nhận | |||
9. Số doanh nghiệp, tổ chức đăng ký sử dụng mã vạch | 40 | Doanh nghiệp | |||
10. Số phòng thử nghiệm, hiệu chuẩn được công nhận Chia theo lĩnh vực thử nghiệm, hiệu chuẩn | 41 | Phòng | |||
- ... | 42 | Phòng | |||
- ... | 43 | Phòng | |||
11. Số tổ chức đánh giá sự phù hợp đăng ký lĩnh vực hoạt động Chia theo | 44 | Tổ chức | |||
- Số tổ chức thử nghiệm | 45 | Tổ chức | |||
- Số tổ chức chứng nhận | 46 | Tổ chức | |||
Trong đó: | + Chứng nhận sản phẩm, hàng hóa | 47 | Tổ chức | ||
+ Chứng nhận hệ thống quản lý | 48 | Tổ chức | |||
- Số tổ chức giám định | 49 | Tổ chức | |||
- Số tổ chức kiểm định | 50 | Tổ chức |
Người lập biểu | Người kiểm tra biểu | ……., ngày……tháng……năm…… |
Biểu 09/KHCN-TĐC: Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục thủ tục hành chính trong mục biểu mẫu nhé.
Tham khảo thêm
- Chia sẻ:Nguyễn Linh An
- Ngày:
Bài viết hay Biểu mẫu trực tuyến
Mẫu báo cáo công tác tuần công tác tư vấn giám sát
Mẫu báo cáo kết quả tiêm chủng trong tiêm chủng mở rộng
Mẫu biên bản thả lại động vật rừng về môi trường tự nhiên
Mẫu đơn đề nghị cấp lại thẻ hành nghề biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang do bị mất
Mẫu đăng ký danh hiệu thi đua ngành Ngân hàng
Mẫu văn bản đề nghị cấp lại Quyết định công nhận lưu hành giống cây trồng
Thủ tục hành chính
Hôn nhân - Gia đình
Giáo dục - Đào tạo
Tín dụng - Ngân hàng
Biểu mẫu Giao thông vận tải
Khiếu nại - Tố cáo
Hợp đồng - Nghiệm thu - Thanh lý
Thuế - Kế toán - Kiểm toán
Đầu tư - Kinh doanh
Việc làm - Nhân sự
Biểu mẫu Xuất - Nhập khẩu
Xây dựng - Nhà đất
Văn hóa - Du lịch - Thể thao
Bộ đội - Quốc phòng - Thương binh
Bảo hiểm
Dịch vụ công trực tuyến
Mẫu CV xin việc
Biển báo giao thông
Biểu mẫu trực tuyến