Quyết định 1121/QĐ-BNN-TCTS 2019

Quyết định số 1121/QĐ-BNN-TCTS

Quyết định 1121/QĐ-BNN-TCTS của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh sách khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá năm 2019.

Tóm tắt nội dung Quyết định 1121/QĐ-BNN-TCTS

Danh sách khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá năm 2019

Ngày 04/04/2019, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Quyết định 1121/QĐ-BNN-TCTS công bố danh sách khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá năm 2019.

Theo đó, các khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá năm 2019 cụ thể như sau:

- Tại Hải Phòng: Khu neo đậu Ngọc Hải, Trân Châu, Bạch Long Vỹ, Vạn Hương;

- Tại Thái Bình: Khu neo đậu Cửa sông Diêm Hộ, Cửa sông Trà Lý;

- Tại Nam Định: Khu neo đậu Lạch Hới, Kết hợp cảng cá Ninh Cơ…

Quyết định có hiệu lực từ ngày ký.

B(l
NONG
NGHI~P
CQNG HOA
xA
H(ll
CHU NGHiA
VI~T
NAM
VA
PHAT TRIEN NONG THON
DQc
l~p-
T\f
do-
H~nh
phuc
S6:
~1J~
!QD~~BNN-
TCTS
_lfit
N9i,_
rzg9yJ}tfthang_lf,)1/im_~QIY
QUYETDJNH
v~
vi~c
cong
bB
danh sach khu neo
d~u
tranh tru bao cho
tim
ca nam 2019
BO
TRUONG
BO
NONG NGHIEP VA PHAT TRIEN NONG THON
. . .
Can
Clr
Lu?t Thuy
sim
ngay
21
thang
11
nam 2017;
Can
Cll' Nghi dinh s6 15/201 7/ND-CP ngay 17 thang 02 nam 2017 cua
Chinh phil
vS
vi~c
quy dinh chuc nang,
nhi~m
vv, quySn
h~n
va ca
d.u
t6
chuc
cua B9
Nang
nghi~p
va
Phat triSn
nang
than;
Can
cu
bao cao cua Uy ban nhan dan cac tinh, -thanh ph6 ven biSn;
Sa
Nang
nghi~p
va
Phat triSn nang than cac tinh, thanh ph6 ven biSn;
Xet
dS
nghi cua T 6ng C\}C tru&ng T 6ng C\}C Thuy sim,
QUYETDJNH:
Di~u
1.
Cang
b6 danh sach
khu
neo d?u tranh tru bao cho tau
ca
nam
2019 (Danh sach ban hanh
kern
thea
Quyit
ajnh nay).
Di~u
2.
QuySt d!nh nay c6
hi~u
Ivc
kS
tu
ngay ky ban hanh.
Di~u
3.
Chanh
Van phong B9;
T6ng
C\}C tru&ng
T6ng
C\}C Thuy san;
Thu
tru&ng cac ca quan,
dan
vi c6 lien quan thu()c B(), cac ca quan, t6 chuc,
ca
nhan co lien quan chiu trach
nhi~m
thi hanh
Quyst
dinh nay.!.
No'i
nh~n:
-
NhU'
Di~u
3;
- 89
truong
NguySn
Xuan
CU'emg
(d~
b/c);
-
UBND
cac tinh,
thanh
ph6
ven
bi~n;
____
__
___________
--Sa
NN&PTNT
cac_
tinh,
thanh
ph6 ven
bi~n;
...
______
.
-
TT
Thong
tin
Thuy
san
(dang
Website);
-
Lu·u:
VT,
TCTS.
(65b).
KT.
B<)
TRUONG
THUTRUONG
i
! - , , -
',
; U
NEO
DAU
TRANH
TRU
BAO
CHO
TAU
CA
'
N-TCTS
n~ay
Oq..;
'1-12019
cua
B9
Nang nghi?p va
Phat
tridn n6ng than)
~r---r--~---r~~~
Cfrp
(vung/
tin h)
Lo~i
tim
: T d" D9 sau Sue
chua
l&n
nhfrt
I 'b.:.
d~
oa o , . , d 1
tn
at au
Thong tin thucmg
tq.rc
t~i
KNDTTB
Dia
TTl
phu~g
Ten KND
TTB
, KND
TfB
vung
t~1
vung uqc ·
' Dia chi ( _ d"
k.
h
nu&c
neo
nu&c
neo vao
cua lu6ng vao
(vi
d9-N; kinh
d9-E)
Hucrng
luflng vao
Chi~u
dai
t-------.----1
Ng<;>c
Hai
Tran Chau
1 1
HaiPhong
1B~ch
Long
Vy
V~n
Huang
Cua
song
TraLy
! VI Q - '
111
d" ' d" KND
, do _ E)
~u
tau
~~
·
(-
m) (ch1ec)
C
~
. h
INgbcHai,D6Son,Hai
120°43'28"N;
ap tm :
Phong 106°47'25"E
C
~
, ITra'n Chau, Cat Hai, Hai 120°45'45"N;
ap vung ;
Ph<;mg
107°00'37"E
Cfrp
vung I
B~bh
Long Vy, Hai
Phong
Cfrp
tinh 1 v
~p
Huang, D6 Son,
HaiPhong
20°07'35"N;
107° 42'20"E
20°39'N;
106°44'E
4,0
800
4,0
1000
3,5
300
3,0
300
TTB
(CV)
450
600
1000
300
Sat
D~n
BaD~
Khu VIJC ctra
tron
20°07'N;
107°43'E
Dong
Nam
Nam
TayNam
Tay
B~c
Nam
Dong
Nam
I Dong
Nam
:.
.
M)i
L{)c,
Thai Thvy, 20°28'05.1 "N 20°30'44.5"N Dong,
luflng
(m)
1800
1765
2600
7650
Cap
tmh
IThai Binh 106°32'47.7"E
3
'
7
300
300
106°38'06.5"E
NaBm~Tay
· ac
2
I Thai Binh
1
1
:
J
Cua
song
Diem H9
Cfrp
tinh
11300
Th4i Thuqng, Thai 20°33'14.5"N 20°26'30"N Dong,
ThQy, Thai Binh 106°34'44.0"E
4
'
0
104
300
106°38'30.5"E
NaBm~Tay
1 ac
Di~n
tho~i
0225 386 3298
0225; 883 0791
02253 8423 327
0225:3
861
376
0227:
385J
227
0227 3853 229
~~t
h~
~
. Thlnh Long, Hai
H~u,
20°01'18"N; . 19°59'04"N;
Dong-
.,
.
T~n
s6
lien
l~c
(kHz)
.
c~ng
ca Cap tmh Nam Dinh
106
o
12
,
08
"E 2,2 200 600
106
o
13
,
08
"E Nam 5500
02L.8,3
799 098
3
I Nam D!nh INmh
Co·
I · , 1 1
Cua
song
~
.
Ng~ia
Th~ng,
Nghia 20°01'54"N; . l9°59'04"N;
Dong-
:
Ninh
Ca Cap tmh Huhg, Nam Dinh 106°12'08"E
2
'
274
'
0
335
600
106°13'08"E Nam
4200
0228
:
3
799
098
L~ch
H6'i
i
Cfrp
vung IQufrig Ti€n,
S~mSon,
Thanh H6a
l9°46'N;
105°53'E
4,5
700 600
l9°46'N;
105°57'E
TayNam
6000
0237!2
242 109
023
73
790 290
. I
0978 542 688
;I
Jt
I
023
73
612
071
4
Thanh H6a
L~ch
B~ng
C~p
tinh
H<'ti
Thanh,
TTnh
Gia,
I9°25'N;
I9°24'N;
! ,
02373 616 388 4,5
800
400
Ta.y
,Bac
1600
Thanh H6a
I
05°47'E
I
05°47'E
!
0972 545 117
Lach
C~p
tinh
Hoa L()c,
H~u
L()c,
19°53'N;
I9°54'N;
~
~
023
78
860 223
4,0 264
400
Tay
1
am 2500
Tm<'rng
Thanh
H6a
105°56'£
105°5TE
..
-
,i
0912305 718
I
Ba
tnii:
Quynh
Phuong,
I
I
Hoang
Mai,
Ngh~
An I9°13'59"N;
19°13'59"N;
D~
I
L~ch
Con
C~p
tinh
1,275,0
500 600
orig-
1200
0238 864 7455
I
Ba
phai: Quynh Di,
105°43'41"E
105°43'41"£
Tay
I
Hoang
Mai,
Ngh~
An
I
I
T~i
cira
L~ch
Quen
dQc
I
I
song
Hfru
-
Song
Mai
I
Giang, ttr khu
V\fC
b~n
L~ch
Quen
C~p
vung
ca
L~ch
Quen
d~n
du
19°07'16"N,
1,5-;.5,0
500
400
19°07'16"N;
Nam-
1.500
023 8 3 86 4 713
~
Quynh
NghTa thu()c
dia
I
05°42'04"£
I 05°42'04"E
Bac
pMn
cac xa:
Ti~n
Thuy,
I
Quynh
NghTa H.
Quynh
I
Ltru,
Ngh~
An
I
I
X6m
9,
Son
Hai,
Quynh
I9°06'12"N;
I 9°06'
12
"N;
D~l
5
Ngh~
An
L~ch
Thai
C~p
tinh
1 '1-;.3,0 300
200
ong-
1.100
02383864713
I
Ltru,
Ngh~
An 105°40'14"E
I 05°40'
14
"E
Tay
Ba
tnii: cac
than
Dong
I
Ky-
Di~n
Ky;
V~n
Nam
I
I
-
Di~n
V
~n
va
Dong
L()c
I
I
-
Di~n
NgQc.
D_i
L~ch
V~n
C~p
tinh
Ba
phai:
cac
than: Xuan
19°00'54 "N;
1 '1
_,__
3,0 500 200
I9°00'54"N;
ong-
1.500 0238 362 3373
B~c,
V
~n
Phfrn, V
~n
I 05°36'48"E
I 05°36'48"E
Tl
Thanh-Di~n
V~n;
Dong
iy
Ky-Di~n
Ky; Hai Dong,
I
Di~n
Bich-DiSn Chau,
I
Ngh~An.
I
!
L~ch
Lo
C~p
tinh
Tan
L~p
I, Nghi Quang,
18°50'00"N;
1
'1
_,__
3,0 200
150
I8°50'00"N;
Do'ng-
1.500
0238 394 4208
I
Nghi
L()c,
Ngh~
An I 05°41
'48"£
105°41
'48"£
T
1
ay
!
I
Cu·a:
NhtrQng
C~p
tinh
cAm
NhtrQTig,
cAm
I8°15'32"N;
1,4+2,4
300
300
18°16'03"N;
D<i'mg
2.000
02393 651 272
I
Xuyen, Ha
TTnh
I
06°05'34"£
I 06°07'08"E
Nam
?.
u_,;
T7~J,
Đánh giá bài viết
1 55

Bài liên quan

0 Bình luận
Sắp xếp theo