Tổng hợp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Tải về
Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh

Các cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ đồng nghĩa không chỉ giúp làm phong phú vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt và viết học thuật. Thay vì lặp đi lặp lại một từ, người học có thể lựa chọn các từ đồng nghĩa phù hợp để câu văn trở nên tự nhiên, linh hoạt và chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế nhau trong mọi ngữ cảnh. Bài viết này sẽ tổng hợp các nhóm từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh, giúp người học ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp và làm bài thi.

Tổng hợp các từ, cụm từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh

1.Presentation = lecture = address = talk = speech (n): bài thuyết trình

2.Present = lecture = address = talk = speak (v): thuyết trình

3.Problem = matter = issue = question (n): vấn đề

4.Handle = settle = solve = resolve = deal with = process (v): xử lý/ giải quyết

5.Decline = reject = refuse = turn down (v): từ chối

6.Abide by = comply with = conform to = adhere to = follow (v): tuân theo

7.Increase rise = raise = go up (v): tăng

8.Decrease = reduce = decline = lessen = go down (v): giảm

9.Meet = accommodate = satisfy = fulfill = suit (v): đáp ứng

10.Accommodation = housing = lodging (n): chỗ ở

11.Attend = participate in = join = take part in = engage in (v): tham gia

12.Invoice = receipt = check = bill = proof of purchase (n): hóa đơn

13.Provide = supply offer = stock (v): cung cấp

14.Terminate = stop = conclude = cease = end (v): chấm dứt, kết thúc 15.Obligate = oblige = force = compel (v): bắt buộc

16.Obligatory = mandatory = compulsory = required (adj): bắt buộc

17.Reluctant = hesitant = unwilling (adj): miễn cưỡng, không sẵn lòng

18.Profit = earnings = proceeds = receipts = returns (n): lợi nhuận

19.Salary = wage(s) = pay/ payment = stipend (n): tiền lương

20.Cost = expense = overheads = outlay = expenditure (n): chi phí, phí tổn

21.Free = complimentary = free of cost/ charge = without cost/ charge = at no cost = for nothing: Miễn phí

22.Evaluate = assess = rate = appraise = estimate (v): đánh giá

23.Conference = meeting = convention = convention = seminar = workshop = assembly = gathering (n): hội thảo/ cuộc họp

24.Candidate = applicant = job-seeker = interviewee (n): ứng viên xin việc

25.Contact = reach = get in touch with (v): liên lạc

26.Cover = contain = include = consist of = feature (v): bao gồm

27.Include = attach = enclose = accompany (v): đính kèm

28.since = as = for = now that = seeing that = in that (conj): bởi vì

29.Because of = due to = owing to = thanks to = on account of = in view of = as a result of (prep.): do, vì

Xem trọn bộ hơn 200 từ trong file tải về.

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Lớp 12 của HoaTieu.vn.

Đánh giá bài viết
1 19
Tổng hợp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Chọn file tải về :
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
0 Bình luận
Sắp xếp theo
⚛
Xóa Đăng nhập để Gửi
Đóng
Chỉ thành viên Hoatieu Pro tải được nội dung này! Hoatieu Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm