Danh sách mã trường THPT Nam Định 2023

Mã trường THPT Nam Định - Hoatieu xin chia sẻ đến các bạn đọc mã tỉnh Nam Định, mã xã, danh sách mã trường THPT Nam Định 2023 để các bạn học sinh thuận tiện trong việc tra cứu ghi thông tin phiếu đăng ký dự tuyển vào lớp 10 năm 2023.

Mã Tỉnh Nam Định: Mã 25

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_25KV3
00Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_25KV3

Bảng mã trường THPT 2023 Nam Định

Thành phố Nam Định: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
004THPT Nguyễn KhuyếnĐường Nguyễn Du, TP Nam ĐịnhKV2
005THPT Ngô QuyềnĐường Trần Huy Liệu, TP Nam ĐịnhKV2
006THPT Nguyễn HuệĐường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam ĐịnhKV2
007Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công TrứĐường Bến Ngự, TP Nam ĐịnhKV2
008THPT Trần Quang KhảiĐường Phan Đình Phùng, TP Nam ĐịnhKV2
009THPT DL Trần Nhật DuậtNgõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam ĐịnhKV2
011THPT Hoàng DiệuĐã giải thểKV2
012TT GDTX Trần PhúĐường Phạm Hồng Thái, TP Nam ĐịnhKV2
013TT GDTX Tỉnh Nam ĐịnhPhường Lộc Hạ, TP. Nam ĐịnhKV2
014TT KTTH-HN Nam ĐịnhĐường Cù Chính Lan, TP Nam ĐịnhKV2
095TC nghề Đại LâmPhường Lộc Hạ, TP. Nam ĐịnhKV2
002THPT chuyên Lê Hồng PhongĐường Vỵ Xuyên, TP Nam ĐịnhKV2
003THPT Trần Hưng ĐạoĐường Trần Thái Tông, TP Nam ĐịnhKV2
092TC Cơ Điện Nam ĐịnhĐường Trần Huy Liệu, TP Nam ĐịnhKV2
091Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam ĐịnhĐường Hoàng Diệu, TP Nam ĐịnhKV2
090CĐ nghề Nam ĐịnhXã Mỹ Xá, TP Nam ĐịnhKV2
089CĐ Xây dựng Nam ĐịnhPhường Lộc Vượng, TP Nam ĐịnhKV2
087ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam ĐịnhPhường Lộc Hạ, TP Nam ĐịnhKV2
099Trường BTVH Dệt Nam ĐịnhKV2
098TC nghề Số 20Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam ĐịnhKV2
097TC nghề Số 8Đường Lê Hồng Phong, TP Nam ĐịnhKV2
096TC nghề Giao thông Vận tảiXã Lộc An, TP Nam ĐịnhKV2

Huyện Mỹ Lộc: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
017THPT Trần Văn LanXã Mỹ Trung, H. Mỹ LộcKV2NT
018TT GDTX H. Mỹ LộcTT Mỹ Lộc, H. Mỹ LộcKV2NT
016THPT Mỹ LộcXã Mỹ Hưng, H. Mỹ LộcKV2NT

Huyện Xuân Trường: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
025TT GDTX H. Xuân TrườngTT Xuân Trường, H. Xuân TrườngKV2NT
022THPT Xuân Trường CXã Xuân Đài, H. Xuân TrườngKV2NT
020THPT Xuân TrườngXã Xuân Hồng, H. Xuân TrườngKV2NT
021THPT Xuân Trường BTT Xuân Trường, H. Xuân TrườngKV2NT
023THPT Cao PhongXã Xuân Thượng, H. Xuân TrườngKV2NT
024THPT Nguyễn Trường ThúyXã Xuân Vinh, H. Xuân TrườngKV2NT

Huyện Giao Thuỷ: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
029THPT Giao Thuỷ CXã Hồng Thuận, H. Giao ThuỷKV2NT
032TT GDTX H.Giao ThuỷXã Giao Nhân, H. Giao ThuỷKV2NT
031THPT Quất LâmTT. Quất Lâm, H. Giao ThuỷKV2NT
030THPT Thiên TrườngXã Hoành Sơn, H. Giao ThuỷKV2NT
027THPT Giao ThủyTT. Ngô Đồng, H. Giao ThuỷKV2NT
028THPT Giao Thuỷ BXã Giao Yến, H. Giao ThuỷKV2NT

Huyện Ý Yên: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
041THPT Lý Nhân TôngXã Yên Lợi, H. Ý YênKV2NT
040THPT Đỗ Huy LiêuXã Yên Thắng, H. Ý YênKV2NT
038THPT Đại AnXã Yên Đồng, H. Ý YênKV2NT
037THPT Ý YênXã Yên Xá, H. Ý YênKV2NT
036THPT Mỹ ThoXã Yên Chính, H. Ý YênKV2NT
035THPT Phạm Văn NghịXã Yên Cường, H. Ý YênKV2NT
034THPT Tống Văn TrânTT. Lâm, H. Ý YênKV2NT
094TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam ĐịnhXã Yên Bình, H. Ý YênKV2NT
039TT GDTX A H. Ý YênTT. Lâm, H. Ý YênKV2NT

Huyện Vụ Bản: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
044THPT Lương Thế VinhTT. Gôi, H. Vụ BảnKV2NT
043THPT Hoàng Văn ThụXã Trung Thành, H. Vụ BảnKV2NT
015THPT Hùng VươngXã Đại An, H. Vụ BảnKV2NT
088CĐ Công nghiệp Nam ĐịnhXã Liên Bảo, H. Vụ BảnKV2NT
047TT GDTX Liên MinhXã Liên Minh, H. Vụ BảnKV2NT
046THPT Nguyễn Đức ThuậnXã Thành Lợi, H. Vụ BảnKV2NT
045THPT Nguyễn BínhXã Hiển Khánh, H. Vụ BảnKV2NT

Huyện Nam Trực: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
050THPT Nam TrựcTT. Nam Giang, H. Nam TrựcKV2NT
051THPT Lý Tự TrọngXã Nam Thanh, H. Nam TrựcKV2NT
052THPT Nguyễn DuXã Nam Tiến, H. Nam TrựcKV2NT
053THPT Phan Bội ChâuXã Hồng Quang, H. Nam TrựcKV2NT
054THPT Quang TrungXã Nam Hồng, H. Nam TrựcKV2NT
055THPT Trần Văn BảoXã Điền Xá, H. Nam TrựcKV2NT
056TT GDTX H. Nam TrựcXã Nam Hồng, H. Nam TrựcKV2NT
057TTGDTX Vũ Tuấn ChiêuTT. Nam Giang, H. Nam TrựcKV2NT

Huyện Trực Ninh: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
064TT GDTX A H. Trực NinhTT Cát Thành, H. Trực NinhKV2NT
093TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CNTT Cát Thành, H. Trực NinhKV2NT
063THPT Đoàn KếtTT. Cổ Lễ, H. Trực NinhKV2NT
062THPT Lê Quý ĐônTT. Cổ Lễ, H. Trực NinhKV2NT
061THPT Trực Ninh BXã Trực Thái, H. Trực NinhKV2NT
060THPT Nguyễn TrãiXã Trực Hưng, H. Trực NinhKV2NT
065TT GDTX B H. Trực NinhXã Trực Đại, H. Trực NinhKV2NT
059THPT Trực NinhXã Trực Cát, H. Trực NinhKV2NT

Huyện Nghĩa Hưng: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
073TT GDTX Nghĩa TânXã Nghĩa Tân, H. Nghĩa HưngKV2NT
071THPT Trần Nhân TôngXã Nghĩa Phong, H. Nghĩa HưngKV2NT
070THPT Nghĩa HưngTT. Liễu Đề, H. Nghĩa HưngKV2NT
069THPT C Nghĩa HưngTT. Rạng Đông, H. Nghĩa HưngKV2NT
068THPT B Nghĩa HưngXã Nghĩa Tân, H. Nghĩa HưngKV2NT
067THPT A Nghĩa HưngTT. Liễu Đề, H. Nghĩa HưngKV2NT
072TT GDTX H. Nghĩa HưngTT. Liễu Đề, H. Nghĩa HưngKV2NT
085THPT Nghĩa MinhXã Nghĩa Minh, H. Nghĩa HưngKV2NT

Huyện Hải Hậu: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
077THPT C Hải HậuTT. Cồn, H. Hải HậuKV2NT
078THPT Tô Hiến ThànhTT. Yên Định, H. Hải HậuKV2NT
079THPT Thịnh LongTT. Thịnh Long, H. Hải HậuKV2NT
080THPT Trần Quốc TuấnXã Hải Hà, H. Hải HậuKV2NT
075THPT A Hải HậuTT. Yên Định, H. Hải HậuKV2NT
082TT GDTX H. Hải HậuXã Hải Thanh, H. Hải HậuKV2NT
083TT GDTX Hải CườngXã Hải Cường, H. Hải HậuKV2NT
084THPT Vũ Văn HiếuXã Hải Anh, Hải HậuKV2NT
076THPT B Hải HậuXã Hải Phú, H. Hải HậuKV2NT
081THPT An PhúcXã Hải Phong, H. Hải HậuKV2NT

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của HoaTieu.vn.

Đánh giá bài viết
1 2.366
0 Bình luận
Sắp xếp theo