Bảng giá tiêm chủng vắc xin VNVC

Hệ thống tiêm chủng VNVC (thuộc Công ty Cổ phần Vacxin Việt Nam) chính thức đi vào hoạt động từ tháng 6 năm 2017. Sau đây là cập nhập Bảng giá tiêm chủng vắc xin VNVC mới nhất 2021, mời các bạn tham khảo.

I. Bảng giá tiêm chủng VNVC

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGiá bán lẻ (vnđ)Giá mua đặt giữ
vắc xin theo yêu cầu
(vnđ)
1Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và HibPentaxim (5 in 1)Pháp785.000942.000
2Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan BInfanrix HexaBỉ1.015.0001.218.000
HexaximPháp1.015.0001.218.000
3Rota virusRotateqMỹ665.000798.000
RotarixBỉ825.000990.000
RotavinViệt Nam490.000588.000
4Các bệnh do phế cầuSynflorixBỉ1.045.0001.254.000
Prevenar 13Anh1.290.0001.548.000
5LaoBCGViệt Nam125.000150.000
6Viêm gan B người lớnEngerix B 1mlBỉ235.000282.000
Euvax B 1mlHàn Quốc170.000204.000
7Viêm gan B trẻ emEuvax B 0.5mlHàn Quốc116.000140.000
Hepavax Gene 0.5mlHàn Quốc145.000174.000
Engerix B 0,5mlBỉ190.000228.000
8Viêm màng não mô cầu BCMengoc BCCu Ba295.000354.000
9Viêm màng não mô cầu ACYWMenactraMỹ1.260.0001.512.000
10SởiMVVac (Lọ 5ml)Việt Nam315.000378.000
MVVac (Liều 0.5ml)Việt Nam180.000216.000
11Sởi – Quai bị – RubellaMMR II (3 in 1)Mỹ305.000366.000
12Thủy đậuVarivaxMỹ915.0001.098.000
VarilrixBỉ945.0001.134.000
VaricellaHàn Quốc700.000840.000
13Cúm (trẻ em <3 tuổi)Vaxigrip 0.25mlPháp305.000366.000
14Cúm (trẻ em >3 tuổi)Influvac 0.5mlHà Lan348.000418.000
GC Flu 0,5mlHàn Quốc240.000288.000
Vaxigrip 0.5mlPháp355.000426.000
15Cúm (người lớn > 18 tuổi)Ivacflu-S 0,5mlViệt Nam190.000228.000
16Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gàGardasil 0.5mlMỹ1.790.0002.148.000
17Phòng uốn vánVATViệt Nam115.000138.000
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván)Việt Nam100.000120.000
18Viêm não Nhật BảnImojevThái Lan665.000798.000
Jevax 1mlViệt Nam170.000204.000
19Vắc xin phòng dạiVerorab 0,5ml (TB, TTD)Pháp290.000348.000
Abhayrab 0,5ml (TB)Ấn Độ255.000306.000
Abhayrab 0,2ml (TTD)Ấn Độ215.000258.000
20Bạch hầu – Uốn ván – Ho gàAdacelCanada620.000744.000
BoostrixBỉ735.000882.000
21Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệtTetraximPháp458.000550.000
22Bạch hầu – Uốn vánUốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Lọ 0,5mlViệt Nam125.000150.000
Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Liều 0,5 mlViệt Nam95.000114.000
Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Lọ 5mlViệt Nam580.000696.000
23Viêm gan B và Viêm gan ATwinrixBỉ560.000672.000
24Viêm gan AHavax 0,5mlViệt Nam235.000282.000
Avaxim 80UPháp534.000641.000
25Thương hànTyphim VIPháp281.000337.000
Typhoid ViViệt Nam145.000174.000
26Các bệnh do HibQuimihibCu Ba239.000287.000
27TảmORCVAXViệt Nam115.000138.000
28Sốt vàngStamarilPháp585.000702.000

*** Giá vắc xin có thể thay đổi, Quý khách vui lòng liên hệ Tổng đài hoặc nhân viên tại Trung tâm để được tư vấn.

*** Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 20/01/2021, và đã bao gồm chi phí khám, tư vấn với Bác sĩ và các tiện ích đi kèm.

II. Bảng giá gói vắc xin tại VNVC

DANH MỤC GÓI VẮC XIN (GÓI 0-12 THÁNG VÀ GÓI 0-24 THÁNG)

Áp dụng từ ngày 19/02/2021

1. Gói vắc xin Hexaxim-Rotarix-Varilrix

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói 0-12

tháng

Gói 0-24

tháng

1Tiêu chảy do rota virusRotarixGSK/Bỉ22
2Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do HibHexaximSanofi/
Pháp
33
3Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, các bệnh do HibPentaximSanofi/
Pháp
01
4Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầuSynflorixGSK/Bỉ44
5CúmVaxigrip 0,25mlSanofi/
Pháp
23
6SởiMvvacPolyvac/
Việt Nam
11
7Sởi – Quai bị – RubellaMMR-IIMSD/Mỹ11
8Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ12
9Thủy đậuVarilrixGSK/Bỉ22
10Viêm não Nhật BảnImojevSanofi/Thái Lan12
11Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYWMenactraSanofi/Mỹ22
12Thương hànTyphoid ViDavac/Việt Nam01
Tổng số (liều)1924
Giá gói (VNĐ)18.888.00022.539.000

2. Gói vắc xin Hexaxim-Rotarix-Varivax

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói 0-12

tháng

Gói 0-24

tháng

1Tiêu chảy do rota virusRotarixGSK/Bỉ22
2Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do HibHexaximSanofi/
Pháp
33
3Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, các bệnh do HibPentaximSanofi/
Pháp
01
4Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầuSynflorixGSK/Bỉ44
5CúmVaxigrip 0,25mlSanofi/
Pháp
23
6SởiMvvacPolyvac/
Việt Nam
11
7Sởi – Quai bị – RubellaMMR-IIMSD/Mỹ11
8Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ12
9Thủy đậuVarivaxMSD/Mỹ12
10Viêm não Nhật BảnImojevSanofi/Thái Lan12
11Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYWMenactraSanofi/Mỹ22
12Thương hànTyphoid ViDavac/Việt Nam01
Tổng số (liều)1824
Giá gói (VNĐ)17.714.00022.465.000

3. Gói vắc xin Hexaxim-Rotateq-Varilrix

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói 0-12 thángGói 0-24 tháng
1Tiêu chảy do rota virusRotateqMSD/Mỹ33
2Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan BHexaximSanofi/
Pháp
33
3Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm họng, Viêm phổi, Viêm màng não mũ do HIBPentaximSanofi/
Pháp
01
4Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầuSynflorixGSK/Bỉ44
5CúmVaxigrip 0,25mlSanofi/
Pháp
23
6SởiMvvacPolyvac/
Việt Nam
11
7Sởi – Quai bị – RubellaMMR-IIMSD/Mỹ11
8Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ12
9Thủy đậuVarilrixGSK/Bỉ22
10Viêm não Nhật BảnImojevSanofi/Thái Lan12
11Thương hànTyphoid ViDavac/Việt Nam01
12Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYWMenactraSanofi/ Mỹ22
Tổng số (liều)2025
Giá gói (VNĐ)19.302.00022.967.000

4. Gói vắc xin Hexaxim-Rotateq-Varivax

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói 0-12 thángGói 0-24 tháng
1Tiêu chảy do rota virusRotateqMSD/Mỹ33
2Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan BHexaximSanofi/
Pháp
33
3Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm họng, Viêm phổi, Viêm màng não mũ do HIBPentaximSanofi/
Pháp
01
4Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầuSynflorixGSK/Bỉ44
5CúmVaxigrip 0,25mlSanofi/
Pháp
23
6SởiMvvacPolyvac/
Việt Nam
11
7Sởi – Quai bị – RubellaMMR-IIMSD/Mỹ11
8Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ12
9Thủy đậuVarivaxMSD/Mỹ12
10Viêm não Nhật BảnImojevSanofi/Thái Lan12
11Thương hànTyphoid ViDavac/Việt Nam01
12Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYWMenactraSanofi/ Mỹ22
Tổng số (liều)1925
Giá gói (VNĐ)18.128.00022.893.000

5. Gói vắc xin Infanrix – Rotarix – Varilrix

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói 0-12 thángGói 0-24 tháng
1Tiêu chảy do rota virusRotarixGSK/Bỉ22
2Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan BInfanrixGSK/Bỉ33
3Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIBPentaximSanofi/
Pháp
01
4Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầuSynflorixGSK/Bỉ44
5CúmVaxigrip 0,25mlSanofi/
Pháp
23
6SởiMvvacPolyvac/
Việt Nam
11
7Sởi – Quai bị – RubellaMMR-IIMSD/Mỹ11
8Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ12
9Thủy đậuVarilrixGSK/Bỉ22
10Viêm não Nhật BảnImojevSanofi/Thái Lan12
11Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYWMenactraSanofi/Mỹ22
12Thương hànTyphoid ViDavac/Việt Nam01
Tổng số (liều)1924
Giá gói (VNĐ)18.888.00022.539.000

6. Gói vắc xin Infanrix – Rotarix – Varivax

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói 0-12 thángGói 0-24 tháng
1Tiêu chảy do rota virusRotarixGSK/Bỉ22
2Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan BInfanrixGSK/Bỉ33
3Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIBPentaximSanofi/
Pháp
01
4Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầuSynflorixGSK/Bỉ44
5CúmVaxigrip 0,25mlSanofi/
Pháp
23
6SởiMvvacPolyvac/
Việt Nam
11
7Sởi – Quai bị – RubellaMMR-IIMSD/Mỹ11
8Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ12
9Thủy đậuVarivaxMSD/Mỹ12
10Viêm não Nhật BảnImojevSanofi/Thái Lan12
11Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYWMenactraSanofi/Mỹ22
12Thương hànTyphoid ViDavac/Việt Nam01
Tổng số (liều)1824
Giá gói (VNĐ)17.714.00022.465.000

7. Gói vắc xin Infanrix – Rotateq – Varilrix

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói 0-12 thángGói 0-24 tháng
1Tiêu chảy do rota virusRotateqMSD/Mỹ33
2Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B (6 in 1)InfanrixGSK/Bỉ33
3Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1)PentaximSanofi/Pháp01
4Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầuSynflorixGSK/Bỉ44
5CúmVaxigrip 0,25mSanofi/
Pháp
23
6SởiMvvacPolyvac/
Việt Nam
11
7Sởi – Quai bị – RubellaMMR-IIMSD/Mỹ11
8Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ12
9Thủy đậuVarivaxMSD/Mỹ00
VarilrixGSK/Bỉ22
10Viêm não Nhật BảnImojevSanofi/Thái Lan12
11Thương hànTyphoid ViDavac/Việt Nam01
12Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYWMenactraSanofi/ Mỹ22
Tổng số (liều)2025
Giá gói (VNĐ)19.302.00022.967.000

8. Gói vắc xin Infanrix – Rotateq – Varivax

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói 0-12 thángGói 0-24 tháng
1Tiêu chảy do rota virusRotateqMSD/Mỹ33
2Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B (6 in 1)InfanrixGSK/Bỉ33
3Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1)PentaximSanofi/Pháp01
4Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầuSynflorixGSK/Bỉ44
5CúmVaxigrip 0,25mSanofi/
Pháp
23
6SởiMvvacPolyvac/
Việt Nam
11
7Sởi – Quai bị – RubellaMMR-IIMSD/Mỹ11
8Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ12
9Thủy đậuVarivaxMSD/Mỹ12
VarilrixGSK/Bỉ00
10Viêm não Nhật BảnImojevSanofi/Thái Lan12
11Thương hànTyphoid ViDavac/Việt Nam01
12Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYWMenactraSanofi/ Mỹ22
Tổng số (liều)1925
Giá gói (VNĐ)18.128.00022.893.000

9. Gói vắc xin Pentaxim – Rotarix

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói 0-12 tháng
Có VarivaxCó Varilrix
1Tiêu chảy do rota virusRotarixGSK/Bỉ22
2Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1)PentaximSanofi/ Pháp33
3Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầuSynflorixGSK/Bỉ44
4CúmVaxigrip 0,25mSanofi/
Pháp
22
5SởiMvvacPolyvac/
Việt Nam
11
6Sởi – Quai bị – RubellaMMR-IIMSD/Mỹ11
7Viêm gan BEngerix BGSK/Bỉ33
8Thủy đậuVarivaxMSD/Mỹ10
VarilrixGSK/Bỉ02
9Viêm não Nhật BảnImojevThái Lan11
10Viêm não mô cầu ACYWMenactraMỹ22
11Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ11
Tổng số (liều)2122
Giá gói (VNĐ)17.570.00018.774.000

10. Gói vắc xin Pentaxim – Rotateq

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói 0-12 tháng
Có VarivaxCó Varilrix
1Tiêu chảy do rota virusRotateqMSD/Mỹ33
2Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1)PentaximSanofi/ Pháp33
3Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầuSynflorixGSK/Bỉ44
4CúmVaxigrip 0,25mSanofi/
Pháp
22
5SởiMvvacPolyvac/
Việt Nam
11
6Sởi – Quai bị – RubellaMMR-IIMSD/Mỹ11
7Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ11
8Thủy đậuVarivaxMSD/Mỹ1
VarilrixGSK/Bỉ02
9Viêm gan BEngerix BGSK/Bỉ33
10Viêm não Nhật BảnImojevThái Lan11
11Viêm não mô cầu ACYWMenactraSanofi/Mỹ22
Tổng số (liều)2223
Giá gói (VNĐ)17.984.00019.119.000

Danh mục gói vắc xin cho trẻ 12-24 tháng

1. Gói vắc xin Hexaxim

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói
cơ bản
Gói linh động
Số liềuSố liều
1Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B (6 in 1)HexaximSanofi/Pháp11
2CúmVaxigrip 0,25mlSanofi/Pháp11
3Thủy đậuVarivaxMSD/Mỹ12
4Viêm não Nhật BảnImojevSanofi/Thái Lan11
5Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ12
6Thương hànTyphoid ViDavac/Việt Nam11
7Sởi – Quai bị – RubellaMMR IIMSD/Mỹ01
8Viêm màng não ACYWMenactraSanofi/Mỹ02
Tổng số (liều)611
Giá gói (VNĐ)4.524.0009.836.000

2. Gói vắc xin Infanrix

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGói
cơ bản
Gói linh động
Số liềuSố liều
1Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan BInfanrix hexaGSK/Bỉ11
2CúmVaxigrip 0,25mlSanofi/Pháp11
3Thủy đậuVarivaxMSD/Mỹ12
4Viêm não Nhật bảnImojevSanofi/Thái Lan11
5Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ12
6Thương hànTyphoid ViDavac/Việt Nam11
7Sởi – Quai bị – RubellaMMR-IIMSD/Mỹ01
8Viêm màng não ACYWMenactraSanofi/Mỹ02
Tổng số (liều)611
Giá gói (VNĐ)4.524.0009.836.000

3. Gói vắc xin Pentaxim

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước
sản xuất
Gói
cơ bản
Gói linh động
Số liềuSố liều
1Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB (5 in 1)PentaximSanofi/Pháp11
2CúmVaxigrip 0,25mlSanofi/Pháp11
3Thủy đậuVarivaxMSD/Mỹ12
4Viêm não Nhật bảnImojevSanofi/Thái Lan11
5Sởi -Quai bị-RubellaMMR-IIMSD/Mỹ01
6Viêm gan ABTwinrixGSK/Bỉ12
7Thương hànTyphoid ViDavac/Việt Nam11
8Viêm màng não ACYWMenactraSanofi/Mỹ02
Tổng số (liều)611
Giá gói (VNĐ)4.240.0009.552.000
   

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Tài liệu của HoaTieu.vn.

Đánh giá bài viết
1 1.004
0 Bình luận
Sắp xếp theo