Đáp án chi tiết môn Vật Lý thi THPT quốc gia 2025 (Full 48 mã đề)
Mua tài khoản Hoatieu Pro để trải nghiệm website Hoatieu.vn KHÔNG quảng cáo & Tải nhanh File chỉ từ 99.000đ. Tìm hiểu thêm »
Đáp án chi tiết đề thi THPT Quốc gia 2025 môn Vật lý nhanh chóng và chính xác nhất - Kỳ thi Trung học phổ thông Quốc gia 2025 sắp diễn ra. Vào sáng ngày 27/6/2025, các sĩ tử sẽ tham gia thi tổ hợp Khoa học tự nhiên (KHTN) gồm 3 môn Vật lý, Hóa học, Sinh học.
Nhằm hỗ trợ các thí sinh thi THPT Quốc gia 2025 tra cứu và đánh giá kết quả thi một cách hiệu quả, HoaTieu.vn xin chia sẻ nội dung chi tiết Đề thi tốt nghiệp THPT 2025 môn Vật lý kèm theo hướng dẫn giải đề thi THPT Quốc gia 2025 môn Vật lý và đáp án chính xác nhất, được cập nhật ngay sau khi kỳ thi diễn ra.
Các bạn F5 liên tục và mở cửa sổ ẩn danh để cập nhập Đáp án chi tiết đề Vật lý THPT Quốc gia 2025 nhanh nhất.
Đáp án đề Vật lý THPT 2025 chi tiết
- 1. Đáp án chi tiết đề Vật lý THPT Quốc gia 2025
- Mã đề 201 FULL
- Mã đề 202 FULL
- Mã đề 203 FULL
- Mã đề 204 FULL
- Mã đề 205 FULL
- Mã đề 206 FULL
- Mã đề 207 FULL
- Mã đề 208 FULL
- Mã đề 209 FULL
- Mã đề 210 FULL
- Mã đề 211 FULL
- Mã đề 212 FULL
- Mã đề 213 FULL
- Mã đề 214 FULL
- Mã đề 215 FULL
- Mã đề 216 FULL
- Mã đề 217 FULL
- Mã đề 218 FULL
- Mã đề 219 FULL
- Mã đề 220 FULL
- Mã đề 221 FULL
- Mã đề 222 FULL
- Mã đề 223 FULL
- Mã đề 224 FULL
- Mã đề 225 FULL
- Mã đề 226 FULL
- Mã đề 227 FULL
- Mã đề 228 FULL
- Mã đề 229 FULL
- Mã đề 230 FULL
- Mã đề 231 FULL
- Mã đề 232 FULL
- Mã đề 233 FULL
- Mã đề 234 FULL
- Mã đề 235 FULL
- Mã đề 236 FULL
- Mã đề 237 FULL
- Mã đề 238 FULL
- Mã đề 239 FULL
- Mã đề 240 FULL
- Mã đề 241 FULL
- Mã đề 242 FULL
- Mã đề 243 FULL
- Mã đề 244 FULL
- Mã đề 245 FULL
- Mã đề 246 FULL
- Mã đề 247 FULL
- Mã đề 248 FULL
- 2. Đề thi THPT Quốc gia 2025 môn Vật lý
- 3. Đáp án chi tiết đề Vật lý THPT Quốc gia 2024
- 4. Đề thi THPT Quốc gia 2024 môn Vật lý
- 5. Đáp án chi tiết đề Lý THPT Quốc gia 2023
- 6. Đề thi THPT Quốc gia 2022 môn Vật lý
- 7. Đáp án chi tiết đề Vật lý THPT 2021
- 8. Đề thi tốt nghiệp tổ hợp khoa học tự nhiên 2025
1. Đáp án chi tiết đề Vật lý THPT Quốc gia 2025


Mã đề 201 FULL
|
Mã đề 0201 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.B |
2.D |
3.B |
4.D |
5.A |
6.B |
7.B |
8.C |
9.D |
10.B |
|
11.A |
12.B |
13.D |
14.B |
15.B |
16.B |
17.D |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSĐĐ |
SĐSS |
ĐĐSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
Mã đề 202 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.C |
3.A |
4.D |
5.C |
6.B |
7.D |
8.B |
9.A |
10.A |
|
11.B |
12.D |
13.A |
14.A |
15.A |
16.A |
17.C |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
SĐSĐ |
SSSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
|
|
|
Mã đề 203 FULL
|
Mã đề 0203 - Môn Vật Lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.B |
2.A |
3.A |
4.D |
5.D |
6.A |
7.A |
8.D |
9.B |
10.B |
|
11.A |
12.C |
13.C |
14.A |
15.A |
16.A |
17.A |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐĐSĐ |
ĐĐSS |
SĐĐS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 204 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.A |
3.D |
4.B |
5.D |
6.B |
7.B |
8.B |
9.A |
10.B |
|
11.B |
12.B |
13.A |
14.B |
15.A |
16.B |
17.D |
18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SSSĐ |
ĐSĐS |
ĐĐSS |
ĐĐĐS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 205 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.A |
3.A |
4.A |
5.A |
6.A |
7.B |
8.C |
9.C |
10.B |
|
11.B |
12.A |
13.B |
14.C |
15.D |
16.C |
17.A |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSĐ |
SĐĐĐ |
ĐSSĐ |
ĐĐSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
Mã đề 206 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.D |
3.C |
4.A |
5.D |
6.D |
7.D |
8.C |
9.C |
10.C |
|
11.D |
12.D |
13.D |
14.B |
15.D |
16.B |
17.B |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
SSĐĐ |
ĐSSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
|
|
|
Mã đề 207 FULL
|
Mã đề 0207 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.B |
3.A |
4.B |
5.A |
6.C |
7.D |
8.A |
9.D |
10.D |
|
11.B |
12.B |
13.B |
14.B |
15.D |
16.D |
17.A |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
SĐĐĐ |
SSĐS |
SĐSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 208 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.D |
3.A |
4.C |
5.D |
6.D |
7.B |
8.B |
9.D |
10.C |
|
11.B |
12.D |
13.D |
14.C |
15.D |
16.D |
17.B |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
SSSĐ |
ĐĐSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 209 FULL
|
Mã đề 0209 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.B |
3.A |
4.B |
5.B |
6.A |
7.A |
8.A |
9.C |
10.B |
|
11.D |
12.A |
13.C |
14.B |
15.A |
16.D |
17.A |
18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSĐ |
ĐĐĐS |
ĐSSĐ |
ĐĐĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
Mã đề 210 FULL
|
Mã đề 0210 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.D |
2.B |
3.A |
4.B |
5.A |
6.A |
7.B |
8.C |
9.B |
10.B |
|
11.B |
12.D |
13.B |
14.D |
15.A |
16.C |
17.C |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
SĐSĐ |
SĐSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
|
|
|
Mã đề 211 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.D |
2.D |
3.D |
4.B |
5.D |
6.A |
7.D |
8.B |
9.B |
10.A |
|
11.D |
12.C |
13.C |
14.C |
15.D |
16.C |
17.D |
18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
SĐĐĐ |
SĐSĐ |
SĐSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 212 FULL
|
Mã đề 0212 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.D |
3.D |
4.D |
5.B |
6.D |
7.B |
8.A |
9.B |
10.C |
|
11.C |
12.A |
13.D |
14.B |
15.B |
16.A |
17.D |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSSS |
ĐSĐS |
ĐSĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 213 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.A |
2.D |
3.A |
4.D |
5.C |
6.D |
7.D |
8.D |
9.D |
10.C |
|
11.C |
12.C |
13.D |
14.B |
15.C |
16.B |
17.B |
18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSĐĐ |
SĐSĐ |
ĐĐSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
Mã đề 214 FULL
|
Mã đề 0214 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.A |
3.C |
4.A |
5.C |
6.B |
7.B |
8.D |
9.B |
10.B |
|
11.C |
12.D |
13.D |
14.A |
15.D |
16.D |
17.B |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
SĐĐS |
SĐĐS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
|
|
|
Mã đề 215 FULL
|
Mã đề 0215 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.A |
2.B |
3.A |
4.A |
5.B |
6.C |
7.B |
8.A |
9.B |
10.D |
|
11.A |
12.B |
13.A |
14.B |
15.C |
16.C |
17.D |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐSSĐ |
ĐSĐĐ |
ĐSĐS |
ĐĐSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 216 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.B |
2.D |
3.B |
4.B |
5.D |
6.B |
7.B |
8.B |
9.C |
10.D |
|
11.B |
12.C |
13.C |
14.A |
15.C |
16.D |
17.C |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSĐ |
ĐSSS |
SĐĐS |
ĐĐSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 217 FULL
|
Mã đề 0217 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.B |
3.C |
4.C |
5.C |
6.D |
7.A |
8.C |
9.A |
10.C |
|
11.D |
12.C |
13.A |
14.B |
15.A |
16.D |
17.D |
18.A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
ĐĐSĐ |
SĐĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
Mã đề 218 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.A |
2.B |
3.D |
4.D |
5.B |
6.C |
7.A |
8.B |
9.A |
10.C |
|
11.C |
12.A |
13.A |
14.C |
15.D |
16.B |
17.A |
18.A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
SĐĐS |
ĐSĐS |
SĐSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
|
|
|
Mã đề 219 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.D |
2.B |
3.B |
4.D |
5.D |
6.C |
7.A |
8.C |
9.A |
10.A |
|
11.A |
12.A |
13.A |
14.C |
15.B |
16.B |
17.C |
18.A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã đề 220 FULL
|
Mã đề 0220 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.B |
2.B |
3.C |
4.B |
5.B |
6.D |
7.A |
8.D |
9.B |
10.A |
|
11.D |
12.D |
13.D |
14.B |
15.B |
16.C |
17.B |
18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SSSĐ |
ĐSĐĐ |
SSĐĐ |
ĐĐSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 221 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.B |
2.D |
3.A |
4.D |
5.C |
6.D |
7.C |
8.C |
9.A |
10.D |
|
11.C |
12.B |
13.C |
14.B |
15.D |
16.A |
17.D |
18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
SĐĐĐ |
ĐĐSS |
ĐĐĐS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
Mã đề 222 FULL
|
Mã đề 222 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.A |
2.A |
3.A |
4.C |
5.B |
6.A |
7.A |
8.B |
9.A |
10.C |
|
11.C |
12.C |
13.C |
14.C |
15.B |
16.C |
17.D |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SĐĐS |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
ĐĐĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,27 |
0,27 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 223 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.A |
2.B |
3.D |
4.C |
5.A |
6.B |
7.C |
8.B |
9.A |
10.B |
|
11.D |
12.A |
13.A |
14.A |
15.C |
16.D |
17.B |
18.A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
ĐĐĐS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 224 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.D |
2.C |
3.B |
4.B |
5.B |
6.A |
7.B |
8.B |
9.A |
10.B |
|
11.A |
12.D |
13.A |
14.C |
15.B |
16.B |
17.C |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
SSSĐ |
ĐĐĐS |
ĐĐSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 225 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.B |
2.C |
3.A |
4.B |
5.A |
6.D |
7.C |
8.A |
9.A |
10.D |
|
11.B |
12.A |
13.B |
14.D |
15.C |
16.A |
17.C |
18.A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐSSĐ |
SĐĐĐ |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 226 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.D |
2.A |
3.C |
4.C |
5.A |
6.B |
7.C |
8.D |
9.D |
10.C |
|
11.C |
12.D |
13.A |
14.B |
15.C |
16.B |
17.B |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SSSĐ |
ĐĐSS |
SĐĐS |
ĐSĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 227 FULL
|
hần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.B |
2.D |
3.D |
4.B |
5.A |
6.D |
7.D |
8.B |
9.C |
10.C |
|
11.D |
12.D |
13.B |
14.D |
15.C |
16.A |
17.A |
18.A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSĐ |
ĐĐSS |
ĐSĐĐ |
SĐSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
|
Đáp án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã đề 228 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.B |
3.D |
4.A |
5.C |
6.A |
7.C |
8.A |
9.B |
10.D |
|
11.C |
12.C |
13.D |
14.B |
15.A |
16.D |
17.C |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SSSĐ |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
|
|
|
Mã đề 229 FULL
|
Mã đề 0229 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.B |
2.A |
3.D |
4.A |
5.A |
6.C |
7.B |
8.A |
9.C |
10.B |
|
11.B |
12.B |
13.A |
14.A |
15.B |
16.D |
17.A |
18.A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
SĐSS |
ĐSĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 230 FULL
|
Mã đề 0230 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.B |
3.D |
4.A |
5.D |
6.D |
7.D |
8.C |
9.A |
10.C |
|
11.C |
12.C |
13.B |
14.A |
15.C |
16.D |
17.C |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SĐSĐ |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
SĐĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 231 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.A |
2.D |
3.B |
4.A |
5.C |
6.C |
7.D |
8.A |
9.B |
10.C |
|
11.B |
12.B |
13.A |
14.B |
15.B |
16.D |
17.D |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SĐĐĐ |
ĐĐSS |
SĐĐS |
ĐĐSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
Mã đề 232 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.A |
3.A |
4.D |
5.C |
6.A |
7.C |
8.D |
9.C |
10.D |
|
11.D |
12.A |
13.A |
14.A |
15.A |
16.D |
17.A |
18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SSSĐ |
ĐSSĐ |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
|
|
|
Mã đề 233 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.D |
2.C |
3.B |
4.C |
5.C |
6.D |
7.A |
8.B |
9.D |
10.A |
|
11.D |
12.D |
13.A |
14.B |
15.B |
16.B |
17.A |
18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
ĐĐSS |
SĐĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 234 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.B |
2.A |
3.C |
4.D |
5.D |
6.A |
7.A |
8.A |
9.B |
10.B |
|
11.A |
12.C |
13.C |
14.D |
15.D |
16.C |
17.B |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SĐSS |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
ĐSĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 235 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.D |
2.A |
3.B |
4.C |
5.D |
6.A |
7.A |
8.D |
9.D |
10.C |
|
11.D |
12.B |
13.B |
14.C |
15.A |
16.B |
17.D |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐSĐĐ |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
ĐĐĐS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
Mã đề 236 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.A |
2.D |
3.C |
4.B |
5.D |
6.D |
7.A |
8.B |
9.B |
10.A |
|
11.C |
12.B |
13.A |
14.D |
15.D |
16.A |
17.D |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SSĐS |
SĐSĐ |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
|
|
|
Mã đề 237 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.A |
2.A |
3.A |
4.D |
5.A |
6.B |
7.A |
8.D |
9.B |
10.A |
|
11.D |
12.B |
13.B |
14.B |
15.C |
16.C |
17.A |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SSĐĐ |
SĐĐS |
ĐĐSS |
SĐĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 238 FULL
|
Mã đề 0238 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.C |
3.A |
4.A |
5.C |
6.A |
7.C |
8.C |
9.D |
10.A |
|
11.B |
12.C |
13.A |
14.A |
15.D |
16.A |
17.D |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SĐSĐ |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
ĐĐĐS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 239 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.C |
2.D |
3.A |
4.C |
5.D |
6.C |
7.B |
8.D |
9.B |
10.D |
|
11.D |
12.B |
13.A |
14.C |
15.C |
16.D |
17.B |
18.A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSĐ |
SSĐĐ |
ĐĐSĐ |
ĐĐSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
Mã đề 240 FULL
|
Mã đề 240 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.D |
2.C |
3.A |
4.D |
5.B |
6.B |
7.B |
8.C |
9.A |
10.D |
|
11.C |
12.D |
13.C |
14.B |
15.B |
16.C |
17.D |
18.B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
SĐĐS |
SĐSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
|
|
|
Mã đề 241 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.D |
2.D |
3.A |
4.D |
5.D |
6.D |
7.A |
8.A |
9.B |
10.D |
|
11.C |
12.A |
13.D |
14.B |
15.A |
16.C |
17.D |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐSSS |
ĐSĐS |
ĐĐSS |
ĐĐĐS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 242 FULL
|
Mã đề 0242 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.D |
2.D |
3.A |
4.A |
5.C |
6.B |
7.A |
8.C |
9.D |
10.C |
|
11.C |
12.D |
13.B |
14.C |
15.A |
16.D |
17.D |
18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SĐSS |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
SĐĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 243 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.B |
2.A |
3.C |
4.A |
5.A |
6.A |
7.B |
8.D |
9.A |
10.C |
|
11.D |
12.C |
13.C |
14.D |
15.A |
16.A |
17.C |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐSSĐ |
Đ ĐSĐ |
ĐĐSS |
ĐSĐĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
Mã đề 244 FULL
|
Mã đề 0244 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.A |
2.A |
3.B |
4.A |
5.C |
6.B |
7.C |
8.B |
9.C |
10.C |
|
11.C |
12.B |
13.B |
14.A |
15.A |
16.D |
17.B |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SĐSS |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
SĐSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
|
|
|
Mã đề 245 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.D |
2.C |
3.A |
4.D |
5.A |
6.A |
7.C |
8.D |
9.A |
10.A |
|
11.C |
12.C |
13.D |
14.B |
15.B |
16.A |
17.C |
18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SĐSĐ |
SĐSĐ |
ĐĐSS |
ĐĐĐS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,25 |
6,02 |
1,62 |
0,11 |
0,21 |
3200 |
|
|
|
Mã đề 246 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.B |
2.A |
3.C |
4.B |
5.C |
6.B |
7.C |
8.D |
9.C |
10.D |
|
11.B |
12.A |
13.B |
14.B |
15.B |
16.C |
17.C |
18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SSSĐ |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
ĐĐSĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,15 |
4,97 |
1,46 |
0,12 |
0,23 |
4800 |
|
|
|
Mã đề 247 FULL
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.A |
2.D |
3.B |
4.C |
5.C |
6.C |
7.A |
8.D |
9.A |
10.D |
|
11.D |
12.C |
13.D |
14.C |
15.D |
16.B |
17.D |
18.A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
ĐSĐS |
ĐĐĐS |
ĐĐĐS |
ĐĐSS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
3,25 |
3,29 |
1,48 |
0,15 |
0,31 |
8000 |
|
|
|
Mã đề 248 FULL
|
Mã đề 0248 - Môn Vật lí |
|||||||||
|
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
|
1.A |
2.A |
3.B |
4.D |
5.A |
6.A |
7.B |
8.D |
9.A |
10.D |
|
11.B |
12.C |
13.D |
14.C |
15.D |
16. |
17. |
18. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Đáp án |
SSĐĐ |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
SĐĐS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
|
|||||
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
Đáp án |
4,65 |
5,83 |
1,47 |
0,13 |
0,27 |
6400 |
|
|
|
2. Đề thi THPT Quốc gia 2025 môn Vật lý




3. Đáp án chi tiết đề Vật lý THPT Quốc gia 2024











4. Đề thi THPT Quốc gia 2024 môn Vật lý
Mã đề 215




5. Đáp án chi tiết đề Lý THPT Quốc gia 2023










6. Đề thi THPT Quốc gia 2022 môn Vật lý
Mã đề 221




7. Đáp án chi tiết đề Vật lý THPT 2021




8. Đề thi tốt nghiệp tổ hợp khoa học tự nhiên 2025
Tham khảo tại link sau:
Hy vọng thông tin trên sẽ giúp cho các thí sinh thi THPT Quốc gia 2025 có tài liệu hữu ích để tự so sánh, đánh giái được kết quả thi của mình. Từ đó đưa ra những phương án lựa chọn xét tuyển nguyện vọng vào các ngành học phù hợp với năng lực của bản thân.
Chúc các em có một mùa thi tốt và kết quả cao nhé.
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Học tập của HoaTieu.vn.
Tham khảo thêm
-
Chia sẻ:
Hoàng Thạch Thảo
- Ngày:
-
Đáp án chi tiết môn Vật Lý thi THPT quốc gia 2025
443,8 KB -
Đáp án chi tiết môn Vật Lý thi THPT quốc gia 2024
19,4 MB -
Đáp án chi tiết môn Vật Lý thi THPT quốc gia 2023
318,1 KB
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Hướng dẫn & Hỗ trợ
Chọn một tùy chọn bên dưới để được giúp đỡ
Thi THPT Quốc Gia tải nhiều
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Văn sở Nam Định lần 2
-
Đã có đáp án chính thức của Bộ 2025
-
Bộ đề thi thử THPT quốc gia 2022 môn Sử
-
Đáp án chi tiết đề thi THPT quốc gia môn Toán 2025 (Full 24 mã đề)
-
Kiến thức trọng tâm Lịch sử lớp 12 thi tốt nghiệp THPT 2025
-
Bộ đề tham khảo tốt nghiệp THPT 2025 Bộ GDĐT (15 môn)
-
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Địa Mới nhất 2024
-
(Cập nhật nhanh nhất) 24 mã đề thi THPT quốc gia môn Sử
-
Đáp án đề minh họa Sinh 2025 (mới nhất)
-
Trọng tâm kiến thức Địa lý thi THPT quốc gia
Học tập tải nhiều
-
Rung chuông vàng về chủ đề 22-12
-
Kế hoạch dạy học tích hợp Lịch sử Địa lí THCS Kết nối tri thức
-
Kế hoạch tích hợp năng lực số Hoạt động trải nghiệm THCS Chân trời sáng tạo
-
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2025
-
Bài tập trắc nghiệm đúng sai Toán 11: Quan hệ song song trong không gian (Có đáp án)
-
Bài tập trắc nghiệm đúng sai Toán 11: Phương trình lượng giác (Có đáp án)
-
Bài tập trắc nghiệm đúng sai Toán 11: Giới hạn của hàm số (Có đáp án)
-
Kế hoạch tích hợp năng lực số Khoa học tự nhiên THCS Kết nối tri thức
-
Bài tập về Từ chỉ hoạt động, trạng thái - Câu nêu hoạt động
-
Kế hoạch tích hợp năng lực số môn Giáo dục thể chất THCS bộ KNTT
Bài viết hay Thi THPT Quốc Gia
-
Đề khảo sát chất lượng Địa lí 12 lần 2 Vĩnh Phúc 2025
-
Đáp án Hóa THPT quốc gia 2025 (48 mã đề)
-
Đáp án đề khảo sát chất lượng học kì 2 Sử 12 Nam Định 2025
-
Đáp án đề khảo sát chất lượng học kì 2 Công nghệ 12 Nam Định 2025
-
Đề tham khảo tốt nghiệp THPT Công nghệ Nông nghiệp Đồng Nai 2025
-
Đề thi thử THPT quốc gia 2025 môn Công nghệ sở Nghệ An