Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success
Mua tài khoản Hoatieu Pro để trải nghiệm website Hoatieu.vn KHÔNG quảng cáo & Tải nhanh File chỉ từ 99.000đ. Tìm hiểu thêm »
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 sách Kết nối tri thức
Trong quá trình học tiếng Anh lớp 11 theo chương trình Global Success, từ vựng đóng vai trò then chốt giúp học sinh phát triển toàn diện bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp các em hiểu bài tốt hơn mà còn hỗ trợ tích cực cho quá trình luyện đề, ôn thi học kỳ và chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh quan trọng sau này. Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success được biên soạn theo từng unit trong sách giáo khoa, bao gồm cả nghĩa tiếng Việt, phiên âm chuẩn và ví dụ minh họa giúp học sinh dễ ghi nhớ và vận dụng linh hoạt. Đây là tài liệu hữu ích giúp các em chủ động mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin hơn trong học tập, mời các bạn cùng tham khảo và tải về sử dụng.
Từ vựng Unit 1 tiếng Anh 11 Global Success
Unit 1: A long & healthy life
|
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
|
antibiotic (n) |
/ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ |
thuốc kháng sinh |
|
bacteria (n) |
/bækˈtɪərɪə/ |
vi khuẩn |
|
balanced (adj) |
/ˈbælənst/ |
cân đối, cân bằng |
|
cookbook (n) |
/ˈkʊkbʊk/ |
sách hướng dẫn nấu ăn |
|
cut down on |
/ˌkʌt ˈdaʊn ɒn/ |
cắt giảm |
|
diameter (n) |
/daɪˈæmɪtə/ |
đường kính |
|
disease (n) |
/dɪˈziːz/ |
bệnh |
|
energy (n) |
/ˈenədʒi/ |
năng lượng |
|
enquire (v) |
/ɪnˈkwaɪə/ |
hỏi |
|
examine (v) |
/ɪgˈzæmɪn/ |
kiểm tra, khám (sức khoẻ) |
|
fitness (n) |
/ˈfɪtnəs/ |
sự khoẻ khoắn |
|
food poisoning (n) |
/ˈfuːd pɔɪzənɪŋ/ |
ngộ độc thức ăn |
|
germ (n) |
/dʒɜːm/ |
vi trùng |
|
give up |
/ɡɪv ˈʌp / |
từ bỏ |
|
illness (n) |
/ˈɪlnəs/ |
sự ốm đau |
|
infection (n) |
/ɪnˈfekʃn/ |
sự lây nhiễm |
|
ingredient (n) |
/ɪnˈgriːdiənt/ |
thành phần, nguyên liệu |
|
life expectancy (n) |
/ˈlaɪf ɪkspektənsi/ |
tuổi thọ |
|
muscle (n) |
/ˈmʌsl/ |
cơ bắp |
|
nutrient (n) |
/ˈnjuːtriənt/ |
chất dinh dưỡng |
|
organism (n) |
/ˈɔːɡənɪzəm/ |
sinh vật, thực thể sống |
|
press-up (n) |
/ˈpres ʌp/ |
động tác chống đẩy |
|
properly (adv) |
/ˈprɒpəli/ |
một cách điều độ, hợp lí |
|
recipe (n) |
/ˈresəpi/ |
công thức nấu ăn |
|
regular (adj) |
/ˈreɡjələ/ |
đều đặn, thường xuyên |
|
spread (n) |
/spred/ |
sự lây lan |
|
star jump (np) |
/ˈstɑː ˌdʒʌmp/ |
động tác nhảy dang tay chân |
|
strength (n) |
/streŋθ/ |
sức mạnh |
|
suffer (v) |
/ˈsʌfə/ |
chịu đựng |
|
treatment (n) |
/ˈtriːtmənt/ |
cách điều trị |
|
tuberculosis (n) |
/tʃuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/ |
bệnh lao phổi |
|
virus (n) |
/ˈvaɪrəs/ |
vi-rút |
|
work out |
/ˌwɜːk ˈaʊt/ |
tập thể dục |
Từ vựng Unit 2 tiếng Anh 11 Global Success
Unit 2: The generation gap
|
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
|
adapt (v) |
/əˈdæpt/ |
thích nghi, thay đổi cho phù hợp |
|
argument (n) |
/ˈɑːɡjumənt/ |
tranh luận, tranh cãi |
|
characteristic (n) |
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/ |
đặc tính, đặc điểm |
|
conflict (n) |
/ˈkɒnflɪkt/ |
sự xung đột, va chạm |
|
curious (adj) |
/ˈkjʊəriəs/ |
tò mò, muốn tìm hiểu |
|
digital native (n) |
/ˌdɪdʒɪtl ˈneɪtɪv/ |
người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet |
|
experience (n, v) |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
trải nghiệm |
|
extended family (n) |
/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ |
gia đình đa thế hệ, đại gia đình |
|
freedom (n) |
/ˈfriːdəm/ |
sự tự do |
|
generation gap (n) |
/ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ |
khoảng cách giữa các thế hệ |
|
hire (v) |
/ˈhaɪə/ |
thuê nhân công, thuê người làm |
|
honesty (n) |
/ˈɒnəsti/ |
tính trung thực, tính chân thật |
|
individualism (n) |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ |
chủ nghĩa cá nhân |
|
influence (v) |
/ˈɪnfluəns/ |
gây ảnh hưởng |
|
limit (v) |
/ˈlɪmɪt/ |
giới hạn, hạn chế |
|
nuclear family (n) |
/ˌnjuːkliə ˈfæməli/ |
gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ |
|
screen time (n) |
/ˈskriːn taɪm/ |
thời gian sử dụng thiết bị điện tử |
|
social media (n) |
/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ |
phương tiện truyền thông mạng xã hội |
|
value (n, v) |
/ˈvæljuː/ |
giá trị, coi trọng |
|
view (n) |
/vjuː/ |
quan điểm |
Từ vựng Unit 3 tiếng Anh 11 Global Success
Unit 3: Cities of the future
|
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
|
article (n) |
/ˈɑːtɪkl/ |
bài báo |
|
card reader (n) |
/ˈkɑːd riːdə/ |
thiết bị đọc thẻ |
|
city dweller (np) |
/ˈsɪti ˈdwelə/ |
người dân thành phố |
|
cycle path (n) |
/ˈsaɪkl pɑːθ/ |
làn đường dành cho xe đạp |
|
efficiently (adv) |
/ɪˈfɪʃntli/ |
có hiệu quả |
|
high-rise (adj) |
/ˈhaɪ raɪz/ |
cao tầng, có nhiều tầng |
|
infrastructure (n) |
/ˈɪnfrəstrʌktʃə/ |
cơ sở hạ tầng |
|
interact (v) |
/ˌɪntərˈækt/ |
tương tác |
|
liveable (adj) |
/ˈlɪvəbl/ |
đáng sống |
|
neighbourhood (n) |
/ˈneɪbəhʊd/ |
khu dân cư |
|
operate (v) |
/ˈɒpəreɪt/ |
vận hành |
|
pedestrian (n) |
/pəˈdestriən/ |
người đi bộ |
|
privacy (n) |
/ˈprɪvəsi/ |
sự riêng tư |
|
roof garden (n) |
/ˈruːf ɡɑːdn/ |
vườn trên sân thượng |
|
sense of community |
/ˈsens əv kəˈmjuːnəti/ |
ý thức cộng đồng |
|
sensor (n) |
/ˈsensə/ |
cảm biến |
|
skyscraper (n) |
/ˈskaɪskreɪpə/ |
toà nhà chọc trời |
|
smart city (np) |
/ˈsmɑːt sɪti/ |
thành phố thông minh |
|
sustainable (adj) |
/səˈsteɪnəbl/ |
bền vững |
|
urban centre (np) |
/ˈɜːbən sentə/ |
khu đô thị, trung tâm đô thị |
.............................
Chi tiết trọn bộ từ vựng 10 bài học tiếng Anh 11 KNTT, mời các bạn xem thêm trong file tải về.
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Lớp 11 của HoaTieu.vn.
Tham khảo thêm
-
Đề kiểm tra giữa kì 2 môn Vật lí 11 Kết nối tri thức có ma trận và đáp án chi tiết
-
Giải Sinh 11 Cánh Diều cả năm
-
Viết bài thuyết minh về một quy trình hoạt động hoặc một đối tượng mà bạn quan tâm lớp 11 CTST
-
Soạn bài Viết văn bản thuyết minh có lồng ghép một hay nhiều yếu tố miêu tả, tự sự, biểu cảm, nghị luận
-
Chia sẻ về một thông điệp có ý nghĩa nhất mà em nhận được từ thiên nhiên
-
Thuyết minh về quy trình thu hoạch và chế biến cà phê
-
Giải sách giáo khoa Sinh học 11 Kết nối tri thức
-
Chia sẻ:
Trần Thu Trang
- Ngày:
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success
31/08/2023 10:19:00 SANhiều người quan tâm
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Hướng dẫn & Hỗ trợ
Chọn một tùy chọn bên dưới để được giúp đỡ
Lớp 11 tải nhiều
-
Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success pdf
-
Trắc nghiệm Hóa 11 Kết nối tri thức có đáp án
-
Bài tập chuyên đề Hóa 11 Cánh Diều
-
Bộ đề đọc hiểu Ngữ văn 11 chương trình mới có đáp án
-
Top 5 bài phân tích 16 câu giữa bài Vội vàng
-
Trọn bộ file nghe Tiếng Anh 11 Global Success
-
Đề kiểm tra Hóa 11 học kì 1 Kết nối tri thức
-
Top 8 bài phân tích Đây mùa thu tới hay đặc sắc
-
Trắc nghiệm Sinh học 11 sách mới
-
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success
Học tập tải nhiều
-
Đề thi cuối kì 1 Ngữ văn 9 Chân trời sáng tạo
-
Đề thi Học kì 1 Công nghệ lớp 4 Kết nối tri thức năm 2025
-
Bộ đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Family and Friends năm 2025 - 2026
-
Bộ đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Explore Our World năm 2025 - 2026
-
Bộ đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 năm 2025 - 2026 (Sách mới)
-
Bộ đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Global Success năm 2025 - 2026
-
Bộ đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 i-Learn Smart Start năm 2025 - 2026
-
Đề thi Học kì 1 Tin học lớp 4 Cánh Diều năm 2025
-
Đề thi cuối kì 1 Giáo dục địa phương 9 Hà Nội
-
Phiếu bài tập cuối tuần lớp 3 môn Tiếng Việt Cánh diều - Tuần 19 (Cơ bản + Nâng cao)