Danh sách mã trường THPT Hải Dương 2023

Hoatieu xin chia sẻ đến các bạn đọc danh sách mã trường THPT Hải Dương 2023, mã huyện Hải Dương, mã tỉnh Hải Dương để các bạn tra cứu khi làm hồ sơ thi vào lớp 10 năm 2023.

1. Mã tỉnh Hải Dương

Tỉnh Hải Dương: Mã 21

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_21KV3
00Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_21KV3

2. Bảng mã trường THPT 2023 Hải Dương

Thành phố Hải Dương: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
017THPT Nguyễn Bỉnh KhiêmP. Quang Trung, TP. Hải DươngKV2
041THPT Thành ĐôngP. Lê Thanh Nghị, TP. Hải DươngKV2
055TT GDTX TP. Hải DươngP. Quang Trung, TP. Hải DươngKV2
067TC Văn hóa - Nghệ thuật - Du lịch30 Tống Duy Tân, Ngọc ChâuKV2
076THPT Ái QuốcXã ái Quốc, TP. Hải DươngKV2
080THPT Lương Thế VinhXã Thạch Khôi, TP. Hải DươngKV2
081THPT Marie CuriePhường Hải Tân, TP. Hải DươngKV2
013THPT Nguyễn TrãiP.Tân Bình,TP. Hải DươngKV2
014THPT Hồng QuangP. Trần Phú, TP. Hải DươngKV2
015THPT Nguyễn DuP.Tân Bình,TP. Hải DươngKV2
016THPT Hoàng Văn ThụP. Ngọc Châu, TP. Hải DươngKV2

Thị xã Chí Linh: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
043THPT Trần PhúPhường Sao Đỏ, TX. Chí LinhKV2
056TT GDTX - HN - DN Chí LinhThái Học, TX. Chí LinhKV2
018THPT Chí LinhPhường Sao Đỏ, TX. Chí LinhKV2
019THPT Phả LạiPhường Phả Lại, TX. Chí LinhKV2
074THPT Bến TắmPhường Bến Tắm, TX. Chí LinhKV2

Huyện Nam Sách: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
021THPT Mạc Đĩnh ChiXã Thanh Quang, H. Nam SáchKV2NT
020THPT Nam SáchTT Nam Sách, H. Nam SáchKV2NT
046THPT Nam Sách IIXã An Lâm, H. Nam SáchKV2NT
075THPT Phan Bội ChâuThị trấn Nam Sách, H. Nam SáchKV2NT
057TT GDTX Nam SáchThị trấn Nam Sách, H. Nam SáchKV2NT

Huyện Kinh Môn: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
028THPT Nhị ChiểuTT Phú Thứ, H. Kinh MônKV2NT
029THPT Phúc ThànhXã Phúc Thành, H. Kinh MônKV2NT
027THPT Kinh MônTT Kinh Môn, H. Kinh MônKV2NT
078THPT Quang ThànhXã Phúc Thành, H. Kinh MônKV2NT
077THPT Trần Quang KhảiPhú Thứ, H. Kinh MônKV2NT
058TT GDTX Kinh MônTT Kinh Môn, H Kinh MônKV2NT
051THPT Kinh Môn IIXã Hiệp Sơn, H. Kinh MônKV2NT

Huyện Gia Lộc: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
033THPT Đoàn ThượngXã Đoàn Thượng, H. Gia LộcKV2NT
059TT GDTX - HN Gia LộcXã Phương Hưng, H. Gia LộcKV2NT
032THPT Gia LộcTT Gia Lộc, H. Gia LộcKV2NT
047THPT Gia Lộc IITT Gia Lộc, H. Gia LộcKV2NT

Huyện Tứ Kỳ: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
044THPT Hưng ĐạoXã Hưng Đạo, H. Tứ KỳKV2NT
060TT GDTX Tứ KỳTT Tứ Kỳ, H. Tứ KỳKV2NT
030THPT Tứ KỳTT Tứ Kỳ, H. Tứ KỳKV2NT
072THPT Tứ Kỳ IIThị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ KỳKV2NT
031THPT Cầu XeXã Cộng Lạc, H. Tứ KỳKV2NT

Huyện Thanh Miện: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
085THPT Lê Quý ĐônĐoàn Tùng, Thanh MiệnKV2NT
037THPT Thanh Miện IIXã Hồng Quang, H. Thanh MiệnKV2NT
036THPT Thanh MiệnTT Thanh Miện, H. Thanh MiệnKV2NT
061TT GDTX Thanh MiệnTT Thanh Miện, H. Thanh MiệnKV2NT
052THPT Thanh Miện IIIXã Ngũ Hùng, H. Thanh MiệnKV2NT

Huyện Ninh Giang: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
062TT GDTX Ninh GiangXã Hồng Phong, H. Ninh GiangKV2NT
035THPT Quang TrungXã Văn Hội, H. Ninh GiangKV2NT
034THPT Ninh GiangTT Ninh Giang, H. Ninh GiangKV2NT
045THPT Khúc Thừa DụXã Tân Hương, H. Ninh GiangKV2NT
079THPT Hồng ĐứcXã Hồng Đức, H. Ninh GiangKV2NT
050THPT Ninh Giang IITT Ninh Giang, H. Ninh GiangKV2NT

Huyện Cẩm Giàng: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
063TT GDTX Cẩm GiàngXã Tân Trường, H. Cẩm GiàngKV2NT
042THPT Tuệ TĩnhXã Cẩm Vũ, H. Cẩm GiàngKV2NT
053THPT Cẩm Giàng IIXã Tân Trường, H. Cẩm GiàngKV2NT
038THPT Cẩm GiàngXã Tân Trường, H. Cẩm GiàngKV2NT

Huyện Thanh Hà: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
024THPT Hà BắcXã Cẩm Chế, H. Thanh HàKV2NT
023THPT Hà ĐôngXã Thanh Cường, H. Thanh HàKV2NT
048THPT Thanh BìnhTT Thanh Hà, H. Thanh HàKV2NT
022THPT Thanh HàTT Thanh Hà, H. Thanh HàKV2NT
064TT GDTX Thanh HàTT Thanh Hà, H. Thanh HàKV2NT

Huyện Kim Thành: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
049THPT Kim Thành IIXã Kim Anh, H. Kim ThànhKV2NT
065TT GDTX Kim ThànhXã Cổ Dũng, H. Kim ThànhKV2NT
025THPT Kim ThànhTT Phú Thái, H. Kim ThànhKV2NT
073THPT Phú TháiPhúc Thành-H. Kim ThànhKV2NT
026THPT Đồng GiaXã Đồng Gia, H. Kim ThànhKV2NT

Huyện Bình Giang: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
039THPT Bình GiangXã Thái Học, H. Bình GiangKV2NT
082THPT Vũ Ngọc PhanTT Kẻ Sặt, H. Bình GiangKV2NT
040THPT Kẻ SặtTráng Liệt, H. Bình GiangKV2NT
066TT GDTX Bình GiangXã Thái Học, H. Bình GiangKV2NT
054THPT Đường AnXã Bình Minh, H. Bình GiangKV2NT

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của HoaTieu.vn.

Đánh giá bài viết
1 4.513
0 Bình luận
Sắp xếp theo