Quyết định 2178/QĐ-BYT 2020 bổ sung Phụ lục 8 Danh mục mã vật tư y tế

Quyết định số 2178/QĐ-BYT 2020

Quyết định 2178/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) ban hành kèm theo Quyết định 7603/QĐ-BYT ngày 25/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành Bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (Phiên bản số 6).

Bổ sung hơn 1000 mã mới vào Danh mục mã vật tư y tế

Ngày 27/5/2020, Bộ Y tế ban hành Quyết định 2178/QĐ-BYT về việc bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) ban hành kèm theo Quyết định 7603/QĐ-BYT ngày 25/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành Bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (Phiên bản số 6).

Theo đó, Bộ Y tế bổ sung 1.237 mã vật tư y tế và 17 mã hãng sản xuất vật tư y tế vào Danh mục mã vật tư y tế (Phụ lục 8 Quyết định 7603/QĐ-BYT). Các mã này là một phần của bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế quy định tại Quyết định 7603/QĐ-BYT và được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế.

Mã vật tư y tế được mã hoá theo nguyên tắc: X.YYY.ZZZZZZ, trong đó: X là mã nhóm vật tư y tế; YYY là mã hãng sản xuất vật tư y tế; ZZZZZZ là số thứ tự của vật tư y tế trong hãng sản xuất vật tư y tế, được đánh số bắt đầu từ 000001. Nếu vật tư y tế chưa có mã trong bộ mã danh mục dùng chung do Bộ Y tế ban hành, thì các cơ quan, đơn vị liên quan sử dụng nguyên tắc trên để thực hiện mã hoá vật tư y tế tạm thời, làm cơ sở để trích chuyển dữ liệu điện tử và gửi về Bộ Y tế để tổng hợp, ban hành bổ sung.

Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

DANH MỤC MÃ VẬT TƯ Y TẾ BỔ SUNG

(Ban hành kèm theo Quyết định số 2178/QĐ-BYT ngày 27/5/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

TT

Mã số theo nhóm

Nhóm, loại vật tư y tế/
Mã vật tư y tế

Tên thương mại của vật tư y tế

Đơn vị tính

Mã hiệu vật tư

Hãng sản xuất

Nước sản xuất

STT

1

N01.01.010

Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại

N01.01.010.269.000001

Bông tẩm cồn

Miếng

BTC3.2.TNP

Tanaphar

Việt Nam

1

N02.00.000

Nhóm 2. Băng, gạc, vật liệu cầm máu, điều trị các vết thương

N02.02.000

2.2 Băng dính

16

N02.02.020

Băng dính các loại, các cỡ

N02.02.020.269.000001

Băng dính cá nhân y tế SUREMED (Combo: bông tăm khử trùng)

Miếng

BD.CB.SM

Tanaphar

Việt Nam

2

N02.02.020.269.000002

Băng dính cá nhân y tế SUREMED, kích thước 19mm x 72mm

Miếng

BD.19.SM

Tanaphar

Việt Nam

3

N02.02.020.269.000003

Băng dính cá nhân y tế SUREMED, kích thước 38mm x 72mm

Miếng

BD.38.SM

Tanaphar

Việt Nam

4

N02.02.020.269.000004

Băng dính cá nhân y tế SUREMED, kích thước 100mm x 200mm

Miếng

BD.100.SM

Tanaphar

Việt Nam

5

N02.02.020.269.000005

Băng dính cá nhân y tế TANAKO (Combo: bông tăm khử trùng)

Miếng

BD.CB.TNK

Tanaphar

Việt Nam

6

N02.02.020.269.000006

Băng dính cá nhân y tế TANAKO, kích thước 19mm x 72mm

Miếng

BD.19.TNK

Tanaphar

Việt Nam

7

N02.02.020.269.000007

Băng dính cá nhân y tế TANAKO, kích thước 38mm x 72mm

Miếng

BD.38.TNK

Tanaphar

Việt Nam

8

N02.02.020.269.000008

Băng dính cá nhân y tế TANAKO, kích thước 100mm x 200mm

Miếng

BD.100.TNK

Tanaphar

Việt Nam

9

N02.02.020.269.000009

Băng dính cá nhân y tế UGOTANA (Combo: bông tăm khử trùng)

Miếng

BD.CB.UGT

Tanaphar

Việt Nam

10

N02.02.020.269.000010

Băng dính cá nhân y tế UGOTANA, kích thước 19mm x 72mm

Miếng

BD.19.UGT

Tanaphar

Việt Nam

11

N02.02.020.269.000011

Băng dính cá nhân y tế UGOTANA, kích thước 38mm x 72mm

Miếng

BD.38.UGT

Tanaphar

Việt Nam

12

N02.02.020.269.000012

Băng dính cá nhân y tế UGOTANA, kích thước 100mm x 200mm

Miếng

BD.100.UGT

Tanaphar

Việt Nam

13

N02.02.020.269.000013

Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 1,25cm x 4m

Cuộn

BDL1.4.SM

Tanaphar

Việt Nam

14

N02.02.020.269.000014

Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 1,25cm x 4.5m

Cuộn

BDL1.45.SM

Tanaphar

Việt Nam

15

N02.02.020.269.000015

Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED , kích thước 1,25cm x 5m

Cuộn

BDL1.5.SM

Tanaphar

Việt Nam

16

N02.02.020.269.000016

Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 2,5cm x 4.5m

Cuộn

BDL2.45.SM

Tanaphar

Việt Nam

17

N02.02.020.269.000017

Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 2,5cm x 5m

Cuộn

BDL2.5.SM

Tanaphar

Việt Nam

18

N02.02.020.269.000018

Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 2.5cm x 9.1m

Cuộn

BDL2.91.SM

Tanaphar

Việt Nam

19

N02.02.020.269.000019

Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 5cm x 4.5m

Cuộn

BDL5.45.SM

Tanaphar

Việt Nam

20

N02.02.020.269.000020

Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 5cm x 5m

Cuộn

BDL5.5.SM

Tanaphar

Việt Nam

21

N02.02.020.269.000021

Băng dính cuộn vải lụa y tế SUREMED, kích thước 5cm x 9.1m

Cuộn

BDL5.91.SM

Tanaphar

Việt Nam

22

N02.02.020.269.000022

Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 1,25cm x 4.5m

Cuộn

BDL1.45.TNK

Tanaphar

Việt Nam

23

N02.02.020.269.000023

Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 1,25cm x 4m

Cuộn

BDL1.4.TNK

Tanaphar

Việt Nam

24

N02.02.020.269.000024

Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 1,25cm x 5m

Cuộn

BDL1.5.TNK

Tanaphar

Việt Nam

25

N02.02.020.269.000025

Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 2,5cm x 4.5m

Cuộn

BDL2.45.TNK

Tanaphar

Việt Nam

26

N02.02.020.269.000026

Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 2,5cm x 5m

Cuộn

BDL2.5.TNK

Tanaphar

Việt Nam

27

N02.02.020.269.000027

Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 2.5cm x 9.1m

Cuộn

BDL2.91.TNK

Tanaphar

Việt Nam

28

N02.02.020.269.000028

Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 5cm x 4.5m

Cuộn

BDL5.45.TNK

Tanaphar

Việt Nam

29

N02.02.020.269.000029

Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 5cm x 5m

Cuộn

BDL5.5.TNK

Tanaphar

Việt Nam

30

N02.02.020.269.000030

Băng dính cuộn vải lụa y tế TANAKO, kích thước 5cm x 9.1m

Cuộn

BDL5.91.TNK

Tanaphar

Việt Nam

31

N02.02.020.269.000031

Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 1,25cm x 4m

Cuộn

BDL1.4.UGT

Tanaphar

Việt Nam

32

N02.02.020.269.000032

Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 1,25cm x 4.5m

Cuộn

BDL1.45UGT

Tanaphar

Việt Nam

33

N02.02.020.269.000033

Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 1,25cm x 5m

Cuộn

BDL1.5.UGT

Tanaphar

Việt Nam

34

N02.02.020.269.000034

Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 2,5cm x 4.5m

Cuộn

BDL2.45.UGT

Tanaphar

Việt Nam

35

N02.02.020.269.000035

Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 2,5cm x 5m

Cuộn

BDL2.5.UGT

Tanaphar

Việt Nam

36

N02.02.020.269.000036

Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 2.5cm x 9.1m

Cuộn

BDL2.91.UGT

Tanaphar

Việt Nam

37

N02.02.020.269.000037

Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 5cm x 4.5m

Cuộn

BDL5.45.UGT

Tanaphar

Việt Nam

38

N02.02.020.269.000038

Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 5cm x 5m

Cuộn

BDL5.5.UGT

Tanaphar

Việt Nam

39

N02.02.020.269.000039

Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 5cm x 9.1m

Cuộn

BDL5.91.UGT

Tanaphar

Việt Nam

40

N02.03.000

2.3 Gạc, băng gạc điều trị các vết tổn thương

18

N02.03.020

Gạc các loại, các cỡ

N02.03.020.269.000001

Gạc phẫu thuật, kích thước 10cm x 10cm x 8 lớp

Miếng

GPT10.8

Tanaphar

Việt Nam

41

N02.03.020.269.000002

Gạc phẫu thuật, kích thước 10cm x 10cm x 12 lớp

Miếng

GPT10.12

Tanaphar

Việt Nam

42

N02.03.020.269.000003

Bông gạc đắp vết thương- đã tiệt trùng, kích thước 6cm x 15cm

Miếng

GĐVT6.15

Tanaphar

Việt Nam

43

N02.03.020.269.000004

Bông gạc đắp vết thương- đã tiệt trùng, kích thước 6cm x 22cm

Miếng

GĐVT6.22

Tanaphar

Việt Nam

44

N03.00.000

Nhóm 3. Bơm, kim tiêm, dây truyền, găng tay và các vật tư y tế sử dụng trong chăm sóc người bệnh

N03.01.000

3.1 Bơm tiêm

33

N03.01.010

Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ

N03.01.010.269.000001

Bơm cho ăn sử dụng một lần Tanaphar, cỡ 50ml

Cái

BCA50.TNP

Tanaphar

Việt Nam

45

N03.01.010.269.000002

Bơm cho ăn sử dụng một lần Vihankok, cỡ 50ml

Cái

BCA50.VHK

Tanaphar

Việt Nam

46

N03.01.010.269.000003

Bơm cho ăn sử dụng một lần Hanomed, cỡ 50ml

Cái

BCA50.HNM

Tanaphar

Việt Nam

47

N03.01.010.269.000004

Bơm cho ăn sử dụng một lần Suremed, cỡ 50ml

Cái

BCA50.SM

Tanaphar

Việt Nam

48

34

N03.01.020

Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ

N03.01.020.269.000001

Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 1ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT1.HNM

Tanaphar

Việt Nam

49

N03.01.020.269.000002

Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 3ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT3.HNM

Tanaphar

Việt Nam

50

N03.01.020.269.000003

Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 5ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT5.HNM

Tanaphar

Việt Nam

51

N03.01.020.269.000004

Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 10ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT10.HNM

Tanaphar

Việt Nam

52

N03.01.020.269.000005

Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 20ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT20.HNM

Tanaphar

Việt Nam

53

N03.01.020.269.000006

Bơm tiêm sử dụng một lần Hanomed 50ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT50.HNM

Tanaphar

Việt Nam

54

N03.01.020.269.000007

Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 1ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT1.SM

Tanaphar

Việt Nam

55

N03.01.020.269.000008

Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 3ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT3.SM

Tanaphar

Việt Nam

56

N03.01.020.269.000009

Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 5ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT5.SM

Tanaphar

Việt Nam

57

N03.01.020.269.000010

Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 10ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT10.SM

Tanaphar

Việt Nam

58

N03.01.020.269.000011

Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 20ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT20.SM

Tanaphar

Việt Nam

59

N03.01.020.269.000012

Bơm tiêm sử dụng một lần Suremed 50ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT50.SM

Tanaphar

Việt Nam

60

N03.01.020.269.000013

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 1ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT1.TNP

Tanaphar

Việt Nam

61

N03.01.020.269.000014

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 3ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT3.TNP

Tanaphar

Việt Nam

62

N03.01.020.269.000015

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 5ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT5.TNP

Tanaphar

Việt Nam

63

N03.01.020.269.000016

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 10ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT10.TNP

Tanaphar

Việt Nam

64

N03.01.020.269.000017

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 20ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT20.TNP

Tanaphar

Việt Nam

65

N03.01.020.269.000018

Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 50ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT50.TNP

Tanaphar

Việt Nam

66

N03.01.020.269.000019

Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 1ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT1.VHK

Tanaphar

Việt Nam

67

N03.01.020.269.000020

Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 3ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT3.VHK

Tanaphar

Việt Nam

68

N03.01.020.269.000021

Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 5ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT5.VHK

Tanaphar

Việt Nam

69

N03.01.020.269.000022

Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 10ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT10.VHK

Tanaphar

Việt Nam

70

N03.01.020.269.000023

Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 20ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT20.VHK

Tanaphar

Việt Nam

71

N03.01.020.269.000024

Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok 50ml (đầu côn hoặc đầu xoắn)

Cái

BT50.VHK

Tanaphar

Việt Nam

72

N03.02.000

3.2 Kim tiêm

42

N03.02.020

Kim cánh bướm các loại, các cỡ

N03.02.020.269.000001

Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 18G

Bộ

KB18.HNM

Tanaphar

Việt Nam

73

N03.02.020.269.000002

Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 20G

Bộ

KB20.HNM

Tanaphar

Việt Nam

74

N03.02.020.269.000003

Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 21G

Bộ

KB21.HNM

Tanaphar

Việt Nam

75

N03.02.020.269.000004

Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 22G

Bộ

KB22.HNM

Tanaphar

Việt Nam

76

N03.02.020.269.000005

Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 23G

Bộ

KB23.HNM

Tanaphar

Việt Nam

77

N03.02.020.269.000006

Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 25G

Bộ

KB25.HNM

Tanaphar

Việt Nam

78

N03.02.020.269.000007

Bộ kim cánh bướm Hanomed, kim 26G

Bộ

KB26.HNM

Tanaphar

Việt Nam

79

N03.02.020.269.000008

Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 18G

Bộ

KB18.SM

Tanaphar

Việt Nam

80

N03.02.020.269.000009

Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 20G

Bộ

KB20.SM

Tanaphar

Việt Nam

81

N03.02.020.269.000010

Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 21G

Bộ

KB21.SM

Tanaphar

Việt Nam

82

N03.02.020.269.000011

Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 22G

Bộ

KB22.SM

Tanaphar

Việt Nam

83

N03.02.020.269.000012

Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 23G

Bộ

KB23.SM

Tanaphar

Việt Nam

84

N03.02.020.269.000013

Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 25G

Bộ

KB25.SM

Tanaphar

Việt Nam

85

N03.02.020.269.000014

Bộ kim cánh bướm Suremed, kim 26G

Bộ

KB26.SM

Tanaphar

Việt Nam

86

N03.02.020.269.000015

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 18G

Bộ

KB18.TNP

Tanaphar

Việt Nam

87

N03.02.020.269.000016

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 20G

Bộ

KB20.TNP

Tanaphar

Việt Nam

88

N03.02.020.269.000017

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 21G

Bộ

KB21.TNP

Tanaphar

Việt Nam

89

N03.02.020.269.000018

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 22G

Bộ

KB22.TNP

Tanaphar

Việt Nam

90

N03.02.020.269.000019

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 23G

Bộ

KB23.TNP

Tanaphar

Việt Nam

91

N03.02.020.269.000020

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 25G

Bộ

KB25.TNP

Tanaphar

Việt Nam

92

N03.02.020.269.000021

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 26G

Bộ

KB26.TNP

Tanaphar

Việt Nam

93

N03.02.020.269.000022

Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 18G

Bộ

KB18.VHK

Tanaphar

Việt Nam

94

N03.02.020.269.000023

Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 20G

Bộ

KB20.VHK

Tanaphar

Việt Nam

95

N03.02.020.269.000024

Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 21G

Bộ

KB21.VHK

Tanaphar

Việt Nam

96

N03.02.020.269.000025

Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 22G

Bộ

KB22.VHK

Tanaphar

Việt Nam

97

N03.02.020.269.000026

Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 23G

Bộ

KB23.VHK

Tanaphar

Việt Nam

98

N03.02.020.269.000027

Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 25G

Bộ

KB25.VHK

Tanaphar

Việt Nam

99

N03.02.020.269.000028

Bộ kim cánh bướm Vihankok, kim 26G

Bộ

KB26.VHK

Tanaphar

Việt Nam

100

N03.02.020.275.000001

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 18G

Bộ

KB18.TNP.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

101

N03.02.020.275.000002

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 20G

Bộ

KB20.TNP.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

102

N03.02.020.275.000003

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 21G

Bộ

KB21.TNP.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

103

N03.02.020.275.000004

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 22G

Bộ

KB22.TNP.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

104

N03.02.020.275.000005

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 23G

Bộ

KB23.TNP.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

105

N03.02.020.275.000006

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 25G

Bộ

KB25.TNP.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

106

N03.02.020.275.000007

Bộ kim cánh bướm Tanaphar, kim 26G

Bộ

KB26.TNP.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

107

N03.02.020.275.000008

Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 18G

Bộ

KB18.TNK.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

108

N03.02.020.275.000009

Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 20G

Bộ

KB20.TNK.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

109

N03.02.020.275.000010

Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 21G

Bộ

KB21.TNK.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

110

N03.02.020.275.000011

Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 22G

Bộ

KB22.TNK.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

111

N03.02.020.275.000012

Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 23G

Bộ

KB23.TNK.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

112

N03.02.020.275.000013

Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 25G

Bộ

KB25.TNK.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

113

N03.02.020.275.000014

Bộ kim cánh bướm Tanako, kim 26G

Bộ

KB26.TNK.WJ

Wenzhou Jinghuan Technology Co.,Ltd

Trung Quốc

114

47

N03.02.070

Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ

N03.02.070.136.000005

Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 18G

Cái

IT0109-18

La-med Healthcare Pvt. Ltd

Ấn Độ

115

N03.02.070.136.000006

Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 20G

Cái

IT0109-20

La-med Healthcare Pvt. Ltd

Ấn Độ

116

N03.02.070.136.000007

Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 22G

Cái

IT0109-22

La-med Healthcare Pvt. Ltd

Ấn Độ

117

N03.02.070.136.000008

Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 24G

Cái

IT0109-24

La-med Healthcare Pvt. Ltd

Ấn Độ

118

N03.02.070.136.000009

Kim luồn tĩnh mạch IV FLON 26G

Cái

IT0109-26

La-med Healthcare Pvt. Ltd

Ấn Độ

119

N03.02.070.260.000001

Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 14G

Cái

BM0010

Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd

Ấn Độ

120

N03.02.070.260.000002

Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 16G

Cái

BM0011

Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd

Ấn Độ

121

N03.02.070.260.000003

Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 17G

Cái

BM0012

Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd

Ấn Độ

122

N03.02.070.260.000004

Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 18G

Cái

BM0013

Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd

Ấn Độ

123

N03.02.070.260.000005

Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 20G

Cái

BM0014

Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd

Ấn Độ

124

N03.02.070.260.000006

Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 22G

Cái

BM0015

Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd

Ấn Độ

125

N03.02.070.260.000007

Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 24G

Cái

BM0016

Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd

Ấn Độ

126

N03.02.070.260.000008

Kim luồn tĩnh mạch có cánh PUR Bio-Flon 26G

Cái

BM0017

Bio-Med Healthcare Products PVT. Ltd

Ấn Độ

127

N03.02.070.262.000001

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 14G- Màu cam

Cái

NMU214

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

128

N03.02.070.262.000002

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 16G- Màu xám

Cái

NMU216

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

129

N03.02.070.262.000003

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 18G-Màu xanh lá

Cái

NMU218

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

130

N03.02.070.262.000004

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 20G-Màu hồng

Cái

NMU220

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

131

N03.02.070.262.000005

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 22G-Màu xanh da trời

Cái

NMU222

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

132

N03.02.070.262.000006

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 24G-Màu vàng

Cái

NMU224

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

133

N03.02.070.262.000007

Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 14G- Màu Cam

Cái

NMU114

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

134

N03.02.070.262.000008

Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 16G- Màu Xám

Cái

NMU116

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

135

N03.02.070.262.000009

Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 18G-Màu xanh lá

Cái

NMU118

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

136

N03.02.070.262.000010

Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 20G-Màu Hồng

Cái

NMU120

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

137

N03.02.070.262.000011

Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 22G-Màu xanh da trời

Cái

NMU122

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

138

N03.02.070.262.000012

Kim luồn tĩnh mạch không cánh PUR Neotec 24G-Màu vàng

Cái

NMU124

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

139

N03.02.070.262.000013

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 14G-Màu cam

Cái

NM114

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

140

N03.02.070.262.000014

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 16G-Màu xám

Cái

NM116

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

141

N03.02.070.262.000015

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 18G-Màu xanh lá

Cái

NM118

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

142

N03.02.070.262.000016

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 20G-Màu hồng

Cái

NM120

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

143

N03.02.070.262.000017

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 22G-Màu xanh da trời

Cái

NM122

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

144

N03.02.070.262.000018

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Neotec 24G-Màu vàng

Cái

NM124

Disposafe Health and Life Care Limited

Ấn Độ

145

N03.02.070.268.000001

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 14 G - Màu cam

Cái

FEP R/O/14/305

SPM Medicare Pvt.Ltd

Ấn Độ

146

N03.02.070.268.000002

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 18G - Màu xanh lá cây

Cái

FEP R/O/18/95

SPM Medicare Pvt.Ltd

Ấn Độ

147

N03.02.070.268.000003

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 20G - Màu hồng

Cái

FEP R/O/20/56

SPM Medicare Pvt.Ltd

Ấn Độ

148

N03.02.070.268.000004

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 22G - Màu xanh da trời

Cái

FEP R/O/22/36

SPM Medicare Pvt.Ltd

Ấn Độ

149

N03.02.070.268.000005

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 24G - Màu vàng

Cái

FEP R/O/24/23

SPM Medicare Pvt.Ltd

Ấn Độ

150

N03.02.070.268.000006

Kim luồn tĩnh mạch không có cánh FEP Accu-Veinon 26G - Màu tím

Cái

FEP R/O/26/17

SPM Medicare Pvt.Ltd

Ấn Độ

151

N03.02.070.272.000001

Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 14 G - Màu cam

Cái

VNC-14G42265

USM Healthcare

Việt Nam

152

N03.02.070.272.000002

Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 16G - Màu xám

Cái

VNC-16G42170

USM Healthcare

Việt Nam

153

N03.02.070.272.000003

Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 17G - Màu trắng

Cái

VNC-17G42135

USM Healthcare

Việt Nam

154

N03.02.070.272.000004

Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 18G - Màu xanh lá

Cái

VNC-18G40100

USM Healthcare

Việt Nam

155

N03.02.070.272.000005

Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 20G - Màu hồng

Cái

VNC-20G32060

USM Healthcare

Việt Nam

156

N03.02.070.272.000006

Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 22G - Màu xanh dương

Cái

VNC-22G25030

USM Healthcare

Việt Nam

157

N03.02.070.272.000007

Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATH 24G - Màu vàng

Cái

VNC-24G19018

USM Healthcare

Việt Nam

158

N03.02.070.272.000008

Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 14 G - Màu cam

Cái

IVC-14G42265

USM Healthcare

Việt Nam

159

N03.02.070.272.000009

Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 16G - Màu xám

Cái

IVC-16G42170

USM Healthcare

Việt Nam

160

N03.02.070.272.000010

Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 17G - Màu trắng

Cái

IVC-17G42135

USM Healthcare

Việt Nam

161

N03.02.070.272.000011

Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 18G - Màu xanh lá

Cái

IVC-18G40100

USM Healthcare

Việt Nam

162

N03.02.070.272.000012

Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 20G - Màu hồng

Cái

IVC-20G32060

USM Healthcare

Việt Nam

163

N03.02.070.272.000013

Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 22G - Màu xanh dương

Cái

IVC-22G25030

USM Healthcare

Việt Nam

164

N03.02.070.272.000014

Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH 24G - Màu vàng

Cái

IVC-24G19018

USM Healthcare

Việt Nam

165

N03.02.070.273.000001

Kim luồn tĩnh mạch Denex 14G

Cái

KL14.DN

Denex International

Ấn Độ

166

N03.02.070.273.000002

Kim luồn tĩnh mạch Denex 16G

Cái

KL16.DN

Denex International

Ấn Độ

167

N03.02.070.273.000003

Kim luồn tĩnh mạch Denex 18G

Cái

KL18.DN

Denex International

Ấn Độ

168

N03.02.070.273.000004

Kim luồn tĩnh mạch Denex 19G

Cái

KL19.DN

Denex International

Ấn Độ

169

N03.02.070.273.000005

Kim luồn tĩnh mạch Denex 20G

Cái

KL20.DN

Denex International

Ấn Độ

170

N03.02.070.273.000006

Kim luồn tĩnh mạch Denex 21G

Cái

KL21.DN

Denex International

Ấn Độ

171

N03.02.070.273.000007

Kim luồn tĩnh mạch Denex 22G

Cái

KL22.DN

Denex International

Ấn Độ

172

N03.02.070.273.000008

Kim luồn tĩnh mạch Denex 24G

Cái

KL24.DN

Denex International

Ấn Độ

173

N03.02.070.273.000009

Kim luồn tĩnh mạch Denex 26G

Cái

KL26.DN

Denex International

Ấn Độ

174

N03.02.070.274.000001

Kim luồn tĩnh mạch Hanomed 14G

Cái

KL14.HNM

Polybond India PVT.LTD

Ấn Độ

175

N03.02.070.274.000002

Kim luồn tĩnh mạch Hanomed 16G

Cái

KL16.HNM

Polybond India PVT.LTD

Ấn Độ

176

N03.02.070.274.000003

Kim luồn tĩnh mạch Hanomed 18G

Cái

KL18.HNM

Polybond India PVT.LTD

Ấn Độ

177

........................................

Mời các bạn sử dụng nút Tải về để xem toàn bộ danh mục mã vật tư y tế bổ sung.

Văn bản pháp luật này thuộc lĩnh vực Y tế sức khỏe được HoaTieu.vn cập nhật và đăng tải, mời các bạn sử dụng file tải về để lưu làm tài liệu sử dụng.

1
1
BỘ Y TẾ
__________
Số: 2178/QĐ-BYT
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
___________________________________________________
Hà Nội, ngày 27 tháng 5 năm 2020
QUYẾT ĐỊNH
Bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) ban hành kèm theo Quyết
định số 7603/QĐ-BYT ngày 25/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành
bộ mã danh mc dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh
và thanh toán bảo hiểm y tế (Phiên bản số 6)
BỘ TRƯỞNG BỘ Y T
Căn cứ Nghđịnh số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính
phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai
đoạn 2019-2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Kế hoạch số 318/KH-BYT ngày 28/02/2020 Bộ Y tế về Triê
̉
n khai
ư
́
ng du
̣
ng công ng
̣
thông tin trong qua
̉
n kha
́
m bệnh, chư
̃
a bê
̣
nh va
̀
giám
định, thanh toa
́
n ba
̉
o hiê
̉
m ý năm 2020;
Căn cứ Công văn số 175/TTMS-NVĐT ngày 29/4/2020 của Trung tâm
Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia về việc đề nghị bổ sung dùng chung đối
với các mặt hàng vật y tế được đề xuất trúng thầu đấu thầu tập trung; Công
văn số 269/TTB-CTYT ngày 14/5/2020 của Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế
về việc mã hoá vật tư y tế;
Xét đngh của V trưởng V Bo hiểm y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban nh m theo Quyết định này danh mục mã dùng chung bổ
sung đối vớic vật y tế. Danh mc ng chung b sung bannh kèm theo
quyết định này là một phần ca bmã danh mụcng chung áp dụng trong quản lý
khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế ban hành kèm theo Quyết định
số 7603/QĐ-BYT ngày 25/12/2018 của Bộ trưởng BY tế (Sau đây viết tắt
Quyết định số 7603/QĐ-BYT).
Danh mục ng chung ban nh kèm theo quyết định y gồm 1.237
(Một ngàn hai trăm ba mươi bảy) vật y tế 17 (Mười bảy) hãng sản
xuất vật y tế, bổ sung vào Phụ lục s08 (Danh mục mã vật y tế) ban nh
kèm theo Quyết định số 7603/QĐ-BYT.
Đánh giá bài viết
1 1.101

Bài liên quan

0 Bình luận
Sắp xếp theo