Biểu phí sử dụng thẻ Techcombank 2019

Techcombank có tên gọi đầy đủ là ngân hàng cổ phần kỹ thương Việt Nam là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất Việt Nam. Ngày nay, ngày càng nhiều người tin dùng và lựa chọn thẻ của Techcombank, vậy biểu phí sử dụng của Techcombank như thế nào?

Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa Classic

III

PHÍ DỊCH VỤ THẺ THANH TOÁN TECHCOMBANK VISA CLASSIC (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

Loại

1

Phí phát hành thẻ lần đầu

1.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

100.000 đồng

2

Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)

2.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

50.000 đồng

3

Phí phát hành thẻ thay thế

3.1

Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....)(Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn)

3.1.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

100.000 đồng

4

Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành)

4.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

200.000 đồng/lần

5

Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)**

5.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

150.000 đồng/năm

6

Phí cấp lại PIN

6.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

30.000 đồng/lần

7

Phí rút tiền mặt

7.1

Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK

7.1.1

Đối với thẻ không phát hành theo gói

2.000 đồng/ giao dịch

7.1.2

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương

1.000 đồng/ giao dịch

7.1.3

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương

Miễn phí

7.2

Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam

9.900 đồng/ giao dịch

7.2.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

7.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

4%*giá trị giao dịch

50.000 VND

7.3.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

8

Phí giao dịch khác tại ATM

8.1

Tại ATM của Techcombank

Miễn phí

8.1.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

8.2

Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

8.2.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

8.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

8.3.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

9

Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT

2.39%*số tiền giao dịch

9.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

10

Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT

1.1%*số tiền giao dịch

10.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa Gold

III

PHÍ DỊCH VỤ THẺ THANH TOÁN TECHCOMBANK VISA GOLD (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

Loại

1

Phí phát hành thẻ lần đầu

1.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

100.000 đồng

2

Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)

2.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

50.000 đồng

3

Phí phát hành thẻ thay thế

3.1

Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn)

3.1.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

100.000 đồng

4

Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành)

4.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

200.000 đồng/lần

5

Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)**

5.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

150.000 đồng/năm

6

Phí cấp lại PIN

6.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

30.000 đồng/lần

7

Phí rút tiền mặt

7.1

Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK

7.1.1

Đối với thẻ không phát hành theo gói

2.000 đồng/ giao dịch

7.1.2

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương

1.000 đồng/ giao dịch

7.1.3

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương

Miễn phí

7.2

Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam

9.900 đồng/ giao dịch

7.2.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

7.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

4%*giá trị giao dịch

50.000
VND

7.3.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

8

Phí giao dịch khác tại ATM

8.1

Tại ATM của Techcombank

Miễn phí

8.1.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

8.2

Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

8.2.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

8.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

8.3.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

9

Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT

2.39%*số tiền giao dịch

9.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

10

Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT

1.1%*số tiền giao dịch

10.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa Priority

Đối với khách hàng Priority: Miễn phí phát hành và phí thường niên năm đầu khi phát hành mới lần đầu cho mọi loại thẻ. Phí thường niên sẽ được thu từ năm thứ hai và các năm tiếp theo của thẻ. Các phí khác tuân theo biểu phí thẻ tiêu chuẩn của Techcombank

III

PHÍ DỊCH VỤ THẺ THANH TOÁN TECHCOMBANK VISA PRIORITY (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

Loại

1

Phí phát hành thẻ lần đầu

1.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

100.000 đồng

1.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

100.000 đồng

2

Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)

2.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

50.000 đồng

2.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

50.000 đồng

3

Phí phát hành thẻ thay thế

3.1

Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....)(Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn)

3.1.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

100.000 đồng

3.1.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

100.000 đồng

4

Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành)

4.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

200.000 đồng/lần

4.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

200.000 đồng/lần

5

Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)**

5.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

150.000 đồng/năm

5.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

150.000 đồng/năm

6

Phí cấp lại PIN

6.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

30.000 đồng/lần

6.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

30.000 đồng/lần

7

Phí rút tiền mặt

7.1

Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK

7.1.1

Đối với thẻ không phát hành theo gói

2.000 đồng/ giao dịch

7.1.2

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương

1.000 đồng/ giao dịch

7.1.3

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương

Miễn phí

7.2

Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam

9.900 đồng/ giao dịch

7.2.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

7.2.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

7.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

4%*giá trị giao dịch

50.000 đồng

7.3.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

7.3.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

8

Phí giao dịch khác tại ATM

8.1

Tại ATM của Techcombank

Miễn phí

8.1.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

8.1.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

8.2

Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

8.2.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

8.2.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

8.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

8.3.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

8.3.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

9

Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT

2.39%*số tiền giao dịch

9.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

9.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

10

Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT

1.1%*số tiền giao dịch

10.1

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn

10.2

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng

Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

III

PHÍ DỊCH VỤ THẺ VIETNAM AIRLINES TECHCOMBANK VISA PLATINUM (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

Loại

1

Phí phát hành thẻ lần đầu

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

Miễn phí

2

Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

100.000 đồng

3

Phí phát hành thẻ thay thế

3.1

Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn)

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

200.000 đồng

4

Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành)

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

300.000 đồng/lần

5

Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)**

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

590.000 đồng/năm

6

Phí cấp lại PIN

6.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

30.000 đồng/lần

6.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

30.000 đồng/lần

6.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

50.000 đồng/lần

7

Phí rút tiền mặt

7.1

Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK

7.1.1

Đối với thẻ không phát hành theo gói

2.000 đồng/ giao dịch

7.1.2

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương

1.000 đồng/ giao dịch

7.1.3

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương

Miễn phí

7.2

Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam

9.900 đồng/ giao dịch

7.2.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

7.2.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

7.2.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

7.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

4%*giá trị giao dịch

50.000 đồng

7.3.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

7.3.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

7.3.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

8

Phí giao dịch khác tại ATM

8.1

Tại ATM của Techcombank

Miễn phí

8.1.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

8.1.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

8.1.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

8.2

Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

8.2.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

8.2.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

8.2.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

8.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

8.3.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

8.3.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

8.3.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

9

Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT

2.39%*số tiền giao dịch

9.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

9.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

9.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

10

Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT

1.1%*số tiền giao dịch

10.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

10.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

10.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

III

PHÍ DỊCH VỤ THẺ VISA VINCOM LOYALTY & VIP VINGROUP (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)

1

Phí cấp lại PIN

1.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

30.000 đồng/lần

1.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

30.000 đồng/lần

1.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

50.000 đồng/lần

2

Phí rút tiền mặt

2.1

Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK

2.1.1

Đối với thẻ không phát hành theo gói

2.000 đồng/ giao dịch

2.1.2

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương

1.000 đồng/ giao dịch

2.1.3

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương

Miễn phí

2.2

Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam

9.900 đồng/ giao dịch

2.2.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

2.2.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

2.2.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

2.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

4%*giá trị giao dịch

50.000 đồng

2.3.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

2.3.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

2.3.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

3

Phí giao dịch khác tại ATM

3.1

Tại ATM của Techcombank

Miễn phí

3.1.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

3.1.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

3.1.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

3.2

Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

3.2.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

3.2.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

3.2.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

3.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

3.3.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

3.3.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

3.3.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

4

Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT

2.39%*số tiền giao dịch

4.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

4.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

4.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

5

Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT

1.1%*số tiền giao dịch

5.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

5.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

5.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

Biểu phí Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority

Đối với khách hàng Priority: Miễn phí phát hành và phí thường niên năm đầu khi phát hành mới lần đầu cho mọi loại thẻ. Phí thường niên sẽ được thu từ năm thứ hai và các năm tiếp theo của thẻ. Các phí khác tuân theo biểu phí thẻ tiêu chuẩn của Techcombank.

III

PHÍ DỊCH VỤ THẺ VIETNAM AIRLINES TECHCOMBANK VISA PLATINUM PRIORITY (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

Loại

1

Phí phát hành thẻ lần đầu

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

Miễn phí

2

Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

100.000 đồng

3

Phí phát hành thẻ thay thế

3.1

Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn)

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

200.000 đồng

4

Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành)

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

300.000 đồng/lần

5

Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)**

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

590.000 đồng/năm

6

Phí cấp lại PIN

6.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

30.000 đồng/lần

6.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

30.000 đồng/lần

6.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

50.000đồng/lần

7

Phí rút tiền mặt

7.1

Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK

7.1.1

Đối với thẻ không phát hành theo gói

2.000 đồng/ giao dịch

7.1.2

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương

1.000 đồng/ giao dịch

7.1.3

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương

Miễn phí

7.2

Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam

9.900 đồng/ giao dịch

7.2.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

7.2.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

7.2.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

7.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

4%*giá trị giao dịch

50.000đồng

7.3.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

7.3.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

7.3.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

8

Phí giao dịch khác tại ATM

8.1

Tại ATM của Techcombank

Miễn phí

8.1.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

8.1.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

8.1.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

8.2

Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

8.2.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

8.2.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

8.2.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

8.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

8.3.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

8.3.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

8.3.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

9

Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT

2.39%*số tiền giao dịch

9.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

9.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

9.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

10

Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT

1.1%*số tiền giao dịch

10.1

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Chuẩn

10.2

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Vàng

10.3

Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum

III

PHÍ DỊCH VỤ THẺ VISA VINCOM LOYALTY & VIP VINGROUP (chưa bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)

1

Phí cấp lại PIN

1.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

30.000 đồng/lần

1.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

30.000 đồng/lần

1.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

50.000 đồng/lần

2

Phí rút tiền mặt

2.1

Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK

2.1.1

Đối với thẻ không phát hành theo gói

2.000 đồng/ giao dịch

2.1.2

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương

1.000 đồng/ giao dịch

2.1.3

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương

Miễn phí

2.2

Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam

9.900 đồng/ giao dịch

2.2.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

2.2.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

2.2.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

2.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

4%*giá trị giao dịch

50.000đồng

2.3.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

2.3.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

2.3.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

3

Phí giao dịch khác tại ATM

3.1

Tại ATM của Techcombank

Miễn phí

3.1.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

3.1.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

3.1.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

3.2

Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

3.2.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

3.2.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

3.2.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

3.3

Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam

10.000 đồng/ giao dịch

3.3.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

3.3.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

3.3.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

4

Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT

2.39%*số tiền giao dịch

4.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

4.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

4.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

5

Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng đồng) - đã bao gồm VAT

1.1%*số tiền giao dịch

5.1

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn

5.2

Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng

5.3

Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum

Biểu phí Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess Priority

Đối với khách hàng Priority: Miễn phí phát hành và phí thường niên năm đầu khi phát hành mới lần đầu cho mọi loại thẻ. Phí thường niên sẽ được thu từ năm thứ hai và các năm tiếp theo của thẻ. Các phí khác tuân theo biểu phí thẻ tiêu chuẩn của Techcombank.

STT

Dịch vụ

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

Loại

I

PHÍ DỊCH VỤ THẺ TECHCOMBANK F@STACCESS PRIORITY (chưa bao gồm VAT)

1

Phí phát hành thẻ lần đầu

100.000 đồng

2

Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn (Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)

50.000 đồng

3

Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn)

100.000 đồng/thẻ

4

Phí dịch vụ phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội)

200.000 đồng/lần

5

Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)**

60.000 đồng/ năm

6

Phí cấp lại PIN

30.000 đồng/lần

7

Phí rút tiền mặt

7.1

Tại ATM của Techcombank (áp dụng kể từ ngày 02/6/2014)

7.1.1

Đối với thẻ không phát hành theo gói

2.000 đồng/ giao dịch

7.1.2

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương

1.000 đồng/ giao dịch

7.1.3

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương

Miễn phí

7.2

Tại ATM Ngân hàng khác

3.000 đồng/giao dịch

8

Phí giao dịch khác tại ATM (không bao gồm giao dịch đổi PIN)

8.1

Tại ATM của Techcombank

8.1.1

Nếu không in hóa đơn

Miễn phí

8.1.2

Nếu in hóa đơn

500 đồng/giao dịch

8.2

Tại ATM Ngân hàng khác

500 đồng/giao dịch

9

Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank

10.000 đồng/giao dịch

Biểu phí Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess

STT

Dịch vụ

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

Loại

I

PHÍ DỊCH VỤ THẺ TECHCOMBANK F@STACCESS (chưa bao gồm VAT)

1

Phí phát hành thẻ lần đầu

100.000 đồng

2

Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn (Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)

50.000 đồng

3

Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn)

100.000 đồng/thẻ

4

Phí dịch vụ phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội)

200.000 đồng/lần

5

Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)**

60.000 đồng/ năm

6

Phí cấp lại PIN

30.000 đồng/lần

7

Phí rút tiền mặt

7.1

Tại ATM của Techcombank (áp dụng kể từ ngày 02/6/2014)

7.1.1

Đối với thẻ không phát hành theo gói

2.000 đồng/ giao dịch

7.1.2

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương

1.000 đồng/ giao dịch

7.1.3

Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương

Miễn phí

7.2

Tại ATM Ngân hàng khác

3.000 đồng/giao dịch

8

Phí giao dịch khác tại ATM (không bao gồm giao dịch đổi PIN)

8.1

Tại ATM của Techcombank

8.1.1

Nếu không in hóa đơn

Miễn phí

8.1.2

Nếu in hóa đơn

500 đồng/giao dịch

8.2

Tại ATM Ngân hàng khác

500 đồng/giao dịch

9

Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank

10.000 đồng/giao dịch

-----------------------------------------------------------------------

Cách thức quy đổi ngoại tệ trên biểu phí: 1 USD = 1 EUR = 120 JPY = 2 AUD = 1 GPB

STT

Dịch vụ

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

Loại phí

I

Code

GIAO DỊCH TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN CÁ NHÂN

1

Mở và quản lý tài khoản

1.1

Mở tài khoản

1.1.1

CN11100

Số dư tối thiểu (phong tỏa khi mở mới tài khoản)

50,000VND

1.1.2

CN11101

Phí mở tài khoản tiền gửi thanh toán

Miễn phí

1.1.3

CN19103

Phí mở tài khoản ID số đẹp theo yêu cầu của KH

300,000 VND/ ID

1.2

Phí thiết lập tài khoản thấu chi/Nâng hạn mức thấu chi giữ nguyên thời hạn vay *

(Thu khi khách hàng mở mới/nâng hạn mức tài khoản thấu chi)

1.2.1

CN11105

Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)

0.1% * hạn mức được cấp (trường hợp nâng hạn mức thì là phần chênh lệch hạn mức mới so với hạn mức cũ)

100,000 VND

1.2.2

CN11107

Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm

100,000 VND

1.2.3

CN11106

Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2)

0.1% * hạn mức được cấp (trường hợp nâng hạn mức thì là phần chênh lệch hạn mức mới so với hạn mức cũ)

100,000 VND

1.3

Phí đóng tài khoản/gói tài khoản (chỉ thu khi tài khoản/gói tài khoản đóng trong vòng 12 tháng từ ngày mở)

1.3.1

CN11111

Tài khoản/Gói TK tiền gửi thanh toán VND (Miễn phí đối với các tài khoản trả lương chưa phát sinh giao dịch kể từ thời điểm mở)

50,000VND

1.3.2

CN11112

Tài khoản ngoại tệ

5 USD

1.4

Phí đóng hạn mức thấu chi trước hạn **

(Thu khi Khách hàng đóng hạn mức thấu chi trước thời điểm hết hạn hạn mức 30 ngày)

1.4.1

CN11115

Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)/Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2)

200,000VND

C

1.4.2

CN11116

Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm

Miễn phí

1.5

Phí quản lý tài khoản

1.5.1

CN11121

Tài khoản tiền gửi thanh toán VNĐ (miễn phí khi số dư trung bình trong tháng của TK từ 2 triệu VNĐ trở lên)

9,900VND/tháng

1.5.2

CN11123

Tài khoản tiền gửi thanh toán VNĐ không hoạt động > 6 tháng

29,900VND/ tháng

1.5.3

CN11122

Tài khoản ngoại tệ (miễn phí khi số dư trung bình trong tháng của tài khoản từ 100 USD/100EUR/12,000JPY/200 AUD)

0.99 USD/tháng

1.5.4

CN11123

Tài khoản ngoại tệ không hoạt động > 6 tháng

1.99 USD/tháng

Miễn phí quản tài khoản 01 năm đầu dành cho những khách hàng đăng nhận lãi tiết kiệm qua tài khoản thanh toán / hoặc khách hàng chủ thẻ tín dụng VISA Techcombank (bao gồm cả khách hàng hiện hữu và khách hàng mở mới) có đăng ký mở mới lần đầu tài khoản thanh toán

1.6

Phí quản lý tài khoản thấu chi (thu hàng tháng) ***(Đã bao gồm VAT)

1.6.1

CN11125

Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)/Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2)

Hạn mức < 100 triệu đồng

50,000 VNĐ/tháng

100 triệu đồng ≤ Hạn mức < 400 triệu đồng

150,000 VNĐ/tháng

Hạn mức ≥ 400 triệu đồng

400,000 VNĐ/tháng

Giảm 50% phí quản lý tài khoản thấu chi cho CBNV đối với tất cả các hạn mức.

1.6.2

CN11126

Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm

Miễn phí

1.7

Phí tái cấp/gia hạn hạn mức thấu chi

(Nếu hết thời hạn hạn mức thấu chi mà khách hàng vẫn có nhu cầu được Ngân hàng xem xét tái cấp hạn mức thấu chi)

1.7.1

CN11131

Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)

0.1% * hạn mức được cấp

100,000 VND

1.7.2

CN11132

Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2)

0.1% * hạn mức được cấp

100,000 VND

1.7.3

CN11107

Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm

100,000 VND

1.8

Phí cung cấp sao kê Tài khoản

1.8.1

CN11135

Khách hàng đăng ký lấy sổ phụ 1 lần/tháng

5,000VND/0.5USD/tháng

1.8.2

CN11136

Theo yêu cầu đột xuất (khách hàng lấy sổ phụ hàng ngày, in sổ phụ của tháng trước…)

10,000VND/1USD/tháng

1.8.3

CN11137

Gửi chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng cung cấp

20,000VND/tháng + phí chuyển phát nhanh

1.8.4

CN11138

Sao kê tài khoản qua Internet Banking

Miễn phí

1.9

Phí xác nhận số dư tài khoản thanh toán

1.9.1

CN11145

Bằng Tiếng Việt

50,000 VND/bản đầu tiên

10,000VND/mỗi bản tiếp theo

1.9.2

CN11146

Bằng Tiếng Anh

100,000 VND/bản đầu tiên

50,000VND/mỗi bản tiếp theo

1.10

CN31113

Phí duy trì tài khoản F@st Easy (Thu khi số dư trung bình tối thiểu < 100K/ tháng)

100,000VND/tháng

2

Giao dịch tiền mặt tại quầy

2.1

Nộp tiền mặt vào tài khoản VND

Miễn phí khi nộp tiền thanh toán nợ thẻ tín dụng và các khoản vay tại Techcombank

2.1.1

CN11201

Cùng tỉnh / TP nơi mở tài khoản

Miễn phí

2.1.2

CN11206

Khác tỉnh/ TP nơi mở tài khoản

0.03%

20,000VND

1,000,000 VND

2.2

CN11211

Nộp tiền vào tài khoản VND bằng Séc chuyển khoản

Miễn phí

2.3

Nộp tiền mặt vào tài khoản ngoại tệ (chỉ áp dụng đối với những khách hàng được

phép nộp tiền mặt ngoại tệ vào tài khoản)

B

2.3.1

USD

CN11215

Mệnh giá từ 50USD trở lên

0.15%

2USD

500 USD

CN11216

Mệnh giá dưới 50USD

0.25%

2USD

500 USD

2.3.2

CN11217

EUR

0.40%

2EUR

500EUR

2.3.3

CN11218

Các ngoại tệ khác

0.40%

2USD

500 USD

2.4

Rút tiền mặt từ tài khoản VND

2.4.1

CN11225

Rút cùng tỉnh/TP nơi mở tài khoản

Miễn phí

2.4.2

CN11227

Rút khác tỉnh/TP nơi mở tài khoản

0.03%

20,000VND

1,000,000VND

2.5

Rút tiền từ tài khoản ngoại tệ

2.5.1

CN11231

Lấy tiền mặt hoặc ngân phiếu VND (áp dụng tỷ giá mua chuyển khoản ngoại tệ công bố tại thời điểm giao dịch của Techcombank)

Miễn phí

2.5.2

CN11232

Rút tiền ngoại tệ

a.

USD, EUR, JPY, AUD, GPB

0.15%

2USD

500USD

B

Đánh giá bài viết
1 2.825
0 Bình luận
Sắp xếp theo